Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp dinh dưỡng mới tại cộng đồng, nhà nghiên cứu quyết định đo lường tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi trước và sau khi chương trình được triển khai trong 6 tháng. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu dọc (Longitudinal study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) trên nhóm khác
Câu 2: Trong một nghiên cứu về mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, các nhà nghiên cứu so sánh một nhóm bệnh nhân ung thư phổi (nhóm bệnh chứng) với một nhóm người không mắc ung thư phổi (nhóm chứng) về tiền sử hút thuốc lá của họ. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Nghiên cứu can thiệp (Intervention study)
Câu 3: Biến số nào sau đây là biến định lượng liên tục?
- A. Nhóm máu (A, B, AB, O)
- B. Mức độ hài lòng (Rất hài lòng, Hài lòng, Không hài lòng)
- C. Số con trong gia đình
- D. Chiều cao (cm)
Câu 4: Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey questionnaire)
- B. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
- C. Thí nghiệm (Experiment)
- D. Thu thập dữ liệu thứ cấp từ hồ sơ bệnh án
Câu 5: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, đạo văn (plagiarism) được hiểu là:
- A. Trích dẫn không đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo
- B. Tham khảo quá nhiều tài liệu của cùng một tác giả
- C. Sử dụng ý tưởng, ngôn từ của người khác mà không trích dẫn nguồn
- D. Tự xuất bản lại công trình nghiên cứu của chính mình
Câu 6: Giả thuyết nghiên cứu khoa học cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
- A. Có thể kiểm chứng được (Testable)
- B. Luôn luôn đúng (Always true)
- C. Chỉ mang tính lý thuyết (Purely theoretical)
- D. Không cần dựa trên lý thuyết hiện có
Câu 7: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của một bài báo khoa học, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải trình bày?
- A. Thiết kế nghiên cứu (Research design)
- B. Đối tượng và cỡ mẫu nghiên cứu (Study population and sample size)
- C. Công cụ và quy trình thu thập dữ liệu (Data collection tools and procedures)
- D. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu so với các nghiên cứu trước
Câu 8: Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) trong khi nó thực sự đúng?
- A. Lỗi hệ thống (Systematic error)
- B. Lỗi Loại I (Type I error)
- C. Lỗi Loại II (Type II error)
- D. Lỗi ngẫu nhiên (Random error)
Câu 9: Mục đích chính của việc lược khảo tài liệu (literature review) trong giai đoạn đầu của nghiên cứu là gì?
- A. Thu thập dữ liệu cho nghiên cứu
- B. Phân tích dữ liệu đã thu thập
- C. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết
- D. Công bố kết quả nghiên cứu
Câu 10: Trong nghiên cứu định lượng, cỡ mẫu (sample size) thường được xác định dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Tính khả thi về chi phí và thời gian
- B. Kinh nghiệm của nhà nghiên cứu
- C. Số lượng biến số nghiên cứu
- D. Độ mạnh thống kê mong muốn (Desired statistical power)
Câu 11: Thang đo Likert thường được sử dụng để đo lường loại biến số nào?
- A. Biến định danh (Nominal variable)
- B. Biến thứ bậc (Ordinal variable)
- C. Biến khoảng (Interval variable)
- D. Biến tỷ lệ (Ratio variable)
Câu 12: Trong nghiên cứu khoa học, tính "khách quan" (objectivity) có nghĩa là gì?
- A. Nghiên cứu phải được thực hiện ở khách sạn sang trọng
- B. Nhà nghiên cứu phải là người nước ngoài
- C. Kết quả nghiên cứu dựa trên bằng chứng và không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan
- D. Chỉ sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng
Câu 13: Phương pháp lấy mẫu nào sau đây đảm bảo mọi thành viên của tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu?
- A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
- B. Lấy mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- C. Lấy mẫu theo mục đích (Purposive sampling)
- D. Lấy mẫu tuyết lăn (Snowball sampling)
Câu 14: Loại hình nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá và mô tả một hiện tượng mới hoặc ít được biết đến?
- A. Nghiên cứu giải thích (Explanatory research)
- B. Nghiên cứu khám phá (Exploratory research)
- C. Nghiên cứu can thiệp (Intervention research)
- D. Nghiên cứu so sánh (Comparative research)
Câu 15: Trong phân tích dữ liệu định lượng, hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?
- A. Sự khác biệt trung bình giữa hai nhóm
- B. Tỷ lệ phần trăm biến thiên của một biến được giải thích bởi biến khác
- C. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy
- D. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến
Câu 16: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học?
- A. Xác định vấn đề nghiên cứu
- B. Tổng quan tài liệu
- C. Thiết kế nghiên cứu
- D. Thu thập dữ liệu
Câu 17: Tính "giá trị" (validity) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường qua thời gian
- B. Khả năng công cụ đo lường đúng khái niệm cần đo
- C. Sự dễ dàng sử dụng và thực hiện của công cụ đo lường
- D. Mức độ tin cậy của người thực hiện đo lường
Câu 18: Trong nghiên cứu định tính, "mã hóa" (coding) dữ liệu phỏng vấn hoặc quan sát là quá trình:
- A. Chuyển đổi dữ liệu văn bản thành số liệu thống kê
- B. Xác định giá trị trung bình và độ lệch chuẩn của dữ liệu
- C. Phân loại và gán nhãn cho các đoạn dữ liệu để xác định chủ đề và mô hình
- D. Kiểm tra độ tin cậy và giá trị của dữ liệu
Câu 19: "Sai lệch chọn mẫu" (selection bias) là loại sai lệch xảy ra khi nào?
- A. Người tham gia nghiên cứu trả lời không trung thực
- B. Công cụ đo lường không chính xác
- C. Phân tích dữ liệu không phù hợp
- D. Mẫu nghiên cứu không đại diện cho tổng thể do cách chọn mẫu
Câu 20: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp để tìm hiểu sâu về kinh nghiệm sống của một nhóm người cụ thể (ví dụ: người nhập cư, bệnh nhân mãn tính)?
- A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
- B. Nghiên cứu hiện tượng học (Phenomenological research)
- C. Nghiên cứu tương quan (Correlational research)
- D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional research)
Câu 21: Trong nghiên cứu khoa học, "tính tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường đề cập đến:
- A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường khi sử dụng công cụ nhiều lần
- B. Khả năng công cụ đo lường đúng khái niệm cần đo
- C. Sự phù hợp về văn hóa của công cụ đo lường
- D. Tính dễ hiểu của câu hỏi trong công cụ đo lường
Câu 22: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, giá trị p (p-value) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Độ lớn của hiệu quả can thiệp
- B. Mức độ tin cậy của kết quả nghiên cứu
- C. Bằng chứng chống lại giả thuyết không (null hypothesis)
- D. Mức độ quan trọng về mặt thực tiễn của kết quả
Câu 23: "Biến số gây nhiễu" (confounding variable) là biến số nào?
- A. Biến số được nhà nghiên cứu chủ động thay đổi
- B. Biến số liên quan đến cả biến độc lập và biến phụ thuộc, làm sai lệch mối quan hệ
- C. Biến số chỉ ảnh hưởng đến biến phụ thuộc
- D. Biến số không có mối liên quan đến nghiên cứu
Câu 24: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khả thi" (feasibility) của một đề tài nghiên cứu đề cập đến:
- A. Mức độ quan trọng về mặt khoa học của đề tài
- B. Tính mới mẻ và độc đáo của đề tài
- C. Khả năng thực hiện nghiên cứu thành công với nguồn lực hiện có
- D. Sự phù hợp của đề tài với sở thích của nhà nghiên cứu
Câu 25: Loại tài liệu nào sau đây thường được coi là nguồn thông tin thứ cấp trong nghiên cứu khoa học?
- A. Dữ liệu phỏng vấn trực tiếp người tham gia
- B. Kết quả thí nghiệm trong phòng lab
- C. Bài báo khoa học gốc trên tạp chí
- D. Sách giáo trình tổng hợp kiến thức
Câu 26: Trong nghiên cứu định tính, "tam giác hóa" (triangulation) được sử dụng để làm gì?
- A. Giảm cỡ mẫu nghiên cứu
- B. Tăng cường độ tin cậy và giá trị của kết quả nghiên cứu
- C. Đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu
- D. Tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu
Câu 27: "Đồng ý tham gia tự nguyện và có hiểu biết đầy đủ" (informed consent) là nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học, nhằm bảo vệ quyền lợi nào của người tham gia?
- A. Quyền được bảo mật thông tin cá nhân
- B. Quyền được hưởng lợi từ kết quả nghiên cứu
- C. Quyền tự chủ và tự quyết định
- D. Quyền được đối xử công bằng
Câu 28: Khi nào thì việc sử dụng "giả thuyết một phía" (one-tailed hypothesis) phù hợp hơn "giả thuyết hai phía" (two-tailed hypothesis) trong kiểm định giả thuyết thống kê?
- A. Khi có cơ sở lý thuyết hoặc bằng chứng trước đó về hướng của mối quan hệ
- B. Khi không có bất kỳ thông tin nào về mối quan hệ giữa các biến
- C. Khi muốn tăng độ mạnh thống kê của kiểm định
- D. Khi sử dụng cỡ mẫu nhỏ
Câu 29: Trong nghiên cứu khoa học, "thảo luận" (discussion) kết quả nghiên cứu thường tập trung vào nội dung chính nào?
- A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng
- B. Mô tả các đặc điểm của đối tượng nghiên cứu
- C. Liệt kê các kết quả thống kê một cách khách quan
- D. Diễn giải ý nghĩa kết quả, so sánh với nghiên cứu trước, và đề xuất nghiên cứu tiếp theo
Câu 30: "Độ lệch chuẩn" (standard deviation) là thước đo mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị nào?
- A. Trung vị (Median)
- B. Trung bình (Mean)
- C. Mốt (Mode)
- D. Giá trị lớn nhất (Maximum value)