Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng Incoterms 2020. Theo điều kiện này, trách nhiệm của công ty xuất khẩu Việt Nam kết thúc khi nào?
- A. Khi hàng hóa được giao đến kho của người mua tại Đức.
- B. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại Cảng Hải Phòng.
- C. Khi hàng hóa đã được thông quan xuất khẩu tại Việt Nam.
- D. Khi người mua tại Đức đã thanh toán đầy đủ giá trị lô hàng.
Câu 2: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu trong giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt khi giao dịch với đối tác mới?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documents against Payment - D/P)
- C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (Documents against Acceptance - D/A)
- D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
Câu 3: Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng từ 23.500 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Hoa Kỳ?
- A. Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên đắt hơn đối với người mua Hoa Kỳ.
- B. Lợi nhuận của các nhà xuất khẩu Việt Nam giảm khi quy đổi về VND.
- C. Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên rẻ hơn tương đối đối với người mua Hoa Kỳ.
- D. Không có tác động đáng kể vì tỷ giá biến động là điều bình thường.
Câu 4: Trong hợp đồng ngoại thương, điều khoản "Bất khả kháng" (Force Majeure) nhằm mục đích gì?
- A. Quy định về luật pháp quốc gia nào sẽ được áp dụng khi có tranh chấp.
- B. Miễn trách nhiệm cho các bên khi không thực hiện được nghĩa vụ do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
- C. Đảm bảo rằng hợp đồng luôn được thực hiện đúng theo kế hoạch ban đầu.
- D. Giới hạn trách nhiệm bồi thường thiệt hại của mỗi bên trong mọi trường hợp.
Câu 5: Chứng từ nào sau đây không phải là chứng từ vận tải trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu?
- A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
- B. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
- C. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)
- D. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
Câu 6: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể được sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách tăng chi phí nhập khẩu hàng hóa nước ngoài một cách trực tiếp?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota)
- B. Giấy phép nhập khẩu (Import License)
- C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh (Technical and Sanitary Standards) khắt khe
- D. Quy định về tỷ lệ nội địa hóa (Local Content Requirement)
Câu 7: Công ty X muốn sử dụng dịch vụ Factoring để tài trợ vốn cho hoạt động xuất khẩu. Lợi ích chính mà Factoring mang lại cho Công ty X là gì?
- A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
- B. Cải thiện dòng tiền bằng cách ứng trước tiền thanh toán từ các khoản phải thu.
- C. Được bảo hiểm rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
- D. Tiết kiệm chi phí lưu kho hàng hóa tại cảng đến.
Câu 8: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, tờ khai hải quan được nộp vào thời điểm nào?
- A. Sau khi hàng hóa đã được xếp lên phương tiện vận tải.
- B. Trước khi hàng hóa được đưa đến khu vực giám sát hải quan.
- C. Trước khi hàng hóa được thông quan và xuất khẩu khỏi Việt Nam.
- D. Sau khi nhận được thanh toán từ người mua nước ngoài.
Câu 9: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm chi phí vận tải và bảo hiểm đến điểm đích quy định tại nước người mua?
- A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- B. FOB (Free On Board)
- C. FCA (Free Carrier)
- D. EXW (Ex Works)
Câu 10: Phương thức thanh toán D/P (Documents against Payment) có rủi ro chính nào đối với nhà xuất khẩu?
- A. Rủi ro không nhận được hàng hóa sau khi đã thanh toán.
- B. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
- C. Rủi ro chậm trễ trong việc thanh toán từ ngân hàng.
- D. Rủi ro người mua không thanh toán và không nhận hàng, khiến nhà xuất khẩu phải chịu chi phí phát sinh.
Câu 11: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "C/O" là viết tắt của chứng từ gì và chứng từ này có vai trò gì?
- A. Chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality), xác nhận chất lượng hàng hóa.
- B. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin), xác nhận xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.
- C. Chứng từ thanh toán (Collection Order), yêu cầu ngân hàng thu hộ tiền.
- D. Chứng từ kiểm dịch (Certificate of Phytosanitary), xác nhận hàng hóa đạt tiêu chuẩn kiểm dịch thực vật.
Câu 12: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Nhật Bản. Loại thuế nhập khẩu nào thường được áp dụng phổ biến nhất?
- A. Thuế nhập khẩu theo phần trăm giá trị (Ad valorem tariff).
- B. Thuế nhập khẩu tuyệt đối (Specific tariff).
- C. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duty).
- D. Thuế tự vệ (Safeguard duty).
Câu 13: Để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai, nhà xuất khẩu có thể sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào?
- A. Factoring.
- B. Forfaiting.
- C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract).
- D. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit).
Câu 14: Trong vận tải đường biển, "Demurrage" và "Detention" là những loại phí phát sinh khi nào?
- A. Khi tàu đến cảng muộn hơn dự kiến.
- B. Khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- C. Khi sử dụng container vượt quá số ngày miễn phí tại cảng hoặc tại kho riêng.
- D. Khi sử dụng container vượt quá số ngày miễn phí để lưu container tại bãi cảng (Demurrage) hoặc tại kho riêng sau khi đã lấy container khỏi cảng (Detention).
Câu 15: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu một lô hàng hóa thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành. Quy trình kiểm tra chuyên ngành này được thực hiện bởi cơ quan nào?
- A. Cơ quan hải quan.
- B. Cơ quan quản lý chuyên ngành tương ứng với loại hàng hóa (ví dụ: kiểm dịch động thực vật, kiểm tra chất lượng...).
- C. Ngân hàng thanh toán quốc tế.
- D. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
Câu 16: Hình thức hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế nào sau đây mà người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến tận kho của người mua ở nước ngoài?
- A. Hợp đồng mua bán FOB.
- B. Hợp đồng mua bán CIF.
- C. Hợp đồng mua bán DDP (Delivered Duty Paid).
- D. Hợp đồng mua bán FCA.
Câu 17: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán tiền cho nhà xuất khẩu?
- A. Ngân hàng phát hành L/C (Issuing Bank).
- B. Ngân hàng thông báo L/C (Advising Bank).
- C. Ngân hàng chiết khấu L/C (Negotiating Bank).
- D. Ngân hàng xác nhận L/C (Confirming Bank).
Câu 18: Biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard measures) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi có hành vi bán phá giá từ nước ngoài.
- B. Khi hàng nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- C. Khi có trợ cấp xuất khẩu từ chính phủ nước ngoài.
- D. Khi hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Câu 19: Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng giá trị cao, cần vận chuyển nhanh và quãng đường dài, ví dụ như hàng điện tử hoặc dược phẩm?
- A. Vận tải đường biển.
- B. Vận tải đường sắt.
- C. Vận tải hàng không.
- D. Vận tải đường bộ.
Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, "Just-in-Time (JIT)" là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục tiêu gì?
- A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
- B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách gom hàng số lượng lớn.
- C. Đảm bảo nguồn cung ứng ổn định từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
- D. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
Câu 21: Khiếu nại và giải quyết tranh chấp trong hợp đồng ngoại thương thường được ưu tiên giải quyết bằng phương thức nào trước khi đưa ra tòa án hoặc trọng tài?
- A. Trọng tài thương mại.
- B. Thương lượng và hòa giải.
- C. Tố tụng tại tòa án.
- D. Yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước can thiệp.
Câu 22: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ hàng hóa khỏi hầu hết các rủi ro, bao gồm cả rủi ro thông thường và rủi ro đặc biệt?
- A. Bảo hiểm "mọi rủi ro" (All Risks Insurance).
- B. Bảo hiểm "FPA" (Free from Particular Average).
- C. Bảo hiểm "WA" (With Average).
- D. Bảo hiểm "cháy và nổ" (Fire and Explosion Insurance).
Câu 23: Chính sách thương mại tự do (Free Trade Policy) có xu hướng dẫn đến điều gì?
- A. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
- B. Giảm sự cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài.
- C. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế toàn cầu.
- D. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
Câu 24: Trong hoạt động logistics quốc tế, "Consolidation" là quá trình gì?
- A. Phân phối hàng hóa từ kho đến người tiêu dùng cuối cùng.
- B. Gom nhiều lô hàng nhỏ lẻ thành một lô hàng lớn hơn để vận chuyển.
- C. Kiểm tra và đóng gói lại hàng hóa trước khi xuất khẩu.
- D. Làm thủ tục hải quan cho hàng hóa nhập khẩu.
Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng phương thức thanh toán Nhờ thu (Collection) trở nên phù hợp hơn so với Thư tín dụng (L/C)?
- A. Khi giao dịch với đối tác hoàn toàn mới và chưa có uy tín.
- B. Khi giá trị lô hàng lớn và phức tạp về chứng từ.
- C. Khi nhà xuất khẩu muốn đảm bảo chắc chắn được thanh toán ngay khi giao hàng.
- D. Khi nhà xuất khẩu và nhập khẩu đã có quan hệ tin cậy và ổn định, và nhà nhập khẩu có uy tín thanh toán tốt.
Câu 26: Điều kiện thương mại nào trong Incoterms 2020 yêu cầu người mua chịu trách nhiệm lớn nhất về chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa?
- A. DAP (Delivered at Place).
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
- C. FOB (Free On Board).
- D. EXW (Ex Works).
Câu 27: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng ngoại thương, luật áp dụng thường được xác định như thế nào?
- A. Luật của nước người xuất khẩu luôn được áp dụng.
- B. Luật của nước người nhập khẩu luôn được áp dụng.
- C. Do các bên thỏa thuận trong hợp đồng hoặc theo quy tắc xung đột pháp luật của quốc gia có thẩm quyền giải quyết.
- D. Theo luật quốc tế chung về thương mại.
Câu 28: Hoạt động "Kiểm tra trước khi giao hàng" (Pre-shipment Inspection - PSI) do bên nào thực hiện và nhằm mục đích gì?
- A. Cơ quan hải quan nước xuất khẩu, để đảm bảo hàng hóa đủ điều kiện xuất khẩu.
- B. Một tổ chức giám định độc lập theo yêu cầu của người nhập khẩu hoặc quy định của nước nhập khẩu, để xác nhận số lượng, chất lượng, giá trị hàng hóa trước khi giao.
- C. Ngân hàng phát hành L/C, để đảm bảo chứng từ phù hợp với điều khoản L/C.
- D. Công ty bảo hiểm, để đánh giá rủi ro và xác định phí bảo hiểm.
Câu 29: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu?
- A. Thiếu hụt thông tin về thị trường nước ngoài và các quy định pháp lý liên quan.
- B. Khó khăn trong việc tiếp cận các phương tiện vận tải quốc tế.
- C. Chi phí thuê kho bãi tại cảng quá cao.
- D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp với đối tác nước ngoài (không còn là thách thức lớn nhất hiện nay).
Câu 30: Xu hướng "Thương mại điện tử xuyên biên giới" (Cross-border E-commerce) đang tạo ra cơ hội nào cho doanh nghiệp Việt Nam?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào các kênh phân phối truyền thống.
- B. Tiếp cận trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng ở nước ngoài, bỏ qua các trung gian.
- C. Cả hai đáp án A và B.
- D. Không tạo ra cơ hội mới đáng kể.