Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi đã thu thập và phân tích dữ liệu?
- A. Xác định vấn đề và câu hỏi nghiên cứu
- B. Thiết kế phương pháp nghiên cứu
- C. Báo cáo kết quả và thảo luận ý nghĩa
- D. Thu thập dữ liệu
Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội hàng ngày và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên. Thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ này là:
- A. Nghiên cứu thử nghiệm (Experimental study)
- B. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
- C. Nghiên cứu can thiệp (Intervention study)
- D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)
Câu 3: Trong một nghiên cứu thử nghiệm về ảnh hưởng của một loại thuốc mới đối với bệnh cao huyết áp, nhóm bệnh nhân dùng thuốc mới được gọi là nhóm gì?
- A. Nhóm nghiệm pháp (Experimental group)
- B. Nhóm chứng (Control group)
- C. Nhóm đối chứng giả dược (Placebo control group)
- D. Nhóm so sánh (Comparison group)
Câu 4: Để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu nên:
- A. Chỉ sử dụng dữ liệu định tính để tránh số liệu khô khan
- B. Chỉ công bố kết quả nếu chúng phù hợp với giả thuyết ban đầu
- C. Bỏ qua các kết quả không mong đợi để tập trung vào mục tiêu chính
- D. Sử dụng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu một cách hệ thống và minh bạch
Câu 5: Chọn phát biểu đúng nhất về tầm quan trọng của việc lược khảo tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học:
- A. Giúp nhà nghiên cứu kéo dài thời gian nghiên cứu
- B. Xác định những gì đã biết và chưa biết về vấn đề nghiên cứu, từ đó định hình hướng đi
- C. Đảm bảo nghiên cứu sẽ được công bố trên các tạp chí uy tín
- D. Giúp nhà nghiên cứu chứng minh rằng ý tưởng của mình là hoàn toàn mới và độc đáo
Câu 6: Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với số lượng lớn người tham gia
- B. Thí nghiệm trong phòng lab với các thiết bị đo lường chính xác
- C. Phỏng vấn sâu với một số ít đối tượng để tìm hiểu chi tiết về kinh nghiệm của họ
- D. Phân tích thống kê mô tả trên bộ dữ liệu lớn có sẵn
Câu 7: Giả thuyết nghiên cứu (research hypothesis) có vai trò gì trong quá trình nghiên cứu khoa học?
- A. Chứng minh rằng nghiên cứu là cần thiết và có ý nghĩa
- B. Thay thế cho mục tiêu nghiên cứu khi mục tiêu quá khó xác định
- C. Đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu sẽ được chấp nhận
- D. Đưa ra một dự đoán cụ thể để kiểm chứng bằng dữ liệu
Câu 8: Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm "độ giá trị" (validity) đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại nhiều lần
- B. Mức độ mà phương pháp nghiên cứu đo lường đúng cái mà nó cần đo lường
- C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các bối cảnh khác nhau
- D. Tính dễ dàng và tiết kiệm chi phí khi thực hiện nghiên cứu
Câu 9: Loại biến số nào được nhà nghiên cứu chủ động thay đổi hoặc tác động để xem xét ảnh hưởng của nó đến biến số khác?
- A. Biến độc lập (Independent variable)
- B. Biến phụ thuộc (Dependent variable)
- C. Biến kiểm soát (Control variable)
- D. Biến trung gian (Intervening variable)
Câu 10: Chọn phát biểu sai về đạo đức trong nghiên cứu khoa học:
- A. Cần đảm bảo tính bảo mật thông tin của người tham gia nghiên cứu
- B. Phải có sự đồng ý tham gia nghiên cứu một cách tự nguyện và có hiểu biết từ người tham gia
- C. Có thể sử dụng dữ liệu cá nhân của người khác mà không cần xin phép nếu mục đích nghiên cứu là tốt đẹp
- D. Cần trung thực và khách quan trong báo cáo kết quả nghiên cứu, tránh gian lận và xuyên tạc dữ liệu
Câu 11: Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu nghiên cứu" (study sample) là gì?
- A. Toàn bộ các đối tượng hoặc đơn vị mà nghiên cứu quan tâm đến
- B. Một nhóm nhỏ các đối tượng hoặc đơn vị được chọn ra từ tổng thể để thu thập dữ liệu
- C. Bản mô tả chi tiết về phương pháp nghiên cứu sẽ được sử dụng
- D. Danh sách các câu hỏi hoặc công cụ đo lường được sử dụng trong nghiên cứu
Câu 12: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây đảm bảo mọi thành viên của tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu?
- A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- B. Chọn mẫu theo mục đích (Purposive sampling)
- C. Chọn mẫu theo phân tầng (Stratified sampling)
- D. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
Câu 13: Khi phân tích dữ liệu định lượng, "thống kê mô tả" (descriptive statistics) được sử dụng để làm gì?
- A. Kiểm định giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến số
- B. Dự đoán giá trị của một biến số dựa trên biến số khác
- C. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm cơ bản của dữ liệu, như trung bình, độ lệch chuẩn
- D. Phân loại dữ liệu vào các nhóm hoặc danh mục khác nhau
Câu 14: "Giá trị p" (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?
- A. Xác suất để quan sát thấy kết quả nghiên cứu nếu giả thuyết không (null hypothesis) là đúng
- B. Mức độ mạnh mẽ của mối quan hệ giữa các biến số
- C. Kích thước của mẫu nghiên cứu cần thiết để đạt được ý nghĩa thống kê
- D. Độ tin cậy của kết quả nghiên cứu
Câu 15: Nghiên cứu khoa học khác biệt với các hình thức tìm hiểu khác (ví dụ: kinh nghiệm cá nhân, trực giác) chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và phức tạp hơn
- B. Dựa trên phương pháp luận hệ thống, khách quan và bằng chứng thực nghiệm
- C. Được thực hiện bởi các nhà khoa học có trình độ cao
- D. Luôn tạo ra những khám phá mới và đột phá
Câu 16: Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Thảo luận" (Discussion) thường tập trung vào nội dung gì?
- A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng
- B. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã được trích dẫn
- C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước và nêu bật hạn chế
- D. Mô tả bối cảnh và lý do tại sao vấn đề nghiên cứu lại quan trọng
Câu 17: "Sai số loại I" (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
- A. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai
- B. Mẫu nghiên cứu quá nhỏ không đủ để phát hiện ra sự khác biệt
- C. Phương pháp đo lường không đủ nhạy để phát hiện ra hiệu quả
- D. Bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) trong khi nó thực sự đúng
Câu 18: Khi đánh giá "độ tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường (ví dụ: bảng hỏi), nhà nghiên cứu quan tâm đến điều gì?
- A. Công cụ đó có đo lường đúng khái niệm cần đo hay không
- B. Công cụ đó có cho kết quả nhất quán khi sử dụng nhiều lần hay không
- C. Công cụ đó có dễ sử dụng và tiết kiệm thời gian hay không
- D. Công cụ đó có được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học hay không
Câu 19: "Nghiên cứu trường hợp" (case study) thường được sử dụng khi nào?
- A. Muốn khảo sát một vấn đề trên một mẫu lớn để khái quát hóa kết quả
- B. Muốn so sánh hiệu quả của các can thiệp khác nhau trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ
- C. Muốn tìm hiểu sâu về một trường hợp cụ thể, độc đáo hoặc phức tạp trong bối cảnh thực tế
- D. Muốn mô tả đặc điểm của một nhóm dân số lớn một cách tổng quan
Câu 20: "Tổng quan hệ thống" (systematic review) và "phân tích tổng hợp" (meta-analysis) là gì?
- A. Phương pháp nghiên cứu định tính để khám phá kinh nghiệm sống của con người
- B. Thiết kế nghiên cứu thử nghiệm để kiểm chứng mối quan hệ nhân quả
- C. Kỹ thuật phân tích dữ liệu định lượng để tìm ra mối quan hệ giữa các biến số
- D. Loại hình nghiên cứu tổng hợp các kết quả nghiên cứu trước đây về một chủ đề cụ thể
Câu 21: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khái quát hóa" (generalizability) đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các đối tượng hoặc bối cảnh rộng hơn ngoài mẫu nghiên cứu
- B. Tính rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu của báo cáo nghiên cứu
- C. Mức độ tin cậy và chính xác của các số liệu thống kê trong nghiên cứu
- D. Khả năng lặp lại nghiên cứu bởi các nhà nghiên cứu khác và thu được kết quả tương tự
Câu 22: Khi trích dẫn tài liệu tham khảo trong nghiên cứu khoa học, mục đích chính là gì?
- A. Làm cho báo cáo nghiên cứu trông chuyên nghiệp và học thuật hơn
- B. Ghi nhận công lao của tác giả gốc, cung cấp bằng chứng và tránh đạo văn
- C. Tăng số lượng trang của báo cáo nghiên cứu
- D. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm tài liệu gốc để đọc thêm
Câu 23: "Nghiên cứu hành động" (action research) thường được thực hiện để làm gì?
- A. Xây dựng lý thuyết khoa học mới mang tính tổng quát
- B. Mô tả một hiện tượng một cách chi tiết và khách quan
- C. Giải quyết một vấn đề thực tiễn cụ thể trong một bối cảnh nhất định và cải thiện tình hình
- D. So sánh sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng khác nhau
Câu 24: Trong thang đo Likert (Likert scale), các mức độ phản hồi thường được sắp xếp theo thứ tự nào?
- A. Ngẫu nhiên, không theo trật tự nào
- B. Theo thứ tự bảng chữ cái
- C. Theo mức độ quan trọng từ cao xuống thấp
- D. Theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của mức độ đồng ý/không đồng ý, hài lòng/không hài lòng, v.v.
Câu 25: "Biến số kiểm soát" (control variable) có vai trò gì trong nghiên cứu thử nghiệm?
- A. Đo lường mức độ ảnh hưởng của biến độc lập lên biến phụ thuộc
- B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố ngoại lai có thể gây nhiễu kết quả
- C. Đại diện cho đặc điểm của mẫu nghiên cứu
- D. Được thay đổi bởi nhà nghiên cứu để tạo ra các điều kiện thử nghiệm khác nhau
Câu 26: Khi nào thì "nghiên cứu hỗn hợp" (mixed methods research) là phù hợp?
- A. Khi cần có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề nghiên cứu, kết hợp cả dữ liệu số và dữ liệu diễn giải
- B. Khi chỉ có đủ nguồn lực để thực hiện một loại phương pháp nghiên cứu duy nhất
- C. Khi vấn đề nghiên cứu chỉ phù hợp với phương pháp định tính
- D. Khi muốn đạt được kết quả nhanh chóng và tiết kiệm thời gian
Câu 27: Trong nghiên cứu khoa học, "tính lặp lại" (replicability) của nghiên cứu có ý nghĩa gì?
- A. Nghiên cứu được thực hiện nhiều lần bởi cùng một nhà nghiên cứu
- B. Nghiên cứu được thực hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau
- C. Khả năng các nhà nghiên cứu khác có thể thực hiện lại nghiên cứu và thu được kết quả tương tự
- D. Tính độc đáo và mới lạ của nghiên cứu so với các nghiên cứu trước
Câu 28: "Nghiên cứu dọc" (longitudinal study) khác biệt với "nghiên cứu cắt ngang" (cross-sectional study) như thế nào?
- A. Nghiên cứu dọc sử dụng phương pháp định tính, nghiên cứu cắt ngang sử dụng phương pháp định lượng
- B. Nghiên cứu dọc theo dõi đối tượng nghiên cứu trong một khoảng thời gian dài, nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm
- C. Nghiên cứu dọc tập trung vào một trường hợp duy nhất, nghiên cứu cắt ngang khảo sát nhiều trường hợp
- D. Nghiên cứu dọc luôn phức tạp và tốn kém hơn nghiên cứu cắt ngang
Câu 29: Khi thiết kế bảng hỏi (questionnaire) cho nghiên cứu, cần lưu ý điều gì để đảm bảo chất lượng câu hỏi?
- A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên môn càng tốt để thể hiện tính khoa học
- B. Đặt các câu hỏi phức tạp và dài để thu thập được nhiều thông tin chi tiết
- C. Chỉ tập trung vào các câu hỏi đóng để dễ dàng phân tích dữ liệu
- D. Câu hỏi phải rõ ràng, dễ hiểu, không gây nhầm lẫn và không mang tính gợi ý hoặc thiên vị
Câu 30: Trong nghiên cứu khoa học, "tính mới" (novelty) của đề tài nghiên cứu có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng, miễn là phương pháp nghiên cứu được thực hiện đúng quy trình
- B. Chỉ quan trọng đối với nghiên cứu ứng dụng, không cần thiết cho nghiên cứu cơ bản
- C. Là một yếu tố quan trọng, thể hiện sự đóng góp vào tri thức khoa học và giá trị của nghiên cứu
- D. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu được công bố trên các tạp chí quốc tế