Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nghiên Cứu Khoa Học – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy trực tuyến mới đến kết quả học tập của sinh viên. Để đảm bảo tính khách quan, nhà nghiên cứu chia ngẫu nhiên sinh viên thành hai nhóm: một nhóm học theo phương pháp mới và nhóm còn lại học theo phương pháp truyền thống. Kết quả học tập cuối kỳ của hai nhóm sẽ được so sánh. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
  • B. Nghiên cứu tương quan (Correlational research)
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
  • D. Nghiên cứu trường hợp (Case study research)

Câu 2: Trong một nghiên cứu định tính về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư vú, nhà nghiên cứu tiến hành phỏng vấn sâu với 20 bệnh nhân để thu thập thông tin chi tiết về cảm xúc, suy nghĩ và cách họ đối phó với bệnh tật. Phương pháp thu thập dữ liệu chính trong nghiên cứu này là gì?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Questionnaire survey)
  • B. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
  • C. Quan sát có cấu trúc (Structured observation)
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis)

Câu 3: Giả thuyết nghiên cứu "Có mối tương quan thuận chiều giữa mức độ hài lòng công việc và năng suất làm việc của nhân viên" thuộc loại giả thuyết nào?

  • A. Giả thuyết nhân quả (Causal hypothesis)
  • B. Giả thuyết không (Null hypothesis)
  • C. Giả thuyết một phía (One-tailed hypothesis)
  • D. Giả thuyết tương quan (Correlational hypothesis)

Câu 4: Để đảm bảo tính giá trị nội dung (content validity) của một bài kiểm tra kiến thức, nhà nghiên cứu nên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Kiểm tra lại độ tin cậy của bài kiểm tra bằng phương pháp test-retest.
  • B. So sánh kết quả bài kiểm tra với một bài kiểm tra tương tự đã được chuẩn hóa.
  • C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực để đánh giá tính đại diện của các câu hỏi.
  • D. Tăng số lượng câu hỏi trong bài kiểm tra để bao phủ nhiều nội dung hơn.

Câu 5: Trong nghiên cứu khoa học, "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến khía cạnh nào của phương pháp đo lường?

  • A. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
  • B. Khả năng đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu.
  • C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa cho quần thể lớn hơn.
  • D. Tính khách quan và không thiên vị của nhà nghiên cứu.

Câu 6: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp "lấy mẫuSnowball" (Snowball Sampling) là phù hợp nhất trong nghiên cứu?

  • A. Khi muốn đảm bảo tính đại diện của mẫu so với tổng thể.
  • B. Khi nghiên cứu về một nhóm dân số đặc biệt, khó tiếp cận trực tiếp.
  • C. Khi có danh sách đầy đủ các thành viên của tổng thể nghiên cứu.
  • D. Khi muốn chọn mẫu một cách hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 7: Biến số nào sau đây là "biến định tính" (qualitative variable)?

  • A. Chiều cao (đo bằng cm)
  • B. Thu nhập hàng tháng (đo bằng VND)
  • C. Màu mắt (xanh, nâu, đen)
  • D. Điểm kiểm tra (thang điểm 10)

Câu 8: Hành động nào sau đây được xem là "đạo văn" (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Trích dẫn lại ý tưởng của người khác bằng ngôn ngữ của mình và ghi rõ nguồn.
  • B. Sử dụng thông tin phổ biến (common knowledge) mà không cần trích dẫn.
  • C. Tham khảo nhiều nguồn tài liệu khác nhau để xây dựng lập luận.
  • D. Sao chép nguyên văn một đoạn văn từ bài báo khoa học khác mà không sử dụng dấu ngoặc kép và trích dẫn nguồn.

Câu 9: Mục đích chính của việc "lược khảo tài liệu" (literature review) trong giai đoạn đầu của nghiên cứu là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu.
  • B. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
  • C. Phân tích dữ liệu đã thu thập được.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu.

Câu 10: Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

  • A. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory research)
  • B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
  • C. Nghiên cứu giải thích (Explanatory research)
  • D. Nghiên cứu kiểm chứng (Confirmatory research)

Câu 11: Trong quy trình nghiên cứu định lượng, bước nào sau đây thường diễn ra trước bước "thu thập dữ liệu"?

  • A. Phân tích dữ liệu
  • B. Báo cáo kết quả
  • C. Thiết kế nghiên cứu và chọn mẫu
  • D. Diễn giải kết quả

Câu 12: "Nhóm chứng" (control group) được sử dụng trong loại thiết kế nghiên cứu nào để làm gì?

  • A. Thu thập dữ liệu định tính sâu.
  • B. So sánh và kiểm soát ảnh hưởng của các yếu tố can thiệp.
  • C. Đại diện cho toàn bộ tổng thể nghiên cứu.
  • D. Đảm bảo tính đạo đức trong nghiên cứu.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá một câu hỏi nghiên cứu tốt?

  • A. Tính khả thi (Feasible)
  • B. Tính ý nghĩa (Significant)
  • C. Tính rõ ràng (Clear)
  • D. Đã có câu trả lời chắc chắn (Already answered)

Câu 14: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" (objectivity) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo kết quả nghiên cứu dựa trên bằng chứng và dữ liệu thực tế, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan.
  • B. Giúp nhà nghiên cứu dễ dàng thu thập và phân tích dữ liệu.
  • C. Tăng tính hấp dẫn và thú vị của nghiên cứu.
  • D. Đảm bảo nghiên cứu được thực hiện nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

Câu 15: Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?

  • A. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
  • B. Phân tích phương sai (ANOVA)
  • C. Phân tích nội dung/chủ đề (Content/Thematic analysis)
  • D. Phân tích tương quan (Correlation analysis)

Câu 16: "Thang đo Likert" (Likert scale) thường được sử dụng để đo lường loại biến số nào?

  • A. Biến định lượng liên tục (Continuous variable)
  • B. Biến định tính thứ bậc (Ordinal variable)
  • C. Biến định danh (Nominal variable)
  • D. Biến tỷ lệ (Ratio variable)

Câu 17: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp sức khỏe, nhà nghiên cứu đo lường "chỉ số BMI" của người tham gia trước và sau can thiệp. "Chỉ số BMI" trong trường hợp này đóng vai trò là biến số gì?

  • A. Biến độc lập (Independent variable)
  • B. Biến kiểm soát (Control variable)
  • C. Biến trung gian (Mediating variable)
  • D. Biến phụ thuộc (Dependent variable)

Câu 18: Khi nhà nghiên cứu muốn khái quát hóa kết quả nghiên cứu từ mẫu lên tổng thể, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Kích thước mẫu lớn.
  • B. Sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu phức tạp.
  • C. Mẫu được chọn bằng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên và đại diện cho tổng thể.
  • D. Nhà nghiên cứu có kinh nghiệm và uy tín.

Câu 19: Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không (H0) trong khi thực tế H0 là đúng?

  • A. Lỗi loại I (Type I error)
  • B. Lỗi loại II (Type II error)
  • C. Lỗi hệ thống (Systematic error)
  • D. Lỗi ngẫu nhiên (Random error)

Câu 20: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường trình bày các phát hiện chính và trả lời câu hỏi nghiên cứu?

  • A. Phần Mở đầu (Introduction)
  • B. Phần Kết quả (Results)
  • C. Phần Phương pháp (Methods)
  • D. Phần Thảo luận (Discussion)

Câu 21: Nghiên cứu "dọc" (longitudinal study) khác biệt với nghiên cứu "cắt ngang" (cross-sectional study) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Loại dữ liệu thu thập (định tính vs định lượng).
  • B. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • C. Thời điểm thu thập dữ liệu (theo thời gian vs tại một thời điểm).
  • D. Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng.

Câu 22: "Đồng thuận có hiểu biết" (informed consent) là nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học, nó đảm bảo điều gì cho người tham gia?

  • A. Đảm bảo người tham gia nhận được lợi ích trực tiếp từ nghiên cứu.
  • B. Bảo vệ danh tính của người tham gia khỏi bị tiết lộ.
  • C. Đảm bảo nghiên cứu được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Người tham gia tự nguyện tham gia nghiên cứu và hiểu rõ về mục đích, quy trình, rủi ro và lợi ích của nghiên cứu.

Câu 23: Trong nghiên cứu khoa học, "tính giá trị bên ngoài" (external validity) đề cập đến khả năng gì của kết quả nghiên cứu?

  • A. Đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu.
  • B. Khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho các quần thể, bối cảnh khác.
  • C. Kết quả nghiên cứu nhất quán và ổn định.
  • D. Nghiên cứu được thực hiện một cách khách quan.

Câu 24: Phương pháp thu thập dữ liệu nào cho phép nhà nghiên cứu quan sát hành vi tự nhiên của đối tượng trong môi trường thực tế mà không can thiệp?

  • A. Quan sát tự nhiên (Naturalistic observation)
  • B. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm (Laboratory experiment)
  • C. Phỏng vấn bán cấu trúc (Semi-structured interview)
  • D. Khảo sát cắt ngang (Cross-sectional survey)

Câu 25: Trong phân tích thống kê, "giá trị p" (p-value) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến số.
  • B. Ước lượng giá trị trung bình của quần thể.
  • C. Đánh giá mức độ bằng chứng chống lại giả thuyết không (H0).
  • D. Xác định kích thước mẫu cần thiết cho nghiên cứu.

Câu 26: Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa hai hoặc nhiều biến số?

  • A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
  • C. Nghiên cứu tương quan (Correlational research)
  • D. Nghiên cứu trường hợp (Case study research)

Câu 27: "Phương pháp hỗn hợp" (mixed methods research) kết hợp yếu tố nào từ nghiên cứu định tính và định lượng?

  • A. Chỉ phương pháp thu thập dữ liệu định tính và phân tích định lượng.
  • B. Chỉ phương pháp thu thập dữ liệu định lượng và phân tích định tính.
  • C. Chỉ sử dụng cả hai loại câu hỏi đóng và câu hỏi mở trong khảo sát.
  • D. Kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng trong thiết kế, thu thập và phân tích dữ liệu.

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, "tính bảo mật" (confidentiality) liên quan đến việc bảo vệ thông tin nào của người tham gia?

  • A. Thông tin cá nhân và dữ liệu nghiên cứu của người tham gia.
  • B. Mục tiêu và giả thuyết nghiên cứu.
  • C. Phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Kết quả và thảo luận nghiên cứu.

Câu 29: Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình "lược khảo tài liệu" (literature review)?

  • A. Xác định các nguồn tài liệu liên quan.
  • B. Đánh giá và tổng hợp các nghiên cứu trước.
  • C. Thu thập dữ liệu sơ cấp từ đối tượng nghiên cứu.
  • D. Xác định khoảng trống kiến thức và vấn đề nghiên cứu.

Câu 30: Trong nghiên cứu khoa học, "tính hệ thống" (systematic) thể hiện ở khía cạnh nào của quy trình nghiên cứu?

  • A. Sự sáng tạo và linh hoạt trong quá trình nghiên cứu.
  • B. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo kế hoạch, logic và có cấu trúc rõ ràng.
  • C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho nhiều đối tượng.
  • D. Sự tham gia của nhiều nhà nghiên cứu khác nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy trực tuyến mới đến kết quả học tập của sinh viên. Để đảm bảo tính khách quan, nhà nghiên cứu chia ngẫu nhiên sinh viên thành hai nhóm: một nhóm học theo phương pháp mới và nhóm còn lại học theo phương pháp truyền thống. Kết quả học tập cuối kỳ của hai nhóm sẽ được so sánh. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong một nghiên cứu định tính về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư vú, nhà nghiên cứu tiến hành phỏng vấn sâu với 20 bệnh nhân để thu thập thông tin chi tiết về cảm xúc, suy nghĩ và cách họ đối phó với bệnh tật. Phương pháp thu thập dữ liệu chính trong nghiên cứu này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Giả thuyết nghiên cứu 'Có mối tương quan thuận chiều giữa mức độ hài lòng công việc và năng suất làm việc của nhân viên' thuộc loại giả thuyết nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để đảm bảo tính giá trị nội dung (content validity) của một bài kiểm tra kiến thức, nhà nghiên cứu nên thực hiện hành động nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong nghiên cứu khoa học, 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến khía cạnh nào của phương pháp đo lường?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp 'lấy mẫuSnowball' (Snowball Sampling) là phù hợp nhất trong nghiên cứu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Biến số nào sau đây là 'biến định tính' (qualitative variable)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hành động nào sau đây được xem là 'đạo văn' (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Mục đích chính của việc 'lược khảo tài liệu' (literature review) trong giai đoạn đầu của nghiên cứu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong quy trình nghiên cứu định lượng, bước nào sau đây thường diễn ra trước bước 'thu thập dữ liệu'?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: 'Nhóm chứng' (control group) được sử dụng trong loại thiết kế nghiên cứu nào để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá một câu hỏi nghiên cứu tốt?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong nghiên cứu khoa học, 'tính khách quan' (objectivity) có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Thang đo Likert' (Likert scale) thường được sử dụng để đo lường loại biến số nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp sức khỏe, nhà nghiên cứu đo lường 'chỉ số BMI' của người tham gia trước và sau can thiệp. 'Chỉ số BMI' trong trường hợp này đóng vai trò là biến số gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi nhà nghiên cứu muốn khái quát hóa kết quả nghiên cứu từ mẫu lên tổng thể, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không (H0) trong khi thực tế H0 là đúng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường trình bày các phát hiện chính và trả lời câu hỏi nghiên cứu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nghiên cứu 'dọc' (longitudinal study) khác biệt với nghiên cứu 'cắt ngang' (cross-sectional study) chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Đồng thuận có hiểu biết' (informed consent) là nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học, nó đảm bảo điều gì cho người tham gia?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong nghiên cứu khoa học, 'tính giá trị bên ngoài' (external validity) đề cập đến khả năng gì của kết quả nghiên cứu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phương pháp thu thập dữ liệu nào cho phép nhà nghiên cứu quan sát hành vi tự nhiên của đối tượng trong môi trường thực tế mà không can thiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong phân tích thống kê, 'giá trị p' (p-value) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất để kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa hai hoặc nhiều biến số?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Phương pháp hỗn hợp' (mixed methods research) kết hợp yếu tố nào từ nghiên cứu định tính và định lượng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, 'tính bảo mật' (confidentiality) liên quan đến việc bảo vệ thông tin nào của người tham gia?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình 'lược khảo tài liệu' (literature review)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong nghiên cứu khoa học, 'tính hệ thống' (systematic) thể hiện ở khía cạnh nào của quy trình nghiên cứu?

Xem kết quả