Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét các từ sau: tiếng Việt "ba", tiếng Anh "father", tiếng Đức "Vater", tiếng Latinh "pater". Điểm tương đồng nổi bật nhất giữa các từ này là gì, và nó phản ánh điều gì trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Chúng đều là từ mượn từ tiếng Hy Lạp cổ.
- B. Chúng có cấu trúc âm tiết tương tự nhau một cách ngẫu nhiên.
- C. Chúng có âm đầu và ý nghĩa tương ứng, gợi ý nguồn gốc chung từ ngữ tộc Ấn-Âu.
- D. Chúng thể hiện một đặc điểm phổ quát của ngôn ngữ loài người về cách gọi người cha.
Câu 2: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, phương pháp "tái cấu trúc" (reconstruction) được sử dụng để làm gì?
- A. So sánh cú pháp của các ngôn ngữ hiện đại.
- B. Phục dựng các dạng ngôn ngữ tổ tiên (proto-language) đã mất dựa trên so sánh các ngôn ngữ hậu duệ.
- C. Phân tích sự khác biệt về ngữ âm giữa các phương ngữ.
- D. Xác định các quy luật biến đổi nghĩa của từ theo thời gian.
Câu 3: Ngôn ngữ nào sau đây có trật tự từ SOV (Chủ-Tân-Động) là phổ biến nhất?
- A. Tiếng Anh
- B. Tiếng Tây Ban Nha
- C. Tiếng Swahili
- D. Tiếng Nhật
Câu 4: Hiện tượng "vay mượn từ vựng" (lexical borrowing) giữa các ngôn ngữ thường xảy ra nhất trong bối cảnh nào?
- A. Khi có sự tiếp xúc văn hóa và thương mại kéo dài giữa các cộng đồng ngôn ngữ.
- B. Khi các ngôn ngữ có chung nguồn gốc ngữ tộc.
- C. Khi một ngôn ngữ có hệ thống ngữ pháp phức tạp hơn ngôn ngữ khác.
- D. Khi các ngôn ngữ có số lượng người bản ngữ tương đương nhau.
Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ học đồng đại (synchronic) và ngôn ngữ học lịch đại (diachronic) là gì?
- A. Ngôn ngữ học đồng đại tập trung vào ngữ pháp, còn ngôn ngữ học lịch đại tập trung vào từ vựng.
- B. Ngôn ngữ học đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm nhất định, còn ngôn ngữ học lịch đại nghiên cứu sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
- C. Ngôn ngữ học đồng đại sử dụng phương pháp định tính, còn ngôn ngữ học lịch đại sử dụng phương pháp định lượng.
- D. Ngôn ngữ học đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ viết, còn ngôn ngữ học lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ nói.
Câu 6: Trong phân loại ngôn ngữ, "ngữ tộc" (language family) được xác định dựa trên tiêu chí chính nào?
- A. Sự tương đồng về hệ thống chữ viết.
- B. Sự gần gũi về địa lý của các ngôn ngữ.
- C. Nguồn gốc chung, thể hiện qua các từ cùng gốc (cognates) và quy luật biến đổi âm thanh đều đặn.
- D. Sự tương đồng về loại hình ngôn ngữ (ví dụ, cùng là ngôn ngữ hòa kết).
Câu 7: Hiện tượng ngôn ngữ "phổ quát" (language universal) là gì?
- A. Một đặc điểm ngữ pháp xuất hiện trong đa số các ngôn ngữ trên thế giới.
- B. Một đặc điểm cấu trúc hoặc nguyên tắc ngôn ngữ chung cho tất cả các ngôn ngữ của loài người.
- C. Một từ vựng gốc chung cho tất cả các ngôn ngữ.
- D. Một loại hình ngôn ngữ lý tưởng mà mọi ngôn ngữ đều hướng tới.
Câu 8: Cho hai câu sau: (Tiếng Việt) "Tôi ăn cơm rồi." và (Tiếng Anh) "I have already eaten rice." Sự khác biệt về vị trí của từ chỉ thời gian ("rồi"/"already") phản ánh điều gì trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Sự khác biệt về văn hóa giữa người Việt và người Anh.
- B. Tiếng Anh có xu hướng biểu đạt thời gian chính xác hơn tiếng Việt.
- C. Đây là một hiện tượng ngẫu nhiên, không có ý nghĩa về loại hình ngôn ngữ.
- D. Tiếng Việt có xu hướng đặt từ chỉ thời gian sau động từ (head-final), trong khi tiếng Anh có xu hướng đặt trước (head-initial) trong cụm động từ.
Câu 9: "Ngôn ngữ khu vực" (areal linguistics) nghiên cứu về điều gì?
- A. Sự phân bố địa lý của các ngữ tộc trên thế giới.
- B. Ảnh hưởng của địa hình và khí hậu lên sự phát triển ngôn ngữ.
- C. Sự lan truyền và chia sẻ các đặc điểm ngôn ngữ giữa các ngôn ngữ khác nhau về ngữ tộc nhưng cùng khu vực địa lý.
- D. Sự khác biệt về phương ngữ giữa các vùng miền trong cùng một quốc gia.
Câu 10: "Phân tích đối chiếu" (contrastive analysis) có ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
- B. Sư phạm ngôn ngữ, đặc biệt trong việc dự đoán lỗi sai của người học và thiết kế giáo trình.
- C. Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới thành các ngữ tộc.
- D. Nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ trong xã hội.
Câu 11: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "loại hình học ngôn ngữ" (linguistic typology) tập trung vào việc:
- A. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên các đặc điểm cấu trúc chung của chúng, không phụ thuộc vào quan hệ ngữ tộc.
- B. Xác định nguồn gốc lịch sử và quan hệ ngữ tộc giữa các ngôn ngữ.
- C. Nghiên cứu sự khác biệt về văn hóa và tư duy giữa các cộng đồng ngôn ngữ.
- D. Tìm hiểu các quy tắc phổ quát chi phối mọi ngôn ngữ.
Câu 12: "Từ giả đồng nguyên" (false cognates - bạn bè "phản bội") là gì?
- A. Các từ có cách viết và phát âm giống nhau trong hai ngôn ngữ và có nghĩa giống nhau.
- B. Các từ có nguồn gốc chung từ một ngôn ngữ tổ tiên.
- C. Các từ có hình thức tương tự nhau trong hai ngôn ngữ nhưng lại có nghĩa khác nhau và không có nguồn gốc chung.
- D. Các từ mượn từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác và giữ nguyên nghĩa gốc.
Câu 13: Cho ví dụ về một cặp "tối thiểu đối lập" (minimal pair) trong tiếng Việt (ví dụ, phân biệt hai âm vị khác nhau).
- A. "cat" và "cats" (tiếng Anh)
- B. "ba" và "má"
- C. "chạy" và "đi"
- D. "ăn" và "uống"
Câu 14: Nghiên cứu đối chiếu về hệ thống thanh điệu giữa tiếng Việt và tiếng Thái có thể giúp làm sáng tỏ điều gì?
- A. Nguồn gốc lịch sử của chữ viết của hai ngôn ngữ.
- B. Mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Thái Lan trong lịch sử.
- C. Ảnh hưởng của yếu tố địa lý lên ngữ pháp của hai ngôn ngữ.
- D. Sự phát triển và vai trò của thanh điệu trong các ngôn ngữ thuộc khu vực Đông Nam Á.
Câu 15: "Ngữ pháp phổ quát" (Universal Grammar) theo quan điểm của Chomsky có liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?
- A. Ngữ pháp phổ quát hoàn toàn độc lập với các nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu.
- B. Ngôn ngữ học đối chiếu bác bỏ hoàn toàn khái niệm Ngữ pháp phổ quát.
- C. Ngôn ngữ học đối chiếu cung cấp dữ liệu thực tế để kiểm chứng và điều chỉnh các giả thuyết về Ngữ pháp phổ quát.
- D. Ngữ pháp phổ quát chỉ áp dụng cho một số ngôn ngữ nhất định, không liên quan đến đối chiếu ngôn ngữ.
Câu 16: Trong ngôn ngữ học lịch sử, "biến đổi âm thanh có quy luật" (regular sound change) có vai trò gì?
- A. Giải thích sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa các ngôn ngữ.
- B. Cung cấp bằng chứng để tái cấu trúc ngôn ngữ tổ tiên và xác định quan hệ ngữ tộc giữa các ngôn ngữ.
- C. Dự đoán các xu hướng vay mượn từ vựng giữa các ngôn ngữ.
- D. Mô tả sự thay đổi trong phong cách nói của một cá nhân theo thời gian.
Câu 17: "Ngôn ngữ ký hiệu" (sign language) được nghiên cứu trong ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?
- A. Ngôn ngữ ký hiệu không thể được nghiên cứu bằng phương pháp ngôn ngữ học đối chiếu vì chúng không có âm thanh.
- B. Ngôn ngữ ký hiệu chỉ là phiên bản ký hiệu hóa của ngôn ngữ nói, không có cấu trúc riêng.
- C. Ngôn ngữ ký hiệu cũng có thể được so sánh với nhau và với ngôn ngữ nói để tìm ra các điểm tương đồng và khác biệt về cấu trúc và loại hình.
- D. Nghiên cứu ngôn ngữ ký hiệu chủ yếu tập trung vào khía cạnh giao tiếp, không liên quan đến cấu trúc ngôn ngữ.
Câu 18: "Song ngữ" (bilingualism) và "đa ngữ" (multilingualism) ảnh hưởng đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?
- A. Song ngữ và đa ngữ là hiện tượng cá nhân, không ảnh hưởng đến ngôn ngữ học đối chiếu ở cấp độ cộng đồng.
- B. Nghiên cứu song ngữ và đa ngữ cung cấp dữ liệu quan trọng về tiếp xúc ngôn ngữ, vay mượn, chuyển mã (code-switching) và biến đổi ngôn ngữ.
- C. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ nên tập trung vào các ngôn ngữ "thuần khiết", không bị ảnh hưởng bởi tiếp xúc ngôn ngữ.
- D. Song ngữ và đa ngữ chỉ là hiện tượng xã hội, không liên quan đến cấu trúc ngôn ngữ.
Câu 19: "Ngữ nghĩa phổ quát" (semantic universals) là gì và chúng được tìm kiếm bằng cách nào trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Các quy tắc ngữ nghĩa giống nhau trong tất cả các ngôn ngữ.
- B. Các từ có nghĩa giống nhau trong tất cả các ngôn ngữ.
- C. Các khái niệm trừu tượng mà mọi ngôn ngữ đều có thể biểu đạt.
- D. Các khái niệm hoặc phạm trù nghĩa phổ biến trong ngôn ngữ loài người, được tìm kiếm thông qua việc so sánh hệ thống ngữ nghĩa của nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Câu 20: "Tái cấu trúc ngữ pháp" (grammatical reconstruction) khó khăn hơn "tái cấu trúc từ vựng" (lexical reconstruction) vì sao?
- A. Từ vựng thường biến đổi nhanh hơn ngữ pháp.
- B. Ngữ pháp ít quan trọng hơn từ vựng trong giao tiếp.
- C. Hệ thống ngữ pháp thường phức tạp, trừu tượng và ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ bên ngoài hơn từ vựng, khiến việc truy vết lịch sử khó khăn hơn.
- D. Không có sự khác biệt về độ khó giữa tái cấu trúc ngữ pháp và từ vựng.
Câu 21: "Loại hình hình thái" (morphological typology) phân loại ngôn ngữ dựa trên đặc điểm nào?
- A. Trật tự từ trong câu.
- B. Cách thức từ được cấu tạo và sử dụng để biểu thị các quan hệ ngữ pháp (ví dụ, ngôn ngữ đơn lập, hòa kết, chắp dính).
- C. Hệ thống âm vị và thanh điệu của ngôn ngữ.
- D. Số lượng từ vựng của ngôn ngữ.
Câu 22: Ngôn ngữ nào sau đây được coi là ngôn ngữ "đơn lập" (isolating language) điển hình?
- A. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (agglutinative)
- B. Tiếng Latinh (fusional)
- C. Tiếng Việt
- D. Tiếng Eskimo (polysynthetic)
Câu 23: "Ngôn ngữ chắp dính" (agglutinative language) có đặc điểm nổi bật gì?
- A. Một từ có thể chứa nhiều hình vị (morpheme) khác nhau, mỗi hình vị mang một ý nghĩa ngữ pháp riêng biệt và ranh giới giữa các hình vị rõ ràng.
- B. Một từ thường chỉ có một hình vị và quan hệ ngữ pháp chủ yếu được biểu thị bằng trật tự từ.
- C. Một từ có thể chứa nhiều hình vị nhưng ranh giới giữa chúng không rõ ràng và một hình vị có thể mang nhiều ý nghĩa ngữ pháp.
- D. Ngữ pháp chủ yếu dựa vào sự biến đổi âm gốc của từ.
Câu 24: "Phương pháp so sánh" (comparative method) trong ngôn ngữ học lịch sử dựa trên nguyên tắc nào?
- A. So sánh số lượng người nói của các ngôn ngữ.
- B. So sánh mức độ phổ biến của các từ mượn.
- C. So sánh cấu trúc xã hội của các cộng đồng ngôn ngữ.
- D. So sánh các từ cùng gốc (cognates) trong các ngôn ngữ liên quan và tìm ra các quy luật biến đổi âm thanh có hệ thống.
Câu 25: "Từ điển nguyên nguồn" (etymological dictionary) có vai trò gì trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Cung cấp định nghĩa chính xác của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
- B. Cung cấp thông tin về nguồn gốc lịch sử của từ, sự biến đổi nghĩa và hình thức của từ theo thời gian, và quan hệ giữa các từ trong cùng một ngữ tộc hoặc giữa các ngôn ngữ khác nhau.
- C. Liệt kê tất cả các từ vựng của một ngôn ngữ.
- D. Hướng dẫn cách phát âm chuẩn của từ.
Câu 26: "Ngôn ngữ bị đe dọa" (endangered language) có liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?
- A. Ngôn ngữ học đối chiếu không liên quan đến các ngôn ngữ bị đe dọa.
- B. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ tập trung vào các ngôn ngữ có số lượng người nói lớn.
- C. Ngôn ngữ học đối chiếu có vai trò quan trọng trong việc ghi lại, mô tả và so sánh các ngôn ngữ bị đe dọa trước khi chúng biến mất, góp phần bảo tồn đa dạng ngôn ngữ và cung cấp dữ liệu quý giá cho nghiên cứu.
- D. Các ngôn ngữ bị đe dọa không có giá trị nghiên cứu đối chiếu.
Câu 27: "Ngôn ngữ trung gian" (lingua franca) có ảnh hưởng như thế nào đến ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Ngôn ngữ trung gian làm giảm sự đa dạng ngôn ngữ và do đó làm mất đi đối tượng nghiên cứu của ngôn ngữ học đối chiếu.
- B. Ngôn ngữ trung gian tạo ra các vùng ngôn ngữ tiếp xúc rộng lớn, thúc đẩy vay mượn, đơn giản hóa ngôn ngữ và hình thành các dạng ngôn ngữ lai, cung cấp nhiều trường hợp nghiên cứu thú vị cho ngôn ngữ học đối chiếu.
- C. Ngôn ngữ trung gian thường là các ngôn ngữ có cấu trúc đơn giản, ít phức tạp về mặt đối chiếu.
- D. Ngôn ngữ học đối chiếu không quan tâm đến ngôn ngữ trung gian vì chúng không phải là ngôn ngữ "bản địa".
Câu 28: "Phương pháp từ vựng thống kê" (lexicostatistics/glottochronology) được sử dụng để làm gì trong ngôn ngữ học lịch sử?
- A. Xác định nguồn gốc địa lý của các ngôn ngữ.
- B. Phục dựng hoàn toàn ngôn ngữ tổ tiên.
- C. Ước tính thời gian phân tách của các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc dựa trên tỷ lệ duy trì từ vựng cơ bản, mặc dù phương pháp này có nhiều hạn chế và tranh cãi.
- D. Phân loại ngôn ngữ dựa trên loại hình học.
Câu 29: "Ngôn ngữ lập trình" (programming language) có thể được nghiên cứu trong ngôn ngữ học đối chiếu ở khía cạnh nào?
- A. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ giới hạn trong ngôn ngữ tự nhiên, không áp dụng cho ngôn ngữ lập trình.
- B. So sánh ngôn ngữ lập trình chỉ liên quan đến hiệu suất và tốc độ xử lý.
- C. Ngôn ngữ lập trình quá khác biệt so với ngôn ngữ tự nhiên nên không thể so sánh.
- D. Có thể so sánh cú pháp, ngữ nghĩa và các đặc điểm loại hình của các ngôn ngữ lập trình khác nhau để tìm ra các nguyên tắc thiết kế ngôn ngữ hiệu quả và hiểu rõ hơn về bản chất của ngôn ngữ nói chung.
Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu "phương ngữ" (dialect) lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Phương ngữ là giai đoạn trung gian trong quá trình hình thành ngôn ngữ mới và lưu giữ các dạng ngôn ngữ cổ xưa, cung cấp dữ liệu quan trọng để hiểu về biến đổi ngôn ngữ và quan hệ giữa các ngôn ngữ.
- B. Phương ngữ chỉ là biến thể địa phương, không quan trọng bằng ngôn ngữ chuẩn trong nghiên cứu đối chiếu.
- C. Nghiên cứu phương ngữ chỉ giới hạn trong phạm vi xã hội học ngôn ngữ, không liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu.
- D. Phương ngữ gây nhiễu cho việc so sánh ngôn ngữ vì chúng quá đa dạng và không ổn định.