Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản để so sánh giữa hai ngôn ngữ?
- A. Lịch sử phát triển của hai ngôn ngữ
- B. Số lượng người bản ngữ sử dụng hai ngôn ngữ
- C. Hệ thống các đơn vị và cấu trúc ngôn ngữ (âm vị, hình vị, cú pháp, ngữ nghĩa)
- D. Mức độ phổ biến của văn học viết bằng hai ngôn ngữ
Câu 2: Phương pháp "phân tích tương phản" (Contrastive Analysis) trong ngôn ngữ học đối chiếu chủ yếu tập trung vào điều gì?
- A. Tìm ra những điểm tương đồng về nguồn gốc giữa hai ngôn ngữ
- B. Xác định và mô tả sự khác biệt giữa hệ thống ngôn ngữ của hai ngôn ngữ
- C. Đánh giá ngôn ngữ nào "ưu việt" hơn dựa trên các tiêu chí khách quan
- D. Dự đoán tương lai phát triển của hai ngôn ngữ trong bối cảnh toàn cầu hóa
Câu 3: Xét cặp câu sau: (Tiếng Việt) "Tôi đi học." và (Tiếng Anh) "I go to school.". Điểm đối chiếu cú pháp nổi bật nhất giữa hai câu này là gì?
- A. Sự khác biệt về thì động từ (Tiếng Việt không có thì tương lai đơn)
- B. Sự vắng mặt của giới từ trong tiếng Việt
- C. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp thụ động
- D. Sự tương đồng về trật tự từ cơ bản (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ/Bổ ngữ)
Câu 4: Trong lĩnh vực âm vị học đối chiếu, khái niệm "hệ thống âm vị" (phonemic system) của mỗi ngôn ngữ dùng để chỉ điều gì?
- A. Tập hợp các âm vị có khả năng khu biệt nghĩa trong ngôn ngữ đó
- B. Tổng số âm thanh mà người bản ngữ có thể phát ra
- C. Quy tắc kết hợp các âm tiết để tạo thành từ
- D. Lịch sử biến đổi âm thanh của ngôn ngữ theo thời gian
Câu 5: Hiện tượng "giao thoa ngôn ngữ" (language interference) thường xảy ra trong tình huống nào và ngôn ngữ học đối chiếu giải thích hiện tượng này như thế nào?
- A. Khi hai ngôn ngữ có nguồn gốc chung và phát triển song song
- B. Khi một ngôn ngữ bị suy thoái và biến mất
- C. Khi người học ngoại ngữ sử dụng các cấu trúc của ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) khi nói/viết ngôn ngữ đích (L2)
- D. Khi có sự thay đổi chính sách ngôn ngữ của một quốc gia
Câu 6: Xét về mặt ngữ nghĩa, sự khác biệt giữa "ăn cơm" (Tiếng Việt) và "eat rice" (Tiếng Anh) thể hiện điều gì trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Sự khác biệt về khẩu vị giữa người Việt và người Anh
- B. Sự khác biệt về phạm trù ngữ nghĩa và cách khái niệm hóa hành động ăn uống trong hai ngôn ngữ
- C. Sự khác biệt về cách phát âm các từ liên quan đến bữa ăn
- D. Sự khác biệt về tầm quan trọng của bữa ăn trong văn hóa hai nước
Câu 7: Trong ngôn ngữ học đối chiếu ứng dụng vào dịch thuật, việc nhận diện "tương đương dịch" (translation equivalence) giữa hai ngôn ngữ là vô cùng quan trọng. "Tương đương dịch" nghĩa là gì?
- A. Sự giống nhau hoàn toàn về mặt hình thức giữa hai đơn vị ngôn ngữ
- B. Sự tương đồng về nguồn gốc lịch sử của hai từ
- C. Khả năng thay thế lẫn nhau hoàn toàn trong mọi ngữ cảnh
- D. Mức độ tương đồng về chức năng và ý nghĩa giữa các đơn vị ngôn ngữ trong ngữ cảnh cụ thể
Câu 8: Kiểu ngôn ngữ nào sau đây thường có xu hướng sử dụng trật tự từ SOV (Chủ ngữ - Tân ngữ - Động từ) phổ biến hơn?
- A. Ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn-Âu
- B. Ngôn ngữ đơn lập (isolating language)
- C. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative language) như tiếng Nhật, tiếng Hàn
- D. Ngôn ngữ biến hình (fusional language)
Câu 9: Trong nghiên cứu đối chiếu về ngôn ngữ ký hiệu (sign language), thách thức đặc biệt nào phát sinh so với ngôn ngữ nói?
- A. Ngôn ngữ ký hiệu không có ngữ pháp
- B. Sự khác biệt về phương thức biểu đạt (thị giác - không gian so với thính giác - thời gian) đòi hỏi phương pháp đối chiếu đặc thù
- C. Ngôn ngữ ký hiệu không thể hiện được các khái niệm trừu tượng
- D. Ngôn ngữ ký hiệu không có từ vựng phong phú
Câu 10: Hãy chọn phát biểu đúng về "phương ngữ" (dialect) trong ngôn ngữ học đối chiếu.
- A. Phương ngữ là các biến thể khu vực của một ngôn ngữ, có thể khác biệt về âm vị, từ vựng, ngữ pháp nhưng vẫn chia sẻ một hệ thống cốt lõi
- B. Phương ngữ là các ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt, không liên quan đến nhau
- C. Ngôn ngữ học đối chiếu không nghiên cứu về phương ngữ vì chúng không phải là "ngôn ngữ chuẩn"
- D. Phương ngữ chỉ tồn tại ở các ngôn ngữ ít được sử dụng
Câu 11: Xét hai ngôn ngữ: Tiếng Việt (SVO, đơn lập) và Tiếng Nhật (SOV, chắp dính). Nếu một người Việt học tiếng Nhật mắc lỗi sai trật tự từ, đây là ví dụ của hiện tượng gì?
- A. Lỗi do phát âm sai
- B. Lỗi do thiếu vốn từ vựng
- C. Lỗi do ảnh hưởng của trật tự từ L1 (Tiếng Việt) lên L2 (Tiếng Nhật)
- D. Lỗi do không hiểu ngữ cảnh giao tiếp
Câu 12: Trong phân tích đối chiếu ngữ nghĩa, "trường nghĩa" (semantic field) được sử dụng để làm gì?
- A. Phân loại các từ theo nguồn gốc lịch sử
- B. So sánh cách các ngôn ngữ khác nhau tổ chức và phân chia các phạm trù khái niệm
- C. Nghiên cứu sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian
- D. Xác định nghĩa gốc của một từ
Câu 13: "Điểm khác biệt đối chiếu" (point of contrast) giữa hai ngôn ngữ là gì?
- A. Điểm tương đồng về mặt ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ
- B. Đặc điểm ngôn ngữ chỉ có ở một trong hai ngôn ngữ
- C. Vị trí địa lý nơi hai ngôn ngữ được sử dụng
- D. Những cấu trúc hoặc quy tắc ngôn ngữ mà hai ngôn ngữ thể hiện sự khác biệt rõ rệt
Câu 14: Ngôn ngữ học đối chiếu đóng góp như thế nào vào việc thiết kế giáo trình và tài liệu dạy ngoại ngữ?
- A. Giúp xác định ngôn ngữ nào "dễ học" hơn cho người học
- B. Cung cấp các phương pháp dịch thuật hiệu quả hơn
- C. Giúp dự đoán và giải quyết các khó khăn mà người học có thể gặp phải do khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngoại ngữ
- D. Xác định thứ tự ưu tiên dạy các kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết)
Câu 15: Trong nghiên cứu đối chiếu về hệ thống thanh điệu, ngôn ngữ nào sau đây được biết đến là ngôn ngữ có thanh điệu?
- A. Tiếng Anh
- B. Tiếng Việt
- C. Tiếng Latinh
- D. Tiếng Phần Lan
Câu 16: Cho hai câu: (1) "The cat is on the mat." và (2) "On the mat is the cat.". Xét về "tính tự nhiên" (naturalness) trong tiếng Anh, câu nào tự nhiên hơn và tại sao (dưới góc độ ngôn ngữ học đối chiếu)?
- A. Câu (1) tự nhiên hơn vì tuân theo trật tự từ SVO thông thường của tiếng Anh, câu (2) nhấn mạnh vị trí "on the mat" và ít phổ biến hơn trong văn phong thông thường
- B. Câu (2) tự nhiên hơn vì đảo ngữ làm cho câu trang trọng hơn
- C. Cả hai câu đều tự nhiên như nhau, chỉ khác nhau về nghĩa
- D. Không thể xác định câu nào tự nhiên hơn nếu không có ngữ cảnh
Câu 17: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "loại hình học ngôn ngữ" (linguistic typology) giúp ích gì?
- A. Xác định ngôn ngữ nào cổ xưa nhất
- B. Đo lường độ phức tạp của ngữ pháp các ngôn ngữ
- C. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên các đặc điểm cấu trúc chung và tìm ra các phổ quát ngôn ngữ
- D. Dự đoán ngôn ngữ nào sẽ trở nên phổ biến nhất trong tương lai
Câu 18: "Ngữ pháp trung gian" (interlanguage) là gì và ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu ngữ pháp trung gian như thế nào?
- A. Ngữ pháp của ngôn ngữ mẹ đẻ (L1)
- B. Hệ thống ngôn ngữ riêng biệt mà người học ngoại ngữ xây dựng trong quá trình học, chịu ảnh hưởng cả từ L1 và L2, thể hiện sự phát triển dần đến ngôn ngữ đích
- C. Ngữ pháp "chuẩn" của ngôn ngữ đích (L2)
- D. Một phương pháp dạy ngữ pháp mới
Câu 19: Xét cặp từ "father" (tiếng Anh) và "vater" (tiếng Đức). Sự tương đồng này là ví dụ của hiện tượng gì trong ngôn ngữ học đối chiếu và lịch sử?
- A. Vay mượn từ vựng
- B. Tương đồng ngẫu nhiên
- C. Phổ quát ngôn ngữ
- D. Từ cùng gốc (cognates) do hai ngôn ngữ này có chung nguồn gốc ngữ hệ Ấn-Âu
Câu 20: Trong lĩnh vực ngữ dụng học đối chiếu (contrastive pragmatics), người ta quan tâm đến điều gì?
- A. Sự khác biệt về hệ thống âm thanh giữa các ngôn ngữ
- B. Sự khác biệt về cấu trúc câu phức tạp
- C. Sự khác biệt về cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội, như các quy tắc hội thoại, cách diễn đạt lịch sự, v.v.
- D. Sự khác biệt về từ vựng chuyên ngành
Câu 21: "Phổ quát ngôn ngữ" (language universal) là gì và ngôn ngữ học đối chiếu tìm kiếm phổ quát ngôn ngữ như thế nào?
- A. Những đặc điểm chung xuất hiện ở tất cả hoặc hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới, được tìm kiếm thông qua việc so sánh và phân tích các ngôn ngữ khác nhau
- B. Ngôn ngữ được coi là "chuẩn mực" và "phổ biến" nhất trên thế giới
- C. Những quy tắc ngữ pháp giống nhau ở tất cả các ngôn ngữ
- D. Những từ vựng cơ bản giống nhau ở tất cả các ngôn ngữ
Câu 22: Giả sử bạn đang dịch một câu thành ngữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Phương pháp tiếp cận nào của ngôn ngữ học đối chiếu sẽ hữu ích nhất để đảm bảo bản dịch tự nhiên và chính xác về nghĩa?
- A. Dịch từng từ một và giữ nguyên cấu trúc câu gốc
- B. Tìm thành ngữ tương đương về nghĩa và chức năng trong tiếng Anh, ngay cả khi hình thức khác biệt
- C. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từng từ và bỏ qua ý nghĩa bóng gió
- D. Sử dụng từ điển song ngữ và chọn từ có vẻ "giống nhất"
Câu 23: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "khoảng cách ngôn ngữ" (linguistic distance) giữa hai ngôn ngữ được hiểu như thế nào?
- A. Khoảng cách địa lý giữa các cộng đồng sử dụng hai ngôn ngữ
- B. Sự khác biệt về số lượng người nói hai ngôn ngữ
- C. Mức độ khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ (âm vị, ngữ pháp, từ vựng) giữa hai ngôn ngữ
- D. Sự khác biệt về mức độ "phát triển" của hai ngôn ngữ
Câu 24: "Giả thuyết Tương đối tính Ngôn ngữ" (Sapir-Whorf Hypothesis) có liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?
- A. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của ngôn ngữ học đối chiếu
- B. Cho rằng ngôn ngữ học đối chiếu là phương pháp duy nhất để hiểu ngôn ngữ
- C. Khẳng định rằng tất cả các ngôn ngữ đều có cấu trúc giống nhau ở mức độ sâu sắc
- D. Gợi ý rằng sự khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ giữa các ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến cách người nói tư duy và nhận thức thế giới, một lĩnh vực mà ngôn ngữ học đối chiếu có thể cung cấp dữ liệu
Câu 25: Trong nghiên cứu đối chiếu về hệ thống đại từ nhân xưng, ngôn ngữ nào sau đây nổi tiếng với hệ thống kính ngữ phức tạp, thể hiện sự khác biệt về thứ bậc xã hội?
- A. Tiếng Anh
- B. Tiếng Tây Ban Nha
- C. Tiếng Nhật
- D. Tiếng Ả Rập
Câu 26: Xét hai ngôn ngữ: Tiếng Việt (không biến tố) và Tiếng Nga (biến tố). Sự khác biệt này ảnh hưởng như thế nào đến cách hai ngôn ngữ biểu thị quan hệ ngữ pháp?
- A. Không có ảnh hưởng gì, cả hai ngôn ngữ đều biểu thị quan hệ ngữ pháp như nhau
- B. Tiếng Nga sử dụng biến tố hình thái (ví dụ: đuôi từ) để biểu thị quan hệ ngữ pháp, trong khi tiếng Việt chủ yếu dựa vào trật tự từ và hư từ
- C. Tiếng Việt phức tạp hơn tiếng Nga trong việc biểu thị quan hệ ngữ pháp
- D. Tiếng Nga chỉ sử dụng trật tự từ để biểu thị quan hệ ngữ pháp
Câu 27: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "phân tích lỗi sai" (error analysis) được sử dụng để làm gì trong lĩnh vực học ngoại ngữ?
- A. Nghiên cứu các lỗi sai của người học ngoại ngữ để hiểu quá trình học và tìm ra nguyên nhân gây lỗi, từ đó cải thiện phương pháp dạy và học
- B. Đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học dựa trên số lượng lỗi sai
- C. Loại bỏ hoàn toàn lỗi sai trong quá trình học ngoại ngữ
- D. So sánh lỗi sai của người học khác nhau để xếp hạng "ai học giỏi hơn"
Câu 28: "Ngữ cảnh văn hóa" (cultural context) đóng vai trò như thế nào trong ngôn ngữ học đối chiếu, đặc biệt là khi so sánh các biểu thức thành ngữ, tục ngữ?
- A. Không quan trọng, ngôn ngữ học đối chiếu chỉ tập trung vào cấu trúc ngôn ngữ
- B. Chỉ quan trọng khi so sánh từ vựng liên quan đến văn hóa
- C. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc lịch sử của các biểu thức ngôn ngữ
- D. Vô cùng quan trọng, vì ý nghĩa và cách sử dụng của nhiều biểu thức ngôn ngữ (đặc biệt là thành ngữ, tục ngữ) gắn liền với văn hóa và có thể khác biệt lớn giữa các ngôn ngữ
Câu 29: Trong đối chiếu âm vị học, "cặp tối thiểu" (minimal pair) được sử dụng để xác định điều gì?
- A. Các âm tiết có tần suất xuất hiện cao nhất trong ngôn ngữ
- B. Các âm vị có khả năng khu biệt nghĩa trong một ngôn ngữ
- C. Các âm thanh dễ phát âm nhất cho người học ngoại ngữ
- D. Các âm thanh đặc trưng của một phương ngữ
Câu 30: Nếu bạn muốn nghiên cứu sự khác biệt trong cách diễn đạt "thời gian tương lai" giữa tiếng Anh và tiếng Việt, bạn sẽ tập trung vào lĩnh vực nào của ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Âm vị học đối chiếu
- B. Ngữ dụng học đối chiếu
- C. Ngữ pháp đối chiếu (đặc biệt là phạm trù thời và thể)
- D. Từ vựng học đối chiếu