Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngân hàng thương mại (NHTM) tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?
- A. Kinh doanh ngoại hối
- B. Cấp tín dụng (cho vay và bảo lãnh)
- C. Dịch vụ thanh toán
- D. Đầu tư chứng khoán
Câu 2: Khi NHTM thực hiện nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu, bản chất kinh tế của giao dịch này là gì?
- A. Bán thương phiếu cho NHTM để thu hồi vốn
- B. Gửi thương phiếu vào NHTM để nhận lãi
- C. Vay vốn ngắn hạn từ NHTM có đảm bảo bằng thương phiếu
- D. Ủy thác cho NHTM thu hộ tiền khi thương phiếu đáo hạn
Câu 3: Để quản lý rủi ro thanh khoản, NHTM cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?
- A. Duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản hợp lý
- B. Tăng cường huy động vốn ngắn hạn
- C. Đa dạng hóa danh mục cho vay trung và dài hạn
- D. Giảm lãi suất huy động để hạn chế dòng tiền vào
Câu 4: Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức L/C (Thư tín dụng) có ưu điểm nổi bật nào đối với nhà xuất khẩu?
- A. Giảm thiểu chi phí thanh toán quốc tế
- B. Tăng tốc độ luân chuyển vốn
- C. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán
- D. Đảm bảo chắc chắn được thanh toán từ ngân hàng
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong "5 chữ C" (5Cs of Credit) thường được NHTM sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng vay?
- A. Character (Uy tín)
- B. Capacity (Năng lực)
- C. Competition (Cạnh tranh)
- D. Collateral (Tài sản đảm bảo)
Câu 6: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (Required Reserve Ratio) là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích chính nào?
- A. Bảo vệ quyền lợi người gửi tiền
- B. Kiểm soát lượng cung tiền và ổn định hệ thống ngân hàng
- C. Tăng cường khả năng sinh lời của NHTM
- D. Hỗ trợ thanh khoản cho NHTM gặp khó khăn
Câu 7: Trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, NHTM đóng vai trò là?
- A. Người đi vay vốn
- B. Người cho vay vốn
- C. Bên mua hàng hóa/dịch vụ
- D. Bên thứ ba cam kết thanh toán thay
Câu 8: Sản phẩm tiền gửi nào sau đây thường có lãi suất cao nhất?
- A. Tiền gửi thanh toán (không kỳ hạn)
- B. Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
- C. Tiền gửi có kỳ hạn dài hạn (ví dụ 12 tháng trở lên)
- D. Tiền gửi ký quỹ
Câu 9: Khi NHTM thực hiện nghiệp vụ cho vay hợp vốn (syndicated loan), mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường cạnh tranh giữa các NHTM
- B. Phân tán rủi ro và đáp ứng nhu cầu vốn lớn
- C. Giảm chi phí thẩm định dự án vay vốn
- D. Đơn giản hóa quy trình cho vay
Câu 10: Rủi ro hoạt động (Operational Risk) trong NHTM phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào?
- A. Biến động lãi suất thị trường
- B. Khách hàng không trả được nợ
- C. Thay đổi tỷ giá hối đoái
- D. Sai sót trong quy trình, hệ thống hoặc yếu tố con người
Câu 11: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của NHTM, chỉ số ROE (Return on Equity - Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) phản ánh điều gì?
- A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu
- B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- C. Mức độ rủi ro tín dụng
- D. Quy mô tổng tài sản của ngân hàng
Câu 12: Nghiệp vụ Bancassurance (kết hợp ngân hàng và bảo hiểm) mang lại lợi ích gì cho NHTM?
- A. Giảm chi phí hoạt động tín dụng
- B. Tăng khả năng cạnh tranh về lãi suất
- C. Đa dạng hóa nguồn thu và tăng thu phí dịch vụ
- D. Giảm rủi ro tín dụng
Câu 13: Trong quản lý tài sản Nợ - Có (ALM - Asset Liability Management) của NHTM, mục tiêu chính là gì?
- A. Tối đa hóa quy mô tổng tài sản
- B. Giảm thiểu chi phí huy động vốn
- C. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng
- D. Quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận từ tài sản và nợ
Câu 14: Khi NHTM thực hiện nghiệp vụ Repo chứng khoán (Repurchase Agreement), bản chất của giao dịch này là?
- A. Bán hẳn chứng khoán để thu tiền
- B. Vay vốn ngắn hạn có đảm bảo bằng chứng khoán
- C. Đầu tư chứng khoán dài hạn
- D. Giao dịch mua bán ngoại tệ
Câu 15: Loại hình rủi ro nào sau đây thường được đo lường bằng chỉ số VAR (Value at Risk)?
- A. Rủi ro tín dụng
- B. Rủi ro hoạt động
- C. Rủi ro thị trường
- D. Rủi ro thanh khoản
Câu 16: Tiêu chí CAMELS được sử dụng để đánh giá điều gì ở NHTM?
- A. Mức độ tuân thủ pháp luật
- B. Khả năng cạnh tranh trên thị trường
- C. Chất lượng dịch vụ khách hàng
- D. Sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động tổng thể
Câu 17: Trong hoạt động thẻ ngân hàng, tổ chức thẻ quốc tế (ví dụ Visa, Mastercard) đóng vai trò gì?
- A. Phát hành thẻ trực tiếp cho người dùng
- B. Cung cấp hạ tầng thanh toán và quy chuẩn chung
- C. Quản lý rủi ro gian lận thẻ cho NHTM
- D. Quyết định lãi suất và phí thẻ
Câu 18: NHTM sử dụng nghiệp vụ bảo lãnh thanh toán (payment guarantee) trong trường hợp nào?
- A. Đảm bảo nghĩa vụ thanh toán của người mua hàng hóa/dịch vụ
- B. Đảm bảo khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp
- C. Đảm bảo thực hiện hợp đồng xây dựng
- D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu
Câu 19: Chức năng trung gian tín dụng của NHTM thể hiện qua hoạt động nào?
- A. Phát hành tiền
- B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia
- C. Huy động vốn và cho vay
- D. Giám sát hoạt động thanh toán
Câu 20: Trong bối cảnh Fintech phát triển, NHTM cần ưu tiên chiến lược nào để duy trì và phát triển?
- A. Hạn chế hợp tác với các công ty Fintech
- B. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống
- C. Giảm chi phí đầu tư công nghệ
- D. Đẩy mạnh chuyển đổi số và hợp tác Fintech
Câu 21: Nghiệp vụ nào sau đây giúp NHTM quản lý rủi ro lãi suất?
- A. Chiết khấu thương phiếu
- B. Hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap)
- C. Bảo lãnh ngân hàng
- D. Cho vay hợp vốn
Câu 22: Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio - Tỷ lệ an toàn vốn) đo lường điều gì?
- A. Khả năng sinh lời trên tổng tài sản
- B. Khả năng thanh khoản ngắn hạn
- C. Mức độ an toàn vốn và khả năng chống chịu rủi ro
- D. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động
Câu 23: Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn "thẩm định tín dụng" có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Đánh giá khả năng trả nợ và rủi ro của khách hàng vay
- B. Hoàn thiện hồ sơ pháp lý của khoản vay
- C. Đàm phán lãi suất và điều kiện vay
- D. Giải ngân vốn vay cho khách hàng
Câu 24: Sản phẩm phái sinh lãi suất (Interest Rate Derivatives) được sử dụng để?
- A. Tăng cường huy động vốn
- B. Mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế
- C. Giảm chi phí hoạt động
- D. Phòng ngừa và đầu cơ rủi ro lãi suất
Câu 25: Nghiệp vụ ngân quỹ (cash management) của NHTM tập trung vào?
- A. Quản lý rủi ro tín dụng
- B. Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán
- C. Quản lý dòng tiền và đảm bảo khả năng thanh toán
- D. Quản lý rủi ro tỷ giá
Câu 26: Trong hoạt động ngân hàng bán lẻ (retail banking), sản phẩm nào sau đây thường được xem là "sản phẩm chủ lực"?
- A. Dịch vụ thanh toán quốc tế
- B. Cho vay cá nhân và tiền gửi cá nhân
- C. Bảo lãnh dự án
- D. Kinh doanh ngoại hối
Câu 27: Nguyên tắc "KYC" (Know Your Customer - Nhận biết khách hàng) có mục đích chính là gì trong hoạt động NHTM?
- A. Tăng cường hiệu quả marketing
- B. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng
- C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng
- D. Phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố
Câu 28: Chỉ số NIM (Net Interest Margin - Tỷ lệ lãi ròng) phản ánh điều gì về hoạt động của NHTM?
- A. Hiệu quả hoạt động tín dụng và khả năng sinh lời từ lãi suất
- B. Khả năng quản lý chi phí hoạt động
- C. Mức độ đa dạng hóa nguồn thu
- D. Chất lượng tài sản có
Câu 29: Trong hoạt động thanh toán bù trừ (clearing), vai trò chính của ngân hàng thanh toán bù trừ là gì?
- A. Phát hành séc và thẻ thanh toán
- B. Quản lý hệ thống ATM
- C. Trung gian xử lý và quyết toán giao dịch thanh toán giữa các ngân hàng
- D. Cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh
Câu 30: Xu hướng "ngân hàng xanh" (green banking) trong NHTM tập trung vào điều gì?
- A. Tăng cường ứng dụng công nghệ số
- B. Mở rộng mạng lưới chi nhánh
- C. Giảm lãi suất cho vay
- D. Tài trợ dự án xanh và phát triển bền vững