Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái từ khi ký hợp đồng đến khi thanh toán, công ty nên sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Thanh toán ngay khi ký hợp đồng để tránh biến động tỷ giá.
  • B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) để cố định tỷ giá mua EUR tại thời điểm thanh toán trong tương lai.
  • C. Chuyển sang sử dụng đồng USD thay vì EUR trong giao dịch.
  • D. Đàm phán với nhà cung cấp Đức để chấp nhận thanh toán bằng VND.

Câu 2: Trong điều kiện CIF Incoterms 2020, trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào và loại bảo hiểm tối thiểu bên đó phải mua là gì?

  • A. Bên mua, loại bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks).
  • B. Bên mua, loại bảo hiểm tối thiểu (điều kiện C).
  • C. Bên bán, loại bảo hiểm tối thiểu (điều kiện C).
  • D. Bên bán, loại bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks).

Câu 3: Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản cần chuẩn bị những chứng từ nào sau đây để chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa, nhằm hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định CPTPP?

  • A. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu CPTPP.
  • B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
  • C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) có xác nhận của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
  • D. Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List) chi tiết.

Câu 4: Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) mang lại lợi ích lớn nhất cho nhà xuất khẩu trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Giao dịch với đối tác lâu năm, uy tín và có quan hệ tốt.
  • B. Xuất khẩu hàng hóa có giá trị thấp, số lượng nhỏ.
  • C. Nhập khẩu hàng hóa cần gấp, thời gian giao hàng ngắn.
  • D. Giao dịch với người mua mới, chưa có lịch sử giao dịch và độ tin cậy chưa được xác minh.

Câu 5: Một doanh nghiệp dự định thâm nhập thị trường xuất khẩu mới. Bước đầu tiên quan trọng nhất doanh nghiệp cần thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng kênh phân phối và mạng lưới đại lý ở thị trường mới.
  • B. Nghiên cứu thị trường mục tiêu để đánh giá tiềm năng và rủi ro.
  • C. Thiết kế sản phẩm và điều chỉnh bao bì phù hợp với thị trường mới.
  • D. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.

Câu 6: Trong quá trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu theo đường biển, thuật ngữ "Demurrage" dùng để chỉ loại phí nào?

  • A. Phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng.
  • B. Phí lưu kho hàng hóa tại cảng trước khi xếp lên tàu.
  • C. Phí phạt do lưu container quá thời hạn miễn phí tại cảng.
  • D. Phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường biển.

Câu 7: Để xác định giá xuất khẩu FOB cho một lô hàng, doanh nghiệp cần tính đến các chi phí nào sau đây?

  • A. Giá thành sản phẩm, chi phí vận chuyển nội địa, cước phí vận tải biển, phí bảo hiểm.
  • B. Giá thành sản phẩm, chi phí vận chuyển nội địa, chi phí làm thủ tục hải quan xuất khẩu, chi phí bốc xếp hàng lên tàu.
  • C. Giá thành sản phẩm, chi phí marketing quốc tế, hoa hồng cho đại lý nước ngoài.
  • D. Giá thành sản phẩm, chi phí nghiên cứu thị trường, chi phí thiết kế bao bì xuất khẩu.

Câu 8: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "Bất khả kháng" (Force Majeure) nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo hợp đồng được thực hiện đúng thời hạn và chất lượng.
  • B. Quy định các biện pháp phạt vi phạm hợp đồng.
  • C. Giải quyết tranh chấp phát sinh giữa các bên.
  • D. Miễn trừ trách nhiệm cho các bên khi không thực hiện được nghĩa vụ do sự kiện bất khả kháng.

Câu 9: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

  • A. Thanh toán ghi sổ (Open Account).
  • B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
  • C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
  • D. Thanh toán trước (Advance Payment).

Câu 10: Khiếu nại về chất lượng hàng hóa trong hợp đồng mua bán quốc tế thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến chủ quan của người mua về chất lượng hàng hóa.
  • B. So sánh với chất lượng hàng hóa tương tự trên thị trường.
  • C. Các điều khoản về chất lượng đã được quy định trong hợp đồng mua bán.
  • D. Giấy chứng nhận chất lượng do nhà sản xuất tự cấp.

Câu 11: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Forwarder) trong hoạt động xuất nhập khẩu?

  • A. Được hưởng mức cước vận tải thấp nhất trên thị trường.
  • B. Tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm sự phức tạp trong quản lý logistics.
  • C. Đảm bảo hàng hóa luôn được bảo hiểm đầy đủ trong quá trình vận chuyển.
  • D. Có quyền quyết định lựa chọn hãng tàu và tuyến đường vận chuyển.

Câu 12: Trong hoạt động xuất nhập khẩu, "HS code" (Harmonized System code) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
  • B. Mô tả chi tiết thành phần và công dụng của hàng hóa.
  • C. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa.
  • D. Phân loại hàng hóa để tính thuế, áp dụng chính sách quản lý và thống kê thương mại.

Câu 13: Điều kiện thương mại nào trong Incoterms 2020 yêu cầu người bán phải giao hàng tại cơ sở của người bán (ví dụ: nhà máy, kho hàng) và người mua chịu mọi rủi ro và chi phí từ địa điểm đó?

  • A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
  • B. FOB (Free On Board).
  • C. EXW (Ex Works).
  • D. DDP (Delivered Duty Paid).

Câu 14: Để hạn chế rủi ro trong thanh toán quốc tế, nhà nhập khẩu có thể yêu cầu nhà xuất khẩu cung cấp loại bảo lãnh nào?

  • A. Bảo lãnh thanh toán (Payment Guarantee).
  • B. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (Performance Bond).
  • C. Bảo lãnh dự thầu (Bid Bond).
  • D. Bảo lãnh hoàn trả tiền đặt cọc (Refund Guarantee).

Câu 15: Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang các nước ASEAN, ưu đãi thuế quan theo Hiệp định ATIGA thường được áp dụng dựa trên nguyên tắc xuất xứ nào?

  • A. Nguyên tắc xuất xứ thuần túy (Wholly Obtained).
  • B. Nguyên tắc xuất xứ chuyển đổi mã số hàng hóa (Change in Tariff Classification).
  • C. Nguyên tắc xuất xứ hàm lượng giá trị khu vực (Regional Value Content).
  • D. Kết hợp nguyên tắc xuất xứ thuần túy và quy tắc xuất xứ cộng gộp.

Câu 16: Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, điều khoản nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để bảo vệ quyền lợi của cả bên mua và bên bán khi có tranh chấp xảy ra?

  • A. Điều khoản về thanh toán (Payment term).
  • B. Điều khoản về giao hàng (Delivery term).
  • C. Điều khoản về giải quyết tranh chấp (Dispute resolution clause).
  • D. Điều khoản về bảo hành (Warranty clause).

Câu 17: Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng và không quá lớn về khối lượng?

  • A. Vận tải hàng không.
  • B. Vận tải đường biển.
  • C. Vận tải đường sắt.
  • D. Vận tải đường bộ.

Câu 18: Chứng từ nào sau đây là bằng chứng xác nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu và vận chuyển?

  • A. Phiếu đóng gói (Packing List).
  • B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
  • C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
  • D. Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate).

Câu 19: Trong hoạt động nhập khẩu, "Thuế chống bán phá giá" (Anti-dumping duty) được áp dụng khi nào?

  • A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Khi hàng hóa nhập khẩu được sản xuất từ các quốc gia đang phát triển.
  • C. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá cao hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 20: Phương thức chiết khấu bộ chứng từ (Negotiation) trong thanh toán L/C có nghĩa là gì?

  • A. Ngân hàng thông báo L/C cho nhà xuất khẩu.
  • B. Ngân hàng xác nhận L/C, cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu.
  • C. Ngân hàng mua lại bộ chứng từ xuất khẩu phù hợp và trả tiền trước cho nhà xuất khẩu.
  • D. Ngân hàng kiểm tra tính hợp lệ của bộ chứng từ trước khi thanh toán.

Câu 21: Để tìm hiểu thông tin về các quy định, thủ tục xuất nhập khẩu của một quốc gia, nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất thường là từ đâu?

  • A. Các diễn đàn và mạng xã hội về xuất nhập khẩu.
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức xúc tiến thương mại của chính phủ.
  • C. Các công ty tư vấn xuất nhập khẩu tư nhân.
  • D. Báo chí và các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 22: Trong trường hợp hợp đồng mua bán quốc tế quy định sử dụng luật của nước người bán để giải quyết tranh chấp, điều này có thể gây bất lợi cho bên mua như thế nào?

  • A. Người mua phải trả phí luật sư cao hơn.
  • B. Thời gian giải quyết tranh chấp kéo dài hơn.
  • C. Người mua phải chấp nhận phán quyết của tòa án nước ngoài.
  • D. Người mua có thể gặp khó khăn về ngôn ngữ, pháp lý và chi phí tố tụng tại nước ngoài.

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro bị từ chối thanh toán L/C do sai sót chứng từ, nhà xuất khẩu nên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Kiểm tra kỹ L/C và chuẩn bị bộ chứng từ một cách cẩn thận, chính xác theo yêu cầu của L/C.
  • B. Yêu cầu ngân hàng mở L/C cam kết thanh toán vô điều kiện.
  • C. Mua bảo hiểm rủi ro thanh toán L/C.
  • D. Đàm phán với người mua để chuyển sang phương thức thanh toán khác ít rủi ro hơn.

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "Incoterms" được hiểu là gì?

  • A. Các loại thuế và phí hải quan trong thương mại quốc tế.
  • B. Các phương thức thanh toán quốc tế phổ biến.
  • C. Bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí trong giao dịch thương mại quốc tế.
  • D. Các hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.

Câu 25: Khi doanh nghiệp muốn xuất khẩu một sản phẩm mới vào thị trường nước ngoài, hoạt động xúc tiến thương mại nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao trong việc giới thiệu sản phẩm và tìm kiếm đối tác?

  • A. Quảng cáo trực tuyến trên các mạng xã hội quốc tế.
  • B. Tham gia hội chợ, triển lãm thương mại quốc tế chuyên ngành.
  • C. Gửi thư chào hàng trực tiếp đến các nhà nhập khẩu tiềm năng.
  • D. Tổ chức hội thảo giới thiệu sản phẩm tại Việt Nam.

Câu 26: Trong điều kiện CFR Incoterms 2020, điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua là ở đâu?

  • A. Tại kho của người bán.
  • B. Tại cảng đích.
  • C. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi.
  • D. Khi hàng hóa đến cảng đích và sẵn sàng dỡ hàng.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế cho hàng hóa?

  • A. Uy tín của hãng vận tải.
  • B. Chính sách bảo hiểm của hãng vận tải.
  • C. Tuyến đường vận chuyển ngắn nhất.
  • D. Sự cân bằng giữa chi phí vận tải và thời gian giao hàng.

Câu 28: Trong thanh toán quốc tế, "Rủi ro quốc gia" (Country risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Rủi ro do các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội của quốc gia người mua.
  • C. Rủi ro do sai sót trong chứng từ thanh toán.
  • D. Rủi ro do hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Câu 29: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường được giải quyết thông qua phương thức nào trước khi đưa ra tòa án hoặc trọng tài?

  • A. Thương lượng, hòa giải giữa các bên.
  • B. Trọng tài thương mại.
  • C. Tòa án quốc gia.
  • D. Tòa án quốc tế.

Câu 30: Để xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu, cơ quan hải quan thường sử dụng phương pháp nào phổ biến nhất?

  • A. Phương pháp khấu trừ.
  • B. Phương pháp tính toán.
  • C. Phương pháp trị giá giao dịch.
  • D. Phương pháp suy luận.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái từ khi ký hợp đồng đến khi thanh toán, công ty nên sử dụng biện pháp nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong điều kiện CIF Incoterms 2020, trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng thuộc về bên nào và loại bảo hiểm tối thiểu bên đó phải mua là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản cần chuẩn bị những chứng từ nào sau đây để chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa, nhằm hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định CPTPP?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) mang lại lợi ích lớn nhất cho nhà xuất khẩu trong trường hợp nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một doanh nghiệp dự định thâm nhập thị trường xuất khẩu mới. Bước đầu tiên quan trọng nhất doanh nghiệp cần thực hiện là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong quá trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu theo đường biển, thuật ngữ 'Demurrage' dùng để chỉ loại phí nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để xác định giá xuất khẩu FOB cho một lô hàng, doanh nghiệp cần tính đến các chi phí nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản 'Bất khả kháng' (Force Majeure) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khiếu nại về chất lượng hàng hóa trong hợp đồng mua bán quốc tế thường dựa trên cơ sở nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Forwarder) trong hoạt động xuất nhập khẩu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong hoạt động xuất nhập khẩu, 'HS code' (Harmonized System code) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều kiện thương mại nào trong Incoterms 2020 yêu cầu người bán phải giao hàng tại cơ sở của người bán (ví dụ: nhà máy, kho hàng) và người mua chịu mọi rủi ro và chi phí từ địa điểm đó?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để hạn chế rủi ro trong thanh toán quốc tế, nhà nhập khẩu có thể yêu cầu nhà xuất khẩu cung cấp loại bảo lãnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang các nước ASEAN, ưu đãi thuế quan theo Hiệp định ATIGA thường được áp dụng dựa trên nguyên tắc xuất xứ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quá trình đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, điều khoản nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để bảo vệ quyền lợi của cả bên mua và bên bán khi có tranh chấp xảy ra?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng và không quá lớn về khối lượng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Chứng từ nào sau đây là bằng chứng xác nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu và vận chuyển?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong hoạt động nhập khẩu, 'Thuế chống bán phá giá' (Anti-dumping duty) được áp dụng khi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phương thức chiết khấu bộ chứng từ (Negotiation) trong thanh toán L/C có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để tìm hiểu thông tin về các quy định, thủ tục xuất nhập khẩu của một quốc gia, nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất thường là từ đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong trường hợp hợp đồng mua bán quốc tế quy định sử dụng luật của nước người bán để giải quyết tranh chấp, điều này có thể gây bất lợi cho bên mua như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro bị từ chối thanh toán L/C do sai sót chứng từ, nhà xuất khẩu nên thực hiện biện pháp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'Incoterms' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi doanh nghiệp muốn xuất khẩu một sản phẩm mới vào thị trường nước ngoài, hoạt động xúc tiến thương mại nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao trong việc giới thiệu sản phẩm và tìm kiếm đối tác?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong điều kiện CFR Incoterms 2020, điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua là ở đâu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế cho hàng hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong thanh toán quốc tế, 'Rủi ro quốc gia' (Country risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường được giải quyết thông qua phương thức nào trước khi đưa ra tòa án hoặc trọng tài?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu, cơ quan hải quan thường sử dụng phương pháp nào phổ biến nhất?

Xem kết quả