Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được thành lập năm 1957, nhưng ý tưởng về một thị trường chung châu Âu đã được manh nha từ trước đó. Trong bối cảnh nào sau đây, ý tưởng liên kết kinh tế châu Âu bắt đầu nhận được sự ủng hộ rộng rãi, tạo tiền đề cho EEC?
- A. Sự suy yếu của các cường quốc thuộc địa châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
- B. Áp lực từ phía Hoa Kỳ yêu cầu châu Âu phải thống nhất để đối trọng với Liên Xô.
- C. Nhu cầu cấp thiết phải tái thiết kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai và nhận thức về sự cần thiết phải hợp tác để tránh xung đột trong tương lai.
- D. Mong muốn của các nước Tây Âu nhằm nhanh chóng đuổi kịp trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản.
Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu, không chỉ về kinh tế mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác. Nội dung cốt lõi nào sau đây thể hiện sự thay đổi mang tính bước ngoặt nhất mà Hiệp ước Maastricht mang lại cho Cộng đồng châu Âu?
- A. Thành lập Парламент châu Âu với quyền lực lập pháp đầy đủ.
- B. Chuyển đổi từ Cộng đồng châu Âu (EC) thuần túy kinh tế sang Liên minh châu Âu (EU) với tham vọng hợp tác sâu rộng hơn về chính trị, tư pháp và nội vụ.
- C. Đưa ra lộ trình cụ thể để thành lập đồng tiền chung châu Âu (Euro).
- D. Mở rộng số lượng thành viên của Cộng đồng châu Âu thêm 3 quốc gia Bắc Âu.
Câu 3: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) được thành lập theo từng giai đoạn, bắt đầu từ việc thiết lập các tiêu chí kinh tế vĩ mô cho các quốc gia muốn gia nhập. Tiêu chí Maastricht nào sau đây không phải là một trong những điều kiện tiên quyết để một quốc gia có thể gia nhập Eurozone?
- A. Ổn định giá cả (lạm phát thấp và bền vững).
- B. Tình hình tài chính công lành mạnh (thâm hụt ngân sách và nợ công ở mức cho phép).
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp dưới 5%.
Câu 4: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu, đã gây ra nhiều tranh cãi và tác động đa chiều. Đâu là một trong những nguyên nhân kinh tế chính dẫn đến quyết định rời EU của một bộ phận cử tri Anh?
- A. Quan ngại về việc đóng góp tài chính ròng lớn vào ngân sách EU trong khi lợi ích kinh tế mang lại không tương xứng.
- B. Mong muốn tái thiết lập quan hệ thương mại ưu đãi với các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước thành viên EU khác trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
- D. Yêu cầu phải áp dụng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe của EU gây khó khăn cho ngành công nghiệp khai thác than đá.
Câu 5: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và tốn kém nhất của EU. Mục tiêu ban đầu của CAP khi được thành lập vào năm 1962 là gì?
- A. Bảo vệ môi trường nông thôn và đa dạng sinh học.
- B. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của EU ra thị trường thế giới.
- C. Đảm bảo an ninh lương thực cho châu Âu và ổn định thu nhập cho nông dân.
- D. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng nông nghiệp ở các nước thành viên kém phát triển.
Câu 6: Nguyên tắc “bốn tự do” (tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người) là nền tảng của thị trường chung châu Âu. Tuy nhiên, trong thực tế, việc thực hiện đầy đủ “tự do di chuyển dịch vụ” vẫn còn gặp nhiều rào cản hơn so với tự do di chuyển hàng hóa. Rào cản nào sau đây là đặc thù cho việc tự do di chuyển dịch vụ trong EU?
- A. Sự khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm giữa các quốc gia thành viên.
- B. Sự khác biệt về quy định pháp lý và hành chính quốc gia đối với việc cung cấp dịch vụ (ví dụ: giấy phép hành nghề, công nhận bằng cấp).
- C. Chi phí vận chuyển dịch vụ (vô hình) cao hơn so với vận chuyển hàng hóa.
- D. Ngôn ngữ và văn hóa khác biệt gây khó khăn cho việc tiếp thị và cung cấp dịch vụ xuyên biên giới.
Câu 7: Trong cơ cấu tổ chức của EU, Ủy ban châu Âu (European Commission) đóng vai trò là cơ quan hành pháp chính. Chức năng chính của Ủy ban châu Âu là gì?
- A. Đề xuất luật pháp mới của EU và giám sát việc thực thi các chính sách chung.
- B. Đại diện cho các quốc gia thành viên và thông qua luật pháp của EU.
- C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến luật pháp EU.
- D. Điều hành chính sách đối ngoại và an ninh chung của EU.
Câu 8: Nguyên tắc “tương trợ” (subsidiarity) là một trong những nguyên tắc nền tảng trong hoạt động của EU. Nguyên tắc này được hiểu như thế nào?
- A. Các quyết định của EU phải được sự nhất trí của tất cả các quốc gia thành viên.
- B. EU chỉ can thiệp vào các vấn đề mà các quốc gia thành viên không thể tự giải quyết hiệu quả bằng hành động riêng lẻ.
- C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề ở cấp độ địa phương hoặc quốc gia trước khi đưa lên cấp độ EU, trừ khi hành động ở cấp độ EU mang lại hiệu quả cao hơn.
- D. Các chính sách của EU phải được xây dựng dựa trên sự tham gia rộng rãi của người dân và các tổ chức xã hội dân sự.
Câu 9: Chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP) của EU nhằm mục tiêu tăng cường vai trò của EU trên trường quốc tế. Tuy nhiên, CFSP vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, một trong số đó là:
- A. Thiếu nguồn lực tài chính và quân sự để triển khai các hoạt động trên quy mô lớn.
- B. Sự phản đối từ các cường quốc bên ngoài EU (ví dụ: Hoa Kỳ, Nga).
- C. Khó khăn trong việc phối hợp với các tổ chức quốc tế khác (ví dụ: Liên Hợp Quốc, NATO).
- D. Sự khác biệt về lợi ích và ưu tiên đối ngoại giữa các quốc gia thành viên EU, dẫn đến khó đạt được sự đồng thuận trong hành động.
Câu 10: Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (CJEU) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thống nhất và hiệu lực của luật pháp EU. Chức năng chính của CJEU là gì?
- A. Đề xuất các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia thành viên vi phạm luật pháp EU.
- B. Giải thích và đảm bảo việc áp dụng thống nhất luật pháp EU trên toàn Liên minh, giải quyết các tranh chấp pháp lý liên quan đến luật EU.
- C. Giám sát hoạt động của các cơ quan khác của EU và đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình.
- D. Soạn thảo và sửa đổi luật pháp EU theo yêu cầu của Nghị viện châu Âu và Hội đồng châu Âu.
Câu 11: Chính sách cạnh tranh của EU nhằm ngăn chặn các hành vi phản cạnh tranh của doanh nghiệp, đảm bảo một sân chơi bình đẳng trong thị trường chung. Hành vi nào sau đây không bị coi là vi phạm luật cạnh tranh của EU?
- A. Thỏa thuận ấn định giá giữa các doanh nghiệp đối thủ.
- B. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
- C. Hợp nhất giữa hai doanh nghiệp không phải là đối thủ cạnh tranh và không tạo ra vị trí thống lĩnh thị trường.
- D. Trợ cấp nhà nước không minh bạch và gây méo mó cạnh tranh.
Câu 12: Nghị viện châu Âu (European Parliament) là cơ quan đại diện cho người dân EU. Quyền hạn lập pháp của Nghị viện châu Âu đã được tăng cường đáng kể qua các hiệp ước sửa đổi. Quyền hạn nào sau đây hiện nay không thuộc về Nghị viện châu Âu trong quy trình lập pháp thông thường của EU?
- A. Đồng quyết định với Hội đồng châu Âu về hầu hết các luật pháp của EU.
- B. Quyền bác bỏ dự luật do Ủy ban châu Âu đề xuất.
- C. Quyền sửa đổi dự luật và yêu cầu Ủy ban châu Âu xem xét lại.
- D. Quyền đơn phương ban hành luật pháp EU mà không cần sự phê duyệt của Hội đồng châu Âu.
Câu 13: Chính sách khu vực của EU (EU Cohesion Policy) nhằm giảm bớt sự chênh lệch về kinh tế - xã hội giữa các khu vực trong EU. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?
- A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong nội khối EU.
- B. Tăng cường đoàn kết và giảm thiểu sự chênh lệch về kinh tế, xã hội và môi trường giữa các vùng và các quốc gia thành viên EU.
- C. Bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống của châu Âu trước sự cạnh tranh toàn cầu.
- D. Phân bổ lại nguồn lực tài chính từ các nước giàu sang các nước nghèo trong EU.
Câu 14: Hiến pháp châu Âu (European Constitution) là một nỗ lực nhằm đơn giản hóa và củng cố các hiệp ước hiện hành của EU. Tuy nhiên, nỗ lực này đã thất bại vào năm 2005 do:
- A. Kết quả trưng cầu dân ý phản đối tại Pháp và Hà Lan.
- B. Sự phản đối mạnh mẽ từ Vương quốc Anh và một số quốc gia Đông Âu.
- C. Bất đồng sâu sắc giữa các quốc gia thành viên về vấn đề chủ quyền quốc gia.
- D. Ủy ban châu Âu không thể đạt được sự đồng thuận nội bộ về nội dung của Hiến pháp.
Câu 15: Hiệp ước Lisbon (2007) được ký kết sau sự thất bại của Hiến pháp châu Âu, nhằm tiếp tục cải cách thể chế EU. Một trong những thay đổi quan trọng mà Hiệp ước Lisbon mang lại là:
- A. Thành lập chức danh Tổng thống châu Âu với quyền lực hành pháp mạnh mẽ.
- B. Bãi bỏ hoàn toàn nguyên tắc единогласия (nhất trí) trong Hội đồng châu Âu.
- C. Tăng cường vai trò của Nghị viện châu Âu trong quy trình lập pháp và ngân sách, đồng thời tạo ra chức danh Chủ tịch Hội đồng châu Âu.
- D. Cho phép các quốc gia thành viên tự do rút khỏi Liên minh châu Âu mà không cần sự đồng ý của các nước khác.
Câu 16: Khủng hoảng nợ công Hy Lạp năm 2010 đã phơi bày những điểm yếu trong cấu trúc kinh tế và thể chế của Eurozone. Một trong những bài học chính rút ra từ cuộc khủng hoảng này là:
- A. Cần thiết phải tăng cường vai trò giám sát kinh tế vĩ mô của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).
- B. Sự thiếu đồng bộ trong chính sách tài khóa và sự khác biệt lớn về năng lực cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên Eurozone có thể gây ra rủi ro hệ thống.
- C. Cơ chế cứu trợ tài chính của EU cần được thiết kế linh hoạt và nhanh chóng hơn.
- D. Cần thiết phải xem xét lại các tiêu chí Maastricht để gia nhập Eurozone.
Câu 17: “Chủ nghĩa hoài nghi châu Âu” (Euroscepticism) là một hiện tượng chính trị ngày càng gia tăng ở nhiều quốc gia thành viên EU. Đâu là một trong những yếu tố văn hóa - xã hội thúc đẩy chủ nghĩa hoài nghi châu Âu?
- A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng và bất bình đẳng kinh tế.
- B. Sự can thiệp quá mức của EU vào các vấn đề nội bộ quốc gia.
- C. Cảm giác mất bản sắc dân tộc và lo ngại về ảnh hưởng của toàn cầu hóa và nhập cư.
- D. Những hạn chế trong tự do ngôn luận và dân chủ ở một số quốc gia thành viên EU.
Câu 18: EU đang phải đối mặt với nhiều thách thức an ninh, cả bên trong và bên ngoài biên giới. Thách thức an ninh nào sau đây được coi là chủ yếu mang tính bên trong EU?
- A. Xung đột và bất ổn ở khu vực lân cận EU (ví dụ: Trung Đông, Bắc Phi).
- B. Khủng bố và cực đoan hóa trong nội khối EU.
- C. Cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc lớn (ví dụ: Nga, Trung Quốc, Hoa Kỳ).
- D. Biến đổi khí hậu và các thảm họa tự nhiên.
Câu 19: Chính sách năng lượng của EU hướng tới mục tiêu đảm bảo an ninh năng lượng, cạnh tranh và bền vững. Để đạt được mục tiêu bền vững, EU đang tập trung vào:
- A. Tăng cường nhập khẩu năng lượng từ các nguồn cung cấp bên ngoài EU.
- B. Phát triển mạnh mẽ năng lượng hạt nhân.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch bằng cách tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả năng lượng.
- D. Tự do hóa thị trường năng lượng và giảm giá năng lượng cho người tiêu dùng.
Câu 20: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, EU thường được coi là một “cường quốc thương mại”. Điều gì tạo nên sức mạnh thương mại của EU?
- A. Thị trường nội địa lớn nhất thế giới, chính sách thương mại tự do và mạng lưới các hiệp định thương mại rộng khắp.
- B. Lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và chi phí lao động thấp.
- C. Sức mạnh quân sự và ảnh hưởng chính trị toàn cầu.
- D. Chính sách bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
Câu 21: Chính sách nhập cư và tị nạn là một trong những lĩnh vực gây tranh cãi và chia rẽ nhất trong EU. Quan điểm nào sau đây thường được những người ủng hộ chính sách nhập cư và tị nạn mở cửa ở EU đưa ra?
- A. Nhập cư gây ra gánh nặng cho hệ thống phúc lợi xã hội và làm gia tăng tội phạm.
- B. Cần kiểm soát chặt chẽ biên giới và hạn chế nhập cư để bảo vệ bản sắc văn hóa quốc gia.
- C. Nhập cư mang lại lợi ích kinh tế (bổ sung lực lượng lao động, tăng trưởng kinh tế) và là nghĩa vụ nhân đạo đối với người tị nạn.
- D. Chính sách nhập cư nên được quyết định bởi từng quốc gia thành viên, không nên có chính sách chung của EU.
Câu 22: “Thượng đỉnh Copenhagen” năm 1973 đánh dấu một bước quan trọng trong việc mở rộng Cộng đồng châu Âu (EC). Ý nghĩa chính trị quan trọng nhất của lần mở rộng này là gì?
- A. Gia tăng đáng kể quy mô kinh tế và dân số của EC.
- B. Củng cố nền dân chủ và ổn định chính trị ở khu vực Tây Âu, đặc biệt là các nước vừa thoát khỏi chế độ độc tài.
- C. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của EC sang khu vực Bắc Âu và Địa Trung Hải.
- D. Tạo điều kiện cho việc thành lập thị trường chung châu Âu.
Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng, EU đang nỗ lực tăng cường “tự chủ chiến lược” (strategic autonomy). “Tự chủ chiến lược” của EU được hiểu là:
- A. Khả năng tự mình hành động quân sự mà không cần sự hỗ trợ của NATO.
- B. Mong muốn thay thế Hoa Kỳ vai trò cường quốc lãnh đạo toàn cầu.
- C. Chính sách đối ngoại độc lập hoàn toàn, không liên minh với bất kỳ cường quốc nào.
- D. Khả năng hành động độc lập để bảo vệ lợi ích và giá trị của mình trên trường quốc tế, giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc khác trong các lĩnh vực quan trọng.
Câu 24: “Thuyết chức năng” (functionalism) là một trong những lý thuyết ban đầu giải thích quá trình hội nhập châu Âu. Theo thuyết chức năng, động lực chính của hội nhập châu Âu là:
- A. Nhu cầu hợp tác thiết thực trong các lĩnh vực cụ thể (ví dụ: kinh tế, kỹ thuật) để giải quyết các vấn đề chung, từ đó dần dần lan tỏa sang các lĩnh vực khác.
- B. Mong muốn tạo ra một siêu cường quốc châu Âu để cạnh tranh với các cường quốc khác.
- C. Áp lực từ phía Hoa Kỳ và Liên Xô trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
- D. Sự tương đồng về văn hóa và giá trị giữa các quốc gia châu Âu.
Câu 25: Trong khuôn khổ quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - EU, lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là trọng tâm và mang lại lợi ích thiết thực nhất cho Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
- A. Hợp tác trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng.
- B. Hợp tác kinh tế - thương mại, đặc biệt là tận dụng cơ hội từ Hiệp định EVFTA.
- C. Hợp tác trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục.
- D. Hợp tác trong lĩnh vực khoa học - công nghệ vũ trụ.
Câu 26: “Nguyên tắc dân chủ” là một trong những giá trị nền tảng của EU. Tuy nhiên, một số nhà quan sát cho rằng EU đang phải đối mặt với “thâm hụt dân chủ” (democratic deficit). “Thâm hụt dân chủ” trong EU được hiểu là:
- A. Sự thiếu vắng các cuộc bầu cử dân chủ ở cấp độ EU.
- B. Quyền lực quá lớn của các quốc gia thành viên lớn trong việc ra quyết định của EU.
- C. Sự thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình của các thể chế EU, cũng như khoảng cách giữa người dân và các quyết định chính sách của EU.
- D. Tình trạng phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số trong xã hội EU.
Câu 27: “Không gian Schengen” là một trong những thành tựu quan trọng của hội nhập châu Âu, mang lại tự do đi lại cho công dân. Tuy nhiên, việc đình chỉ “Không gian Schengen” đã xảy ra trong một số trường hợp, thường là do:
- A. Các mối đe dọa nghiêm trọng đến an ninh và trật tự công cộng (ví dụ: khủng bố, dịch bệnh quy mô lớn).
- B. Áp lực nhập cư gia tăng đột biến.
- C. Khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.
- D. Bất đồng chính trị giữa các quốc gia thành viên.
Câu 28: “Chính sách láng giềng châu Âu” (ENP) của EU nhằm mục tiêu xây dựng mối quan hệ đặc biệt với các nước láng giềng ở phía Đông và phía Nam. Mục tiêu chính của ENP là gì?
- A. Mở rộng Liên minh châu Âu sang các nước láng giềng.
- B. Tạo ra một khu vực ổn định, an ninh và thịnh vượng xung quanh EU thông qua hợp tác chính trị, kinh tế và văn hóa.
- C. Thiết lập một liên minh quân sự với các nước láng giềng để đối phó với các mối đe dọa an ninh chung.
- D. Thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền ở các nước láng giềng bằng mọi giá.
Câu 29: EU sử dụng nhiều công cụ khác nhau để thực hiện chính sách đối ngoại của mình, bao gồm cả “quyền lực mềm” (soft power) và “quyền lực cứng” (hard power). Công cụ “quyền lực mềm” nào sau đây thường được EU sử dụng?
- A. Triển khai lực lượng quân sự gìn giữ hòa bình.
- B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
- C. Viện trợ phát triển, hợp tác văn hóa và giáo dục, đối thoại chính trị.
- D. Sử dụng các biện pháp tình báo và hoạt động bí mật.
Câu 30: Trong quá trình ra quyết định của EU, cơ chế “đồng thuận” (consensus) và “đa số đủ điều kiện” (qualified majority voting - QMV) được sử dụng. Cơ chế “đa số đủ điều kiện” (QMV) được áp dụng phổ biến trong lĩnh vực nào của EU?
- A. Các vấn đề liên quan đến sửa đổi hiệp ước và mở rộng thành viên.
- B. Hầu hết các quyết định trong thị trường nội địa, chính sách cạnh tranh, môi trường, và một số lĩnh vực khác.
- C. Chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP).
- D. Các vấn đề liên quan đến ngân sách và tài chính của EU.