Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang Nhật Bản theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng, Incoterms 2020. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?

  • A. Khi hàng hóa được đóng gói xong tại kho của người bán ở Việt Nam.
  • B. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại Cảng Hải Phòng.
  • C. Khi tàu chở hàng đến cảng đích ở Nhật Bản.
  • D. Khi người mua đã nhận và kiểm tra hàng hóa tại kho của họ ở Nhật Bản.

Câu 2: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt khi làm việc với đối tác mới?

  • A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả ngay.
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) trả chậm.
  • C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C) không hủy ngang.
  • D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.

Câu 3: Trong hợp đồng mua bán quốc tế, điều khoản "Bất khả kháng" (Force Majeure) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo hợp đồng luôn được thực hiện đúng thời hạn và đầy đủ.
  • B. Quy định rõ ràng trách nhiệm của từng bên trong mọi tình huống.
  • C. Tăng cường sự tin tưởng và hợp tác giữa các bên trong hợp đồng.
  • D. Miễn trách nhiệm cho các bên khi không thực hiện được nghĩa vụ do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.

Câu 4: Khi một doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa chịu thuế quan ưu đãi đặc biệt theo Hiệp định Thương mại tự do (FTA), chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có để được hưởng ưu đãi thuế?

  • A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
  • B. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O).
  • C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
  • D. Phiếu đóng gói (Packing List).

Câu 5: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê nhân sang thị trường Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi quyết định thâm nhập thị trường?

  • A. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến Hoa Kỳ.
  • B. Sở thích tiêu dùng cà phê của người dân Việt Nam.
  • C. Các quy định và tiêu chuẩn nhập khẩu cà phê của Hoa Kỳ (về chất lượng, an toàn thực phẩm, kiểm dịch...).
  • D. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.

Câu 6: Trong vận tải đường biển, "Demurrage" và "Detention" là các loại phí phát sinh khi nào?

  • A. Khi tàu biển bị chậm trễ cập cảng do thời tiết xấu.
  • B. Khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển trên biển.
  • C. Khi người gửi hàng khai báo sai trọng lượng hoặc kích thước hàng hóa.
  • D. Khi người nhập khẩu hoặc xuất khẩu sử dụng container quá thời gian miễn phí quy định tại cảng hoặc bãi chứa container.

Câu 7: Nguyên tắc "Xuất xứ cộng gộp" (Cumulation) trong các Hiệp định thương mại tự do (FTA) cho phép điều gì?

  • A. Sử dụng nguyên liệu có xuất xứ từ các nước thành viên FTA để sản xuất hàng hóa và được coi là có xuất xứ của một nước thành viên.
  • B. Cộng gộp thuế nhập khẩu từ các nước thành viên FTA để giảm tổng chi phí thuế.
  • C. Cộng gộp giá trị hàng hóa xuất khẩu sang các nước FTA để đạt chỉ tiêu xuất khẩu.
  • D. Cộng gộp thời gian vận chuyển hàng hóa giữa các nước FTA để tối ưu hóa lịch trình.

Câu 8: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong hoạt động xuất nhập khẩu khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp chỉ sử dụng đồng nội tệ (VND) trong giao dịch xuất nhập khẩu.
  • B. Khi có sự biến động tỷ giá giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền hạch toán của doanh nghiệp trong khoảng thời gian từ khi ký hợp đồng đến khi thanh toán.
  • C. Khi doanh nghiệp mua bảo hiểm rủi ro tỷ giá.
  • D. Khi doanh nghiệp xuất nhập khẩu sang các thị trường có tỷ giá hối đoái ổn định.

Câu 9: Trong điều kiện CIF Incoterms 2020, ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng?

  • A. Người bán (nhà xuất khẩu).
  • B. Người mua (nhà nhập khẩu).
  • C. Cả người bán và người mua cùng chia sẻ trách nhiệm mua bảo hiểm.
  • D. Công ty vận tải.

Câu 10: Để xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu, phương pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên theo quy định của WTO và Việt Nam?

  • A. Phương pháp khấu trừ.
  • B. Phương pháp tính toán.
  • C. Phương pháp trị giá giao dịch.
  • D. Phương pháp suy luận.

Câu 11: Lợi ích chính của việc sử dụng vận đơn điện tử (e-Bill of Lading) so với vận đơn giấy truyền thống là gì?

  • A. Đảm bảo tính pháp lý cao hơn vận đơn giấy.
  • B. Giảm thời gian và chi phí xử lý chứng từ, tăng tính hiệu quả và bảo mật.
  • C. Được chấp nhận rộng rãi hơn vận đơn giấy trên toàn thế giới.
  • D. Cho phép thanh toán nhanh hơn cho người bán.

Câu 12: Trong hoạt động xuất nhập khẩu, "Rủi ro quốc gia" (Country Risk) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Rủi ro về chất lượng hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Rủi ro do đối tác kinh doanh không thực hiện đúng hợp đồng.
  • C. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
  • D. Rủi ro chính trị (ví dụ: bất ổn chính trị, thay đổi chính sách) và rủi ro kinh tế (ví dụ: khủng hoảng kinh tế, lạm phát) tại quốc gia đối tác.

Câu 13: Phương thức giao hàng "Door-to-Door" (từ cửa đến cửa) thường được sử dụng trong loại hình vận tải nào?

  • A. Vận tải đường biển.
  • B. Vận tải đường hàng không.
  • C. Vận tải đa phương thức.
  • D. Vận tải đường sắt.

Câu 14: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, "Ngân hàng phát hành" (Issuing Bank) có vai trò gì?

  • A. Xác nhận tính xác thực của L/C do ngân hàng khác phát hành.
  • B. Mở và cam kết thanh toán L/C theo yêu cầu của người nhập khẩu.
  • C. Thông báo L/C cho người xuất khẩu.
  • D. Chiết khấu bộ chứng từ xuất trình bởi người xuất khẩu.

Câu 15: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường phát sinh do nguyên nhân nào?

  • A. Do sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các đối tác.
  • B. Do biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Do sự thay đổi chính sách thương mại của các quốc gia.
  • D. Do không phù hợp về chất lượng hàng hóa, số lượng, thời gian giao hàng, hoặc chứng từ thanh toán so với hợp đồng.

Câu 16: "Vận đơn gốc" (Original Bill of Lading) có chức năng quan trọng nhất là gì?

  • A. Chứng nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu.
  • B. Xác nhận cước phí vận chuyển đã được thanh toán.
  • C. Chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được và dùng để nhận hàng tại cảng đích.
  • D. Thông báo lịch trình tàu chạy cho người nhận hàng.

Câu 17: Trong marketing quốc tế, "Tiêu chuẩn hóa" (Standardization) chiến lược sản phẩm có ưu điểm chính là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và marketing nhờ sản xuất hàng loạt và chiến dịch quảng bá đồng nhất.
  • B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của từng thị trường địa phương.
  • C. Tăng cường tính độc đáo và khác biệt của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • D. Dễ dàng thích ứng với các quy định và tiêu chuẩn khác nhau của từng quốc gia.

Câu 18: "Hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

  • A. Chỉ bao gồm thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • B. Bao gồm hạn ngạch nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về kiểm dịch động thực vật, và các quy định hành chính khác.
  • C. Chỉ bao gồm các biện pháp kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
  • D. Chỉ bao gồm các quy định về xuất xứ hàng hóa.

Câu 19: Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, việc lựa chọn nhà cung cấp ở nước ngoài cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Giá cả hàng hóa cạnh tranh nhất.
  • B. Thời gian giao hàng nhanh nhất.
  • C. Vị trí địa lý gần với thị trường tiêu thụ.
  • D. Khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và trách nhiệm xã hội.

Câu 20: "Hối phiếu" (Bill of Exchange) được sử dụng phổ biến trong phương thức thanh toán quốc tế nào?

  • A. Thư tín dụng chứng từ (L/C).
  • B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
  • C. Chuyển tiền bằng điện (TT).
  • D. Ghi sổ (Open Account).

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong xuất khẩu, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp "Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu" (Export Credit Insurance). Biện pháp này bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro nào?

  • A. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • B. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán hoặc mất khả năng thanh toán.
  • D. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh.

Câu 22: "Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật" (Phytosanitary Certificate) là chứng từ bắt buộc đối với loại hàng hóa xuất nhập khẩu nào?

  • A. Hàng hóa là máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • B. Hàng hóa là thực vật sống, nông sản, và các sản phẩm thực vật.
  • C. Hàng hóa là động vật sống và sản phẩm động vật.
  • D. Hàng hóa là hóa chất và sản phẩm hóa chất.

Câu 23: "Chiến lược thâm nhập thị trường" (Market Entry Strategy) nào sau đây thường được coi là ít rủi ro và ít tốn kém nhất cho doanh nghiệp mới bắt đầu xuất khẩu?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Liên doanh (Joint Venture).
  • C. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting).
  • D. Xuất khẩu trực tiếp (Direct Exporting).

Câu 24: Trong giao dịch thương mại quốc tế, "Trọng tài thương mại" (Commercial Arbitration) là hình thức giải quyết tranh chấp như thế nào?

  • A. Giải quyết tranh chấp thông qua tòa án quốc gia của một trong các bên.
  • B. Giải quyết tranh chấp thông qua một bên thứ ba trung lập (trọng tài viên hoặc hội đồng trọng tài) do các bên thỏa thuận lựa chọn, và quyết định trọng tài có tính ràng buộc.
  • C. Giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải bởi một tổ chức chính phủ.
  • D. Giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán trực tiếp giữa các bên.

Câu 25: "Điều kiện cơ sở giao hàng" (Incoterms) có vai trò quan trọng nhất trong hợp đồng mua bán quốc tế là gì?

  • A. Xác định rõ ràng nghĩa vụ, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong quá trình giao nhận hàng hóa.
  • B. Quy định về phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.
  • C. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng mua bán quốc tế.
  • D. Quy định về chất lượng và số lượng hàng hóa.

Câu 26: "Chiết khấu bộ chứng từ" (Document Negotiation/Discounting) trong thanh toán L/C là gì?

  • A. Việc ngân hàng thông báo L/C cho người xuất khẩu.
  • B. Việc ngân hàng xác nhận L/C, cam kết thanh toán thêm cho người xuất khẩu.
  • C. Việc ngân hàng kiểm tra tính hợp lệ của bộ chứng từ xuất trình.
  • D. Việc ngân hàng mua lại bộ chứng từ xuất khẩu hợp lệ từ người xuất khẩu trước thời hạn thanh toán L/C và trả tiền ngay (sau khi trừ chi phí chiết khấu).

Câu 27: "SWIFT" (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là hệ thống được sử dụng để làm gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Truyền thông tin và lệnh thanh toán giữa các ngân hàng trên toàn thế giới.
  • B. Kiểm tra và xác minh tính hợp lệ của chứng từ xuất nhập khẩu.
  • C. Theo dõi và quản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • D. Cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái và thị trường tài chính.

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, "Hợp đồng kỳ hạn" (Forward Contract) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đầu cơ tỷ giá hối đoái để kiếm lợi nhuận.
  • B. Phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá bằng cách cố định tỷ giá cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai.
  • C. Thanh toán ngay lập tức các giao dịch ngoại tệ.
  • D. Vay ngoại tệ với lãi suất ưu đãi.

Câu 29: "Thương mại điện tử xuyên biên giới" (Cross-border E-commerce) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

  • A. Giảm thiểu rủi ro về chất lượng hàng hóa.
  • B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
  • C. Mở rộng thị trường, giảm chi phí trung gian, tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng quốc tế.
  • D. Đảm bảo thanh toán nhanh chóng và an toàn tuyệt đối.

Câu 30: Để giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng mua bán quốc tế, phương thức nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt, nhanh chóng và ít tốn kém hơn so với kiện tụng tại tòa án?

  • A. Thương lượng và hòa giải.
  • B. Kiện tụng tại tòa án quốc tế.
  • C. Trọng tài thương mại.
  • D. Yêu cầu cơ quan nhà nước can thiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang Nhật Bản theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng, Incoterms 2020. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt khi làm việc với đối tác mới?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong hợp đồng mua bán quốc tế, điều khoản 'Bất khả kháng' (Force Majeure) nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi một doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa chịu thuế quan ưu đãi đặc biệt theo Hiệp định Thương mại tự do (FTA), chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có để được hưởng ưu đãi thuế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê nhân sang thị trường Hoa Kỳ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi quyết định thâm nhập thị trường?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong vận tải đường biển, 'Demurrage' và 'Detention' là các loại phí phát sinh khi nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nguyên tắc 'Xuất xứ cộng gộp' (Cumulation) trong các Hiệp định thương mại tự do (FTA) cho phép điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong hoạt động xuất nhập khẩu khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong điều kiện CIF Incoterms 2020, ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu, phương pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên theo quy định của WTO và Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lợi ích chính của việc sử dụng vận đơn điện tử (e-Bill of Lading) so với vận đơn giấy truyền thống là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong hoạt động xuất nhập khẩu, 'Rủi ro quốc gia' (Country Risk) bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phương thức giao hàng 'Door-to-Door' (từ cửa đến cửa) thường được sử dụng trong loại hình vận tải nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, 'Ngân hàng phát hành' (Issuing Bank) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường phát sinh do nguyên nhân nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Vận đơn gốc' (Original Bill of Lading) có chức năng quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong marketing quốc tế, 'Tiêu chuẩn hóa' (Standardization) chiến lược sản phẩm có ưu điểm chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, việc lựa chọn nhà cung cấp ở nước ngoài cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Hối phiếu' (Bill of Exchange) được sử dụng phổ biến trong phương thức thanh toán quốc tế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong xuất khẩu, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp 'Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu' (Export Credit Insurance). Biện pháp này bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật' (Phytosanitary Certificate) là chứng từ bắt buộc đối với loại hàng hóa xuất nhập khẩu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Chiến lược thâm nhập thị trường' (Market Entry Strategy) nào sau đây thường được coi là ít rủi ro và ít tốn kém nhất cho doanh nghiệp mới bắt đầu xuất khẩu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong giao dịch thương mại quốc tế, 'Trọng tài thương mại' (Commercial Arbitration) là hình thức giải quyết tranh chấp như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Điều kiện cơ sở giao hàng' (Incoterms) có vai trò quan trọng nhất trong hợp đồng mua bán quốc tế là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Chiết khấu bộ chứng từ' (Document Negotiation/Discounting) trong thanh toán L/C là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'SWIFT' (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là hệ thống được sử dụng để làm gì trong thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, 'Hợp đồng kỳ hạn' (Forward Contract) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Thương mại điện tử xuyên biên giới' (Cross-border E-commerce) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng mua bán quốc tế, phương thức nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt, nhanh chóng và ít tốn kém hơn so với kiện tụng tại tòa án?

Xem kết quả