Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhà nghiên cứu muốn khảo sát về mức độ hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ thư viện của trường. Để đảm bảo tính đại diện, họ quyết định chọn ngẫu nhiên 100 sinh viên từ danh sách sinh viên của mỗi khoa và mời tham gia khảo sát. Phương pháp chọn mẫu này được gọi là gì?
- A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
- B. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- C. Chọn mẫu phân tầng (Stratified random sampling)
- D. Chọn mẫu hệ thống (Systematic sampling)
Câu 2: Một nghiên cứu định tính sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu để tìm hiểu trải nghiệm của bệnh nhân ung thư vú trong quá trình điều trị. Nhà nghiên cứu đã phỏng vấn 15 bệnh nhân và nhận thấy các chủ đề chính bắt đầu lặp lại, không xuất hiện thêm thông tin mới đáng kể. Hiện tượng này trong nghiên cứu định tính được gọi là gì?
- A. Độ tin cậy của dữ liệu (Data reliability)
- B. Bão hòa dữ liệu (Data saturation)
- C. Tính giá trị của dữ liệu (Data validity)
- D. Tam giác hóa dữ liệu (Data triangulation)
Câu 3: Giả thuyết nghiên cứu "Có mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên" thuộc loại giả thuyết nào?
- A. Giả thuyết nhân quả (Causal hypothesis)
- B. Giả thuyết không (Null hypothesis)
- C. Giả thuyết một phía (One-tailed hypothesis)
- D. Giả thuyết tương quan (Correlational hypothesis)
Câu 4: Trong một nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng, các đối tượng tham gia được chia ngẫu nhiên vào nhóm can thiệp (nhận thuốc mới) và nhóm chứng (nhận giả dược). Việc phân nhóm ngẫu nhiên này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Kiểm soát các yếu tố gây nhiễu (Confounding variables)
- B. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu (Increase sample size)
- C. Đảm bảo tính khả thi của nghiên cứu (Ensure feasibility)
- D. Đơn giản hóa quy trình thu thập dữ liệu (Simplify data collection)
Câu 5: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của một báo cáo khoa học, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải trình bày?
- A. Thiết kế nghiên cứu (Research design)
- B. Quy trình thu thập dữ liệu (Data collection procedures)
- C. Nguồn kinh phí tài trợ nghiên cứu (Funding sources)
- D. Phương pháp phân tích dữ liệu (Data analysis methods)
Câu 6: Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không (H0) trong khi trên thực tế H0 là đúng?
- A. Lỗi hệ thống (Systematic error)
- B. Lỗi loại I (Type I error)
- C. Lỗi loại II (Type II error)
- D. Lỗi ngẫu nhiên (Random error)
Câu 7: Mục đích chính của việc "tham khảo tài liệu" (literature review) trong giai đoạn đầu của quá trình nghiên cứu là gì?
- A. Xác định khoảng trống nghiên cứu và xây dựng cơ sở lý thuyết (Identify research gaps and build theoretical framework)
- B. Tìm kiếm nguồn tài trợ cho nghiên cứu (Seek funding for research)
- C. Chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp (Select appropriate research methods)
- D. Trình bày kết quả nghiên cứu sơ bộ (Present preliminary research findings)
Câu 8: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" (objectivity) đề cập đến điều gì?
- A. Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng (Using quantitative research methods)
- B. Công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí uy tín (Publishing research findings in reputable journals)
- C. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (Collecting data from various sources)
- D. Giảm thiểu sự thiên vị và ảnh hưởng của quan điểm cá nhân (Minimizing bias and personal opinions)
Câu 9: Biến số nào sau đây là biến số định tính?
- A. Chiều cao (Height)
- B. Cân nặng (Weight)
- C. Nhóm máu (Blood type)
- D. Điểm kiểm tra (Test score)
Câu 10: Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng để thu thập thông tin về thái độ, ý kiến hoặc hành vi của một nhóm lớn người?
- A. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
- B. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey questionnaire)
- C. Quan sát tham gia (Participant observation)
- D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
Câu 11: "Đạo văn" (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học được hiểu là gì?
- A. Trích dẫn quá nhiều nguồn tài liệu (Citing too many sources)
- B. Phê bình các nghiên cứu trước đó (Critiquing previous studies)
- C. Sử dụng dữ liệu thứ cấp (Using secondary data)
- D. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn từ của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc (Using someone else"s ideas or words without proper citation)
Câu 12: Loại hình nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của một hiện tượng hoặc một nhóm đối tượng tại một thời điểm cụ thể?
- A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
- B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
- C. Nghiên cứu giải thích (Explanatory research)
- D. Nghiên cứu dự báo (Predictive research)
Câu 13: "Giá trị p" (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?
- A. Xác suất giả thuyết nghiên cứu là đúng (Probability that the research hypothesis is true)
- B. Mức độ ý nghĩa thực tiễn của kết quả (Practical significance of the results)
- C. Xác suất quan sát được kết quả mẫu nếu giả thuyết không là đúng (Probability of observing the sample results if the null hypothesis is true)
- D. Kích thước của hiệu ứng nghiên cứu (Size of the research effect)
Câu 14: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp, nhà nghiên cứu đo lường kết quả trước và sau can thiệp. Để kiểm tra xem sự thay đổi kết quả có ý nghĩa thống kê hay không, phép kiểm định thống kê phù hợp nhất là gì?
- A. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
- B. Phân tích phương sai ANOVA (Analysis of Variance)
- C. Kiểm định tương quan Pearson (Pearson correlation test)
- D. Kiểm định t парных (Paired t-test)
Câu 15: "Tính giá trị nội tại" (internal validity) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho các quần thể khác (Generalizability of research findings to other populations)
- B. Mức độ chắc chắn rằng mối quan hệ nhân quả quan sát được là thực sự (Certainty that the observed causal relationship is genuine)
- C. Tính nhất quán của kết quả nghiên cứu khi đo lường lặp lại (Consistency of research results upon repeated measurements)
- D. Mức độ phù hợp của phương pháp đo lường với khái niệm nghiên cứu (Relevance of measurement methods to the research concept)
Câu 16: Loại trích dẫn tài liệu tham khảo nào thường được sử dụng trong các ngành khoa học xã hội và nhân văn, trong đó thông tin tác giả và năm xuất bản được đặt trong ngoặc đơn ngay trong văn bản?
- A. Hệ thống số thứ tự (Numeric system)
- B. Hệ thống Vancouver (Vancouver system)
- C. Hệ thống APA (APA style)
- D. Hệ thống MLA (MLA style)
Câu 17: Nghiên cứu nào sau đây có thể được coi là nghiên cứu ứng dụng?
- A. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của thuyết tương đối (Study on the historical development of the theory of relativity)
- B. Nghiên cứu về hiệu quả của một liệu pháp tâm lý mới trong điều trị trầm cảm (Study on the effectiveness of a new psychotherapy for depression)
- C. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử của vật chất (Study on the atomic structure of matter)
- D. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ (Study on the origin of the universe)
Câu 18: Trong nghiên cứu định tính, "mã hóa dữ liệu" (data coding) là quá trình nào?
- A. Phân loại và gán nhãn cho các đoạn dữ liệu văn bản (Categorizing and labeling segments of textual data)
- B. Chuyển đổi dữ liệu định tính thành dạng số (Converting qualitative data into numerical form)
- C. Kiểm tra độ tin cậy của dữ liệu định tính (Assessing the reliability of qualitative data)
- D. Thu thập dữ liệu định tính từ nhiều nguồn khác nhau (Collecting qualitative data from various sources)
Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tính khả thi" (feasibility) của một vấn đề nghiên cứu?
- A. Mức độ quan trọng và ý nghĩa của vấn đề nghiên cứu (Importance and significance of the research problem)
- B. Tính mới mẻ và độc đáo của vấn đề nghiên cứu (Novelty and originality of the research problem)
- C. Có đủ nguồn lực để thực hiện nghiên cứu thành công (Availability of resources to conduct the research successfully)
- D. Sự phù hợp của vấn đề nghiên cứu với lĩnh vực chuyên môn của nhà nghiên cứu (Relevance of the research problem to the researcher"s expertise)
Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, "tổng thể nghiên cứu" (study population) là gì?
- A. Nhóm đối tượng thực sự được chọn để tham gia nghiên cứu (The group of subjects actually selected to participate in the study)
- B. Nhóm lớn hơn mà nhà nghiên cứu muốn khái quát hóa kết quả nghiên cứu (The larger group to which the researcher wants to generalize the research findings)
- C. Phương pháp chọn mẫu được sử dụng trong nghiên cứu (The sampling method used in the study)
- D. Địa điểm và thời gian thực hiện nghiên cứu (The location and time of the study)
Câu 21: "Độ tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường (ví dụ: bảng hỏi) đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ công cụ đo lường đo lường đúng khái niệm cần đo (Extent to which the instrument measures the intended concept)
- B. Khả năng công cụ đo lường dễ sử dụng và thực hiện (Ease of use and administration of the instrument)
- C. Tính phù hợp của công cụ đo lường với đối tượng nghiên cứu (Suitability of the instrument for the study population)
- D. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường (Consistency and stability of measurement results)
Câu 22: Loại câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu một cuộc phỏng vấn sâu trong nghiên cứu định tính?
- A. Câu hỏi đóng (Closed-ended question)
- B. Câu hỏi mở (Open-ended question)
- C. Câu hỏi có/không (Yes/No question)
- D. Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple-choice question)
Câu 23: Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?
- A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu (Goodness-of-fit of the regression model to the data)
- B. Ý nghĩa thống kê của mối quan hệ giữa các biến (Statistical significance of the relationship between variables)
- C. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị (Change in the dependent variable for a one-unit change in the independent variable)
- D. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình (Proportion of variance in the dependent variable explained by the model)
Câu 24: Nguyên tắc đạo đức nào trong nghiên cứu khoa học nhấn mạnh việc người tham gia nghiên cứu phải được cung cấp đầy đủ thông tin về nghiên cứu và tự nguyện đồng ý tham gia?
- A. Tôn trọng quyền tự chủ (Respect for persons)
- B. Tính công bằng (Justice)
- C. Tính nhân văn (Beneficence)
- D. Tính trung thực (Integrity)
Câu 25: Trong nghiên cứu khoa học, "biến số kiểm soát" (control variable) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường mức độ mạnh yếu của mối quan hệ giữa các biến (Measure the strength of the relationship between variables)
- B. Đại diện cho kết quả nghiên cứu (Represent the outcome of the research)
- C. Thao tác để gây ra sự thay đổi ở biến phụ thuộc (Manipulate to cause changes in the dependent variable)
- D. Loại trừ hoặc giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố gây nhiễu (Eliminate or minimize the influence of confounding factors)
Câu 26: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định lượng?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 27: "Nghiên cứu hỗn hợp" (mixed methods research) là gì?
- A. Nghiên cứu chỉ sử dụng dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp (Research using both secondary and primary data)
- B. Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm các nhà nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực khác nhau (Research conducted by a team of researchers from different disciplines)
- C. Nghiên cứu kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính (Research combining both quantitative and qualitative methods)
- D. Nghiên cứu được thực hiện trong cả môi trường phòng thí nghiệm và môi trường tự nhiên (Research conducted in both laboratory and natural settings)
Câu 28: Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình nghiên cứu khoa học?
- A. Xác định vấn đề nghiên cứu (Identifying the research problem)
- B. Thu thập và phân tích dữ liệu (Collecting and analyzing data)
- C. Tổng quan tài liệu (Reviewing literature)
- D. Sao chép nghiên cứu của người khác và công bố lại (Copying someone else"s research and republishing it)
Câu 29: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khái quát hóa" (generalizability) của kết quả nghiên cứu đề cập đến điều gì?
- A. Mức độ chính xác của các phép đo lường trong nghiên cứu (Accuracy of measurements in the study)
- B. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho tổng thể lớn hơn (Applicability of research findings to a larger population)
- C. Tính nhất quán của kết quả nghiên cứu qua thời gian (Consistency of research findings over time)
- D. Mức độ tin cậy của nguồn dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu (Reliability of data sources used in the study)
Câu 30: Mục tiêu của nghiên cứu "cơ bản" (basic research) là gì?
- A. Giải quyết các vấn đề thực tiễn cụ thể (Solving specific practical problems)
- B. Phát triển các sản phẩm và công nghệ mới (Developing new products and technologies)
- C. Mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới tự nhiên và xã hội (Expanding knowledge and understanding of the natural and social world)
- D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp (Evaluating the effectiveness of intervention programs)