Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 3 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu sau khi người mẹ phát hiện bé uống phải một lượng nhỏ thuốc diệt chuột không rõ loại. Bé tỉnh táo, quấy khóc, chưa có biểu hiện triệu chứng ngộ độc. Bước xử trí ban đầu quan trọng nhất tại thời điểm này là gì?
- A. Gây nôn ngay lập tức bằng siro Ipecac.
- B. Cho uống than hoạt tính liều cao và theo dõi tại nhà.
- C. Gọi điện thoại đến trung tâm chống độc để được tư vấn và hướng dẫn.
- D. Rửa dạ dày khẩn cấp tại bệnh viện để loại bỏ thuốc chuột.
Câu 2: Bệnh nhân nam, 25 tuổi, nhập viện trong tình trạng lơ mơ, thở chậm, đồng tử co nhỏ như đầu kim. Người nhà cung cấp thông tin bệnh nhân có tiền sử nghiện heroin và mới được phát hiện sử dụng lại. Triệu chứng lâm sàng phù hợp nhất với ngộ độc chất nào sau đây?
- A. Ngộ độc Atropine
- B. Ngộ độc Morphine
- C. Ngộ độc Amphetamine
- D. Ngộ độc Organophosphate
Câu 3: Xét nghiệm khí máu động mạch của một bệnh nhân ngộ độc cấp cho thấy pH máu giảm, PaCO2 giảm, và HCO3- giảm. Rối loạn toan kiềm này phù hợp nhất với cơ chế ngộ độc nào sau đây?
- A. Ngộ độc thuốc ngủ Barbiturate
- B. Ngộ độc thuốc phiện
- C. Ngộ độc chất kích thích Amphetamine
- D. Ngộ độc Aspirin (Salicylate)
Câu 4: Một công nhân nông nghiệp 40 tuổi nhập viện sau khi phun thuốc trừ sâu ngoài đồng ruộng. Bệnh nhân có biểu hiện tăng tiết nước bọt, vã mồ hôi, co giật cơ, và khó thở. Chất giải độc đặc hiệu được chỉ định đầu tiên trong trường hợp này là gì?
- A. N-acetylcysteine (NAC)
- B. Atropine
- C. Naloxone
- D. Than hoạt tính
Câu 5: Bệnh nhân nữ, 30 tuổi, tự tử bằng cách uống một lượng lớn Paracetamol. Sau 24 giờ, bệnh nhân tỉnh táo, không có triệu chứng rõ ràng. Xét nghiệm chức năng gan cần được thực hiện để đánh giá nguy cơ tổn thương gan vào thời điểm nào là phù hợp nhất?
- A. Ngay khi nhập viện (trong vòng 1 giờ)
- B. Sau 12 giờ kể từ khi uống thuốc
- C. Sau 24-36 giờ kể từ khi uống thuốc
- D. Chỉ khi bệnh nhân có triệu chứng vàng da, vàng mắt
Câu 6: Phương pháp loại bỏ chất độc khỏi đường tiêu hóa nào sau đây chống chỉ định tuyệt đối trong trường hợp bệnh nhân ngộ độc xăng dầu?
- A. Gây nôn
- B. Rửa dạ dày
- C. Uống than hoạt tính
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng
Câu 7: Một bệnh nhi 5 tuổi uống nhầm viên sắt (ferrous sulfate). Xét nghiệm cho thấy nồng độ sắt trong máu tăng cao. Chất giải độc đặc hiệu được sử dụng trong trường hợp ngộ độc sắt là gì?
- A. Dimercaprol (BAL)
- B. Deferoxamine (Desferal)
- C. Penicillamine
- D. Edetate calcium disodium (EDTA)
Câu 8: Trong trường hợp ngộ độc cấp chất ăn mòn (acid mạnh hoặc kiềm mạnh), biện pháp sơ cứu tại nhà nào sau đây là sai lầm và có thể gây hại?
- A. Uống nhiều nước hoặc sữa để làm loãng chất độc.
- B. Không cố gắng gây nôn.
- C. Uống acid yếu (ví dụ: nước chanh) để trung hòa nếu nghi ngờ ngộ độc kiềm.
- D. Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Câu 9: Một bệnh nhân xuất hiện triệu chứng co giật, tăng thân nhiệt, nhịp tim nhanh, và ảo giác sau khi sử dụng một chất kích thích không rõ nguồn gốc. Hội chứng ngộ độc này gợi ý đến nhóm chất nào?
- A. Amphetamine và các chất kích thích tương tự
- B. Opioid và các dẫn xuất
- C. Benzodiazepine và thuốc ngủ
- D. Thuốc kháng cholinergic (Atropine)
Câu 10: Than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong điều trị ngộ độc cấp. Cơ chế tác dụng chính của than hoạt tính là gì?
- A. Trung hòa hóa học chất độc trong dạ dày.
- B. Hấp phụ chất độc, ngăn cản hấp thu vào máu.
- C. Tăng cường chuyển hóa và đào thải chất độc qua gan và thận.
- D. Gây nôn và tống chất độc ra khỏi cơ thể.
Câu 11: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm carbamate có biểu hiện tương tự ngộ độc organophosphate nhưng thời gian tác dụng thường ngắn hơn. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho sự khác biệt này?
- A. Carbamate được chuyển hóa nhanh hơn trong cơ thể.
- B. Carbamate ít hấp thu qua da và niêm mạc hơn organophosphate.
- C. Liên kết giữa carbamate và cholinesterase là thuận nghịch và không bền vững.
- D. Carbamate chỉ tác động lên thụ thể muscarinic, không tác động lên thụ thể nicotinic.
Câu 12: Một bệnh nhân ngộ độc methanol nhập viện. Biến chứng nguy hiểm nhất và đặc trưng nhất của ngộ độc methanol là gì?
- A. Suy gan cấp
- B. Tổn thương thần kinh thị giác và mù lòa
- C. Suy thận cấp
- D. Rối loạn nhịp tim nặng
Câu 13: Xét nghiệm định lượng chất độc trong máu thường ít có giá trị trong việc hướng dẫn điều trị ngộ độc cấp trong trường hợp nào sau đây?
- A. Ngộ độc Paracetamol
- B. Ngộ độc Digoxin
- C. Ngộ độc Theophylline
- D. Ngộ độc chất ăn mòn (acid hoặc kiềm mạnh)
Câu 14: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc diệt chuột Warfarin (chống đông máu) có biểu hiện chảy máu chân răng và bầm tím da. Xét nghiệm đông máu nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ ngộ độc?
- A. Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
- B. Số lượng tiểu cầu
- C. Thời gian Prothrombin (PT/INR)
- D. Thời gian máu chảy, máu đông
Câu 15: Một bệnh nhân ngộ độc Cyanide có hơi thở mùi hạnh nhân. Cơ chế gây độc chính của Cyanide là gì?
- A. Ức chế enzyme cytochrome c oxidase trong chuỗi hô hấp tế bào.
- B. Gây methemoglobin huyết.
- C. Phong bế kênh natri ở màng tế bào thần kinh.
- D. Gây tổn thương trực tiếp màng tế bào hồng cầu.
Câu 16: Biện pháp tăng cường đào thải chất độc qua thận nào sau đây hiệu quả nhất trong trường hợp ngộ độc Salicylate (Aspirin) nặng?
- A. Truyền dịch lợi tiểu quai (Furosemide)
- B. Kiềm hóa nước tiểu bằng Natri Bicarbonate
- C. Truyền Manitol
- D. Uống nhiều nước
Câu 17: Một bệnh nhân nữ, 20 tuổi, nhập viện trong tình trạng hôn mê, co giật, sau khi uống một loại thuốc không rõ. Khám lâm sàng thấy đồng tử giãn, da khô nóng, tim nhanh. Hội chứng ngộ độc này phù hợp nhất với nhóm thuốc nào?
- A. Thuốc an thần Benzodiazepine
- B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA)
- C. Thuốc hạ đường huyết Sulfonylurea
- D. Thuốc kháng Cholinergic (ví dụ: Atropine, Scopolamine)
Câu 18: Trong điều trị ngộ độc cấp, chỉ định lọc máu (hemodialysis) thường được xem xét trong trường hợp nào sau đây?
- A. Ngộ độc Methanol hoặc Ethylene Glycol
- B. Ngộ độc Paracetamol
- C. Ngộ độc Opioid
- D. Ngộ độc Organophosphate
Câu 19: Một bệnh nhân bị ong đốt nhiều nốt, xuất hiện phù nề, khó thở, tụt huyết áp. Cơ chế chính gây ra các triệu chứng này là gì?
- A. Tác động độc trực tiếp của nọc ong lên hệ thần kinh
- B. Rối loạn đông máu do nọc ong
- C. Phản ứng dị ứng IgE qua trung gian tế bào Mast và giải phóng Histamine
- D. Gây tổn thương cơ vân và suy thận cấp
Câu 20: Trong trường hợp ngộ độc thực phẩm do Clostridium botulinum, triệu chứng đặc trưng nhất và nguy hiểm nhất là gì?
- A. Tiêu chảy và mất nước nặng
- B. Co giật và rối loạn ý thức
- C. Vàng da và suy gan cấp
- D. Liệt cơ hô hấp và suy hô hấp
Câu 21: Một trẻ em 2 tuổi nuốt phải viên long não. Triệu chứng ngộ độc long não thường gặp nhất ở trẻ em là gì?
- A. Hôn mê
- B. Co giật
- C. Suy hô hấp
- D. Tổn thương gan
Câu 22: Khi tiếp cận một bệnh nhân ngộ độc cấp, việc thu thập thông tin bệnh sử nào sau đây là quan trọng nhất để định hướng chẩn đoán và điều trị?
- A. Loại chất độc nghi ngờ, thời gian và đường phơi nhiễm
- B. Tiền sử bệnh mãn tính của bệnh nhân
- C. Tình trạng kinh tế xã hội của gia đình
- D. Các loại thuốc bệnh nhân đang sử dụng thường xuyên (ngoài chất độc)
Câu 23: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc trừ cỏ Paraquat. Biến chứng muộn và nghiêm trọng nhất của ngộ độc Paraquat là gì?
- A. Suy thận cấp
- B. Suy gan cấp
- C. Xơ phổi tiến triển không hồi phục
- D. Tổn thương thần kinh trung ương vĩnh viễn
Câu 24: Trong trường hợp ngộ độc thuốc phiện, thuốc giải độc đặc hiệu Naloxone có cơ chế tác dụng là gì?
- A. Tăng cường chuyển hóa và đào thải Opioid khỏi cơ thể
- B. Đối kháng cạnh tranh với Opioid tại thụ thể Opioid
- C. Trung hòa hóa học Opioid trong máu
- D. Ngăn chặn hấp thu Opioid từ đường tiêu hóa
Câu 25: Một bệnh nhân ngộ độc khí CO (carbon monoxide). Triệu chứng lâm sàng sớm và đặc trưng nhất của ngộ độc CO là gì?
- A. Nhức đầu
- B. Khó thở
- C. Đau ngực
- D. Co giật
Câu 26: Trong điều trị ngộ độc cấp, phương pháp rửa dạ dày được chỉ định trong khoảng thời gian nào sau khi uống chất độc (nếu không có chống chỉ định)?
- A. Trong vòng 30 phút sau khi uống chất độc
- B. Trong vòng 1-2 giờ sau khi uống chất độc
- C. Trong vòng 6-8 giờ sau khi uống chất độc
- D. Bất cứ thời điểm nào sau khi uống chất độc
Câu 27: Một bệnh nhân ngộ độc Fluoroacetate (thuốc diệt chuột "1080"). Cơ chế gây độc chính của Fluoroacetate là gì?
- A. Gây tổn thương gan và thận trực tiếp
- B. Ức chế hệ thần kinh trung ương
- C. Gây rối loạn nhịp tim nặng
- D. Ức chế chu trình Krebs (chu trình acid citric)
Câu 28: Khi đánh giá mức độ nặng của ngộ độc cấp, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Lượng chất độc ước tính đã uống hoặc tiếp xúc
- B. Thời gian từ khi ngộ độc đến khi nhập viện
- C. Tình trạng lâm sàng và chức năng sống của bệnh nhân
- D. Loại chất độc cụ thể gây ngộ độc
Câu 29: Trong trường hợp ngộ độc kim loại nặng (ví dụ: chì, thủy ngân, arsenic), chất giải độc Dimercaprol (BAL) có cơ chế tác dụng là gì?
- A. Trung hòa hóa học kim loại nặng trong máu
- B. Chelat hóa kim loại nặng, tạo phức hợp dễ tan và đào thải qua thận
- C. Ngăn chặn hấp thu kim loại nặng từ đường tiêu hóa
- D. Tăng cường chuyển hóa và đào thải kim loại nặng qua gan
Câu 30: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm Pyrethroid. Triệu chứng đặc trưng nhất của ngộ độc Pyrethroid là gì?
- A. Co giật toàn thân
- B. Ức chế hô hấp
- C. Rối loạn nhịp tim nặng
- D. Dị cảm da (cảm giác kiến bò, rát bỏng da)