Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ngộ Độc Cấp – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ngộ Độc Cấp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bé gái 3 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu sau khi người mẹ phát hiện bé uống phải một lượng nhỏ dung dịch không rõ nguồn gốc trong chai nước ngọt. Bé tỉnh táo, không có triệu chứng đặc biệt nào. Bước xử trí ban đầu quan trọng nhất tại thời điểm này là gì?

  • A. Đánh giá nhanh chóng và đảm bảo đường thở, hô hấp, tuần hoàn (ABC).
  • B. Gây nôn ngay lập tức để loại bỏ chất độc.
  • C. Gọi điện thoại đến trung tâm chống độc để xin ý kiến.
  • D. Cho bé uống thật nhiều nước để pha loãng chất độc.

Câu 2: Một thanh niên 17 tuổi nhập viện trong tình trạng lơ mơ, thở chậm, đồng tử co nhỏ như đầu đinh ghim. Nghi ngờ ngộ độc opioid. Thuốc giải độc đặc hiệu cần được sử dụng trong trường hợp này là:

  • A. Atropine
  • B. Pralidoxime (PAM)
  • C. Naloxone
  • D. Acetylcysteine

Câu 3: Một bé trai 2 tuổi vô tình uống phải viên thuốc diệt chuột không rõ loại. Bé tỉnh, không triệu chứng. Nên ưu tiên lựa chọn phương pháp loại bỏ chất độc nào sau đây tại nhà, nếu có chỉ định?

  • A. Rửa dạ dày bằng nước muối sinh lý.
  • B. Uống than hoạt tính.
  • C. Gây nôn bằng siro Ipecac.
  • D. Lọc máu cấp cứu tại nhà.

Câu 4: Một bệnh nhân ngộ độc cấp thuốc trừ sâu phospho hữu cơ nhập viện với các triệu chứng: tăng tiết đờm dãi, khó thở, co giật, đồng tử co nhỏ. Cơ chế gây độc chính của nhóm thuốc này là gì?

  • A. Ức chế kênh natri ở màng tế bào thần kinh.
  • B. Gây tổn thương trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương.
  • C. Ức chế enzyme cholinesterase, gây tích tụ acetylcholine.
  • D. Phong bế thụ thể acetylcholine nicotinic.

Câu 5: Trường hợp nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối của phương pháp gây nôn trong xử trí ngộ độc cấp?

  • A. Ngộ độc thuốc hạ sốt paracetamol.
  • B. Ngộ độc acid sulfuric (H2SO4).
  • C. Ngộ độc thuốc ngủ nhóm benzodiazepine.
  • D. Ngộ độc thực phẩm chức năng.

Câu 6: Một bé trai 4 tuổi sau khi chơi ở vườn thì xuất hiện các triệu chứng: da và niêm mạc đỏ bừng, khô, sốt cao, đồng tử giãn, kích thích vật vã. Nghi ngờ ngộ độc Atropine hoặc cây cà độc dược. Hội chứng ngộ độc nào phù hợp với các triệu chứng trên?

  • A. Hội chứng cholinergic.
  • B. Hội chứng serotonin.
  • C. Hội chứng an thần kinh ác tính.
  • D. Hội chứng kháng cholinergic.

Câu 7: Trong trường hợp ngộ độc cấp chất gây methemoglobin (ví dụ: aniline, nitrit), biện pháp giải độc đặc hiệu nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Methylene blue.
  • B. Vitamin C.
  • C. N-acetylcysteine.
  • D. Calcium gluconate.

Câu 8: Một công nhân làm việc trong hầm lò bị ngạt khí than (CO). Triệu chứng ngộ độc CO đặc trưng nhất trên lâm sàng là:

  • A. Da xanh tái, vã mồ hôi.
  • B. Co giật toàn thân, hôn mê.
  • C. Da và niêm mạc hồng cherry.
  • D. Nhịp tim chậm, tụt huyết áp.

Câu 9: Một bệnh nhân ngộ độc paracetamol quá liều. Xét nghiệm men gan (AST, ALT) tăng rất cao sau 24 giờ. Cơ chế gây độc chính của paracetamol trên gan là gì?

  • A. Ức chế trực tiếp chức năng tế bào gan.
  • B. Tạo chất chuyển hóa trung gian độc hại (NAPQI) gây hoại tử tế bào gan.
  • C. Gây viêm gan tự miễn dịch.
  • D. Gây tắc mật trong gan.

Câu 10: Than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong xử trí ngộ độc cấp qua đường tiêu hóa. Cơ chế tác dụng chính của than hoạt tính là gì?

  • A. Trung hòa hóa học chất độc trong dạ dày.
  • B. Kích thích gây nôn để loại bỏ chất độc.
  • C. Tăng cường chuyển hóa chất độc tại gan.
  • D. Hấp phụ (adsorption) chất độc, ngăn cản hấp thu.

Câu 11: Một bé gái 5 tuổi ăn phải một loại nấm lạ trong rừng. Sau vài giờ, bé xuất hiện đau bụng dữ dội, nôn mửa, tiêu chảy liên tục. Loại hội chứng ngộ độc nấm nào thường gây ra các triệu chứng tiêu hóa sớm như trên?

  • A. Hội chứng tiêu hóa sớm (Gastrointestinal syndrome).
  • B. Hội chứng amanitin (Hepatotoxic syndrome).
  • C. Hội chứng muscarinic.
  • D. Hội chứng gyromitrin.

Câu 12: Phương pháp tăng cường thải trừ chất độc bằng "kiềm hóa nước tiểu" được áp dụng hiệu quả trong ngộ độc chất nào sau đây?

  • A. Thuốc ngủ barbiturate.
  • B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA).
  • C. Aspirin (salicylate).
  • D. Kim loại nặng chì (lead).

Câu 13: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc diệt cỏ paraquat. Biến chứng nguy hiểm và thường gặp nhất, quyết định tiên lượng nặng của ngộ độc paraquat là gì?

  • A. Suy thận cấp.
  • B. Tổn thương phổi tiến triển (xơ phổi).
  • C. Suy gan cấp.
  • D. Rối loạn nhịp tim nặng.

Câu 14: Trong xử trí ngộ độc cấp, "rửa dạ dày" có thể được thực hiện hiệu quả nhất trong khoảng thời gian nào sau khi uống chất độc (nếu không có chống chỉ định)?

  • A. Trong vòng 1-2 giờ đầu.
  • B. Trong vòng 4-6 giờ đầu.
  • C. Trong vòng 12 giờ đầu.
  • D. Bất cứ thời điểm nào sau khi uống chất độc.

Câu 15: Để sơ cứu ban đầu một người bị ngộ độc hóa chất qua da, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vùng da bị nhiễm độc.
  • B. Chườm đá lạnh lên vùng da bị nhiễm độc.
  • C. Rửa sạch vùng da bị nhiễm độc bằng nước và xà phòng.
  • D. Băng kín vùng da bị nhiễm độc bằng gạc vô trùng.

Câu 16: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc chống đông máu nhóm coumarin (warfarin). Xét nghiệm PT/INR tăng cao. Thuốc giải độc đặc hiệu cần sử dụng là:

  • A. Protamine sulfate.
  • B. Vitamin K.
  • C. Heparin.
  • D. Desferrioxamine.

Câu 17: Một bé trai 3 tuổi vô tình uống phải viên sắt. Nguy cơ ngộ độc sắt ở trẻ em chủ yếu gây tổn thương cơ quan nào?

  • A. Thận.
  • B. Tim.
  • C. Phổi.
  • D. Gan.

Câu 18: Một bệnh nhân ngộ độc ethylene glycol (ví dụ: antifreeze). Biện pháp điều trị nào sau đây giúp ngăn chặn sự chuyển hóa ethylene glycol thành các chất độc hại hơn?

  • A. Than hoạt tính đa liều.
  • B. Ethanol hoặc fomepizole.
  • C. Hemodialysis (lọc máu).
  • D. Natri bicarbonate.

Câu 19: Triệu chứng "hơi thở có mùi hạnh nhân" gợi ý ngộ độc chất nào sau đây?

  • A. Methanol.
  • B. Ethanol.
  • C. Cyanide.
  • D. Isopropanol.

Câu 20: Trong trường hợp ngộ độc cấp, việc xác định "thời gian ngộ độc" có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định chính xác loại chất độc.
  • B. Quyết định lựa chọn phương pháp loại bỏ chất độc và đánh giá giai đoạn ngộ độc.
  • C. Tiên lượng khả năng phục hồi hoàn toàn của bệnh nhân.
  • D. Xác định nguyên nhân gây ngộ độc (vô ý hay cố ý).

Câu 21: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc trừ sâu carbamate. So với ngộ độc phospho hữu cơ, ngộ độc carbamate có đặc điểm khác biệt nào sau đây?

  • A. Gây ức chế cholinesterase необратимо (không hồi phục).
  • B. Độc tính trên thần kinh trung ương mạnh hơn.
  • C. Không gây co giật.
  • D. Ức chế cholinesterase hồi phục nhanh hơn.

Câu 22: Biện pháp "lọc máu" (hemodialysis) thường được chỉ định trong ngộ độc chất nào sau đây?

  • A. Methanol.
  • B. Thuốc phiện morphine.
  • C. Thuốc trừ sâu phospho hữu cơ.
  • D. Paracetamol.

Câu 23: Trong ngộ độc cấp, triệu chứng "co đồng tử" có thể gợi ý ngộ độc nhóm chất nào sau đây?

  • A. Thuốc kháng histamine.
  • B. Opioids (ví dụ: morphine).
  • C. Atropine.
  • D. Amphetamine.

Câu 24: Một bệnh nhân có tiền sử bệnh tâm thần, uống quá liều thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA). Biến chứng nguy hiểm nhất cần theo dõi sát trong ngộ độc TCA là:

  • A. Co giật.
  • B. Suy hô hấp.
  • C. Rối loạn nhịp tim và hạ huyết áp.
  • D. Hôn mê sâu.

Câu 25: Để tăng cường thải trừ salicylate (aspirin) qua thận, biện pháp nào sau đây được sử dụng?

  • A. Gây lợi tiểu bằng furosemide.
  • B. Truyền dung dịch glucose ưu trương.
  • C. Toan hóa nước tiểu bằng ammonium chloride.
  • D. Kiềm hóa nước tiểu bằng natri bicarbonate.

Câu 26: Một bé gái 2 tuổi nuốt phải một viên pin nhỏ. Xử trí ban đầu tại cơ sở y tế cần ưu tiên:

  • A. Cho uống than hoạt tính.
  • B. Nội soi dạ dày để gắp pin.
  • C. Theo dõi và chờ pin tự đào thải qua phân.
  • D. Gây nôn để tống pin ra ngoài.

Câu 27: Trong ngộ độc cấp thuốc trừ sâu phospho hữu cơ, thuốc giải độc Atropine có tác dụng chính là:

  • A. Phục hồi enzyme cholinesterase.
  • B. Tăng cường chuyển hóa chất độc.
  • C. Đối kháng tác dụng muscarinic của acetylcholine.
  • D. Ngăn chặn co giật.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định mức độ nặng của ngộ độc cấp?

  • A. Loại và độc tính của chất độc.
  • B. Liều lượng chất độc xâm nhập cơ thể.
  • C. Thời gian vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện.
  • D. Đường xâm nhập của chất độc.

Câu 29: Mục tiêu chính của việc "hỏi bệnh sử" chi tiết ở bệnh nhân ngộ độc cấp là gì?

  • A. Xác định loại chất độc, thời gian, đường xâm nhập và lượng chất độc.
  • B. Đánh giá mức độ tổn thương các cơ quan.
  • C. Xác định nguyên nhân gây ngộ độc (tự tử, vô ý, ...).
  • D. Lựa chọn phương pháp xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp.

Câu 30: Biện pháp "truyền dịch" (tăng cường bài niệu) trong xử trí ngộ độc cấp có mục đích chính là:

  • A. Pha loãng nồng độ chất độc trong máu.
  • B. Tăng cường thải trừ chất độc qua đường tiết niệu.
  • C. Bảo vệ chức năng gan và thận.
  • D. Cân bằng điện giải và acid-base.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một bé gái 3 tuổi được đưa đến khoa cấp cứu sau khi người mẹ phát hiện bé uống phải một lượng nhỏ dung dịch không rõ nguồn gốc trong chai nước ngọt. Bé tỉnh táo, không có triệu chứng đặc biệt nào. Bước xử trí ban đầu quan trọng nhất tại thời điểm này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một thanh niên 17 tuổi nhập viện trong tình trạng lơ mơ, thở chậm, đồng tử co nhỏ như đầu đinh ghim. Nghi ngờ ngộ độc opioid. Thuốc giải độc đặc hiệu cần được sử dụng trong trường hợp này là:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một bé trai 2 tuổi vô tình uống phải viên thuốc diệt chuột không rõ loại. Bé tỉnh, không triệu chứng. Nên ưu tiên lựa chọn phương pháp loại bỏ chất độc nào sau đây tại nhà, nếu có chỉ định?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một bệnh nhân ngộ độc cấp thuốc trừ sâu phospho hữu cơ nhập viện với các triệu chứng: tăng tiết đờm dãi, khó thở, co giật, đồng tử co nhỏ. Cơ chế gây độc chính của nhóm thuốc này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trường hợp nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối của phương pháp gây nôn trong xử trí ngộ độc cấp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một bé trai 4 tuổi sau khi chơi ở vườn thì xuất hiện các triệu chứng: da và niêm mạc đỏ bừng, khô, sốt cao, đồng tử giãn, kích thích vật vã. Nghi ngờ ngộ độc Atropine hoặc cây cà độc dược. Hội chứng ngộ độc nào phù hợp với các triệu chứng trên?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong trường hợp ngộ độc cấp chất gây methemoglobin (ví dụ: aniline, nitrit), biện pháp giải độc đặc hiệu nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một công nhân làm việc trong hầm lò bị ngạt khí than (CO). Triệu chứng ngộ độc CO đặc trưng nhất trên lâm sàng là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một bệnh nhân ngộ độc paracetamol quá liều. Xét nghiệm men gan (AST, ALT) tăng rất cao sau 24 giờ. Cơ chế gây độc chính của paracetamol trên gan là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong xử trí ngộ độc cấp qua đường tiêu hóa. Cơ chế tác dụng chính của than hoạt tính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một bé gái 5 tuổi ăn phải một loại nấm lạ trong rừng. Sau vài giờ, bé xuất hiện đau bụng dữ dội, nôn mửa, tiêu chảy liên tục. Loại hội chứng ngộ độc nấm nào thường gây ra các triệu chứng tiêu hóa sớm như trên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phương pháp tăng cường thải trừ chất độc bằng 'kiềm hóa nước tiểu' được áp dụng hiệu quả trong ngộ độc chất nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc diệt cỏ paraquat. Biến chứng nguy hiểm và thường gặp nhất, quyết định tiên lượng nặng của ngộ độc paraquat là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong xử trí ngộ độc cấp, 'rửa dạ dày' có thể được thực hiện hiệu quả nhất trong khoảng thời gian nào sau khi uống chất độc (nếu không có chống chỉ định)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để sơ cứu ban đầu một người bị ngộ độc hóa chất qua da, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc chống đông máu nhóm coumarin (warfarin). Xét nghiệm PT/INR tăng cao. Thuốc giải độc đặc hiệu cần sử dụng là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một bé trai 3 tuổi vô tình uống phải viên sắt. Nguy cơ ngộ độc sắt ở trẻ em chủ yếu gây tổn thương cơ quan nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một bệnh nhân ngộ độc ethylene glycol (ví dụ: antifreeze). Biện pháp điều trị nào sau đây giúp ngăn chặn sự chuyển hóa ethylene glycol thành các chất độc hại hơn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Triệu chứng 'hơi thở có mùi hạnh nhân' gợi ý ngộ độc chất nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong trường hợp ngộ độc cấp, việc xác định 'thời gian ngộ độc' có vai trò quan trọng nhất trong việc:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một bệnh nhân ngộ độc thuốc trừ sâu carbamate. So với ngộ độc phospho hữu cơ, ngộ độc carbamate có đặc điểm khác biệt nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Biện pháp 'lọc máu' (hemodialysis) thường được chỉ định trong ngộ độc chất nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong ngộ độc cấp, triệu chứng 'co đồng tử' có thể gợi ý ngộ độc nhóm chất nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một bệnh nhân có tiền sử bệnh tâm thần, uống quá liều thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA). Biến chứng nguy hiểm nhất cần theo dõi sát trong ngộ độc TCA là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để tăng cường thải trừ salicylate (aspirin) qua thận, biện pháp nào sau đây được sử dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một bé gái 2 tuổi nuốt phải một viên pin nhỏ. Xử trí ban đầu tại cơ sở y tế cần ưu tiên:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong ngộ độc cấp thuốc trừ sâu phospho hữu cơ, thuốc giải độc Atropine có tác dụng chính là:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quyết định mức độ nặng của ngộ độc cấp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Mục tiêu chính của việc 'hỏi bệnh sử' chi tiết ở bệnh nhân ngộ độc cấp là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngộ Độc Cấp

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Biện pháp 'truyền dịch' (tăng cường bài niệu) trong xử trí ngộ độc cấp có mục đích chính là:

Xem kết quả