Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nghiên Cứu Eu – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nghiên Cứu Eu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các giai đoạn phát triển của Liên minh châu Âu, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt quan trọng, chuyển từ hợp tác kinh tế đơn thuần sang liên kết sâu rộng hơn về chính trị và xã hội?

  • A. Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) 1951
  • B. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) 1957
  • C. Hiệp ước Maastricht (Hiệp ước Liên minh châu Âu) 1992
  • D. Sự ra đời của đồng Euro 2002

Câu 2: Cơ chế bỏ phiếu "đa số đủ điều kiện" (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Liên minh châu Âu được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đảm bảo sự đồng thuận tuyệt đối giữa tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Tăng cường hiệu quả ra quyết định và tránh tình trạng một quốc gia có thể phủ quyết chính sách.
  • C. Cho phép các quốc gia lớn có quyền lực lớn hơn trong việc định hình chính sách EU.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch và dân chủ trong quá trình lập pháp của EU.

Câu 3: "Nguyên tắc bổ trợ" (Subsidiarity) là một trong những nguyên tắc nền tảng của Liên minh châu Âu. Nguyên tắc này phát biểu rằng:

  • A. Luật pháp và chính sách của EU phải luôn được ưu tiên hơn luật pháp quốc gia.
  • B. Các quyết định của EU phải được đưa ra ở cấp độ thấp nhất có thể, ưu tiên cấp địa phương.
  • C. EU chỉ can thiệp khi các quốc gia thành viên không thể tự giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và kinh tế nhất.
  • D. EU chỉ hành động trong phạm vi thẩm quyền được các quốc gia thành viên trao cho, và chỉ khi hành động ở cấp độ EU sẽ hiệu quả hơn.

Câu 4: Trong bối cảnh khủng hoảng nợ công khu vực đồng Euro những năm 2010, một trong những biện pháp "thắt lưng buộc bụng" (austerity measures) mà EU và các tổ chức tài chính quốc tế áp đặt lên các quốc gia thành viên gặp khó khăn là:

  • A. Cắt giảm chi tiêu công và tăng thuế để giảm thâm hụt ngân sách.
  • B. Nới lỏng chính sách tiền tệ và tăng cường đầu tư công để kích thích tăng trưởng.
  • C. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm để tăng cường vai trò của nhà nước.

Câu 5: "Bốn quyền tự do" (Four Freedoms) là nền tảng của Thị trường chung châu Âu và sau này là Thị trường nội địa EU. Bốn quyền tự do này bao gồm:

  • A. Tự do ngôn luận, tự do tôn giáo, tự do đi lại, tự do hội họp.
  • B. Tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
  • C. Tự do thương mại, tự do đầu tư, tự do cạnh tranh, tự do sáng tạo.
  • D. Tự do kinh doanh, tự do học tập, tự do làm việc, tự do sinh sống.

Câu 6: Trong cơ cấu tổ chức của Liên minh châu Âu, cơ quan nào được ví như "cơ quan hành pháp" và có vai trò đề xuất luật pháp, giám sát việc thực thi chính sách?

  • A. Hội đồng châu Âu (European Council)
  • B. Nghị viện châu Âu (European Parliament)
  • C. Ủy ban châu Âu (European Commission)
  • D. Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (Court of Justice of the European Union)

Câu 7: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được xem là ít liên quan nhất đến quyết định Brexit?

  • A. Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu (Euroscepticism) và mong muốn giành lại chủ quyền quốc gia.
  • B. Lo ngại về vấn đề nhập cư và ảnh hưởng của chính sách tự do di chuyển trong EU.
  • C. Những bất mãn kinh tế và cảm giác bị bỏ lại phía sau bởi quá trình toàn cầu hóa và hội nhập châu Âu.
  • D. Mong muốn tăng cường hợp tác quân sự và an ninh với các quốc gia thành viên EU khác.

Câu 8: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi được thành lập vào những năm 1960 là gì?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực và ổn định thu nhập cho nông dân châu Âu sau Chiến tranh Thế giới II.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh và tự do hóa thị trường nông sản trong EU.
  • C. Bảo vệ môi trường và phát triển nông nghiệp bền vững.
  • D. Giảm chi tiêu ngân sách của EU cho lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 9: "Khu vực Schengen" cho phép tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên mà không cần kiểm soát biên giới thường xuyên. Tuy nhiên, trong những tình huống đặc biệt, các quốc gia Schengen có thể tạm thời tái lập kiểm soát biên giới. Tình huống nào sau đây không phải là lý do chính đáng để tái lập kiểm soát biên giới trong khu vực Schengen?

  • A. Nguy cơ khủng bố hoặc tội phạm nghiêm trọng.
  • B. Các sự kiện lớn như hội nghị thượng đỉnh quốc tế hoặc sự kiện thể thao lớn.
  • C. Để hạn chế số lượng khách du lịch trong mùa cao điểm.
  • D. Khủng hoảng di cư hoặc tình huống y tế công cộng khẩn cấp.

Câu 10: So sánh với các mô hình hội nhập khu vực khác trên thế giới (ví dụ: ASEAN, Mercosur, NAFTA/USMCA), Liên minh châu Âu nổi bật hơn cả về:

  • A. Số lượng quốc gia thành viên.
  • B. Mức độ "nhất thể hóa" (supranational integration) về kinh tế, chính trị và pháp lý.
  • C. Tổng quy mô kinh tế và thương mại.
  • D. Tuổi đời và lịch sử hình thành.

Câu 11: Một công dân Pháp muốn khởi kiện một quyết định của Ủy ban châu Âu mà họ cho là vi phạm quyền lợi của mình. Cơ quan tài phán nào của EU có thẩm quyền thụ lý vụ kiện này ở cấp sơ thẩm?

  • A. Hội đồng châu Âu (European Council)
  • B. Nghị viện châu Âu (European Parliament)
  • C. Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (Court of Justice of the European Union) - Toàn thể
  • D. Tòa án sơ thẩm (General Court)

Câu 12: "Chính sách láng giềng châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU hướng tới các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam của EU. Mục tiêu chính của ENP là gì?

  • A. Mở rộng Liên minh châu Âu sang các quốc gia láng giềng.
  • B. Thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền ở các quốc gia láng giềng bằng mọi giá.
  • C. Xây dựng khu vực ổn định, thịnh vượng và an ninh xung quanh EU thông qua hợp tác và hỗ trợ.
  • D. Kiểm soát và hạn chế nhập cư từ các quốc gia láng giềng vào EU.

Câu 13: Trong quá trình ra quyết định của EU, "Tam giác thể chế" (Institutional Triangle) đề cập đến sự tương tác và cân bằng quyền lực giữa ba cơ quan chính nào?

  • A. Ủy ban châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu và Nghị viện châu Âu.
  • B. Ủy ban châu Âu, Hội đồng châu Âu và Tòa án Công lý Liên minh châu Âu.
  • C. Hội đồng châu Âu, Nghị viện châu Âu và Ngân hàng Trung ương châu Âu.
  • D. Ủy ban châu Âu, Nghị viện châu Âu và Cơ quan Kiểm toán châu Âu.

Câu 14: Đồng Euro (€) được chính thức đưa vào sử dụng từ năm 2002, nhưng không phải tất cả các quốc gia thành viên EU đều tham gia Khu vực đồng Euro (Eurozone). Điều kiện tiên quyết chính để một quốc gia có thể gia nhập Eurozone là gì?

  • A. Có nền kinh tế lớn nhất trong EU.
  • B. Đáp ứng các tiêu chí kinh tế vĩ mô về lạm phát, thâm hụt ngân sách, nợ công và lãi suất (tiêu chí Maastricht).
  • C. Được sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên Eurozone hiện tại.
  • D. Có hệ thống ngân hàng phát triển và ổn định nhất EU.

Câu 15: Chính sách cạnh tranh của EU (EU Competition Policy) nhằm mục đích chính là:

  • A. Bảo vệ các doanh nghiệp châu Âu khỏi sự cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
  • B. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) phát triển và cạnh tranh với các tập đoàn lớn.
  • C. Ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh như độc quyền, lũng đoạn giá, trợ cấp nhà nước bất hợp pháp để đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả.
  • D. Tăng cường vai trò của nhà nước trong nền kinh tế và kiểm soát các ngành công nghiệp trọng điểm.

Câu 16: "Cái chết trắng" (White Paper) là một loại văn bản chính sách đặc trưng của Ủy ban châu Âu. Mục đích chính của Ủy ban khi công bố một "Cái chết trắng" là gì?

  • A. Thông báo về một chính sách mới đã được thông qua và sẽ sớm có hiệu lực.
  • B. Báo cáo đánh giá về hiệu quả của một chính sách hiện hành.
  • C. Đề xuất sửa đổi một điều luật hoặc hiệp ước của EU.
  • D. Khởi động một quá trình tham vấn rộng rãi và thảo luận công khai về một vấn đề chính sách quan trọng trước khi đưa ra đề xuất lập pháp.

Câu 17: Nghị viện châu Âu (European Parliament) là cơ quan đại diện trực tiếp cho công dân EU. Quyền lực lập pháp của Nghị viện châu Âu đã gia tăng đáng kể qua các hiệp ước sửa đổi. Hiện nay, trong lĩnh vực thủ tục lập pháp thông thường (ordinary legislative procedure), Nghị viện có vai trò như thế nào so với Hội đồng Liên minh châu Âu?

  • A. Chỉ có vai trò tư vấn và tham vấn, quyết định cuối cùng thuộc về Hội đồng.
  • B. Có vai trò đồng lập pháp (co-legislator) ngang hàng với Hội đồng, cùng nhau thông qua luật pháp EU.
  • C. Có quyền phủ quyết các quyết định của Hội đồng trong một số lĩnh vực chính sách nhất định.
  • D. Chủ yếu tập trung vào giám sát việc thực thi luật pháp và chính sách của EU, ít tham gia vào quá trình lập pháp.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn đối với Liên minh châu Âu hiện nay là sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy (populism) và chủ nghĩa dân tộc (nationalism) ở một số quốc gia thành viên. Những xu hướng này có thể tác động tiêu cực đến quá trình hội nhập châu Âu như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự đoàn kết và thống nhất trong EU để đối phó với các thách thức bên ngoài.
  • B. Tăng cường quyền lực của các cơ quan siêu quốc gia của EU và giảm vai trò của quốc gia thành viên.
  • C. Gây chia rẽ nội bộ, cản trở hợp tác và ra quyết định chung, thậm chí đe dọa sự tồn vong của EU (ví dụ: xu hướng ly khai).
  • D. Không có tác động đáng kể vì EU đã có cơ chế đối phó hiệu quả với các phong trào chính trị cực đoan.

Câu 19: "Hiệu ứng Brussels" (Brussels Effect) là một khái niệm trong nghiên cứu EU, mô tả hiện tượng:

  • A. Các tiêu chuẩn và quy định của EU (đặc biệt trong lĩnh vực môi trường, an toàn thực phẩm, bảo vệ dữ liệu...) có xu hướng được các quốc gia và công ty trên thế giới chấp nhận và áp dụng theo, ngay cả khi họ không phải là thành viên EU.
  • B. Thủ đô Brussels của Bỉ trở thành trung tâm chính trị và kinh tế quan trọng nhất châu Âu sau khi EU được thành lập.
  • C. Các chính sách và quyết định của EU thường được đưa ra dưới áp lực của các nhóm lợi ích và hành lang quyền lực ở Brussels.
  • D. EU có xu hướng áp đặt các giá trị và mô hình phát triển của mình lên các quốc gia khác thông qua các điều kiện thương mại và viện trợ.

Câu 20: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU thường được mô tả là một "người khổng lồ kinh tế, người tí hon chính trị" (economic giant, political dwarf). Nhận định này phản ánh điều gì về năng lực và vai trò của EU trên trường quốc tế?

  • A. EU là một cường quốc kinh tế nhưng không có ảnh hưởng chính trị đáng kể trên thế giới.
  • B. EU có sức mạnh kinh tế lớn nhưng năng lực hành động và ảnh hưởng chính trị, quân sự trên trường quốc tế còn hạn chế, chưa tương xứng với tiềm lực kinh tế.
  • C. EU chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế và thương mại, ít quan tâm đến các vấn đề chính trị và an ninh quốc tế.
  • D. EU là một tổ chức khu vực chủ yếu hoạt động trong phạm vi châu Âu, ít có vai trò toàn cầu.

Câu 21: "Thương mại là chính sách đối ngoại bằng các biện pháp hòa bình" (Trade as foreign policy by peaceful means) là một phương châm thường được nhắc đến khi nói về chính sách thương mại của EU. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. EU sử dụng thương mại để gây áp lực và trừng phạt các quốc gia không tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • B. EU ưu tiên phát triển thương mại với các quốc gia có chế độ chính trị và giá trị tương đồng.
  • C. EU coi thương mại là công cụ để thúc đẩy hợp tác, tăng cường quan hệ và giải quyết các vấn đề quốc tế một cách hòa bình, thay vì sử dụng biện pháp quân sự hoặc cưỡng ép.
  • D. EU chỉ sử dụng các biện pháp kinh tế (thương mại, viện trợ) trong chính sách đối ngoại, không can thiệp vào các vấn đề chính trị nội bộ của quốc gia khác.

Câu 22: "Cơ chế pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết lập nhằm mục đích chính là:

  • A. Đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả của luật pháp EU trên toàn khối.
  • B. Tăng cường quyền lực của Tòa án Công lý Liên minh châu Âu trong việc giải quyết tranh chấp pháp lý.
  • C. Giám sát và đánh giá chất lượng hệ thống pháp luật của các quốc gia thành viên.
  • D. Bảo vệ các giá trị nền tảng của EU, đặc biệt là pháp quyền, bằng cách cho phép EU đình chỉ hoặc cắt giảm ngân sách đối với các quốc gia thành viên vi phạm nguyên tắc pháp quyền.

Câu 23: "Nghị trình Xanh châu Âu" (European Green Deal) là chiến lược tăng trưởng mới của EU. Mục tiêu cốt lõi của Nghị trình này là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và cạnh tranh toàn cầu bằng mọi giá.
  • B. Chuyển đổi châu Âu thành một nền kinh tế hiện đại, cạnh tranh, trung hòa carbon và sử dụng hiệu quả tài nguyên, đồng thời đảm bảo công bằng và bao trùm.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu và tăng cường an ninh năng lượng cho EU.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên ở châu Âu.

Câu 24: "Hội nghị về Tương lai châu Âu" (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến gần đây của EU nhằm:

  • A. Kỷ niệm 70 năm thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu.
  • B. Giải quyết các vấn đề cấp bách liên quan đến Brexit và hậu Brexit.
  • C. Tạo diễn đàn để công dân, đặc biệt là giới trẻ, tham gia thảo luận và đóng góp ý kiến về các ưu tiên và thách thức của EU trong tương lai, từ đó định hình tương lai của Liên minh.
  • D. Tái khởi động quá trình mở rộng EU sang khu vực Tây Balkan.

Câu 25: Nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng và có hệ thống các giá trị nền tảng của EU (ví dụ: pháp quyền, dân chủ, nhân quyền), Điều 7 của Hiệp ước Liên minh châu Âu (TEU) cho phép EU thực hiện biện pháp trừng phạt cao nhất nào?

  • A. Đình chỉ một số quyền thành viên, bao gồm quyền biểu quyết trong Hội đồng.
  • B. Khai trừ quốc gia đó ra khỏi Liên minh châu Âu.
  • C. Cắt giảm toàn bộ ngân sách EU dành cho quốc gia đó.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế và thương mại.

Câu 26: "Chính sách gắn kết" (Cohesion Policy) của EU nhằm mục đích giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các khu vực và quốc gia thành viên. Công cụ tài chính chính để thực hiện chính sách này là gì?

  • A. Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB)
  • B. Các quỹ cấu trúc và đầu tư châu Âu (European Structural and Investment Funds - ESI Funds)
  • C. Cơ chế ổn định châu Âu (European Stability Mechanism - ESM)
  • D. Ngân hàng Đầu tư châu Âu (European Investment Bank - EIB)

Câu 27: "Văn hóa pháp lý EU" (EU Legal Culture) có đặc điểm nổi bật nào so với văn hóa pháp lý của các quốc gia thành viên?

  • A. Hoàn toàn độc lập và tách biệt với văn hóa pháp lý của các quốc gia thành viên.
  • B. Chủ yếu dựa trên án lệ (case law) và thông luật (common law) như hệ thống pháp luật Anh-Mỹ.
  • C. Tính "siêu quốc gia" (supranational), với các nguyên tắc như tính ưu tiên và hiệu lực trực tiếp của luật EU, tạo ra một trật tự pháp lý riêng biệt và thống nhất trên toàn EU.
  • D. Tập trung vào luật hình sự và các vấn đề an ninh, ít quan tâm đến luật dân sự và kinh tế.

Câu 28: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường "quyền tự chủ chiến lược" (strategic autonomy). Khái niệm này có nghĩa là gì?

  • A. EU muốn tự mình giải quyết tất cả các vấn đề quốc tế mà không cần hợp tác với các đối tác khác.
  • B. EU muốn xây dựng quân đội riêng để cạnh tranh với NATO.
  • C. EU muốn tách rời hoàn toàn khỏi nền kinh tế toàn cầu và tự cung tự cấp.
  • D. EU muốn tăng cường năng lực hành động độc lập và bảo vệ lợi ích của mình trên trường quốc tế, giảm sự phụ thuộc quá mức vào các cường quốc khác (ví dụ: Mỹ, Trung Quốc) trong một số lĩnh vực quan trọng.

Câu 29: "Mô hình xã hội châu Âu" (European Social Model) thường được nhắc đến như một đặc trưng của EU. Mô hình này nhấn mạnh vào sự cân bằng giữa:

  • A. Tự do kinh tế tối đa và vai trò hạn chế của nhà nước.
  • B. Tăng trưởng kinh tế, cạnh tranh thị trường và phúc lợi xã hội, bảo vệ người lao động, giảm bất bình đẳng.
  • C. Ưu tiên bảo vệ môi trường và phát triển bền vững hơn là tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chủ nghĩa tập thể và vai trò trung tâm của nhà nước trong phân phối phúc lợi xã hội.

Câu 30: Trong khuôn khổ quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - EU, lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là ít được ưu tiên hơn so với các lĩnh vực khác?

  • A. Thương mại và đầu tư.
  • B. Hợp tác phát triển và hỗ trợ kỹ thuật.
  • C. Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
  • D. Hợp tác quân sự và quốc phòng quy mô lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong các giai đoạn phát triển của Liên minh châu Âu, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt quan trọng, chuyển từ hợp tác kinh tế đơn thuần sang liên kết sâu rộng hơn về chính trị và xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cơ chế bỏ phiếu 'đa số đủ điều kiện' (Qualified Majority Voting - QMV) trong Hội đồng Liên minh châu Âu được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: 'Nguyên tắc bổ trợ' (Subsidiarity) là một trong những nguyên tắc nền tảng của Liên minh châu Âu. Nguyên tắc này phát biểu rằng:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong bối cảnh khủng hoảng nợ công khu vực đồng Euro những năm 2010, một trong những biện pháp 'thắt lưng buộc bụng' (austerity measures) mà EU và các tổ chức tài chính quốc tế áp đặt lên các quốc gia thành viên gặp khó khăn là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: 'Bốn quyền tự do' (Four Freedoms) là nền tảng của Thị trường chung châu Âu và sau này là Thị trường nội địa EU. Bốn quyền tự do này bao gồm:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong cơ cấu tổ chức của Liên minh châu Âu, cơ quan nào được ví như 'cơ quan hành pháp' và có vai trò đề xuất luật pháp, giám sát việc thực thi chính sách?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được xem là *ít* liên quan nhất đến quyết định Brexit?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy - CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi được thành lập vào những năm 1960 là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: 'Khu vực Schengen' cho phép tự do đi lại giữa các quốc gia thành viên mà không cần kiểm soát biên giới thường xuyên. Tuy nhiên, trong những tình huống đặc biệt, các quốc gia Schengen có thể tạm thời tái lập kiểm soát biên giới. Tình huống nào sau đây *không* phải là lý do chính đáng để tái lập kiểm soát biên giới trong khu vực Schengen?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: So sánh với các mô hình hội nhập khu vực khác trên thế giới (ví dụ: ASEAN, Mercosur, NAFTA/USMCA), Liên minh châu Âu nổi bật hơn cả về:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một công dân Pháp muốn khởi kiện một quyết định của Ủy ban châu Âu mà họ cho là vi phạm quyền lợi của mình. Cơ quan tài phán nào của EU có thẩm quyền thụ lý vụ kiện này ở *cấp sơ thẩm*?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Chính sách láng giềng châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP) của EU hướng tới các quốc gia láng giềng ở phía Đông và phía Nam của EU. Mục tiêu chính của ENP là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quá trình ra quyết định của EU, 'Tam giác thể chế' (Institutional Triangle) đề cập đến sự tương tác và cân bằng quyền lực giữa ba cơ quan chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đồng Euro (€) được chính thức đưa vào sử dụng từ năm 2002, nhưng không phải tất cả các quốc gia thành viên EU đều tham gia Khu vực đồng Euro (Eurozone). Điều kiện tiên quyết chính để một quốc gia có thể gia nhập Eurozone là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Chính sách cạnh tranh của EU (EU Competition Policy) nhằm mục đích chính là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Cái chết trắng' (White Paper) là một loại văn bản chính sách đặc trưng của Ủy ban châu Âu. Mục đích chính của Ủy ban khi công bố một 'Cái chết trắng' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nghị viện châu Âu (European Parliament) là cơ quan đại diện trực tiếp cho công dân EU. Quyền lực lập pháp của Nghị viện châu Âu đã gia tăng đáng kể qua các hiệp ước sửa đổi. Hiện nay, trong lĩnh vực *thủ tục lập pháp thông thường* (ordinary legislative procedure), Nghị viện có vai trò như thế nào so với Hội đồng Liên minh châu Âu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một trong những thách thức lớn đối với Liên minh châu Âu hiện nay là sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy (populism) và chủ nghĩa dân tộc (nationalism) ở một số quốc gia thành viên. Những xu hướng này có thể tác động tiêu cực đến quá trình hội nhập châu Âu như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Hiệu ứng Brussels' (Brussels Effect) là một khái niệm trong nghiên cứu EU, mô tả hiện tượng:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong lĩnh vực chính sách đối ngoại, EU thường được mô tả là một 'người khổng lồ kinh tế, người tí hon chính trị' (economic giant, political dwarf). Nhận định này phản ánh điều gì về năng lực và vai trò của EU trên trường quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Thương mại là chính sách đối ngoại bằng các biện pháp hòa bình' (Trade as foreign policy by peaceful means) là một phương châm thường được nhắc đến khi nói về chính sách thương mại của EU. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Cơ chế pháp quyền' (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết lập nhằm mục đích chính là:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Nghị trình Xanh châu Âu' (European Green Deal) là chiến lược tăng trưởng mới của EU. Mục tiêu cốt lõi của Nghị trình này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Hội nghị về Tương lai châu Âu' (Conference on the Future of Europe) là một sáng kiến gần đây của EU nhằm:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu một quốc gia thành viên EU vi phạm nghiêm trọng và có hệ thống các giá trị nền tảng của EU (ví dụ: pháp quyền, dân chủ, nhân quyền), Điều 7 của Hiệp ước Liên minh châu Âu (TEU) cho phép EU thực hiện biện pháp trừng phạt cao nhất nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Chính sách gắn kết' (Cohesion Policy) của EU nhằm mục đích giảm thiểu sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các khu vực và quốc gia thành viên. Công cụ tài chính chính để thực hiện chính sách này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Văn hóa pháp lý EU' (EU Legal Culture) có đặc điểm nổi bật nào so với văn hóa pháp lý của các quốc gia thành viên?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường 'quyền tự chủ chiến lược' (strategic autonomy). Khái niệm này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Mô hình xã hội châu Âu' (European Social Model) thường được nhắc đến như một đặc trưng của EU. Mô hình này nhấn mạnh vào sự cân bằng giữa:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong khuôn khổ quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - EU, lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là *ít* được ưu tiên hơn so với các lĩnh vực khác?

Xem kết quả