Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngôn ngữ học đối chiếu, với tư cách một phân ngành, chủ yếu tập trung vào:
- A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
- B. Phân tích cấu trúc nội tại của một ngôn ngữ duy nhất.
- C. So sánh và đối chiếu các ngôn ngữ để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
- D. Mô tả sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian trong một cộng đồng nói.
Câu 2: Mục tiêu chính của việc đối chiếu ngôn ngữ không bao gồm:
- A. Xây dựng các nguyên tắc sư phạm cho việc dạy và học ngoại ngữ.
- B. Giải thích các lỗi sai thường gặp của người học ngoại ngữ dựa trên ngôn ngữ mẹ đẻ.
- C. Khám phá các đặc điểm phổ quát của ngôn ngữ.
- D. Đánh giá mức độ thông thạo ngôn ngữ của người bản xứ.
Câu 3: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "giao thoa ngôn ngữ" (language interference) được hiểu là:
- A. Sự phát triển song song và độc lập của hai ngôn ngữ trong cùng một khu vực địa lý.
- B. Ảnh hưởng của cấu trúc và quy tắc của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai.
- C. Quá trình ngôn ngữ bị trộn lẫn và tạo ra một ngôn ngữ mới (pidgin hoặc creole).
- D. Hiện tượng các ngôn ngữ khác nhau sử dụng chung một số lượng từ vựng nhất định.
Câu 4: Để so sánh hai ngôn ngữ về mặt ngữ pháp, nhà ngôn ngữ học đối chiếu có thể tập trung vào:
- A. Trật tự từ, hệ thống thì và thể, cấu trúc câu.
- B. Số lượng nguyên âm và phụ âm, thanh điệu.
- C. Nguồn gốc từ vựng, từ nguyên học.
- D. Các phương ngữ và biến thể xã hội của ngôn ngữ.
Câu 5: Chọn phát biểu đúng nhất về "phổ quát ngôn ngữ" (language universals) trong ngôn ngữ học đối chiếu:
- A. Phổ quát ngôn ngữ là những đặc điểm ngôn ngữ chỉ xuất hiện ở một số ngôn ngữ nhất định.
- B. Nghiên cứu phổ quát ngôn ngữ không liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu.
- C. Phổ quát ngôn ngữ là những đặc điểm chung có mặt ở tất cả các ngôn ngữ, giúp làm nổi bật sự khác biệt trong đối chiếu.
- D. Phổ quát ngôn ngữ chỉ giới hạn ở các ngôn ngữ thuộc cùng một ngữ hệ.
Câu 6: Xét cặp câu sau: (Tiếng Việt) "Tôi đi học." và (Tiếng Anh) "I go to school." Điểm tương đồng ngữ pháp nổi bật nhất giữa hai câu này là gì?
- A. Cả hai đều sử dụng trật tự từ SOV (Chủ-Tân-Động).
- B. Cả hai đều sử dụng trật tự từ SVO (Chủ-Động-Tân).
- C. Cả hai đều có hệ thống thì phức tạp để biểu thị thời gian.
- D. Cả hai đều sử dụng giới từ "to" để chỉ mục đích.
Câu 7: Trong phân tích đối chiếu âm vị học, sự khác biệt về "âm vị" giữa hai ngôn ngữ có thể dẫn đến khó khăn gì cho người học ngoại ngữ?
- A. Khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng.
- B. Lúng túng trong việc sử dụng ngữ pháp.
- C. Hiểu sai nghĩa của câu.
- D. Phát âm sai và khó nghe.
Câu 8: Hiện tượng "chuyển mã" (code-switching) trong giao tiếp song ngữ thể hiện rõ nhất điều gì khi xét về ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Sự tồn tại song song và tương tác của các hệ thống ngôn ngữ trong tâm trí người song ngữ.
- B. Sự suy giảm khả năng sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ do ảnh hưởng của ngôn ngữ thứ hai.
- C. Mong muốn hòa nhập vào cộng đồng nói ngôn ngữ thứ hai.
- D. Sự thiếu hụt vốn từ vựng trong một trong hai ngôn ngữ.
Câu 9: Chọn ví dụ minh họa rõ nhất cho sự khác biệt về "phạm trù ngữ pháp" giữa tiếng Anh và tiếng Việt:
- A. Cả hai ngôn ngữ đều có hệ thống thanh điệu.
- B. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng mạo từ xác định và bất định.
- C. Tiếng Anh có phạm trù số ngữ pháp (số ít, số nhiều) cho danh từ, tiếng Việt thì không.
- D. Tiếng Việt có hệ thống thì phức tạp hơn tiếng Anh.
Câu 10: Trong dịch thuật, việc đối chiếu ngôn ngữ giúp người dịch nhận diện và vượt qua những thách thức nào?
- A. Thách thức về tốc độ dịch thuật.
- B. Thách thức do sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp, nghĩa biểu đạt, và yếu tố văn hóa giữa các ngôn ngữ.
- C. Thách thức về tìm kiếm tài liệu tham khảo.
- D. Thách thức về sử dụng công cụ hỗ trợ dịch thuật.
Câu 11: Phương pháp "phân tích lỗi sai" (error analysis) trong ngôn ngữ học đối chiếu thường được sử dụng để:
- A. Nghiên cứu các lỗi sai mà người học ngoại ngữ mắc phải để hiểu rõ hơn về giao thoa ngôn ngữ và đề xuất phương pháp dạy học hiệu quả.
- B. Đánh giá trình độ thông thạo ngôn ngữ của người bản xứ.
- C. So sánh tần suất xuất hiện của các cấu trúc ngữ pháp trong các ngôn ngữ khác nhau.
- D. Xây dựng hệ thống phiên âm quốc tế (IPA).
Câu 12: Xét hai ngôn ngữ có trật tự từ cơ bản khác nhau (ví dụ: tiếng Việt SVO và tiếng Nhật SOV). Khó khăn chính mà người Việt học tiếng Nhật có thể gặp phải liên quan đến trật tự từ là gì?
- A. Khó khăn trong việc phát âm các âm tiết tiếng Nhật.
- B. Nhầm lẫn về nghĩa của từ vựng tiếng Nhật.
- C. Xây dựng câu tiếng Nhật đúng ngữ pháp do thói quen trật tự từ SVO của tiếng Việt.
- D. Khó khăn trong việc phân biệt các loại từ tiếng Nhật.
Câu 13: "Điểm tương đồng ngôn ngữ" (language universals) có vai trò như thế nào trong việc học ngoại ngữ theo quan điểm của ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Điểm tương đồng ngôn ngữ không có vai trò đáng kể trong việc học ngoại ngữ.
- B. Điểm tương đồng ngôn ngữ có thể tạo thuận lợi cho việc học ngoại ngữ, giúp người học dễ dàng nhận diện và tiếp thu các cấu trúc tương tự.
- C. Quá tập trung vào điểm tương đồng ngôn ngữ có thể dẫn đến giao thoa ngôn ngữ tiêu cực.
- D. Điểm tương đồng ngôn ngữ chỉ quan trọng trong việc học các ngôn ngữ cùng ngữ hệ.
Câu 14: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "kiểu loại ngôn ngữ học" (linguistic typology) giúp chúng ta:
- A. Phân loại ngôn ngữ dựa trên lịch sử phát triển của chúng.
- B. Nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.
- C. Xây dựng cây phả hệ ngôn ngữ.
- D. Phân loại ngôn ngữ dựa trên các đặc trưng cấu trúc chung, từ đó so sánh và đối chiếu các kiểu loại khác nhau.
Câu 15: Xét sự khác biệt về hệ thống thanh điệu giữa tiếng Việt (có thanh điệu) và tiếng Anh (không thanh điệu). Người học tiếng Anh gốc Việt có thể gặp khó khăn gì liên quan đến thanh điệu?
- A. Khó khăn trong việc nhận diện và phát âm đúng trọng âm từ trong tiếng Anh, do thói quen tập trung vào thanh điệu.
- B. Phát âm sai các nguyên âm và phụ âm tiếng Anh.
- C. Mắc lỗi ngữ pháp do ảnh hưởng của thanh điệu.
- D. Hiểu sai nghĩa của từ vựng tiếng Anh.
Câu 16: Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực "biên soạn từ điển đối chiếu" là gì?
- A. Biên soạn từ điển đơn ngữ cho từng ngôn ngữ.
- B. Nghiên cứu lịch sử phát triển của từ vựng.
- C. Xây dựng từ điển song ngữ hoặc đa ngữ, chỉ ra sự tương đương và khác biệt về nghĩa, cách dùng từ giữa các ngôn ngữ.
- D. Phân tích cấu trúc âm tiết của từ.
Câu 17: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "tương đồng giả tạo" (false friends) giữa hai ngôn ngữ có thể gây ra lỗi sai nào trong học và dịch thuật?
- A. Lỗi phát âm do nhầm lẫn âm vị.
- B. Lỗi ngữ pháp do nhầm lẫn cấu trúc.
- C. Lỗi chính tả do nhầm lẫn hình thức từ.
- D. Lỗi hiểu và dịch sai nghĩa do từ có hình thức giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
Câu 18: "Ngữ pháp phổ quát" (Universal Grammar) của Chomsky có mối liên hệ như thế nào với ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Ngữ pháp phổ quát phủ nhận sự cần thiết của ngôn ngữ học đối chiếu.
- B. Ngữ pháp phổ quát cung cấp một khung lý thuyết để giải thích cả điểm chung và điểm khác biệt giữa các ngôn ngữ, là cơ sở cho đối chiếu.
- C. Ngôn ngữ học đối chiếu là một phần của Ngữ pháp phổ quát.
- D. Ngữ pháp phổ quát chỉ tập trung vào nghiên cứu một ngôn ngữ duy nhất, không liên quan đến đối chiếu.
Câu 19: Trong nghiên cứu đối chiếu về "hệ thống đại từ nhân xưng", điểm khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ châu Âu là gì?
- A. Tiếng Việt không có đại từ nhân xưng.
- B. Tiếng Việt sử dụng hệ thống đại từ nhân xưng phức tạp hơn nhiều so với ngôn ngữ châu Âu, phụ thuộc vào vai xã hội và quan hệ giữa người nói và người nghe.
- C. Tiếng Việt có hệ thống đại từ nhân xưng phong phú và linh hoạt hơn, thể hiện rõ các sắc thái quan hệ xã hội.
- D. Ngôn ngữ châu Âu không có sự biến đổi hình thái của đại từ nhân xưng.
Câu 20: "Ngữ nghĩa học đối chiếu" (contrastive semantics) tập trung vào việc so sánh điều gì giữa các ngôn ngữ?
- A. Cách thức các ngôn ngữ khác nhau cấu trúc hóa và biểu đạt ý nghĩa, khái niệm.
- B. Hệ thống âm vị và âm tiết của các ngôn ngữ.
- C. Cấu trúc ngữ pháp và quy tắc cú pháp của các ngôn ngữ.
- D. Lịch sử và nguồn gốc từ vựng của các ngôn ngữ.
Câu 21: Xét ví dụ về cách diễn đạt "ăn cơm" trong tiếng Việt và các ngôn ngữ khác. Sự khác biệt trong cách diễn đạt này phản ánh điều gì về ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Sự khác biệt về cấu trúc âm tiết.
- B. Sự khác biệt về trật tự từ.
- C. Sự khác biệt về hệ thống thanh điệu.
- D. Sự khác biệt về cách ngôn ngữ phản ánh và cấu trúc hóa các khái niệm văn hóa, thói quen sinh hoạt.
Câu 22: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh "diện mạo âm thanh" của các ngôn ngữ liên quan đến phân ngành nào?
- A. Ngữ pháp học đối chiếu.
- B. Âm vị học và âm thanh học đối chiếu.
- C. Ngữ nghĩa học đối chiếu.
- D. Ngữ dụng học đối chiếu.
Câu 23: "Dự đoán khó khăn" (difficulty prediction) trong học ngoại ngữ là một ứng dụng quan trọng của:
- A. Ngữ dụng học đối chiếu.
- B. Từ vựng học đối chiếu.
- C. Phân tích đối chiếu (Contrastive Analysis).
- D. Ngữ pháp phổ quát.
Câu 24: Chọn cặp ngôn ngữ có nhiều khả năng thể hiện rõ "giao thoa ngôn ngữ" nhất khi người bản ngữ của ngôn ngữ thứ nhất học ngôn ngữ thứ hai:
- A. Tiếng Anh và tiếng Pháp (cùng ngữ hệ Ấn-Âu, nhiều điểm chung).
- B. Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha (ngữ hệ Roman, rất gần nhau).
- C. Tiếng Nga và tiếng Ba Lan (ngữ hệ Slav, có nhiều nét tương đồng).
- D. Tiếng Việt và tiếng Anh (khác biệt về ngữ hệ, loại hình ngôn ngữ, nhiều cấu trúc khác nhau).
Câu 25: "Phân tích trung gian ngữ" (Interlanguage analysis) trong nghiên cứu học ngoại ngữ có liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?
- A. Phân tích trung gian ngữ thường sử dụng các nguyên tắc đối chiếu để so sánh ngôn ngữ trung gian của người học với cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích.
- B. Phân tích trung gian ngữ hoàn toàn độc lập với ngôn ngữ học đối chiếu.
- C. Ngôn ngữ học đối chiếu là một nhánh của phân tích trung gian ngữ.
- D. Phân tích trung gian ngữ chỉ tập trung vào lỗi sai, không liên quan đến đối chiếu.
Câu 26: "Ngữ dụng học đối chiếu" (contrastive pragmatics) nghiên cứu sự khác biệt giữa các ngôn ngữ về:
- A. Hệ thống âm vị và ngữ âm.
- B. Cấu trúc ngữ pháp.
- C. Các quy tắc và chiến lược sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội, bao gồm cả hành vi ngôn ngữ và phép lịch sự.
- D. Nghĩa đen của từ và câu.
Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về "hành vi ngôn ngữ" (speech acts) giữa các nền văn hóa, có thể là đối tượng nghiên cứu của ngữ dụng học đối chiếu?
- A. Cách phát âm các nguyên âm.
- B. Cách đưa ra lời từ chối một cách lịch sự.
- C. Trật tự từ trong câu hỏi.
- D. Vốn từ vựng về màu sắc.
Câu 28: "Ngôn ngữ học đối chiếu ứng dụng" (applied contrastive linguistics) có thể đóng góp vào lĩnh vực nào sau đây?
- A. Nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ.
- B. Phân tích cấu trúc nội tại của ngôn ngữ.
- C. Xây dựng lý thuyết ngôn ngữ học.
- D. Thiết kế chương trình và tài liệu dạy học ngoại ngữ, dịch thuật, và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Câu 29: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "tương đương dịch thuật" (translation equivalence) không chỉ dừng lại ở tương đương về nghĩa từ vựng mà còn bao gồm:
- A. Tương đương về số lượng âm tiết.
- B. Tương đương về cấu trúc câu chữ.
- C. Tương đương về chức năng giao tiếp, phong cách, và hiệu quả ngữ dụng.
- D. Tương đương về nguồn gốc từ nguyên.
Câu 30: Khi so sánh hai ngôn ngữ, việc xác định "điểm khác biệt cốt lõi" (core differences) quan trọng vì:
- A. Điểm khác biệt cốt lõi giúp đơn giản hóa quá trình học ngoại ngữ.
- B. Điểm khác biệt cốt lõi thường gây ra nhiều khó khăn nhất cho người học ngoại ngữ và cần được ưu tiên trong giảng dạy và nghiên cứu.
- C. Điểm khác biệt cốt lõi là những điểm dễ nhận thấy nhất khi so sánh ngôn ngữ.
- D. Điểm khác biệt cốt lõi chỉ quan trọng trong nghiên cứu lý thuyết, ít ứng dụng thực tế.