Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang Nhật Bản theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua khi nào?
- A. Khi hàng hóa được đóng gói và chuẩn bị sẵn tại kho của người bán.
- B. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại Cảng Cát Lái.
- C. Khi tàu chở hàng đến cảng đích tại Nhật Bản.
- D. Khi người mua đã thanh toán đầy đủ giá trị lô hàng.
Câu 2: Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) mang lại lợi ích lớn nhất cho nhà xuất khẩu trong việc giảm thiểu rủi ro nào?
- A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- C. Rủi ro người mua không có khả năng hoặc từ chối thanh toán.
- D. Rủi ro chính trị và bất ổn kinh tế tại quốc gia nhập khẩu.
Câu 3: Trong hợp đồng mua bán quốc tế, điều khoản "Bất khả kháng" (Force Majeure) thường bao gồm những sự kiện nào?
- A. Thiên tai (lũ lụt, động đất), chiến tranh, cấm vận.
- B. Sự biến động giá cả thị trường, thay đổi chính sách thuế.
- C. Khả năng sản xuất của nhà cung cấp không đáp ứng yêu cầu.
- D. Sự chậm trễ trong việc xin giấy phép xuất nhập khẩu.
Câu 4: Chứng từ nào sau đây là không thể chuyển nhượng được (non-negotiable) trong bộ chứng từ thanh toán quốc tế?
- A. Vận đơn gốc (Original Bill of Lading).
- B. Hối phiếu (Bill of Exchange).
- C. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate).
- D. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
Câu 5: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam. Loại thuế nhập khẩu nào thường được tính dựa trên trị giá CIF của lô hàng?
- A. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- B. Thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu.
- C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- D. Thuế xuất khẩu.
Câu 6: Để xác định mã HS code chính xác cho một mặt hàng xuất khẩu, doanh nghiệp cần căn cứ vào đâu?
- A. Giá trị giao dịch của lô hàng.
- B. Nước xuất xứ của hàng hóa.
- C. Biểu thuế xuất nhập khẩu và các quy tắc phân loại hàng hóa.
- D. Số lượng và trọng lượng của lô hàng.
Câu 7: Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?
- A. Ngân hàng cam kết thanh toán thay cho người mua.
- B. Ngân hàng xác nhận tính xác thực của bộ chứng từ.
- C. Ngân hàng cấp tín dụng cho người mua để thanh toán.
- D. Ngân hàng trung gian thu hộ tiền và chuyển giao chứng từ.
Câu 8: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho lô hàng?
- A. FOB (Free On Board).
- B. EXW (Ex Works).
- C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
- D. FCA (Free Carrier).
Câu 9: Loại hình vận tải quốc tế nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và số lượng nhỏ?
- A. Vận tải hàng không.
- B. Vận tải đường biển.
- C. Vận tải đường bộ xuyên biên giới.
- D. Vận tải đường sắt quốc tế.
Câu 10: Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?
- A. Chứng minh chất lượng hàng hóa.
- B. Hưởng các ưu đãi về thuế quan theo hiệp định thương mại.
- C. Xác nhận số lượng và trọng lượng hàng hóa.
- D. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn nhập khẩu.
Câu 11: Doanh nghiệp cần thực hiện bước nào đầu tiên khi muốn thâm nhập một thị trường xuất khẩu mới?
- A. Xây dựng kênh phân phối tại thị trường mục tiêu.
- B. Thiết lập văn phòng đại diện ở nước ngoài.
- C. Nghiên cứu và phân tích thị trường mục tiêu.
- D. Tìm kiếm đối tác nhập khẩu tiềm năng.
Câu 12: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong hoạt động xuất nhập khẩu?
- A. Khi doanh nghiệp sử dụng đồng tiền thanh toán là VND.
- B. Khi có sự chênh lệch thời gian giữa ký kết hợp đồng và thanh toán bằng ngoại tệ.
- C. Khi doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ các nước có nền kinh tế phát triển.
- D. Khi doanh nghiệp xuất khẩu sang các thị trường mới.
Câu 13: Loại hình hợp đồng ngoại thương nào quy định rõ ràng và chi tiết nhất về quyền và nghĩa vụ của các bên, giảm thiểu tranh chấp?
- A. Hợp đồng bằng văn bản, có đầy đủ điều khoản chi tiết.
- B. Hợp đồng miệng, dựa trên sự tin tưởng giữa các bên.
- C. Hợp đồng theo mẫu, đơn giản và ngắn gọn.
- D. Thỏa thuận qua email hoặc tin nhắn.
Câu 14: Để giảm thiểu rủi ro vận chuyển đường biển, doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên sử dụng biện pháp nào?
- A. Chọn điều kiện giao hàng EXW.
- B. Sử dụng phương thức thanh toán trả ngay (Cash in Advance).
- C. Tự vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của doanh nghiệp.
- D. Mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển.
Câu 15: Trong thủ tục hải quan điện tử, tờ khai hải quan được truyền đến cơ quan hải quan thông qua hệ thống nào?
- A. Hệ thống email của Tổng cục Hải quan.
- B. Hệ thống VNACCS/VCIS.
- C. Cổng thông tin quốc gia về hải quan.
- D. Hệ thống quản lý thuế điện tử.
Câu 16: Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) thường được yêu cầu đối với mặt hàng nào?
- A. Máy móc thiết bị công nghiệp.
- B. Sản phẩm dệt may.
- C. Nông sản và thực phẩm có nguồn gốc thực vật.
- D. Hàng điện tử tiêu dùng.
Câu 17: Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có thể được sử dụng để hạn chế nhập khẩu hàng hóa nhằm bảo hộ sản xuất trong nước?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota).
- B. Thuế nhập khẩu (Import Tariff).
- C. Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidy).
- D. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT Reduction).
Câu 18: Khi có tranh chấp thương mại quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào được khuyến khích sử dụng đầu tiên vì tính linh hoạt và ít tốn kém?
- A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế.
- B. Thương lượng và hòa giải giữa các bên.
- C. Trọng tài thương mại quốc tế.
- D. Áp dụng biện pháp trả đũa thương mại.
Câu 19: Trong vận tải đa phương thức (Multimodal Transport), người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với?
- A. Chỉ đoạn vận tải đầu tiên do họ trực tiếp thực hiện.
- B. Từng chặng vận tải do các nhà vận tải khác nhau thực hiện.
- C. Đoạn vận tải chính bằng đường biển hoặc đường hàng không.
- D. Toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm khởi hành đến điểm đích cuối cùng.
Câu 20: Điều kiện giao hàng DAP (Delivered at Place) Incoterms 2020 có gì khác biệt so với DDP (Delivered Duty Paid)?
- A. DAP chỉ áp dụng cho vận tải đường biển, còn DDP cho mọi phương thức.
- B. DAP người bán chịu trách nhiệm dỡ hàng, DDP người mua chịu.
- C. DDP yêu cầu người bán phải nộp thuế nhập khẩu, còn DAP thì không.
- D. DAP rủi ro chuyển giao tại cảng đi, DDP tại địa điểm đích.
Câu 21: Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-Shipment Inspection - PSI) là gì?
- A. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, số lượng và quy cách trước khi giao cho người mua.
- B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.
- C. Thúc đẩy quá trình thanh toán nhanh chóng và hiệu quả.
- D. Đảm bảo thủ tục hải quan được thông quan thuận lợi.
Câu 22: Doanh nghiệp xuất khẩu muốn sử dụng nguồn tài trợ xuất khẩu (Export Finance) thì có thể tiếp cận từ đâu?
- A. Cơ quan hải quan.
- B. Ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính.
- C. Bộ Công Thương.
- D. Hiệp hội ngành hàng.
Câu 23: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường phát sinh do nguyên nhân chính nào?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Sự chậm trễ trong thanh toán.
- C. Hàng hóa không đúng chất lượng, số lượng hoặc quy cách theo hợp đồng.
- D. Thay đổi chính sách thương mại của quốc gia nhập khẩu.
Câu 24: Để xác định giá xuất khẩu cạnh tranh, doanh nghiệp cần phân tích yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tỷ giá hối đoái hiện tại.
- B. Chi phí vận chuyển quốc tế.
- C. Thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu.
- D. Chi phí sản xuất và giá của đối thủ cạnh tranh trên thị trường mục tiêu.
Câu 25: Trong hoạt động logistics quốc tế, thuật ngữ "CY/CY" (Container Yard to Container Yard) thể hiện điều gì?
- A. Vận chuyển hàng rời từ kho đến kho.
- B. Vận chuyển container nguyên container từ bãi container cảng đi đến bãi container cảng đích.
- C. Vận chuyển hàng ghép container (LCL).
- D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không từ sân bay đến sân bay.
Câu 26: Loại hình doanh nghiệp nào thường được ưu tiên lựa chọn để thực hiện hoạt động ủy thác xuất nhập khẩu?
- A. Doanh nghiệp sản xuất trực tiếp.
- B. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ xuất nhập khẩu hoặc thương mại.
- D. Doanh nghiệp logistics và vận tải.
Câu 27: Để quản lý rủi ro thanh toán trong phương thức thanh toán L/C, nhà xuất khẩu cần kiểm tra kỹ lưỡng nội dung nào trong L/C?
- A. Thông tin về ngân hàng phát hành L/C.
- B. Mô tả hàng hóa và số lượng.
- C. Thời hạn hiệu lực của L/C.
- D. Tất cả các điều khoản và điều kiện của L/C, đảm bảo phù hợp với hợp đồng mua bán.
Câu 28: Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu bị trả về do không đạt tiêu chuẩn chất lượng, doanh nghiệp cần làm gì để xử lý?
- A. Tiêu hủy toàn bộ lô hàng để tránh ảnh hưởng uy tín.
- B. Đánh giá nguyên nhân, làm việc với người mua để tìm phương án xử lý (sửa chữa, giảm giá, tái xuất...).
- C. Bán lại lô hàng cho thị trường nội địa với giá thấp.
- D. Chấp nhận toàn bộ thiệt hại và không có hành động gì thêm.
Câu 29: Hiệp định Thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích gì chính cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
- B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
- C. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác, tạo lợi thế cạnh tranh và mở rộng thị trường.
- D. Cung cấp nguồn tài trợ xuất nhập khẩu ưu đãi.
Câu 30: Để xây dựng chiến lược giá xuất khẩu hiệu quả, doanh nghiệp cần xem xét đến yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ dựa vào chi phí sản xuất và lợi nhuận mong muốn.
- B. Chỉ tham khảo giá của đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- C. Chỉ tập trung vào giá trị cảm nhận của sản phẩm đối với người mua.
- D. Kết hợp phân tích chi phí, giá đối thủ, giá trị sản phẩm và khả năng chấp nhận của thị trường mục tiêu.