Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nghiên Cứu Eu – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nghiên Cứu Eu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong khuôn khổ pháp lý của Liên minh Châu Âu (EU), nguyên tắc "thẩm quyền bổ trợ" (subsidiarity) được hiểu như thế nào?

  • A. EU chỉ can thiệp khi các quốc gia thành viên không có khả năng hoặc không muốn hành động, bất kể hiệu quả hành động ở cấp độ EU.
  • B. EU chỉ hành động khi mục tiêu của hành động không thể đạt được một cách thỏa đáng bởi các quốc gia thành viên ở cấp quốc gia, khu vực hoặc địa phương, mà có thể đạt được tốt hơn ở cấp độ EU.
  • C. EU có thẩm quyền tối cao trong mọi lĩnh vực, và các quốc gia thành viên chỉ thực hiện các chính sách được EU ủy quyền.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không liên quan đến các lĩnh vực chính trị và xã hội.

Câu 2: Cơ chế "đồng quyết định" (co-decision procedure), hiện nay được gọi là "thủ tục lập pháp thông thường", trong EU có ý nghĩa gì đối với sự cân bằng quyền lực giữa các định chế chính của EU?

  • A. Tăng cường quyền lực của Ủy ban Châu Âu, cho phép Ủy ban tự quyết định các vấn đề lập pháp.
  • B. Giảm quyền lực của Nghị viện Châu Âu, trao quyền lập pháp chính cho Hội đồng Châu Âu đại diện các quốc gia thành viên.
  • C. Thiết lập sự cân bằng quyền lực giữa Nghị viện Châu Âu và Hội đồng Châu Âu trong lĩnh vực lập pháp, yêu cầu sự đồng thuận của cả hai định chế.
  • D. Trao quyền phủ quyết cho Tòa án Công lý Liên minh Châu Âu đối với mọi quyết định lập pháp của EU.

Câu 3: "Không gian Schengen" trong Liên minh Châu Âu (EU) mang lại lợi ích kinh tế và xã hội nào đáng kể nhất cho các quốc gia thành viên và công dân EU?

  • A. Tự do di chuyển của người dân giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy du lịch, giao thương và hợp tác xuyên biên giới, tăng cường hội nhập kinh tế và xã hội.
  • B. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên, loại bỏ rủi ro tỷ giá và giảm chi phí giao dịch.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh giữa các quốc gia thành viên, tạo ra một lực lượng quân sự chung mạnh mẽ.
  • D. Tiêu chuẩn hóa hệ thống giáo dục và y tế giữa các quốc gia thành viên, đảm bảo chất lượng dịch vụ công đồng nhất.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một trong những tiêu chí Copenhagen mà các quốc gia ứng cử viên phải đáp ứng để gia nhập Liên minh Châu Âu (EU)?

  • A. Thể chế ổn định đảm bảo dân chủ, pháp quyền, nhân quyền và tôn trọng bảo vệ thiểu số.
  • B. Nền kinh tế thị trường hoạt động hiệu quả và có khả năng đối phó với áp lực cạnh tranh và lực lượng thị trường trong EU.
  • C. Khả năng chấp nhận các nghĩa vụ thành viên, bao gồm cả việc tuân thủ các mục tiêu liên minh chính trị, kinh tế và tiền tệ.
  • D. Vị trí địa lý nằm trong khu vực địa lý châu Âu và có đường biên giới chung với ít nhất hai quốc gia thành viên EU.

Câu 5: Trong bối cảnh chính sách "Láng giềng Châu Âu" (European Neighbourhood Policy - ENP), EU áp dụng cách tiếp cận khác biệt như thế nào đối với các quốc gia láng giềng phía Đông (ví dụ: Ukraine, Moldova) so với các quốc gia láng giềng phía Nam (ví dụ: Morocco, Tunisia)?

  • A. EU ưu tiên hợp tác kinh tế và thương mại với các nước láng giềng phía Nam, trong khi tập trung vào hỗ trợ dân chủ hóa và nhân quyền ở các nước phía Đông.
  • B. EU thường đề nghị các thỏa thuận liên kết sâu rộng và toàn diện hơn với các nước láng giềng phía Đông, bao gồm cả triển vọng hội nhập kinh tế sâu sắc và tự do hóa thị thực, so với các nước phía Nam.
  • C. Chính sách ENP áp dụng một cách tiếp cận hoàn toàn giống nhau đối với cả hai nhóm quốc gia láng giềng, không có sự phân biệt về ưu tiên hoặc công cụ.
  • D. EU cung cấp hỗ trợ tài chính lớn hơn cho các nước láng giềng phía Nam do những thách thức kinh tế và xã hội lớn hơn ở khu vực này.

Câu 6: Hãy phân tích tác động của việc đồng Euro được giới thiệu đối với thị trường chung châu Âu và thương mại quốc tế của EU.

  • A. Giảm chi phí giao dịch, loại bỏ rủi ro tỷ giá trong khu vực Eurozone, thúc đẩy thương mại nội khối và tăng cường vị thế của EU trong thương mại quốc tế.
  • B. Hạn chế thương mại giữa các quốc gia Eurozone và các quốc gia thành viên EU không thuộc Eurozone, gây ra sự phân hóa thị trường chung.
  • C. Làm suy yếu vị thế cạnh tranh của EU trên thị trường quốc tế do đồng Euro quá mạnh.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường chung châu Âu hoặc thương mại quốc tế của EU.

Câu 7: Trong lĩnh vực chính sách cạnh tranh của EU, "lạm dụng vị trí thống lĩnh" của doanh nghiệp được định nghĩa và xử lý như thế nào?

  • A. Bất kỳ hành vi nào của doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh trên thị trường, vì bản thân vị trí thống lĩnh đã là không công bằng.
  • B. Việc doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh áp đặt giá cả cao hơn cho người tiêu dùng so với các đối thủ cạnh tranh.
  • C. Hành vi của doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh nhằm loại trừ đối thủ cạnh tranh hoặc khai thác người tiêu dùng một cách không công bằng, ví dụ như áp đặt giá độc quyền, phân biệt đối xử hoặc ràng buộc mua hàng.
  • D. Chính sách cạnh tranh của EU không can thiệp vào vị trí thống lĩnh của doanh nghiệp, miễn là doanh nghiệp đó tuân thủ luật pháp quốc gia.

Câu 8: "Chính sách nông nghiệp chung" (Common Agricultural Policy - CAP) của EU đã trải qua những cải cách lớn nào trong những thập kỷ gần đây, và những cải cách này nhằm mục đích gì?

  • A. CAP tập trung ngày càng nhiều vào việc tăng sản lượng nông nghiệp bằng mọi giá để đảm bảo an ninh lương thực cho EU.
  • B. CAP đã chuyển từ hỗ trợ giá và sản xuất sang hỗ trợ thu nhập trực tiếp cho nông dân, phát triển nông thôn bền vững, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • C. CAP đã bị bãi bỏ hoàn toàn và thay thế bằng các chính sách nông nghiệp quốc gia của từng quốc gia thành viên.
  • D. CAP chỉ còn tập trung vào việc hỗ trợ xuất khẩu nông sản của EU ra thị trường thế giới.

Câu 9: Phân tích vai trò của Nghị viện Châu Âu trong việc kiểm soát dân chủ đối với các định chế khác của EU, đặc biệt là Ủy ban Châu Âu.

  • A. Nghị viện Châu Âu không có quyền lực đáng kể trong việc kiểm soát Ủy ban Châu Âu, vì Ủy ban chịu trách nhiệm chính trước Hội đồng Châu Âu.
  • B. Nghị viện Châu Âu chỉ có vai trò tư vấn trong việc giám sát Ủy ban Châu Âu, không có quyền lực ràng buộc.
  • C. Nghị viện Châu Âu có quyền lực tối cao trong việc kiểm soát Ủy ban Châu Âu, có thể trực tiếp bổ nhiệm và bãi nhiệm các thành viên Ủy ban.
  • D. Nghị viện Châu Âu có quyền phê chuẩn và bãi nhiệm Ủy ban Châu Âu, giám sát việc thực hiện ngân sách EU, chất vấn Ủy ban và tham gia vào quá trình lập pháp, qua đó đảm bảo trách nhiệm giải trình dân chủ.

Câu 10: "Hiệu ứng Brussels" (Brussels Effect) đề cập đến hiện tượng gì trong quá trình hình thành và lan tỏa các quy định của EU trên toàn cầu?

  • A. Sự phản đối mạnh mẽ từ các quốc gia bên ngoài EU đối với các quy định của EU, dẫn đến việc các quy định này không thể lan tỏa ra toàn cầu.
  • B. Khả năng của EU trong việc áp đặt các tiêu chuẩn và quy định của mình lên các quốc gia khác thông qua sức mạnh kinh tế và chính trị.
  • C. Xu hướng các công ty và quốc gia trên toàn thế giới chấp nhận và tuân thủ các quy định của EU, đôi khi một cách tự nguyện, do quy định của EU thường có tiêu chuẩn cao và thị trường EU lớn.
  • D. Sự phụ thuộc của EU vào các tiêu chuẩn và quy định quốc tế, khiến EU phải điều chỉnh luật pháp của mình theo các tiêu chuẩn toàn cầu.

Câu 11: Hãy so sánh và đối chiếu giữa "Hội đồng Châu Âu" và "Hội đồng Liên minh Châu Âu" (Hội đồng Bộ trưởng) về thành phần, chức năng và vai trò trong hệ thống định chế của EU.

  • A. Hội đồng Châu Âu và Hội đồng Liên minh Châu Âu là hai tên gọi khác nhau của cùng một định chế, không có sự khác biệt về thành phần hoặc chức năng.
  • B. Hội đồng Châu Âu bao gồm các nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ của các quốc gia thành viên, xác định định hướng và ưu tiên chính trị chung của EU; trong khi Hội đồng Liên minh Châu Âu (Hội đồng Bộ trưởng) bao gồm các bộ trưởng từ các quốc gia thành viên, thông qua luật pháp và điều phối chính sách.
  • C. Hội đồng Châu Âu là cơ quan lập pháp chính của EU, còn Hội đồng Liên minh Châu Âu chỉ đóng vai trò tư vấn.
  • D. Hội đồng Châu Âu đại diện cho lợi ích của EU trên trường quốc tế, còn Hội đồng Liên minh Châu Âu tập trung vào các vấn đề nội bộ của EU.

Câu 12: "Chính sách đối ngoại và an ninh chung" (Common Foreign and Security Policy - CFSP) của EU đối mặt với những thách thức chính nào trong việc đạt được sự thống nhất và hành động hiệu quả trên trường quốc tế?

  • A. CFSP không gặp phải thách thức đáng kể nào, vì các quốc gia thành viên EU luôn thống nhất về các vấn đề đối ngoại và an ninh.
  • B. Thách thức chính của CFSP là thiếu nguồn lực tài chính và quân sự để thực hiện các mục tiêu đối ngoại của EU.
  • C. Thách thức chính của CFSP bao gồm sự khác biệt về lợi ích quốc gia và quan điểm đối ngoại giữa các quốc gia thành viên, nguyên tắc единоanimity (nhất trí) trong việc ra quyết định đối với nhiều vấn đề quan trọng, và sự hạn chế về quyền lực của các định chế EU trong lĩnh vực đối ngoại.
  • D. CFSP chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh nội bộ của EU, không liên quan đến các vấn đề đối ngoại.

Câu 13: "Cơ chế pháp quyền" (Rule of Law Mechanism) mới của EU được thiết kế để giải quyết vấn đề gì, và nó hoạt động như thế nào?

  • A. Cơ chế pháp quyền được thiết kế để giải quyết vấn đề vi phạm các nguyên tắc pháp quyền ở các quốc gia thành viên EU, cho phép Ủy ban Châu Âu đề xuất các biện pháp như cắt giảm ngân sách EU đối với các quốc gia vi phạm.
  • B. Cơ chế pháp quyền nhằm mục đích tăng cường hợp tác tư pháp giữa các quốc gia thành viên EU trong các vấn đề hình sự.
  • C. Cơ chế pháp quyền được sử dụng để giải quyết tranh chấp thương mại giữa EU và các quốc gia thứ ba.
  • D. Cơ chế pháp quyền chỉ áp dụng cho các quốc gia ứng cử viên gia nhập EU, không áp dụng cho các quốc gia thành viên hiện tại.

Câu 14: Trong lĩnh vực chính sách môi trường của EU, "Thỏa thuận Xanh Châu Âu" (European Green Deal) có mục tiêu tổng quát và các trụ cột chính sách nào?

  • A. Thỏa thuận Xanh Châu Âu chỉ tập trung vào việc giảm phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực công nghiệp nặng.
  • B.

1 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong khuôn khổ pháp lý của Liên minh Châu Âu (EU), nguyên tắc 'thẩm quyền bổ trợ' (subsidiarity) được hiểu như thế nào?

2 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cơ chế 'đồng quyết định' (co-decision procedure), hiện nay được gọi là 'thủ tục lập pháp thông thường', trong EU có ý nghĩa gì đối với sự cân bằng quyền lực giữa các định chế chính của EU?

3 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: 'Không gian Schengen' trong Liên minh Châu Âu (EU) mang lại lợi ích kinh tế và xã hội nào đáng kể nhất cho các quốc gia thành viên và công dân EU?

4 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một trong những tiêu chí Copenhagen mà các quốc gia ứng cử viên phải đáp ứng để gia nhập Liên minh Châu Âu (EU)?

5 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bối cảnh chính sách 'Láng giềng Châu Âu' (European Neighbourhood Policy - ENP), EU áp dụng cách tiếp cận khác biệt như thế nào đối với các quốc gia láng giềng phía Đông (ví dụ: Ukraine, Moldova) so với các quốc gia láng giềng phía Nam (ví dụ: Morocco, Tunisia)?

6 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hãy phân tích tác động của việc đồng Euro được giới thiệu đối với thị trường chung châu Âu và thương mại quốc tế của EU.

7 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong lĩnh vực chính sách cạnh tranh của EU, 'lạm dụng vị trí thống lĩnh' của doanh nghiệp được định nghĩa và xử lý như thế nào?

8 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: 'Chính sách nông nghiệp chung' (Common Agricultural Policy - CAP) của EU đã trải qua những cải cách lớn nào trong những thập kỷ gần đây, và những cải cách này nhằm mục đích gì?

9 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích vai trò của Nghị viện Châu Âu trong việc kiểm soát dân chủ đối với các định chế khác của EU, đặc biệt là Ủy ban Châu Âu.

10 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Hiệu ứng Brussels' (Brussels Effect) đề cập đến hiện tượng gì trong quá trình hình thành và lan tỏa các quy định của EU trên toàn cầu?

11 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hãy so sánh và đối chiếu giữa 'Hội đồng Châu Âu' và 'Hội đồng Liên minh Châu Âu' (Hội đồng Bộ trưởng) về thành phần, chức năng và vai trò trong hệ thống định chế của EU.

12 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: 'Chính sách đối ngoại và an ninh chung' (Common Foreign and Security Policy - CFSP) của EU đối mặt với những thách thức chính nào trong việc đạt được sự thống nhất và hành động hiệu quả trên trường quốc tế?

13 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Cơ chế pháp quyền' (Rule of Law Mechanism) mới của EU được thiết kế để giải quyết vấn đề gì, và nó hoạt động như thế nào?

14 / 14

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Eu

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong lĩnh vực chính sách môi trường của EU, 'Thỏa thuận Xanh Châu Âu' (European Green Deal) có mục tiêu tổng quát và các trụ cột chính sách nào?

Xem kết quả