Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngoại Khoa - Khám Bụng Ngoại Khoa - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngoại Khoa - Khám Bụng Ngoại Khoa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 50 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện vì đau bụng vùng hố chậu phải khởi phát cấp tính cách đây 6 giờ. Đau liên tục, tăng dần, kèm theo sốt nhẹ và buồn nôn. Khám bụng: ấn đau khu trú hố chậu phải, có phản ứng thành bụng nhẹ. Dấu hiệu nào sau đây có giá trị cao nhất để gợi ý chẩn đoán viêm ruột thừa cấp?
- A. Sốt nhẹ (38°C)
- B. Buồn nôn và nôn
- C. Phản ứng thành bụng khu trú ở hố chậu phải
- D. Đau bụng âm ỉ vùng quanh rốn
Câu 2: Trong trường hợp viêm phúc mạc toàn thể do thủng tạng rỗng, dấu hiệu "bụng gỗ" (rigid abdomen) được mô tả là:
- A. Thành bụng mềm mại, ấn không đau
- B. Thành bụng co cứng tự nhiên, liên tục, ấn đau khắp bụng
- C. Thành bụng chỉ co cứng khi ấn sâu
- D. Thành bụng chướng căng nhưng vẫn mềm
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, nhập viện vì đau bụng quặn cơn vùng hạ vị, lan xuống háng, kèm theo tiểu buốt, tiểu rắt. Khám bụng: bụng mềm, ấn đau nhẹ vùng hạ vị, không có phản ứng thành bụng. Nghiệm pháp chạm thận (-), rung thận (-). Hỏi bệnh sử cho thấy bệnh nhân có tiền sử sỏi niệu quản. Trong tình huống này, nguyên nhân đau bụng ít có khả năng nhất là:
- A. Cơn đau quặn thận do sỏi niệu quản
- B. Viêm bàng quang cấp
- C. Viêm phần phụ
- D. Viêm túi mật cấp
Câu 4: Trong khám bụng, nghiệm pháp Murphy được thực hiện để đánh giá tình trạng của tạng nào sau đây?
- A. Gan
- B. Túi mật
- C. Lách
- D. Ruột thừa
Câu 5: Âm ruột bình thường được mô tả là:
- A. Âm sắc bóp đều đặn, tần số trung bình
- B. Âm sắc độ cao, tần số nhanh liên tục
- C. Không có âm ruột trong 5 phút nghe
- D. Âm sắc yếu ớt, tần số rất chậm
Câu 6: Trong trường hợp tắc ruột cơ học hoàn toàn, âm ruột có thể thay đổi như thế nào?
- A. Âm ruột hoàn toàn biến mất ngay từ đầu
- B. Âm ruột trở nên rất yếu ớt và chậm chạp
- C. Âm ruột không thay đổi so với bình thường
- D. Ban đầu tăng cường, sau đó có thể giảm hoặc mất
Câu 7: Gõ bụng vùng thấp đục trong khi gõ vùng cao trong là dấu hiệu gợi ý tình trạng nào sau đây?
- A. Bụng chướng hơi
- B. Tắc ruột
- C. Dịch tự do trong ổ bụng (cổ trướng)
- D. U nang buồng trứng lớn
Câu 8: Vị trí đau bụng trong viêm ruột thừa cấp điển hình thường bắt đầu ở vùng nào trước khi khu trú xuống hố chậu phải?
- A. Hạ sườn phải
- B. Thượng vị hoặc quanh rốn
- C. Hạ vị
- D. Hố chậu trái
Câu 9: Trong thăm trực tràng, túi cùng Douglas căng đau có thể gợi ý tình trạng bệnh lý nào ở nữ giới?
- A. Viêm bàng quang cấp
- B. Sỏi niệu quản
- C. Viêm dạ dày
- D. Viêm phần phụ hoặc thai ngoài tử cung vỡ
Câu 10: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, nhập viện vì đau bụng âm ỉ vùng thượng vị kéo dài 3 tháng, kèm theo sụt cân, ăn kém. Khám bụng: thượng vị ấn đau nhẹ, không có khối u sờ thấy. Xét nghiệm máu: thiếu máu nhược sắc. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là:
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- C. Nội soi dạ dày tá tràng
- D. Chụp cắt lớp vi tính ổ bụng
Câu 11: Trong bệnh cảnh viêm phúc mạc, dấu hiệu nào sau đây phản ánh tình trạng nhiễm trùng nhiễm độc toàn thân nặng nề hơn là các dấu hiệu tại bụng?
- A. Co cứng thành bụng
- B. Mạch nhanh, huyết áp tụt
- C. Phản ứng thành bụng
- D. Đau bụng dữ dội
Câu 12: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, nhập viện vì đau bụng hạ sườn phải sau bữa ăn nhiều dầu mỡ. Đau liên tục, âm ỉ, không quặn cơn. Khám bụng: ấn đau hạ sườn phải, có dấu hiệu Murphy (+). Siêu âm bụng: hình ảnh sỏi túi mật và thành túi mật dày nhẹ. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Viêm túi mật cấp
- B. Viêm gan virus cấp
- C. Viêm dạ dày
- D. Áp xe gan
Câu 13: Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa trên, thăm khám bụng thường phát hiện dấu hiệu nào sau đây?
- A. Co cứng thành bụng
- B. Phản ứng thành bụng rõ
- C. Bụng mềm, có thể ấn đau nhẹ thượng vị
- D. Gõ đục vùng thấp
Câu 14: Hình ảnh "liềm hơi dưới hoành" trên phim X-quang bụng không chuẩn bị tư thế đứng là dấu hiệu điển hình của bệnh lý nào?
- A. Tắc ruột non
- B. Thủng tạng rỗng (dạ dày, tá tràng, ruột non)
- C. Viêm tụy cấp
- D. Viêm ruột thừa
Câu 15: Trong tắc ruột non cơ học, hình ảnh "mức nước hơi" trên phim X-quang bụng không chuẩn bị tư thế đứng được hình thành do cơ chế nào?
- A. Do khí tự do trong ổ bụng
- B. Do dịch mật trào ngược vào ruột non
- C. Do ứ đọng dịch và hơi trong lòng ruột bị tắc
- D. Do nhu động ruột tăng cường quá mức
Câu 16: Khi thăm khám một bệnh nhân nghi ngờ viêm ruột thừa, điểm MacBurney nằm ở vị trí nào trên thành bụng?
- A. Đường giữa bụng, ngang rốn
- B. Hạ sườn phải, đường trung đòn
- C. Hố chậu trái, đường giữa đòn
- D. 1/3 ngoài đường nối gai chậu trước trên và rốn
Câu 17: Trong trường hợp vỡ lách do chấn thương bụng kín, dấu hiệu Kehr (đau vai trái) được giải thích bằng cơ chế nào?
- A. Do máu tụ dưới da vùng vai trái
- B. Do máu hoặc dịch kích thích cơ hoành, lan theo dây thần kinh hoành
- C. Do tổn thương trực tiếp dây thần kinh vai
- D. Do phản xạ đau từ lách lan lên vai
Câu 18: Để phân biệt giữa đau bụng do nguyên nhân ngoại khoa và nội khoa, yếu tố nào sau đây trong tiền sử bệnh ít có giá trị phân biệt nhất?
- A. Tiền sử loét dạ dày tá tràng
- B. Tiền sử sỏi mật
- C. Tiền sử dị ứng thuốc
- D. Tiền sử phẫu thuật bụng trước đó
Câu 19: Trong khám bụng, nghiệm pháp Rovsing được thực hiện bằng cách ấn vào vùng hố chậu nào để gây đau ở hố chậu phải?
- A. Hố chậu trái
- B. Hố chậu phải
- C. Vùng thượng vị
- D. Vùng hạ vị
Câu 20: Đau bụng "quặn mật" (biliary colic) điển hình thường có tính chất nào sau đây?
- A. Đau âm ỉ, liên tục, tăng dần
- B. Đau dữ dội, liên tục, không có cơn
- C. Đau âm ỉ, không rõ cơn
- D. Đau đột ngột, dữ dội, từng cơn, sau đó giảm dần
Câu 21: Trong khám bụng, "phản ứng thành bụng" (guarding) được mô tả là:
- A. Thành bụng co cứng tự nhiên, liên tục
- B. Thành bụng mềm mại, ấn không đau
- C. Thành bụng co cứng chủ động khi ấn vào
- D. Thành bụng chướng căng
Câu 22: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây không có giá trị nhiều trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp giai đoạn sớm?
- A. Công thức máu (bạch cầu)
- B. CRP (C-reactive protein)
- C. Siêu âm bụng
- D. Amylase máu
Câu 23: Một bệnh nhân nữ, 40 tuổi, nhập viện vì đau bụng vùng thượng vị sau ăn, kèm ợ hơi, ợ chua. Nội soi dạ dày tá tràng phát hiện viêm hang vị dạ dày và test urease dương tính. Nguyên nhân gây viêm dạ dày có khả năng cao nhất trong trường hợp này là:
- A. Do stress
- B. Nhiễm Helicobacter pylori
- C. Do lạm dụng thuốc giảm đau NSAIDs
- D. Do trào ngược dịch mật
Câu 24: Trong trường hợp tắc ruột cơ học do dây chằng спайки (adhesions) sau phẫu thuật bụng cũ, loại tắc ruột này được xếp vào nhóm nào?
- A. Tắc ruột cơ học đơn thuần
- B. Tắc ruột cơ học nghẹt
- C. Tắc ruột cơ năng
- D. Bán tắc ruột
Câu 25: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, nhập viện vì bí trung đại tiện hoàn toàn 3 ngày, bụng chướng căng, đau bụng âm ỉ. Khám bụng: bụng chướng, gõ vang, không có phản ứng thành bụng. X-quang bụng không chuẩn bị: hình ảnh "khung đại tràng giãn lớn". Nguyên nhân ít khả năng gây tắc ruột trong trường hợp này là:
- A. Ung thư đại tràng sigma
- B. U phân
- C. Lồng ruột
- D. Xoắn đại tràng sigma
Câu 26: Trong khám bụng, dấu hiệu "ấn đau điểm sườn lưng" (costovertebral angle tenderness - CVAT) được sử dụng để đánh giá bệnh lý của tạng nào?
- A. Gan
- B. Thận
- C. Lách
- D. Tụy
Câu 27: Triệu chứng "tam chứng Fontan" kinh điển trong viêm ruột thừa bao gồm:
- A. Đau bụng, sốt, nôn
- B. Đau bụng, bí trung đại tiện, nôn
- C. Đau bụng, tiêu chảy, sốt
- D. Đau bụng, vàng da, sốt
Câu 28: Trong chẩn đoán phân biệt đau bụng cấp ở phụ nữ trẻ tuổi, bệnh lý phụ khoa nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm phần phụ
- B. U nang buồng trứng xoắn
- C. Viêm lộ tuyến cổ tử cung
- D. Thai ngoài tử cung vỡ
Câu 29: Phương pháp thăm khám nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá thoát vị bẹn nghẹt?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu vùng bẹn
- B. Khám lâm sàng (nhìn, sờ vùng bẹn)
- C. Chụp X-quang bụng
- D. Chụp cắt lớp vi tính vùng bẹn
Câu 30: Trong cấp cứu bụng, siêu âm bụng có ưu điểm nổi bật nào so với chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) ổ bụng?
- A. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn trong chẩn đoán mọi bệnh lý
- B. Cho hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc giải phẫu
- C. Nhanh chóng, không xâm lấn, không nhiễm xạ, có thể thực hiện tại giường
- D. Phát hiện tốt hơn khí tự do trong ổ bụng