Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngân hàng thương mại ABC đang xem xét cấp tín dụng cho công ty XYZ để mở rộng nhà máy sản xuất. Để đánh giá tính khả thi của dự án, ngân hàng ABC nên ưu tiên phân tích yếu tố nào sau đây của công ty XYZ?
- A. Lịch sử tín dụng của công ty XYZ trong quá khứ.
- B. Khả năng tạo ra lợi nhuận và dòng tiền từ dự án mở rộng nhà máy.
- C. Giá trị tài sản thế chấp mà công ty XYZ có thể cung cấp.
- D. Mối quan hệ cá nhân giữa lãnh đạo công ty XYZ và ngân hàng ABC.
Câu 2: Trong bối cảnh lãi suất thị trường biến động, ngân hàng thương mại cần quản lý rủi ro lãi suất để bảo vệ lợi nhuận. Biện pháp nào sau đây giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro lãi suất hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường hoạt động cho vay tiêu dùng với lãi suất thả nổi.
- B. Tập trung huy động vốn ngắn hạn để giảm chi phí vốn.
- C. Đa dạng hóa kỳ hạn huy động vốn và cho vay để cân bằng rủi ro.
- D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc để tăng khả năng sinh lời.
Câu 3: Một khách hàng gửi tiết kiệm 500 triệu đồng kỳ hạn 12 tháng tại ngân hàng XYZ với lãi suất 6%/năm, trả lãi cuối kỳ. Sau 6 tháng, khách hàng rút trước hạn. Theo quy định hiện hành, ngân hàng XYZ nên xử lý lãi suất cho khoản tiền gửi này như thế nào?
- A. Khách hàng vẫn được hưởng lãi suất 6%/năm cho 6 tháng gửi.
- B. Khách hàng bị phạt và không nhận được lãi suất nào.
- C. Ngân hàng trả lãi suất bằng một nửa lãi suất ban đầu (3%/năm).
- D. Ngân hàng trả lãi suất không kỳ hạn cho thời gian gửi thực tế.
Câu 4: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là nghiệp vụ tạo thu nhập chính của ngân hàng thương mại?
- A. Cho vay doanh nghiệp và cá nhân.
- B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ và doanh nghiệp.
- C. Thực hiện thanh toán và chuyển tiền cho khách hàng.
- D. Kinh doanh ngoại hối và các sản phẩm phái sinh.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây có tác động TRỰC TIẾP nhất đến khả năng thanh khoản của một ngân hàng thương mại?
- A. Tăng trưởng GDP quốc gia.
- B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc do ngân hàng trung ương quy định.
- C. Mức độ cạnh tranh giữa các ngân hàng.
- D. Thay đổi trong chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp.
Câu 6: Trong quản lý rủi ro tín dụng, biện pháp "đa dạng hóa danh mục cho vay" nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng lợi nhuận từ hoạt động tín dụng.
- B. Đơn giản hóa quy trình thẩm định tín dụng.
- C. Giảm thiểu rủi ro tập trung tín dụng vào một nhóm khách hàng.
- D. Tối đa hóa giá trị tài sản thế chấp.
Câu 7: Ngân hàng ZYX phát hành chứng chỉ tiền gửi với lãi suất hấp dẫn hơn so với lãi suất tiền gửi tiết kiệm thông thường. Mục đích chính của ngân hàng ZYX khi phát hành chứng chỉ tiền gửi có thể là gì?
- A. Huy động vốn trung và dài hạn để đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn.
- B. Giảm chi phí huy động vốn so với tiền gửi tiết kiệm.
- C. Tăng cường quan hệ với khách hàng cá nhân.
- D. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng khác về lãi suất huy động ngắn hạn.
Câu 8: Khi đánh giá năng lực trả nợ của doanh nghiệp vay vốn, ngân hàng thường xem xét tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio). Tỷ số này phản ánh điều gì?
- A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- B. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- C. Mức độ sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
- D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
Câu 9: Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) mang lại lợi ích chính cho bên nào?
- A. Chỉ có lợi cho ngân hàng phát hành L/C.
- B. Chỉ có lợi cho ngân hàng xác nhận L/C.
- C. Chủ yếu mang lại lợi ích cho nhà xuất khẩu (bên bán).
- D. Cân bằng lợi ích giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu (bên mua).
Câu 10: Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ "tỷ lệ dự trữ bắt buộc" để điều chỉnh chính sách tiền tệ. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này sẽ có tác động như thế nào đến hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại?
- A. Khuyến khích ngân hàng thương mại tăng cường cho vay.
- B. Không ảnh hưởng đến hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại.
- C. Làm tăng lãi suất cho vay trên thị trường.
- D. Hạn chế khả năng cho vay và giảm lượng cung tiền.
Câu 11: Một doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn lưu động ngắn hạn để nhập lô hàng nguyên vật liệu. Loại hình tín dụng ngân hàng nào phù hợp nhất với nhu cầu này?
- A. Cho vay trung và dài hạn để đầu tư dự án.
- B. Cho vay vốn lưu động ngắn hạn.
- C. Bảo lãnh ngân hàng.
- D. Chiết khấu thương phiếu.
Câu 12: Ngân hàng cần xây dựng "hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ" để làm gì?
- A. Tăng cường quảng bá thương hiệu ngân hàng.
- B. Thu hút khách hàng gửi tiền với lãi suất cao hơn.
- C. Đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng của khách hàng.
- D. Tuân thủ các quy định về an toàn vốn của ngân hàng trung ương.
Câu 13: Sản phẩm "bảo lãnh ngân hàng" mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh?
- A. Giúp doanh nghiệp tăng khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng.
- B. Giảm chi phí thanh toán quốc tế cho doanh nghiệp.
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá sản phẩm.
- D. Nâng cao uy tín và đảm bảo thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của doanh nghiệp.
Câu 14: Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn "thẩm định tín dụng" có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Hoàn thiện hồ sơ pháp lý cho khoản vay.
- B. Đánh giá rủi ro và khả năng trả nợ của khách hàng vay.
- C. Xác định tài sản đảm bảo cho khoản vay.
- D. Thương lượng lãi suất và điều kiện vay vốn với khách hàng.
Câu 15: Ngân hàng thương mại huy động vốn chủ yếu từ nguồn nào sau đây?
- A. Tiền gửi từ khách hàng cá nhân và tổ chức.
- B. Vốn vay từ ngân hàng trung ương.
- C. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
- D. Lợi nhuận giữ lại từ hoạt động kinh doanh.
Câu 16: Khi ngân hàng thương mại thực hiện nghiệp vụ "chiết khấu thương phiếu", ngân hàng đóng vai trò là gì?
- A. Người phát hành thương phiếu.
- B. Người chấp nhận thanh toán thương phiếu.
- C. Người mua lại thương phiếu trước thời hạn.
- D. Người môi giới giao dịch thương phiếu.
Câu 17: Rủi ro hoạt động (Operational Risk) trong ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ đâu?
- A. Biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái.
- B. Sai sót trong quy trình, hệ thống, yếu tố con người và sự kiện bên ngoài.
- C. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
- D. Rủi ro đối tác trong giao dịch liên ngân hàng.
Câu 18: Để quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng thương mại cần duy trì tỷ lệ tài sản thanh khoản ở mức hợp lý. Tài sản nào sau đây được coi là tài sản thanh khoản CAO nhất?
- A. Tiền mặt và tiền gửi tại ngân hàng trung ương.
- B. Trái phiếu chính phủ có kỳ hạn ngắn.
- C. Cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán.
- D. Bất động sản thuộc sở hữu của ngân hàng.
Câu 19: Khi ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở "mua" giấy tờ có giá, mục tiêu chính là gì?
- A. Giảm lạm phát và ổn định giá cả.
- B. Tăng dự trữ ngoại hối quốc gia.
- C. Hút tiền từ lưu thông để kiểm soát lạm phát.
- D. Tăng cung tiền và giảm lãi suất trên thị trường.
Câu 20: Trong hoạt động ngân hàng hiện đại, "Fintech" (Financial Technology) có vai trò như thế nào?
- A. Thay thế hoàn toàn các ngân hàng truyền thống.
- B. Cung cấp giải pháp công nghệ để đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.
- C. Chỉ tập trung vào dịch vụ thanh toán trực tuyến.
- D. Làm tăng rủi ro hoạt động cho ngân hàng.
Câu 21: Ngân hàng thương mại A có tỷ lệ nợ xấu tăng cao trong năm vừa qua. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ngân hàng A cải thiện tình hình này?
- A. Tăng cường công tác thu hồi nợ và xử lý tài sản đảm bảo.
- B. Thực hiện cơ cấu lại nợ cho khách hàng có khả năng phục hồi.
- C. Nới lỏng tiêu chuẩn tín dụng để tăng trưởng tín dụng nhanh hơn.
- D. Trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ theo quy định.
Câu 22: Khách hàng sử dụng dịch vụ "Internet Banking" của ngân hàng thương mại để thực hiện giao dịch nào sau đây?
- A. Rút tiền mặt tại quầy giao dịch ngân hàng.
- B. Mở sổ tiết kiệm tại chi nhánh ngân hàng.
- C. Ký hợp đồng vay vốn trực tiếp với nhân viên ngân hàng.
- D. Chuyển tiền trực tuyến và thanh toán hóa đơn.
Câu 23: Ngân hàng thương mại phải tuân thủ các quy định về "an toàn vốn" do ngân hàng trung ương ban hành. Mục đích chính của quy định này là gì?
- A. Tăng cường khả năng cạnh tranh giữa các ngân hàng.
- B. Đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống ngân hàng.
- C. Thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và kinh tế.
- D. Bảo vệ lợi ích của cổ đông ngân hàng.
Câu 24: Trong hoạt động cho vay, "tài sản đảm bảo" có vai trò quan trọng nhất là gì đối với ngân hàng?
- A. Tăng giá trị khoản vay và thu hút khách hàng.
- B. Đơn giản hóa quy trình thẩm định tín dụng.
- C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng và bảo vệ lợi ích của ngân hàng.
- D. Tăng cường quan hệ với khách hàng vay vốn.
Câu 25: Ngân hàng thương mại có thể sử dụng "dự phòng rủi ro tín dụng" để làm gì?
- A. Bù đắp tổn thất khi nợ vay không thu hồi được.
- B. Tăng lợi nhuận kế toán của ngân hàng.
- C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
- D. Tăng vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại?
- A. Chi phí huy động vốn của ngân hàng.
- B. Mức độ rủi ro tín dụng của khoản vay.
- C. Chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương.
- D. Chi phí quảng cáo và marketing của ngân hàng.
Câu 27: "Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio)" là gì và nó phản ánh điều gì về ngân hàng thương mại?
- A. Hệ số đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng.
- B. Hệ số đo lường khả năng chống đỡ rủi ro và an toàn vốn của ngân hàng.
- C. Hệ số đo lường hiệu quả hoạt động huy động vốn của ngân hàng.
- D. Hệ số đo lường khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Câu 28: Trong nghiệp vụ ngân hàng hiện đại, "ngân hàng số" (Digital Banking) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?
- A. Lãi suất tiền gửi cao hơn so với ngân hàng truyền thống.
- B. Phí giao dịch thấp hơn so với ngân hàng truyền thống.
- C. Tiện lợi, nhanh chóng và khả năng truy cập dịch vụ mọi lúc mọi nơi.
- D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho giao dịch trực tuyến.
Câu 29: Ngân hàng thương mại thực hiện nghiệp vụ "bảo lãnh thanh toán" trong trường hợp nào?
- A. Khi khách hàng gửi tiết kiệm với số lượng lớn.
- B. Khi ngân hàng muốn tăng cường huy động vốn.
- C. Khi ngân hàng muốn đầu tư vào dự án có rủi ro cao.
- D. Để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán của khách hàng trong giao dịch thương mại hoặc vay vốn.
Câu 30: Trong phân tích tín dụng doanh nghiệp, ngân hàng thường đánh giá "năng lực quản trị điều hành" của doanh nghiệp vay vốn. Yếu tố này thể hiện điều gì?
- A. Quy mô tài sản và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
- B. Khả năng điều hành hiệu quả hoạt động kinh doanh và ứng phó với rủi ro.
- C. Mối quan hệ với các đối tác kinh doanh lớn.
- D. Mức độ tuân thủ pháp luật và quy định của nhà nước.