Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiện tượng chuyển di ngôn ngữ (language transfer) trong ngôn ngữ học đối chiếu chủ yếu đề cập đến điều gì?
- A. Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên quá trình học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai.
- B. Khả năng dịch thuật chính xác giữa hai ngôn ngữ khác nhau.
- C. Quá trình hình thành ngôn ngữ mới từ sự kết hợp của hai ngôn ngữ.
- D. Sự thay đổi cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ theo thời gian.
Câu 2: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "lỗi hóa thạch" (fossilization) trong ngôn ngữ thứ hai (L2) được hiểu là:
- A. Các lỗi sai ngữ pháp phổ biến nhất trong một ngôn ngữ cụ thể.
- B. Những lỗi mà người học L2 mắc phải do thiếu kiến thức về ngôn ngữ mẹ đẻ.
- C. Tình trạng người học L2 ngừng tiến bộ và mắc lỗi sai cố định, không thể sửa dù có luyện tập.
- D. Giai đoạn đầu tiên khi người học L2 bắt đầu mắc lỗi sai do chuyển di ngôn ngữ.
Câu 3: Phân tích đối chiếu (contrastive analysis) trong ngôn ngữ học được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Để xác định nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ khác nhau.
- B. Để dự đoán và giải thích những khó khăn mà người học có thể gặp khi học một ngôn ngữ mới dựa trên sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
- C. Để phân loại các ngôn ngữ trên thế giới dựa trên cấu trúc ngữ pháp của chúng.
- D. Để tìm ra các quy luật phổ quát trong tất cả các ngôn ngữ của nhân loại.
Câu 4: Chọn phát biểu đúng nhất về "khoảng cách ngôn ngữ học" (linguistic distance) trong ngôn ngữ học đối chiếu.
- A. Khoảng cách ngôn ngữ học đo lường số lượng từ vựng khác nhau giữa hai ngôn ngữ.
- B. Khoảng cách ngôn ngữ học chỉ áp dụng cho các ngôn ngữ thuộc cùng một ngữ hệ.
- C. Khoảng cách ngôn ngữ học càng lớn thì việc học ngôn ngữ càng dễ dàng hơn.
- D. Khoảng cách ngôn ngữ học thể hiện mức độ tương đồng và khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ giữa hai ngôn ngữ, ảnh hưởng đến độ khó khi học ngôn ngữ.
Câu 5: Xét cặp câu sau trong tiếng Anh và tiếng Việt:
Tiếng Anh: "She is going to the library."
Tiếng Việt: "Cô ấy sẽ đi đến thư viện."
Sự tương đồng về trật tự từ (Subject-Verb-Object/Subject-Verb-Complement) trong hai câu này minh họa cho khái niệm nào trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Chuyển di ngôn ngữ tích cực (positive transfer)
- B. Phổ quát ngôn ngữ (language universals)
- C. Giao thoa ngôn ngữ (language interference)
- D. Biến thể ngôn ngữ (language variation)
Câu 6: Một người nói tiếng Việt bản ngữ học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phát âm các âm tiết kết thúc bằng phụ âm trong tiếng Anh (ví dụ: "cat", "bus") vì tiếng Việt có xu hướng kết thúc âm tiết bằng nguyên âm. Đây là một ví dụ về:
- A. Chuyển di từ vựng (lexical transfer)
- B. Chuyển di ngữ pháp (grammatical transfer)
- C. Giao thoa âm vị học (phonological interference)
- D. Giao thoa ngữ nghĩa (semantic interference)
Câu 7: Trong tiếng Nhật, trật tự từ cơ bản là Chủ ngữ - Tân ngữ - Động từ (SOV), khác với tiếng Anh và tiếng Việt (SVO). Sự khác biệt này có thể dẫn đến loại lỗi nào cho người học tiếng Nhật là người bản ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Việt?
- A. Lỗi sai về trật tự từ trong câu.
- B. Lỗi sai về phát âm nguyên âm.
- C. Lỗi sai trong việc sử dụng giới từ.
- D. Lỗi sai về lựa chọn từ vựng.
Câu 8: Hiện tượng "code-switching" (chuyển mã) trong giao tiếp song ngữ/đa ngữ là gì?
- A. Sự nhầm lẫn giữa từ vựng của hai ngôn ngữ khác nhau.
- B. Hành động người nói xen kẽ sử dụng hai hoặc nhiều ngôn ngữ khác nhau trong cùng một cuộc hội thoại.
- C. Quá trình dịch thuật từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác trong thời gian thực.
- D. Khả năng hiểu và sử dụng nhiều phương ngữ khác nhau của cùng một ngôn ngữ.
Câu 9: Nghiên cứu đối chiếu về hệ thống thanh điệu giữa tiếng Việt và tiếng Thái Lan có thể giúp ích gì trong việc dạy và học hai ngôn ngữ này?
- A. Xác định ngôn ngữ nào có hệ thống thanh điệu phức tạp hơn.
- B. Tìm ra nguồn gốc chung của hệ thống thanh điệu trong hai ngôn ngữ.
- C. Xác định những điểm tương đồng và khác biệt trong hệ thống thanh điệu để giúp người học dự đoán và vượt qua khó khăn trong phát âm và nhận diện thanh điệu.
- D. Chứng minh rằng hệ thống thanh điệu không quan trọng bằng ngữ điệu trong giao tiếp.
Câu 10: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "typology" (loại hình học) ngôn ngữ là gì?
- A. Nghiên cứu về nguồn gốc và lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
- B. Phương pháp so sánh từ vựng của các ngôn ngữ để tìm ra từ nguyên chung.
- C. Lĩnh vực nghiên cứu về sự biến đổi ngôn ngữ theo thời gian và không gian.
- D. Phương pháp phân loại ngôn ngữ dựa trên các đặc điểm cấu trúc ngôn ngữ học chung, không phụ thuộc vào quan hệ lịch sử.
Câu 11: Xét hai ngôn ngữ: tiếng Anh (phân tích) và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (chắp dính). Sự khác biệt về loại hình hình thái này ảnh hưởng như thế nào đến việc học từ vựng và ngữ pháp của người học?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể vì từ vựng và ngữ pháp là độc lập.
- B. Người học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (từ tiếng Anh) có thể gặp khó khăn trong việc phân tích và sử dụng các hình thái phức tạp của từ và cấu trúc câu.
- C. Người học tiếng Anh (từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) sẽ dễ dàng học ngữ pháp hơn vì tiếng Anh đơn giản hơn.
- D. Cả hai ngôn ngữ đều dễ học như nhau, không có sự khác biệt do loại hình hình thái.
Câu 12: Trong dịch thuật, "tương đương động" (dynamic equivalence) và "tương đương hình thức" (formal equivalence) là hai phương pháp dịch khác nhau. "Tương đương động" tập trung vào điều gì?
- A. Việc dịch sát nghĩa từng từ một từ ngôn ngữ gốc sang ngôn ngữ đích.
- B. Việc duy trì cấu trúc ngữ pháp và trật tự từ của ngôn ngữ gốc trong bản dịch.
- C. Việc truyền đạt ý nghĩa và tác động của văn bản gốc đến người đọc ngôn ngữ đích một cách tự nhiên và dễ hiểu, đôi khi chấp nhận thay đổi hình thức.
- D. Việc tập trung vào tính chính xác về mặt ngữ pháp và từ vựng, bỏ qua yếu tố văn hóa.
Câu 13: Một người Việt học tiếng Pháp thường quên chia động từ theo ngôi và thì. Lỗi này có thể được giải thích bằng khái niệm nào trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Chuyển di âm tính (negative transfer) từ tiếng Việt, do tiếng Việt không có hệ thống chia động từ phức tạp như tiếng Pháp.
- B. Ảnh hưởng của phương pháp dạy học chưa hiệu quả.
- C. Do người học chưa đủ trình độ tiếng Pháp.
- D. Đây là lỗi ngẫu nhiên, không liên quan đến ngôn ngữ đối chiếu.
Câu 14: So sánh cách diễn đạt lời khen trong văn hóa Việt Nam và văn hóa phương Tây. Trong văn hóa Việt Nam, khen trực tiếp có thể ít phổ biến hơn so với khen gián tiếp hoặc kín đáo. Nghiên cứu này thuộc lĩnh vực nào của ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Âm vị học đối chiếu
- B. Ngữ pháp học đối chiếu
- C. Từ vựng học đối chiếu
- D. Ngữ dụng học đối chiếu và giao văn hóa
Câu 15: Cho ví dụ sau: Người học tiếng Anh là người Việt nói "I go market" thay vì "I go to the market". Lỗi sai giới từ "to" có thể được lý giải như thế nào trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Do người học chưa nắm vững từ vựng về địa điểm.
- B. Do chuyển di âm tính từ tiếng Việt, vì tiếng Việt không có giới từ tương đương "to" trong ngữ cảnh này.
- C. Do ảnh hưởng của tiếng Pháp, vì tiếng Pháp cũng không dùng giới từ trong trường hợp này.
- D. Đây là lỗi phát âm, không liên quan đến ngữ pháp.
Câu 16: Trong tiếng Tây Ban Nha, tính từ thường đứng sau danh từ (ví dụ: "libro rojo" - sách đỏ), trong khi tiếng Việt và tiếng Anh thì tính từ thường đứng trước danh từ (ví dụ: "sách đỏ", "red book"). Sự khác biệt này là một ví dụ về sự khác biệt về:
- A. Hệ thống âm vị
- B. Hệ thống thanh điệu
- C. Cấu trúc cú pháp
- D. Hệ thống hình thái
Câu 17: Nghiên cứu đối chiếu về hệ thống đại từ nhân xưng giữa tiếng Anh và tiếng Trung Quốc cho thấy tiếng Trung Quốc có hệ thống đại từ phức tạp hơn (ví dụ: phân biệt ngôi thứ nhất số ít khiêm nhường và thông thường). Điều này có thể gây ra khó khăn gì cho người học tiếng Trung là người bản ngữ tiếng Anh?
- A. Khó khăn trong phát âm các đại từ tiếng Trung.
- B. Khó khăn trong việc lựa chọn và sử dụng đại từ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp và quan hệ xã hội.
- C. Khó khăn trong việc nhớ nghĩa của các đại từ tiếng Trung.
- D. Không có khó khăn đáng kể vì đại từ là phần dễ học.
Câu 18: Trong tiếng Việt, có nhiều từ mượn từ tiếng Pháp (ví dụ: "ga", "ô tô", "xà phòng"). Nghiên cứu về các từ mượn này thuộc lĩnh vực nào của ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Âm vị học đối chiếu
- B. Ngữ pháp học đối chiếu
- C. Ngữ dụng học đối chiếu
- D. Từ vựng học đối chiếu và lịch sử tiếp xúc ngôn ngữ
Câu 19: Xét tình huống giao tiếp: một người Nhật Bản và một người Brazil lần đầu gặp nhau. Sự khác biệt về phong cách giao tiếp trực tiếp (Brazil) và gián tiếp (Nhật Bản) có thể dẫn đến hiểu lầm nào?
- A. Người Nhật có thể cảm thấy người Brazil quá thẳng thắn hoặc thiếu tế nhị, trong khi người Brazil có thể cảm thấy người Nhật vòng vo hoặc khó đoán.
- B. Người Nhật có thể nói quá nhanh khiến người Brazil không hiểu.
- C. Người Brazil có thể sử dụng quá nhiều cử chỉ khiến người Nhật khó chịu.
- D. Không có khả năng hiểu lầm vì tiếng Anh là ngôn ngữ chung.
Câu 20: Trong phân tích lỗi sai (error analysis) của người học ngôn ngữ thứ hai, lỗi sai nào được coi là "lỗi hệ thống" (systematic error)?
- A. Lỗi sai ngẫu nhiên, không có quy luật rõ ràng.
- B. Lỗi sai xuất hiện lặp đi lặp lại và có thể được quy về một quy tắc ngôn ngữ bị hiểu sai hoặc áp dụng sai.
- C. Lỗi sai chỉ xuất hiện một lần duy nhất.
- D. Lỗi sai do đánh máy hoặc viết ẩu.
Câu 21: Nghiên cứu đối chiếu về cách sử dụng khoảng lặng (silence) trong giao tiếp giữa văn hóa phương Tây và văn hóa Đông Á cho thấy sự khác biệt đáng kể. Trong văn hóa Đông Á, khoảng lặng thường được coi trọng hơn và có thể mang ý nghĩa gì?
- A. Sự khó chịu hoặc không quan tâm đến cuộc trò chuyện.
- B. Dấu hiệu của sự thiếu hiểu biết hoặc không có gì để nói.
- C. Thời gian để suy nghĩ, thể hiện sự tôn trọng hoặc đồng ý ngầm.
- D. Chỉ là khoảng thời gian ngừng nói chuyện ngẫu nhiên.
Câu 22: So sánh cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh và tiếng Nhật. Tiếng Nhật có nhiều dạng câu bị động hơn tiếng Anh và sử dụng câu bị động với sắc thái ý nghĩa khác nhau. Nghiên cứu này thuộc phạm vi nào của ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Âm vị học đối chiếu
- B. Cú pháp học đối chiếu
- C. Ngữ dụng học đối chiếu
- D. Từ vựng học đối chiếu
Câu 23: Hiện tượng "linguistic borrowing" (vay mượn ngôn ngữ) xảy ra khi nào?
- A. Khi một ngôn ngữ biến mất và được thay thế bởi ngôn ngữ khác.
- B. Khi một ngôn ngữ được tạo ra từ sự kết hợp của hai ngôn ngữ.
- C. Khi một ngôn ngữ thay đổi cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên.
- D. Khi một ngôn ngữ tiếp nhận từ vựng, ngữ pháp hoặc các yếu tố khác từ một ngôn ngữ khác do tiếp xúc ngôn ngữ.
Câu 24: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "interlanguage" (ngôn ngữ trung gian) là gì?
- A. Hệ thống ngôn ngữ riêng biệt mà người học ngôn ngữ thứ hai xây dựng trong quá trình học, mang đặc điểm của cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
- B. Ngôn ngữ được sử dụng trong dịch thuật giữa hai ngôn ngữ khác nhau.
- C. Ngôn ngữ phổ quát chung cho tất cả mọi người trên thế giới.
- D. Phương pháp dạy ngôn ngữ thứ hai hiệu quả nhất.
Câu 25: So sánh cách diễn đạt thời gian tương lai trong tiếng Anh ("will" + verb) và tiếng Việt ("sẽ" + động từ). Sự tương đồng này có thể được coi là ví dụ về:
- A. Giao thoa ngôn ngữ
- B. Tương đồng cấu trúc ngữ pháp
- C. Khác biệt loại hình ngôn ngữ
- D. Chuyển di âm tính
Câu 26: Trong nghiên cứu đối chiếu về tục ngữ, thành ngữ giữa các ngôn ngữ, người ta thường quan tâm đến điều gì?
- A. So sánh cấu trúc ngữ pháp của tục ngữ, thành ngữ.
- B. Phân loại tục ngữ, thành ngữ theo chủ đề ngữ nghĩa.
- C. Tìm hiểu sự tương đồng và khác biệt về ý nghĩa văn hóa và cách diễn đạt ẩn dụ trong tục ngữ, thành ngữ giữa các ngôn ngữ.
- D. Thống kê số lượng tục ngữ, thành ngữ trong mỗi ngôn ngữ.
Câu 27: Người học tiếng Anh là người Nhật có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt âm /l/ và /r/ vì tiếng Nhật không có sự phân biệt âm vị này. Đây là một ví dụ về:
- A. Sự khác biệt về hệ thống âm vị giữa tiếng Nhật và tiếng Anh dẫn đến khó khăn trong nhận diện và phát âm.
- B. Do người Nhật không quen nghe âm tiếng Anh.
- C. Do phương pháp dạy phát âm tiếng Anh chưa phù hợp.
- D. Đây là lỗi cá nhân, không liên quan đến ngôn ngữ đối chiếu.
Câu 28: Xét hai ngôn ngữ: tiếng Việt (ngôn ngữ đơn lập) và tiếng Nga (ngôn ngữ biến hình). Loại hình ngôn ngữ này ảnh hưởng đến cách thức cấu tạo từ và biểu thị quan hệ ngữ pháp như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
- B. Ngôn ngữ đơn lập có hệ thống âm vị phức tạp hơn.
- C. Ngôn ngữ biến hình có từ vựng phong phú hơn.
- D. Trong ngôn ngữ đơn lập như tiếng Việt, quan hệ ngữ pháp chủ yếu được biểu thị bằng trật tự từ và hư từ, trong khi ngôn ngữ biến hình như tiếng Nga sử dụng biến tố hình thái để biểu thị quan hệ ngữ pháp.
Câu 29: Phân tích đối chiếu có thể được ứng dụng trong lĩnh vực dịch thuật tự động (machine translation) như thế nào?
- A. Để tạo ra các phần mềm kiểm tra chính tả đa ngôn ngữ.
- B. Để phát triển các công cụ học từ vựng đa ngôn ngữ.
- C. Để cải thiện chất lượng dịch thuật bằng cách giúp hệ thống dịch tự động xử lý tốt hơn sự khác biệt về cấu trúc và quy tắc giữa các ngôn ngữ.
- D. Để phân tích phong cách viết của các tác giả khác nhau.
Câu 30: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm "linguistic universals" (phổ quát ngôn ngữ) đề cập đến điều gì?
- A. Các ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.
- B. Những đặc điểm hoặc nguyên tắc chung được cho là tồn tại ở tất cả hoặc hầu hết các ngôn ngữ của loài người.
- C. Các quy tắc ngữ pháp chuẩn mực cần tuân theo trong mọi ngôn ngữ.
- D. Các phương pháp học ngôn ngữ hiệu quả nhất, áp dụng cho mọi ngôn ngữ.