Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngân hàng thương mại huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Trong các nguồn vốn sau, nguồn nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất và có tính ổn định cao, tạo nền tảng cho hoạt động cho vay của ngân hàng?

  • A. Vốn vay từ Ngân hàng Nhà nước
  • B. Tiền gửi của khách hàng (cá nhân và tổ chức)
  • C. Phát hành giấy tờ có giá (trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi)
  • D. Vốn chủ sở hữu

Câu 2: Để đánh giá mức độ an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) của một ngân hàng, cơ quan quản lý thường sử dụng tỷ lệ nào sau đây? Tỷ lệ này phản ánh khả năng ngân hàng đối phó với rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường.

  • A. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ
  • B. Tỷ lệ dự trữ thanh khoản trên tổng tài sản
  • C. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có rủi ro
  • D. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập

Câu 3: Trong nghiệp vụ cho vay, ngân hàng cần thẩm định khả năng trả nợ của khách hàng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng này, đặc biệt đối với khách hàng doanh nghiệp?

  • A. Giá trị tài sản thế chấp
  • B. Lịch sử tín dụng cá nhân của chủ doanh nghiệp
  • C. Quy mô vốn điều lệ của doanh nghiệp
  • D. Dòng tiền hoạt động kinh doanh dự kiến và khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định

Câu 4: Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ dự trữ bắt buộc để điều tiết lượng tiền cung ứng. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại?

  • A. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống
  • B. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại tăng lên
  • C. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại không thay đổi
  • D. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống

Câu 5: Sản phẩm phái sinh (derivatives) được sử dụng ngày càng phổ biến trong hoạt động ngân hàng. Mục đích chính của ngân hàng khi sử dụng các công cụ phái sinh là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư trực tiếp
  • B. Quản lý rủi ro (rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá, rủi ro tín dụng)
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các tổ chức tài chính phi ngân hàng
  • D. Mở rộng thị phần và tăng trưởng tín dụng nhanh chóng

Câu 6: Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit - Thư tín dụng) mang lại lợi ích gì cho nhà xuất khẩu so với phương thức chuyển tiền (Remittance)?

  • A. Thời gian thanh toán nhanh hơn
  • B. Chi phí thanh toán thấp hơn
  • C. Đảm bảo chắc chắn hơn về việc được thanh toán khi thực hiện đúng các điều khoản L/C
  • D. Thủ tục thanh toán đơn giản hơn

Câu 7: Rủi ro tín dụng là một trong những rủi ro lớn nhất mà ngân hàng thương mại phải đối mặt. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng nào sau đây là quan trọng nhất ở giai đoạn trước khi ngân hàng quyết định cấp tín dụng?

  • A. Yêu cầu tài sản đảm bảo có giá trị cao
  • B. Đa dạng hóa danh mục cho vay
  • C. Trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ
  • D. Thẩm định kỹ lưỡng và chính xác khả năng trả nợ của khách hàng

Câu 8: Ngân hàng số (Digital Banking) đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ. Ưu điểm nổi bật nhất của ngân hàng số đối với khách hàng là gì?

  • A. Lãi suất tiền gửi cao hơn
  • B. Tiện lợi, có thể giao dịch mọi lúc mọi nơi
  • C. Được tư vấn trực tiếp bởi chuyên gia ngân hàng
  • D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho giao dịch

Câu 9: Trong các dịch vụ ngân hàng bán lẻ, sản phẩm thẻ tín dụng (credit card) mang lại lợi ích chính nào cho ngân hàng thương mại?

  • A. Tăng cường sự gắn kết với khách hàng
  • B. Thu hút tiền gửi không kỳ hạn
  • C. Tạo thu nhập từ phí dịch vụ và lãi suất cho vay
  • D. Giảm chi phí hoạt động giao dịch tiền mặt

Câu 10: Để quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng thương mại cần duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu. Tỷ lệ này thường bao gồm những loại tài sản nào?

  • A. Tiền mặt, tiền gửi tại ngân hàng trung ương, trái phiếu chính phủ
  • B. Bất động sản, cổ phiếu niêm yết, vàng
  • C. Các khoản cho vay ngắn hạn, giấy tờ có giá do doanh nghiệp phát hành
  • D. Vốn chủ sở hữu, dự phòng rủi ro tín dụng

Câu 11: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá khi nhận thanh toán bằng ngoại tệ trong tương lai. Ngân hàng thương mại có thể cung cấp sản phẩm phái sinh nào để giúp doanh nghiệp này?

  • A. Hợp đồng quyền chọn lãi suất (Interest rate option)
  • B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
  • C. Hợp đồng hoán đổi tín dụng (Credit default swap)
  • D. Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán (Stock index futures)

Câu 12: Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn "giám sát và quản lý tín dụng" có vai trò quan trọng như thế nào sau khi khoản vay đã được giải ngân?

  • A. Đảm bảo khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích
  • B. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ của khách hàng
  • C. Cả hai đáp án 1 và 2 đều đúng
  • D. Không có vai trò quan trọng sau khi giải ngân

Câu 13: Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

  • A. Kinh doanh ngoại hối
  • B. Đầu tư chứng khoán
  • C. Cung cấp dịch vụ thanh toán
  • D. Hoạt động tín dụng (cho vay)

Câu 14: Khi ngân hàng thương mại đối mặt với tình trạng "rủi ro hoạt động" (operational risk), nguồn gốc của rủi ro này thường xuất phát từ đâu?

  • A. Biến động lãi suất thị trường
  • B. Sai sót trong quy trình nghiệp vụ, lỗi hệ thống công nghệ thông tin, gian lận nội bộ
  • C. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước
  • D. Suy thoái kinh tế toàn cầu

Câu 15: Trong hoạt động ngân hàng hiện đại, "Fintech" (công nghệ tài chính) đang tác động mạnh mẽ đến các nghiệp vụ truyền thống. Fintech mang lại thách thức lớn nhất nào cho ngân hàng thương mại?

  • A. Chi phí đầu tư công nghệ tăng cao
  • B. Khó khăn trong việc thu hút nhân tài công nghệ
  • C. Cạnh tranh từ các công ty Fintech trong việc cung cấp dịch vụ tài chính
  • D. Nguy cơ mất an toàn bảo mật thông tin

Câu 16: Để huy động vốn ngắn hạn từ các tổ chức tín dụng khác, ngân hàng thương mại thường sử dụng nghiệp vụ nào sau đây trên thị trường tiền tệ?

  • A. Vay và cho vay trên thị trường liên ngân hàng
  • B. Phát hành cổ phiếu
  • C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
  • D. Huy động tiền gửi tiết kiệm từ dân cư

Câu 17: Khách hàng A gửi tiết kiệm có kỳ hạn 6 tháng tại ngân hàng X. Ngân hàng X sử dụng nguồn vốn này để cho khách hàng B vay vốn. Nghiệp vụ này thể hiện chức năng cơ bản nào của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế?

  • A. Tạo tiền
  • B. Trung gian tín dụng
  • C. Thanh toán và giao dịch
  • D. Quản lý rủi ro

Câu 18: Trong hoạt động cho vay, ngân hàng thường yêu cầu khách hàng cung cấp "phương án sản xuất kinh doanh" khả thi. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đánh giá năng lực quản lý của khách hàng
  • B. Xác định giá trị tài sản đảm bảo
  • C. Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của dự án vay vốn, khả năng trả nợ của khách hàng
  • D. Tuân thủ quy định pháp luật về cho vay

Câu 19: Ngân hàng thương mại phải tuân thủ các quy định về "giới hạn tín dụng" để đảm bảo an toàn hoạt động. Giới hạn tín dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động tín dụng
  • C. Đảm bảo tăng trưởng tín dụng bền vững
  • D. Hạn chế rủi ro tập trung tín dụng, đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng

Câu 20: Lãi suất cơ bản (prime rate) thường được sử dụng làm cơ sở tham chiếu cho việc định giá lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại. Lãi suất cơ bản thường phản ánh điều gì?

  • A. Mức lãi suất cho vay ưu đãi nhất cho mọi khách hàng
  • B. Chi phí vốn huy động bình quân của ngân hàng và một mức lợi nhuận kỳ vọng tối thiểu
  • C. Lãi suất do Ngân hàng Nhà nước quy định
  • D. Mức lãi suất cạnh tranh nhất trên thị trường

Câu 21: Trong các hình thức bảo đảm tiền vay, "bảo lãnh của bên thứ ba" có đặc điểm gì khác biệt so với "thế chấp tài sản"?

  • A. Bảo lãnh có chi phí thấp hơn thế chấp
  • B. Thế chấp có tính thanh khoản cao hơn bảo lãnh
  • C. Bảo lãnh dựa trên uy tín và năng lực tài chính của bên thứ ba, không trực tiếp dựa vào tài sản của người vay
  • D. Thế chấp áp dụng cho mọi loại hình khách hàng, bảo lãnh chỉ áp dụng cho doanh nghiệp

Câu 22: Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ "ủy thác đầu tư" cho khách hàng. Dịch vụ này phù hợp với đối tượng khách hàng nào?

  • A. Khách hàng có nhu cầu vay vốn tiêu dùng
  • B. Khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa
  • C. Khách hàng cá nhân có thu nhập thấp
  • D. Khách hàng có lượng vốn lớn, muốn ủy thác cho ngân hàng quản lý và đầu tư

Câu 23: Để đánh giá "hiệu quả hoạt động" của một ngân hàng thương mại, chỉ số ROA (Return on Assets - Tỷ suất sinh lời trên tài sản) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng sinh lời của ngân hàng trên mỗi đơn vị tài sản
  • B. Khả năng sinh lời của ngân hàng trên mỗi đơn vị vốn chủ sở hữu
  • C. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập
  • D. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ

Câu 24: Trong hoạt động thanh toán bù trừ liên ngân hàng, ngân hàng trung ương đóng vai trò gì?

  • A. Trực tiếp thực hiện thanh toán cho khách hàng
  • B. Tổ chức và giám sát hệ thống thanh toán bù trừ, đảm bảo thanh toán diễn ra an toàn và hiệu quả
  • C. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế
  • D. Cho vay tái cấp vốn cho các ngân hàng thương mại

Câu 25: Một ngân hàng thương mại phát hiện một nhân viên giao dịch thực hiện hành vi gian lận, gây thiệt hại tài chính. Loại rủi ro nào mà ngân hàng này đang gặp phải?

  • A. Rủi ro tín dụng
  • B. Rủi ro thị trường
  • C. Rủi ro hoạt động và rủi ro pháp lý
  • D. Rủi ro thanh khoản

Câu 26: Để tăng vốn điều lệ, ngân hàng thương mại có thể thực hiện phương thức nào sau đây?

  • A. Huy động tiền gửi tiết kiệm
  • B. Vay vốn từ ngân hàng trung ương
  • C. Phát hành trái phiếu
  • D. Phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu hoặc cổ đông mới

Câu 27: Trong hoạt động quản lý tài sản và nợ (ALM - Asset and Liability Management), mục tiêu chính của ngân hàng thương mại là gì?

  • A. Tối đa hóa quy mô bảng cân đối kế toán
  • B. Quản lý rủi ro lãi suất và rủi ro thanh khoản, tối ưu hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro chấp nhận được
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường
  • D. Tuân thủ các quy định của pháp luật

Câu 28: Dịch vụ ngân hàng điện tử (Internet Banking, Mobile Banking) mang lại lợi ích nào sau đây cho ngân hàng thương mại về mặt chi phí?

  • A. Giảm chi phí giao dịch và chi phí vận hành mạng lưới chi nhánh
  • B. Tăng doanh thu từ phí dịch vụ
  • C. Thu hút thêm nhiều khách hàng mới
  • D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu ngân hàng

Câu 29: Khi phân tích tín dụng một khách hàng cá nhân vay vốn mua nhà, yếu tố nào sau đây được ngân hàng đặc biệt chú trọng để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn?

  • A. Giá trị tài sản đảm bảo (nhà ở)
  • B. Lịch sử tín dụng ngắn hạn
  • C. Thu nhập ổn định và khả năng tạo ra dòng tiền đều đặn trong dài hạn
  • D. Mối quan hệ với ngân hàng

Câu 30: Trong bối cảnh lãi suất thị trường biến động, ngân hàng thương mại cần quản lý rủi ro lãi suất để bảo vệ lợi nhuận và giá trị vốn. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất?

  • A. Dự trữ bắt buộc
  • B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest rate swap)
  • C. Tỷ lệ dự trữ thanh khoản
  • D. Giới hạn tín dụng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngân hàng thương mại huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Trong các nguồn vốn sau, nguồn nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất và có tính ổn định cao, tạo nền tảng cho hoạt động cho vay của ngân hàng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để đánh giá mức độ an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) của một ngân hàng, cơ quan quản lý thường sử dụng tỷ lệ nào sau đây? Tỷ lệ này phản ánh khả năng ngân hàng đối phó với rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường.

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong nghiệp vụ cho vay, ngân hàng cần thẩm định khả năng trả nợ của khách hàng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng này, đặc biệt đối với khách hàng doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ dự trữ bắt buộc để điều tiết lượng tiền cung ứng. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sản phẩm phái sinh (derivatives) được sử dụng ngày càng phổ biến trong hoạt động ngân hàng. Mục đích chính của ngân hàng khi sử dụng các công cụ phái sinh là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit - Thư tín dụng) mang lại lợi ích gì cho nhà xuất khẩu so với phương thức chuyển tiền (Remittance)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Rủi ro tín dụng là một trong những rủi ro lớn nhất mà ngân hàng thương mại phải đối mặt. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng nào sau đây là quan trọng nhất ở giai đoạn trước khi ngân hàng quyết định cấp tín dụng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngân hàng số (Digital Banking) đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ. Ưu điểm nổi bật nhất của ngân hàng số đối với khách hàng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong các dịch vụ ngân hàng bán lẻ, sản phẩm thẻ tín dụng (credit card) mang lại lợi ích chính nào cho ngân hàng thương mại?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng thương mại cần duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu. Tỷ lệ này thường bao gồm những loại tài sản nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá khi nhận thanh toán bằng ngoại tệ trong tương lai. Ngân hàng thương mại có thể cung cấp sản phẩm phái sinh nào để giúp doanh nghiệp này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn 'giám sát và quản lý tín dụng' có vai trò quan trọng như thế nào sau khi khoản vay đã được giải ngân?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi ngân hàng thương mại đối mặt với tình trạng 'rủi ro hoạt động' (operational risk), nguồn gốc của rủi ro này thường xuất phát từ đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hoạt động ngân hàng hiện đại, 'Fintech' (công nghệ tài chính) đang tác động mạnh mẽ đến các nghiệp vụ truyền thống. Fintech mang lại thách thức lớn nhất nào cho ngân hàng thương mại?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để huy động vốn ngắn hạn từ các tổ chức tín dụng khác, ngân hàng thương mại thường sử dụng nghiệp vụ nào sau đây trên thị trường tiền tệ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khách hàng A gửi tiết kiệm có kỳ hạn 6 tháng tại ngân hàng X. Ngân hàng X sử dụng nguồn vốn này để cho khách hàng B vay vốn. Nghiệp vụ này thể hiện chức năng cơ bản nào của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong hoạt động cho vay, ngân hàng thường yêu cầu khách hàng cung cấp 'phương án sản xuất kinh doanh' khả thi. Mục đích chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngân hàng thương mại phải tuân thủ các quy định về 'giới hạn tín dụng' để đảm bảo an toàn hoạt động. Giới hạn tín dụng nhằm mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lãi suất cơ bản (prime rate) thường được sử dụng làm cơ sở tham chiếu cho việc định giá lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại. Lãi suất cơ bản thường phản ánh điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các hình thức bảo đảm tiền vay, 'bảo lãnh của bên thứ ba' có đặc điểm gì khác biệt so với 'thế chấp tài sản'?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ 'ủy thác đầu tư' cho khách hàng. Dịch vụ này phù hợp với đối tượng khách hàng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để đánh giá 'hiệu quả hoạt động' của một ngân hàng thương mại, chỉ số ROA (Return on Assets - Tỷ suất sinh lời trên tài sản) đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong hoạt động thanh toán bù trừ liên ngân hàng, ngân hàng trung ương đóng vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một ngân hàng thương mại phát hiện một nhân viên giao dịch thực hiện hành vi gian lận, gây thiệt hại tài chính. Loại rủi ro nào mà ngân hàng này đang gặp phải?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để tăng vốn điều lệ, ngân hàng thương mại có thể thực hiện phương thức nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong hoạt động quản lý tài sản và nợ (ALM - Asset and Liability Management), mục tiêu chính của ngân hàng thương mại là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dịch vụ ngân hàng điện tử (Internet Banking, Mobile Banking) mang lại lợi ích nào sau đây cho ngân hàng thương mại về mặt chi phí?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích tín dụng một khách hàng cá nhân vay vốn mua nhà, yếu tố nào sau đây được ngân hàng đặc biệt chú trọng để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh lãi suất thị trường biến động, ngân hàng thương mại cần quản lý rủi ro lãi suất để bảo vệ lợi nhuận và giá trị vốn. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất?

Xem kết quả