Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngân hàng thương mại X nhận thấy tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay tăng nhanh trong quý vừa qua. Để đánh giá chính xác mức độ ảnh hưởng của rủi ro tín dụng này đến khả năng thanh toán, ngân hàng X nên tập trung phân tích chỉ số tài chính nào sau đây?
- A. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR)
- B. Tỷ lệ dự trữ thanh khoản trên tổng tài sản
- C. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập
- D. Tỷ lệ lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Câu 2: Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán L/C (Thư tín dụng chứng từ) mang lại lợi ích lớn nhất cho bên nào sau đây và vì sao?
- A. Nhà xuất khẩu, vì giảm thiểu rủi ro không được thanh toán từ người mua ở nước ngoài.
- B. Nhà nhập khẩu, vì đảm bảo nhận được hàng hóa đúng chất lượng trước khi thanh toán.
- C. Ngân hàng phát hành L/C, vì thu được phí dịch vụ và tăng doanh thu.
- D. Cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu, vì đều được bảo vệ quyền lợi trong giao dịch.
Câu 3: Để đa dạng hóa nguồn vốn huy động và giảm sự phụ thuộc vào tiền gửi dân cư, ngân hàng thương mại có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường quảng cáo các sản phẩm tiền gửi tiết kiệm.
- B. Nâng cao lãi suất tiền gửi không kỳ hạn.
- C. Phát hành trái phiếu ngân hàng ra công chúng và các nhà đầu tư tổ chức.
- D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
Câu 4: Trong hoạt động cho vay, ngân hàng thường yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản đảm bảo. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Tăng cường mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng.
- B. Nâng cao giá trị thương hiệu của ngân hàng.
- C. Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về cho vay.
- D. Giảm thiểu rủi ro tín dụng và bảo vệ lợi ích của ngân hàng trong trường hợp khách hàng không trả được nợ.
Câu 5: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi nhận thanh toán bằng ngoại tệ trong tương lai. Ngân hàng thương mại có thể cung cấp sản phẩm phái sinh nào để giúp doanh nghiệp này?
- A. Hợp đồng quyền chọn lãi suất (Interest rate option)
- B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
- C. Hợp đồng hoán đổi tiền tệ (Currency swap)
- D. Chứng quyền mua cổ phiếu (Stock warrant)
Câu 6: Trong quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng cần duy trì một lượng dự trữ thanh khoản nhất định. Loại tài sản nào sau đây thường được ngân hàng ưu tiên nắm giữ để đảm bảo khả năng thanh khoản cao nhất?
- A. Tiền mặt và tiền gửi tại ngân hàng trung ương
- B. Trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao
- C. Bất động sản thương mại
- D. Cổ phiếu niêm yết trên sàn chứng khoán
Câu 7: Để đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng của một ngân hàng, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng sinh lời từ hoạt động cho vay?
- A. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ
- B. Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (Net Interest Margin - NIM)
- C. Tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
- D. Tỷ lệ vòng quay vốn tín dụng
Câu 8: Ngân hàng thương mại A đang xem xét cấp tín dụng cho một dự án đầu tư trung và dài hạn của doanh nghiệp. Yếu tố nào sau đây cần được ngân hàng A đánh giá kỹ lưỡng nhất để đảm bảo quyết định cho vay là hợp lý?
- A. Lịch sử tín dụng của doanh nghiệp
- B. Giá trị tài sản đảm bảo mà doanh nghiệp cung cấp
- C. Tính khả thi và hiệu quả tài chính của dự án đầu tư
- D. Mối quan hệ cá nhân giữa lãnh đạo ngân hàng và doanh nghiệp
Câu 9: Trong hoạt động ngân hàng hiện đại, dịch vụ ngân hàng điện tử (Internet Banking, Mobile Banking) mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho khách hàng?
- A. Tiện lợi và khả năng truy cập dịch vụ ngân hàng mọi lúc, mọi nơi.
- B. Lãi suất tiền gửi cao hơn so với giao dịch tại quầy.
- C. Được tư vấn tài chính cá nhân chuyên sâu hơn.
- D. Miễn phí hoàn toàn các giao dịch ngân hàng.
Câu 10: Khi ngân hàng trung ương (NHTW) tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này sẽ có tác động trực tiếp như thế nào đến hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại?
- A. Tăng khả năng cho vay của ngân hàng thương mại.
- B. Không ảnh hưởng đến hoạt động cho vay.
- C. Giảm chi phí huy động vốn của ngân hàng thương mại.
- D. Giảm khả năng cho vay của ngân hàng thương mại.
Câu 11: Để phòng ngừa rủi ro hoạt động (operational risk), ngân hàng thương mại cần chú trọng xây dựng và củng cố yếu tố nào sau đây?
- A. Chiến lược kinh doanh mạo hiểm.
- B. Hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro hiệu quả.
- C. Đầu tư vào công nghệ thông tin hiện đại nhất.
- D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch.
Câu 12: Sản phẩm tiền gửi nào sau đây thường có lãi suất cao nhất nhưng tính thanh khoản thấp nhất?
- A. Tiền gửi thanh toán (không kỳ hạn).
- B. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn 3 tháng.
- C. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn 12 tháng trở lên.
- D. Chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn.
Câu 13: Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn "phân tích tín dụng" có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ là thủ tục hành chính để hoàn thiện hồ sơ vay vốn.
- B. Giúp ngân hàng đánh giá rủi ro và khả năng trả nợ của khách hàng trước khi quyết định cho vay.
- C. Đảm bảo tuân thủ quy định về hồ sơ tín dụng.
- D. Giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các điều khoản và điều kiện vay vốn.
Câu 14: Ngân hàng thương mại B đang gặp vấn đề về thanh khoản do lượng tiền gửi rút ra tăng đột biến. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ngân hàng B nhanh chóng giải quyết tình trạng này?
- A. Tăng lãi suất huy động tiền gửi dân cư.
- B. Bán bớt tài sản cố định của ngân hàng.
- C. Yêu cầu ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
- D. Vay vốn trên thị trường liên ngân hàng.
Câu 15: Để khuyến khích thanh toán không dùng tiền mặt, ngân hàng thương mại nên tập trung phát triển những dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ cho vay tiêu dùng tín chấp.
- B. Dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán.
- C. Dịch vụ thanh toán điện tử và các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt.
- D. Dịch vụ bảo lãnh ngân hàng.
Câu 16: Rủi ro thị trường (market risk) trong hoạt động ngân hàng chủ yếu phát sinh từ yếu tố nào?
- A. Biến động bất lợi của lãi suất, tỷ giá hối đoái, giá chứng khoán và giá hàng hóa.
- B. Sai sót trong quy trình nghiệp vụ nội bộ của ngân hàng.
- C. Khả năng khách hàng không trả được nợ.
- D. Thay đổi trong chính sách pháp luật của nhà nước.
Câu 17: Để tăng cường quản lý rủi ro tín dụng đối với danh mục cho vay, ngân hàng nên áp dụng biện pháp đa dạng hóa như thế nào?
- A. Tập trung cho vay vào một số ít khách hàng lớn để dễ quản lý.
- B. Đa dạng hóa danh mục cho vay theo ngành nghề, khu vực địa lý và loại hình khách hàng.
- C. Tăng cường cho vay không có tài sản đảm bảo để tăng trưởng tín dụng nhanh.
- D. Giảm thiểu hoạt động cho vay để giảm rủi ro tín dụng.
Câu 18: Trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, ngân hàng đóng vai trò là bên nào?
- A. Bên đi vay vốn.
- B. Bên cho vay vốn.
- C. Bên bảo lãnh.
- D. Bên nhận bảo lãnh.
Câu 19: Chỉ tiêu CAR (Capital Adequacy Ratio) đo lường điều gì về tình hình tài chính của ngân hàng?
- A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
- B. Khả năng thanh toán ngắn hạn.
- C. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.
- D. Mức độ an toàn vốn và khả năng chống đỡ rủi ro.
Câu 20: Ngân hàng thương mại C dự kiến tăng trưởng tín dụng mạnh trong năm tới. Để đảm bảo tuân thủ tỷ lệ an toàn vốn, ngân hàng C cần thực hiện biện pháp nào?
- A. Tăng vốn chủ sở hữu thông qua phát hành thêm cổ phiếu hoặc lợi nhuận giữ lại.
- B. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng.
- C. Giảm tỷ lệ dự trữ thanh khoản.
- D. Tăng cường cho vay không có tài sản đảm bảo.
Câu 21: Nghiệp vụ nào sau đây thuộc hoạt động "có" (tài sản) của ngân hàng thương mại?
- A. Huy động tiền gửi tiết kiệm.
- B. Cho vay khách hàng doanh nghiệp.
- C. Phát hành trái phiếu ngân hàng.
- D. Nhận tiền gửi thanh toán từ khách hàng.
Câu 22: Trong bối cảnh lãi suất thị trường có xu hướng tăng, ngân hàng thương mại nên điều chỉnh lãi suất tiền gửi và cho vay như thế nào để duy trì lợi nhuận?
- A. Giữ nguyên lãi suất tiền gửi và giảm lãi suất cho vay.
- B. Giảm cả lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay.
- C. Tăng cả lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay.
- D. Giảm lãi suất tiền gửi và tăng lãi suất cho vay.
Câu 23: Ngân hàng thương mại D muốn mở rộng hoạt động sang lĩnh vực ngân hàng đầu tư. Nghiệp vụ nào sau đây là đặc trưng của ngân hàng đầu tư?
- A. Cho vay tiêu dùng cá nhân.
- B. Thanh toán quốc tế.
- C. Quản lý tiền mặt cho doanh nghiệp.
- D. Bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Câu 24: Để đánh giá sức khỏe tài chính tổng thể của một ngân hàng thương mại, cơ quan quản lý thường sử dụng hệ thống chỉ tiêu CAMELS. Chữ "S" trong CAMELS đại diện cho yếu tố nào?
- A. Capital Adequacy (Mức độ an toàn vốn)
- B. Asset Quality (Chất lượng tài sản)
- C. Sensitivity to Market Risk (Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường)
- D. Liquidity (Thanh khoản)
Câu 25: Trong hoạt động quản lý nợ xấu, biện pháp "bán nợ xấu" thường được ngân hàng áp dụng khi nào?
- A. Khi nợ xấu mới phát sinh và có khả năng thu hồi nhanh.
- B. Khi các biện pháp thu hồi nợ khác không hiệu quả và ngân hàng muốn giảm tỷ lệ nợ xấu nhanh chóng.
- C. Khi khách hàng vay có thiện chí trả nợ nhưng gặp khó khăn tạm thời.
- D. Khi ngân hàng muốn tăng lợi nhuận từ hoạt động thu hồi nợ.
Câu 26: Dịch vụ ngân hàng đại lý (correspondent banking) cho phép ngân hàng trong nước cung cấp dịch vụ ngân hàng ở quốc gia khác thông qua hình thức nào?
- A. Mở chi nhánh ngân hàng ở nước ngoài.
- B. Thành lập ngân hàng con ở nước ngoài.
- C. Thiết lập quan hệ đại lý với ngân hàng nước ngoài.
- D. Mua lại ngân hàng nước ngoài.
Câu 27: Để tăng cường bảo mật và xác thực giao dịch trực tuyến, ngân hàng thường khuyến khích khách hàng sử dụng phương thức xác thực nào?
- A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
- B. Sử dụng phần mềm diệt virus và tường lửa.
- C. Cài đặt ứng dụng bảo mật của ngân hàng.
- D. Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA).
Câu 28: Ngân hàng thương mại E muốn tăng doanh thu từ phí dịch vụ. Dịch vụ nào sau đây có tiềm năng mang lại nguồn thu phí lớn cho ngân hàng?
- A. Dịch vụ mở và duy trì tài khoản thanh toán.
- B. Dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn đầu tư.
- C. Dịch vụ chuyển tiền trong nước.
- D. Dịch vụ rút tiền mặt tại ATM.
Câu 29: Trong hoạt động ngân hàng xanh (green banking), ngân hàng thương mại ưu tiên cấp tín dụng cho những loại dự án nào?
- A. Dự án bất động sản cao cấp.
- B. Dự án khai thác khoáng sản quy mô lớn.
- C. Dự án năng lượng tái tạo và nông nghiệp hữu cơ.
- D. Dự án xây dựng khu công nghiệp.
Câu 30: Để nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí, ngân hàng thương mại có xu hướng ứng dụng công nghệ nào trong quy trình nghiệp vụ?
- A. Tự động hóa quy trình bằng robot (Robotic Process Automation - RPA) và trí tuệ nhân tạo (AI).
- B. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch.
- C. Tăng cường tuyển dụng nhân sự.
- D. Giảm lãi suất huy động để giảm chi phí vốn.