Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều gì sau đây là một đặc điểm độc đáo của Liên minh Châu Âu (EU) so với các tổ chức quốc tế khác?
- A. EU có số lượng thành viên lớn nhất.
- B. EU có khả năng ban hành luật pháp ràng buộc trực tiếp các quốc gia thành viên và công dân của họ.
- C. EU tập trung vào hợp tác kinh tế và thương mại.
- D. EU có ngân sách hoạt động lớn nhất trong số các tổ chức quốc tế.
Câu 2: Hiệp ước Maastricht (1992) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu vì lý do nào sau đây?
- A. Hiệp ước này thành lập Cộng đồng Than và Thép châu Âu.
- B. Hiệp ước này cho phép Anh gia nhập Cộng đồng Kinh tế châu Âu.
- C. Hiệp ước này chính thức thành lập Liên minh châu Âu (EU) và giới thiệu khái niệm công dân châu Âu.
- D. Hiệp ước này bãi bỏ hoàn toàn biên giới giữa các quốc gia thành viên.
Câu 3: Cơ quan nào của EU đóng vai trò chính trong việc đề xuất luật pháp mới và giám sát việc thực thi luật pháp của EU?
- A. Ủy ban châu Âu (European Commission)
- B. Hội đồng châu Âu (European Council)
- C. Nghị viện châu Âu (European Parliament)
- D. Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (Court of Justice of the European Union)
Câu 4: Điều gì sau đây là mục tiêu chính của "Thị trường chung châu Âu" (Single Market)?
- A. Thống nhất chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên.
- B. Điều phối chính sách đối ngoại và an ninh chung.
- C. Harmon hóa hệ thống pháp luật hình sự giữa các quốc gia thành viên.
- D. Đảm bảo tự do di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người giữa các quốc gia thành viên.
Câu 5: Hãy xem xét tình huống sau: Nghị viện châu Âu thông qua một sửa đổi đối với luật pháp do Ủy ban châu Âu đề xuất, nhưng Hội đồng châu Âu không chấp thuận sửa đổi này. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?
- A. Luật pháp tự động bị bác bỏ.
- B. Ủy ban châu Âu phải rút lại đề xuất của mình.
- C. Một ủy ban hòa giải sẽ được triệu tập để tìm kiếm thỏa hiệp giữa Nghị viện và Hội đồng.
- D. Vấn đề sẽ được chuyển lên Tòa án Công lý Liên minh châu Âu để phân xử.
Câu 6: Khu vực đồng euro (Eurozone) là gì?
- A. Toàn bộ lãnh thổ của Liên minh châu Âu.
- B. Nhóm các quốc gia thành viên EU đã chấp nhận đồng euro làm đồng tiền chung.
- C. Khu vực thương mại tự do giữa EU và các nước láng giềng.
- D. Chính sách nông nghiệp chung của Liên minh châu Âu.
Câu 7: Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) của EU ban đầu được thiết kế nhằm mục đích chính nào?
- A. Đảm bảo an ninh lương thực và ổn định thu nhập cho nông dân châu Âu sau Thế chiến II.
- B. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản của EU ra thị trường thế giới.
- C. Bảo vệ môi trường nông thôn và đa dạng sinh học.
- D. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà sản xuất nông nghiệp trong EU.
Câu 8: "Nguyên tắc bổ trợ" (Subsidiarity) trong luật pháp EU có nghĩa là gì?
- A. Luật pháp EU phải luôn ưu tiên lợi ích của các quốc gia thành viên nhỏ hơn.
- B. EU chỉ có thể hành động trong các lĩnh vực được quy định rõ ràng trong hiệp ước.
- C. EU chỉ nên can thiệp khi hành động ở cấp độ EU hiệu quả hơn so với hành động ở cấp quốc gia, khu vực hoặc địa phương.
- D. Các quốc gia thành viên có quyền phủ quyết luật pháp EU nếu họ cho rằng nó vi phạm lợi ích quốc gia.
Câu 9: Điều gì sau đây không phải là một trong những tiêu chí Copenhagen mà các quốc gia ứng cử viên phải đáp ứng để gia nhập EU?
- A. Thể chế dân chủ ổn định, pháp quyền, nhân quyền và bảo vệ thiểu số.
- B. Nền kinh tế thị trường hoạt động.
- C. Năng lực tiếp nhận và thực thi luật pháp EU (acquis communautaire).
- D. Vị trí địa lý nằm trong khu vực Tây Âu.
Câu 10: Brexit, sự kiện Vương quốc Anh rời khỏi EU, chủ yếu phản ánh điều gì về sự hội nhập châu Âu?
- A. Sự hội nhập châu Âu là một quá trình không thể đảo ngược.
- B. Sự hội nhập châu Âu là một quá trình phức tạp và có thể bị đảo ngược, phụ thuộc vào ý chí chính trị và sự ủng hộ của người dân.
- C. Brexit cho thấy EU đang tan rã và mất đi vai trò quốc tế.
- D. Brexit chỉ là một sự cố cá biệt và không ảnh hưởng đến tương lai của EU.
Câu 11: Trong khuôn khổ chính sách đối ngoại của EU, "Chính sách Láng giềng châu Âu" (ENP) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Mở rộng ảnh hưởng quân sự của EU sang các nước láng giềng.
- B. Thúc đẩy các nước láng giềng gia nhập EU trong tương lai gần.
- C. Xây dựng mối quan hệ đối tác và hợp tác chặt chẽ với các nước láng giềng của EU, dựa trên các giá trị chung về dân chủ, pháp quyền và nhân quyền, nhằm thúc đẩy ổn định, an ninh và thịnh vượng chung.
- D. Kiểm soát chặt chẽ biên giới và ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp từ các nước láng giềng.
Câu 12: Hãy phân tích mối quan hệ giữa EU và các quốc gia thành viên. Mô hình nào sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ này?
- A. Mô hình liên bang, trong đó EU là một nhà nước siêu quốc gia thay thế các quốc gia thành viên.
- B. Mô hình đa cấp, trong đó quyền lực được chia sẻ và phân bổ giữa các cấp độ khác nhau: địa phương, quốc gia, khu vực và EU.
- C. Mô hình liên chính phủ, trong đó các quốc gia thành viên vẫn là chủ thể duy nhất và hợp tác trên cơ sở tự nguyện.
- D. Mô hình thuộc địa, trong đó EU kiểm soát và chi phối các quốc gia thành viên.
Câu 13: Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất mà EU đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
- A. Sự cạnh tranh từ các quốc gia châu Phi.
- B. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
- C. Duy trì sự đoàn kết và thống nhất giữa các quốc gia thành viên trong bối cảnh đa dạng hóa lợi ích và quan điểm, đồng thời ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, di cư, và cạnh tranh kinh tế từ các cường quốc khác.
- D. Nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia thành viên.
Câu 14: "Cơ chế pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) của EU được thiết kế để làm gì?
- A. Bảo vệ các giá trị cơ bản của EU, như dân chủ và pháp quyền, bằng cách cho phép EU đình chỉ tài trợ cho các quốc gia thành viên vi phạm các nguyên tắc này.
- B. Tăng cường quyền lực của Tòa án Công lý Liên minh châu Âu.
- C. Giám sát hoạt động của các cơ quan tình báo của các quốc gia thành viên.
- D. Điều phối chính sách hình sự giữa các quốc gia thành viên.
Câu 15: Hãy so sánh mô hình hội nhập của EU với mô hình hội nhập của ASEAN. Điểm khác biệt chính giữa hai mô hình này là gì?
- A. ASEAN có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn EU.
- B. EU tập trung vào hợp tác quân sự và an ninh, trong khi ASEAN tập trung vào kinh tế.
- C. ASEAN có các thể chế siêu quốc gia mạnh mẽ hơn EU.
- D. EU có mức độ hội nhập sâu rộng hơn và có các thể chế siêu quốc gia với quyền lực ràng buộc, trong khi ASEAN chủ yếu dựa trên hợp tác liên chính phủ và nguyên tắc đồng thuận.
Câu 16: "Quyền phủ quyết" (veto right) trong Hội đồng châu Âu (European Council) có ý nghĩa gì?
- A. Quyền của Chủ tịch Hội đồng châu Âu bác bỏ quyết định của Ủy ban châu Âu.
- B. Quyền của một quốc gia thành viên duy nhất ngăn chặn việc thông qua một quyết định trong Hội đồng châu Âu trong một số lĩnh vực chính sách nhất định.
- C. Quyền của Nghị viện châu Âu bác bỏ luật pháp do Hội đồng châu Âu thông qua.
- D. Quyền của công dân EU khởi kiện lên Tòa án Công lý Liên minh châu Âu.
Câu 17: Trong lĩnh vực chính sách năng lượng, EU đang theo đuổi mục tiêu "chuyển đổi xanh" (Green Transition). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân để đảm bảo an ninh năng lượng.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng từ Nga.
- C. Chuyển đổi sang một hệ thống năng lượng bền vững hơn, dựa trên năng lượng tái tạo, giảm phát thải carbon và tăng cường hiệu quả năng lượng.
- D. Tập trung vào phát triển các nguồn năng lượng hóa thạch sạch hơn.
Câu 18: Hãy xem xét vai trò của Nghị viện châu Âu. Điều gì làm cho Nghị viện châu Âu trở thành một thể chế dân chủ quan trọng của EU?
- A. Nghị viện châu Âu có quyền bổ nhiệm các thành viên của Ủy ban châu Âu.
- B. Nghị viện châu Âu có quyền phủ quyết mọi quyết định của Hội đồng châu Âu.
- C. Nghị viện châu Âu là cơ quan duy nhất có quyền đề xuất luật pháp mới.
- D. Nghị viện châu Âu được bầu cử trực tiếp bởi công dân EU và đại diện cho ý chí của người dân châu Âu trong quá trình ra quyết định của EU.
Câu 19: "Nguyên tắc tương xứng" (Proportionality) trong luật pháp EU bổ sung cho "nguyên tắc bổ trợ" như thế nào?
- A. Nguyên tắc tương xứng xác định lĩnh vực mà EU có thẩm quyền hành động, trong khi nguyên tắc bổ trợ xác định cách thức EU hành động.
- B. Nguyên tắc bổ trợ xác định liệu EU có nên hành động hay không, trong khi nguyên tắc tương xứng xác định mức độ hành động của EU, đảm bảo rằng hành động đó không vượt quá mức cần thiết để đạt được mục tiêu đề ra.
- C. Nguyên tắc tương xứng áp dụng cho luật pháp kinh tế, trong khi nguyên tắc bổ trợ áp dụng cho luật pháp xã hội.
- D. Hai nguyên tắc này là đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau.
Câu 20: "Không gian Schengen" là gì và nó mang lại lợi ích gì cho công dân EU?
- A. Một khu vực bao gồm nhiều quốc gia châu Âu, nơi việc kiểm soát biên giới nội bộ đã được bãi bỏ, cho phép công dân tự do đi lại mà không cần hộ chiếu.
- B. Một chính sách chung của EU về tị nạn và nhập cư.
- C. Một chương trình trao đổi sinh viên giữa các trường đại học châu Âu.
- D. Một quỹ đầu tư của EU dành cho phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
Câu 21: Điều gì sau đây là một ví dụ về "acquis communautaire" của EU?
- A. Hiệp ước Lisbon.
- B. Tiêu chí Copenhagen.
- C. Chỉ thị của EU về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR).
- D. Ngân hàng Trung ương châu Âu.
Câu 22: "Ngân sách EU" được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào?
- A. Thuế thu nhập doanh nghiệp của các công ty đa quốc gia hoạt động trong EU.
- B. Đóng góp trực tiếp từ các quốc gia thành viên, dựa trên GDP và thuế VAT.
- C. Lợi nhuận từ các hoạt động thương mại của EU.
- D. Viện trợ từ các quốc gia ngoài EU.
Câu 23: Phân tích tác động của việc mở rộng EU về mặt kinh tế. Mở rộng EU thường dẫn đến điều gì?
- A. Suy giảm kinh tế ở các quốc gia thành viên cũ.
- B. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia thành viên.
- C. Gia tăng thất nghiệp ở các quốc gia mới gia nhập.
- D. Tăng trưởng kinh tế chung, tạo ra thị trường lớn hơn và cơ hội thương mại mới, nhưng cũng có thể gây ra thách thức về phân phối lợi ích và điều chỉnh cơ cấu kinh tế.
Câu 24: "Hội đồng châu Âu" (European Council) khác với "Hội đồng Liên minh châu Âu" (Council of the European Union - hay còn gọi là Hội đồng Bộ trưởng) như thế nào?
- A. Không có sự khác biệt, đây chỉ là hai tên gọi khác nhau của cùng một cơ quan.
- B. Hội đồng châu Âu là cơ quan lập pháp, còn Hội đồng Liên minh châu Âu là cơ quan hành pháp.
- C. Hội đồng châu Âu bao gồm các nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ của các quốc gia thành viên và xác định định hướng chính trị chung của EU, trong khi Hội đồng Liên minh châu Âu (Hội đồng Bộ trưởng) bao gồm các bộ trưởng từ các quốc gia thành viên và là cơ quan lập pháp chính của EU.
- D. Hội đồng châu Âu hoạt động ở Brussels, còn Hội đồng Liên minh châu Âu hoạt động ở Strasbourg.
Câu 25: "Đối thoại xã hội" (Social Dialogue) trong EU là gì và nó có vai trò gì trong việc định hình chính sách xã hội của EU?
- A. Các cuộc họp thường kỳ giữa các nhà lãnh đạo EU và đại diện của các tổ chức phi chính phủ.
- B. Một kênh truyền thông trực tuyến để công dân EU bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội.
- C. Chính sách của EU nhằm thúc đẩy hòa nhập xã hội cho người nhập cư.
- D. Quá trình tham vấn và thương lượng giữa các tổ chức đại diện người lao động và người sử dụng lao động ở cấp độ EU, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện chính sách xã hội của EU.
Câu 26: Hãy đánh giá mức độ ảnh hưởng của EU trên trường quốc tế. EU được coi là một "cường quốc mềm" (soft power) vì lý do gì?
- A. EU là một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
- B. EU chủ yếu dựa vào sức mạnh kinh tế, ngoại giao và văn hóa để gây ảnh hưởng trên thế giới, thay vì sức mạnh quân sự truyền thống.
- C. EU không có ảnh hưởng đáng kể trên trường quốc tế.
- D. EU chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ và khu vực châu Âu.
Câu 27: "Cơ chế hợp tác tăng cường" (Enhanced Cooperation) trong EU cho phép điều gì?
- A. Tất cả các quốc gia thành viên EU hợp tác chặt chẽ hơn trong mọi lĩnh vực chính sách.
- B. EU hợp tác chặt chẽ hơn với các quốc gia ngoài EU.
- C. Một nhóm ít nhất chín quốc gia thành viên EU có thể tiến hành hội nhập sâu hơn trong một lĩnh vực cụ thể, ngay cả khi các quốc gia thành viên khác không tham gia.
- D. EU tăng cường hợp tác quân sự với NATO.
Câu 28: "Nguyên tắc dân chủ đại diện" (representative democracy) được thể hiện như thế nào trong cơ cấu tổ chức của EU?
- A. Thông qua việc bầu cử trực tiếp Nghị viện châu Âu, cơ quan đại diện cho công dân EU.
- B. Thông qua việc các quốc gia thành viên luân phiên nhau giữ chức Chủ tịch Hội đồng châu Âu.
- C. Thông qua việc Ủy ban châu Âu phải tham vấn với các tổ chức xã hội dân sự.
- D. Thông qua việc Tòa án Công lý Liên minh châu Âu bảo vệ quyền của công dân EU.
Câu 29: Trong chính sách cạnh tranh của EU, "viện trợ nhà nước" (state aid) bị kiểm soát chặt chẽ. Tại sao?
- A. Để đảm bảo các quốc gia thành viên không chi tiêu quá nhiều tiền công.
- B. Để ngăn chặn các quốc gia thành viên tạo lợi thế cạnh tranh không công bằng cho các công ty trong nước thông qua việc trợ cấp, làm suy yếu thị trường chung và cạnh tranh bình đẳng.
- C. Để khuyến khích các quốc gia thành viên đầu tư vào các ngành công nghiệp mới.
- D. Để hạn chế quyền lực của các công ty đa quốc gia.
Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của EU trong 10 năm tới. Yếu tố nào có thể định hình tương lai của EU?
- A. EU sẽ tiếp tục mở rộng thành viên đến tất cả các quốc gia châu Âu.
- B. EU sẽ trở thành một nhà nước liên bang thống nhất trong 10 năm tới.
- C. Tương lai của EU sẽ được định hình bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm khả năng ứng phó với các thách thức toàn cầu (biến đổi khí hậu, cạnh tranh kinh tế, an ninh), duy trì sự đoàn kết nội bộ (đặc biệt sau Brexit và các cuộc khủng hoảng gần đây), và thích ứng với các thay đổi trong bối cảnh chính trị và kinh tế thế giới.
- D. EU sẽ mất đi vai trò quan trọng trên trường quốc tế do sự trỗi dậy của các cường quốc khác.