Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "giao thoa ngôn ngữ" (language interference) chủ yếu đề cập đến hiện tượng gì?
- A. Sự tương đồng về cấu trúc ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ.
- B. Ảnh hưởng của cấu trúc và quy tắc ngôn ngữ mẹ đẻ lên ngôn ngữ đang học.
- C. Quá trình học song ngữ tự nhiên ở trẻ em.
- D. Sự thay đổi ngôn ngữ do tiếp xúc văn hóa.
Câu 2: Phương pháp phân tích đối chiếu (Contrastive Analysis Hypothesis - CAH) dự đoán rằng lỗi sai nào sẽ phổ biến nhất ở người học ngôn ngữ thứ hai?
- A. Lỗi sai do phát âm không chuẩn.
- B. Lỗi sai ngẫu nhiên và không đoán trước được.
- C. Lỗi sai phát sinh từ sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
- D. Lỗi sai do thiếu vốn từ vựng.
Câu 3: Xét cặp câu sau: (Tiếng Việt) "Tôi đi học." và (Tiếng Anh) "I go to school." Điểm đối chiếu ngữ pháp nổi bật nhất giữa hai câu này là gì?
- A. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng cấu trúc Chủ-Vị-Đối (SVO).
- B. Tiếng Anh sử dụng giới từ "to" còn tiếng Việt thì không.
- C. Thì của động từ trong hai ngôn ngữ được chia khác nhau.
- D. Chủ ngữ trong tiếng Anh luôn phải được phát âm rõ ràng, còn tiếng Việt thì không.
Câu 4: Trong lĩnh vực âm vị học đối chiếu, sự khác biệt về thanh điệu giữa tiếng Việt và tiếng Anh có thể gây khó khăn gì cho người học tiếng Việt là người bản ngữ tiếng Anh?
- A. Khó khăn trong việc phân biệt nguyên âm và phụ âm.
- B. Khó khăn trong việc nhận biết và tạo ra các thanh điệu khác nhau, dẫn đến sai lệch về nghĩa.
- C. Khó khăn trong việc nối âm giữa các từ.
- D. Khó khăn trong việc kiểm soát độ dài âm tiết.
Câu 5: Chọn ví dụ thể hiện sự khác biệt về phạm trù số (number) giữa tiếng Anh và tiếng Việt.
- A. "book" (số ít) - "books" (số nhiều) và "sách" (số ít/số nhiều)
- B. "child" (số ít) - "children" (số nhiều) và "đứa trẻ" (số ít/số nhiều)
- C. "mouse" (số ít) - "mice" (số nhiều) và "con chuột" (số ít/số nhiều)
- D. Cả A, B và C đều đúng.
Câu 6: Xét về ngữ nghĩa học đối chiếu, thành ngữ "mèo khen mèo dài đuôi" trong tiếng Việt tương đương với thành ngữ nào trong tiếng Anh?
- A. raining cats and dogs
- B. to let the cat out of the bag
- C. to blow one"s own horn
- D. to fight like cat and dog
Câu 7: Trong phân tích đối chiếu về văn hóa giao tiếp, người Việt Nam và người phương Tây có thể khác nhau như thế nào trong việc sử dụng khoảng cách giao tiếp (proxemics)?
- A. Người Việt Nam có xu hướng giữ khoảng cách xa hơn trong giao tiếp.
- B. Người phương Tây có xu hướng giữ khoảng cách xa hơn trong giao tiếp so với người Việt Nam.
- C. Khoảng cách giao tiếp không chịu ảnh hưởng bởi văn hóa.
- D. Cả hai nền văn hóa đều có quy tắc giao tiếp giống nhau về khoảng cách.
Câu 8: Nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ có ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Lịch sử ngôn ngữ.
- B. Phân tích văn bản văn học.
- C. Sư phạm ngôn ngữ và biên soạn tài liệu dạy ngoại ngữ.
- D. Nghiên cứu về ngôn ngữ ký hiệu.
Câu 9: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "điểm tương đồng ngôn ngữ" (language universals) đề cập đến điều gì?
- A. Những đặc điểm cấu trúc hoặc nguyên tắc chung xuất hiện ở tất cả các ngôn ngữ.
- B. Những điểm giống nhau về từ vựng giữa các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc.
- C. Những quy tắc ngữ pháp được vay mượn giữa các ngôn ngữ.
- D. Những yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến tất cả các ngôn ngữ.
Câu 10: Loại lỗi sai nào trong học ngoại ngữ mà phân tích đối chiếu (Contrastive Analysis) có khả năng dự đoán chính xác nhất?
- A. Lỗi sai do học sinh quá khái quát hóa quy tắc ngôn ngữ mới.
- B. Lỗi sai do ảnh hưởng tiêu cực từ ngôn ngữ mẹ đẻ.
- C. Lỗi sai do thiếu động lực học tập.
- D. Lỗi sai do phương pháp dạy học không phù hợp.
Câu 11: Xét cặp câu: (Tiếng Nhật) "Watashi wa ringo o tabemasu." và (Tiếng Việt) "Tôi ăn táo." Điểm khác biệt cấu trúc cú pháp nào là rõ nhất?
- A. Tiếng Nhật sử dụng trợ từ còn tiếng Việt thì không.
- B. Tiếng Việt có thể lược bỏ chủ ngữ còn tiếng Nhật thì không.
- C. Thứ tự các thành phần trong câu hỏi khác nhau.
- D. Thứ tự các thành phần chính trong câu (Chủ-Vị-Đối) khác nhau.
Câu 12: Sự khác biệt về hệ thống nguyên âm giữa tiếng Tây Ban Nha (ít nguyên âm) và tiếng Anh (nhiều nguyên âm) có thể dẫn đến khó khăn gì cho người học tiếng Anh là người bản ngữ Tây Ban Nha?
- A. Khó khăn trong việc phát âm phụ âm cuối.
- B. Khó khăn trong việc sử dụng thanh điệu.
- C. Khó khăn trong việc phân biệt và phát âm các nguyên âm khác nhau, đặc biệt là các nguyên âm gần nhau.
- D. Khó khăn trong việc xác định trọng âm từ.
Câu 13: Hiện tượng "chuyển mã" (code-switching) trong giao tiếp song ngữ liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?
- A. Chuyển mã là hiện tượng hoàn toàn tách biệt với ngôn ngữ học đối chiếu.
- B. Nghiên cứu đối chiếu giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và quy tắc chuyển mã giữa hai ngôn ngữ.
- C. Chuyển mã chỉ xảy ra khi người học ngôn ngữ mắc lỗi.
- D. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào lỗi sai, không nghiên cứu chuyển mã.
Câu 14: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm "tương đương dịch thuật" (translation equivalence) được hiểu như thế nào?
- A. Sự giống nhau hoàn toàn về mặt hình thức giữa hai ngôn ngữ.
- B. Khả năng dịch tự động một cách chính xác 100%.
- C. Việc tìm ra từ tương ứng duy nhất cho mỗi từ trong ngôn ngữ khác.
- D. Mức độ tương đồng về nghĩa và chức năng giao tiếp giữa các đơn vị ngôn ngữ trong hai ngôn ngữ khác nhau.
Câu 15: Phân tích lỗi sai (Error Analysis) trong học ngoại ngữ bổ sung cho phân tích đối chiếu (Contrastive Analysis) như thế nào?
- A. Phân tích lỗi sai cung cấp dữ liệu thực tế về lỗi của người học, giúp kiểm chứng và điều chỉnh các dự đoán của phân tích đối chiếu.
- B. Phân tích lỗi sai thay thế hoàn toàn phân tích đối chiếu vì nó thực tế hơn.
- C. Phân tích đối chiếu tập trung vào lỗi sai, còn phân tích lỗi sai tập trung vào điểm mạnh của người học.
- D. Hai phương pháp này không liên quan đến nhau.
Câu 16: Xét cặp câu: (Tiếng Hàn) "Naneun chaek-eul ilk-eo." và (Tiếng Việt) "Tôi đọc sách." Điểm tương đồng cú pháp nào thể hiện rõ nhất?
- A. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng hậu tố.
- B. Thứ tự từ trong câu hỏi tương tự nhau.
- C. Cả hai ngôn ngữ đều có cấu trúc câu cơ bản gồm Chủ ngữ, Vị ngữ và Đối tượng.
- D. Cả hai ngôn ngữ đều có thể sử dụng câu bị động.
Câu 17: Sự khác biệt về âm tiết tính (syllable structure) giữa tiếng Việt (có nhiều âm tiết đóng) và tiếng Nhật (chủ yếu âm tiết mở) có thể gây ra khó khăn gì cho người học tiếng Nhật là người bản ngữ tiếng Việt?
- A. Khó khăn trong việc phát âm thanh điệu.
- B. Khó khăn trong việc phân biệt nguyên âm dài và ngắn.
- C. Khó khăn trong việc sử dụng trọng âm từ.
- D. Khó khăn trong việc quen với cấu trúc âm tiết chủ yếu là âm tiết mở trong tiếng Nhật.
Câu 18: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "phổ ngôn ngữ" (linguistic typology) là gì?
- A. Lịch sử phát triển của các ngôn ngữ trên thế giới.
- B. Sự phân loại các ngôn ngữ dựa trên các đặc điểm cấu trúc chung của chúng.
- C. Tập hợp tất cả các ngôn ngữ đã từng tồn tại.
- D. Nghiên cứu về nguồn gốc của ngôn ngữ.
Câu 19: Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong dịch thuật thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Giúp dịch máy tự động hoàn hảo hơn.
- B. Giúp phiên dịch viên nhớ từ vựng nhanh hơn.
- C. Giúp xác định và giải quyết các vấn đề nảy sinh do khác biệt ngôn ngữ và văn hóa trong quá trình dịch thuật.
- D. Giúp dịch văn bản thơ ca dễ dàng hơn.
Câu 20: Xét cặp câu: (Tiếng Pháp) "Je mange une pomme." và (Tiếng Việt) "Tôi ăn một quả táo." Điểm khác biệt ngữ pháp đáng chú ý là gì?
- A. Tiếng Pháp sử dụng giống ngữ pháp, tiếng Việt thì không.
- B. Trật tự từ trong cụm danh từ (ví dụ: vị trí của tính từ hoặc từ chỉ số lượng) khác nhau.
- C. Tiếng Pháp có chia động từ theo ngôi, tiếng Việt thì không.
- D. Tiếng Pháp sử dụng mạo từ xác định và bất định, tiếng Việt thì không.
Câu 21: Trong âm vị học đối chiếu, "cặp tối thiểu" (minimal pairs) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định các âm vị khác biệt về nghĩa trong một ngôn ngữ.
- B. So sánh số lượng âm vị giữa hai ngôn ngữ.
- C. Phân tích sự biến đổi âm vị theo thời gian.
- D. Nghiên cứu cách trẻ em học âm vị.
Câu 22: Ngôn ngữ học đối chiếu có vai trò như thế nào trong việc phát triển công cụ dịch máy?
- A. Không có vai trò gì, vì dịch máy dựa trên thống kê.
- B. Chỉ giúp dịch máy nhanh hơn, không cải thiện chất lượng.
- C. Chỉ cần dữ liệu lớn, không cần ngôn ngữ học đối chiếu.
- D. Giúp cải thiện chất lượng dịch máy bằng cách cung cấp thông tin về sự khác biệt giữa các ngôn ngữ, đặc biệt là về cấu trúc và ngữ nghĩa.
Câu 23: Xét về ngữ dụng học đối chiếu, sự khác biệt văn hóa trong cách diễn đạt lời từ chối có thể dẫn đến hiểu lầm gì trong giao tiếp quốc tế?
- A. Hiểu lầm về ngữ pháp.
- B. Hiểu lầm về thái độ và ý định của người nói, ví dụ như bị coi là bất lịch sự hoặc không hợp tác.
- C. Hiểu lầm về nghĩa đen của từ.
- D. Không gây ra hiểu lầm nào cả, vì lời từ chối luôn rõ ràng.
Câu 24: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "ngôn ngữ mục tiêu" (target language) là gì?
- A. Ngôn ngữ mẹ đẻ của người học.
- B. Ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
- C. Ngôn ngữ đang được học hoặc ngôn ngữ mà một văn bản gốc được dịch sang.
- D. Ngôn ngữ cổ nhất trong một ngữ hệ.
Câu 25: Phân tích trung gian ngữ (Interlanguage Analysis) khác với phân tích đối chiếu (Contrastive Analysis) ở điểm nào?
- A. Phân tích trung gian ngữ chỉ tập trung vào lỗi sai, còn phân tích đối chiếu thì không.
- B. Phân tích đối chiếu hiện đại hơn phân tích trung gian ngữ.
- C. Phân tích trung gian ngữ tập trung vào hệ thống ngôn ngữ đang phát triển của người học, trong khi phân tích đối chiếu so sánh hai ngôn ngữ độc lập.
- D. Phân tích trung gian ngữ chỉ áp dụng cho học tiếng mẹ đẻ, còn phân tích đối chiếu cho học ngoại ngữ.
Câu 26: Xét cặp câu: (Tiếng Nga) "Ya chitayu knigu." và (Tiếng Việt) "Tôi đọc sách." Điểm khác biệt cú pháp nào có thể gây khó khăn cho người Việt học tiếng Nga?
- A. Tiếng Nga sử dụng bảng chữ cái Cyrill, tiếng Việt chữ Latin.
- B. Trật tự từ trong tiếng Nga linh hoạt hơn tiếng Việt, có thể thay đổi mà không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản.
- C. Tiếng Nga có hệ thống ngữ pháp phức tạp hơn tiếng Việt.
- D. Tiếng Nga không có thanh điệu như tiếng Việt.
Câu 27: Sự khác biệt về hệ thống phụ âm giữa tiếng Ả Rập (nhiều âm xát họng) và tiếng Anh có thể tạo ra thách thức gì cho người học tiếng Ả Rập là người bản ngữ tiếng Anh?
- A. Khó khăn trong việc phân biệt nguyên âm.
- B. Khó khăn trong việc sử dụng trọng âm.
- C. Khó khăn trong việc phát âm các âm xát họng và các phụ âm không có trong tiếng Anh.
- D. Khó khăn trong việc học chữ viết Ả Rập.
Câu 28: Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích như thế nào trong việc thiết kế chương trình dạy tiếng Việt cho người nước ngoài?
- A. Giúp xác định những điểm tương đồng và khác biệt giữa tiếng Việt và ngôn ngữ mẹ đẻ của người học, từ đó tập trung vào những điểm khác biệt gây khó khăn.
- B. Không cần thiết, vì phương pháp dạy giao tiếp là đủ.
- C. Chỉ hữu ích cho việc dạy ngữ pháp, không liên quan đến kỹ năng giao tiếp.
- D. Chỉ cần sử dụng tài liệu dạy tiếng Việt chuẩn là đủ.
Câu 29: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "ngôn ngữ nguồn" (source language) là gì?
- A. Ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất.
- B. Ngôn ngữ gốc của văn bản hoặc lời nói cần được dịch sang ngôn ngữ khác.
- C. Ngôn ngữ mà người dịch thành thạo nhất.
- D. Ngôn ngữ được dạy và học nhiều nhất.
Câu 30: Đâu là hạn chế chính của phương pháp phân tích đối chiếu (Contrastive Analysis Hypothesis - CAH) trong dự đoán lỗi sai của người học ngoại ngữ?
- A. Không áp dụng được cho mọi cặp ngôn ngữ.
- B. Chỉ dự đoán được lỗi sai ở trình độ sơ cấp.
- C. Quá phức tạp và khó áp dụng trong thực tế.
- D. Không dự đoán được tất cả các loại lỗi sai, đặc biệt là các lỗi sai không phải do giao thoa ngôn ngữ (lỗi nội sinh).