Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm "phương tiện hình thức" (formal means) và "phạm trù ngữ nghĩa" (notional category) được sử dụng để phân tích sự khác biệt và tương đồng giữa các ngôn ngữ. Phương tiện hình thức nào sau đây thường được dùng để biểu thị phạm trù ngữ nghĩa "số nhiều" trong tiếng Anh, nhưng không phổ biến trong tiếng Việt?
- A. Hậu tố (suffix) "-s" thêm vào danh từ
- B. Trật tự từ linh hoạt
- C. Sử dụng thanh điệu để phân biệt
- D. Lược bỏ hoàn toàn dấu hiệu số nhiều
Câu 2: Xét cặp câu sau: (Tiếng Anh) "She is going to the library." và (Tiếng Việt) "Cô ấy sẽ đi thư viện." Điểm đối chiếu ngữ pháp nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính yếu về mặt cấu trúc giữa hai ngôn ngữ trong việc diễn đạt thì tương lai gần?
- A. Sự vắng mặt của quán từ "the" trước "library" trong tiếng Việt
- B. Việc sử dụng trợ động từ "to be going to" so với trợ từ "sẽ"
- C. Thứ tự chủ ngữ - vị ngữ đảo ngược trong tiếng Việt
- D. Cách sử dụng đại từ nhân xưng "she" và "cô ấy" khác nhau
Câu 3: Một sinh viên người Nhật Bản học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt âm /r/ và /l/. Trong khuôn khổ ngôn ngữ học đối chiếu, nguyên nhân của hiện tượng này được giải thích tốt nhất bởi yếu tố nào?
- A. Sự khác biệt về hệ thống chữ viết giữa tiếng Nhật và tiếng Anh
- B. Ảnh hưởng của phương ngữ tiếng Nhật mà sinh viên đó sử dụng
- C. Hệ thống âm vị tiếng Nhật không có sự phân biệt tương ứng giữa /r/ và /l/
- D. Do phương pháp giảng dạy tiếng Anh chưa hiệu quả
Câu 4: Xét thành ngữ tiếng Anh "to kick the bucket" (chết) và thành ngữ tiếng Việt "về nơi chín suối" (chết). Phân tích đối chiếu về mặt ngữ nghĩa cho thấy điểm tương đồng và khác biệt nào?
- A. Cả hai đều có nghĩa đen liên quan đến hành động thể chất.
- B. Thành ngữ tiếng Anh mang tính trang trọng hơn thành ngữ tiếng Việt.
- C. Cả hai đều sử dụng hình ảnh liên quan đến tôn giáo.
- D. Cả hai đều chỉ khái niệm "chết" nhưng sử dụng ẩn dụ văn hóa khác nhau.
Câu 5: Trong nghiên cứu đối chiếu về hành vi ngôn ngữ, người ta nhận thấy người Việt Nam có xu hướng sử dụng "cảm ơn" ít thường xuyên hơn người Mỹ trong một số tình huống giao tiếp hàng ngày (ví dụ, khi nhận hàng từ thu ngân). Giải thích nào sau đây phù hợp nhất theo quan điểm ngữ dụng học đối chiếu?
- A. Người Việt Nam ít lịch sự hơn người Mỹ trong giao tiếp.
- B. Chuẩn mực văn hóa về phép lịch sự và cách thể hiện lòng biết ơn có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
- C. Tiếng Việt không có từ tương đương hoàn toàn với "thank you".
- D. Do ảnh hưởng của yếu tố kinh tế xã hội ở Việt Nam.
Câu 6: Phương pháp phân tích lỗi sai (Error Analysis) trong ngôn ngữ học đối chiếu chủ yếu tập trung vào việc:
- A. So sánh cấu trúc ngữ pháp của hai ngôn ngữ để dự đoán lỗi sai.
- B. Đánh giá mức độ thành thạo ngôn ngữ của người học.
- C. Nghiên cứu và phân loại các lỗi sai mà người học mắc phải khi học ngoại ngữ, có đối chiếu với ngôn ngữ mẹ đẻ.
- D. Xây dựng bộ từ điển song ngữ để hỗ trợ người học.
Câu 7: Trong lĩnh vực dịch thuật, kiến thức về ngôn ngữ học đối chiếu có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Xác định và xử lý các điểm khác biệt về cấu trúc và ngữ nghĩa giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích.
- B. Đảm bảo bản dịch giữ nguyên phong cách của tác giả.
- C. Tối ưu hóa tốc độ dịch thuật.
- D. Lựa chọn từ vựng hoa mỹ và phức tạp.
Câu 8: "Ngôn ngữ học loại hình" (linguistic typology) có mối quan hệ mật thiết với ngôn ngữ học đối chiếu, bởi vì ngôn ngữ học loại hình cung cấp:
- A. Các phương pháp dịch thuật tự động.
- B. Khung phân loại và các tiêu chí để so sánh các ngôn ngữ trên bình diện phổ quát.
- C. Lịch sử phát triển của các ngôn ngữ trên thế giới.
- D. Các quy tắc ngữ pháp chi tiết cho từng ngôn ngữ cụ thể.
Câu 9: Xét hai ngôn ngữ: Tiếng Việt (SVO) và tiếng Nhật (SOV). Sự khác biệt về trật tự từ cơ bản này có thể dẫn đến những khó khăn nào cho người Nhật học tiếng Việt?
- A. Khó khăn trong phát âm các nguyên âm tiếng Việt.
- B. Lúng túng khi sử dụng thanh điệu.
- C. Xu hướng đặt bổ ngữ trước động từ trong tiếng Việt ban đầu.
- D. Khó khăn trong việc phân biệt danh từ và động từ.
Câu 10: "Điểm đối chiếu" (point of contrast) trong ngôn ngữ học đối chiếu là:
- A. Sự tương đồng tuyệt đối giữa hai ngôn ngữ.
- B. Bất kỳ đặc điểm nào của một ngôn ngữ.
- C. Các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến ngôn ngữ.
- D. Một khía cạnh cụ thể của ngôn ngữ (ví dụ: một phạm trù ngữ pháp, một âm vị) được chọn để so sánh giữa hai ngôn ngữ.
Câu 11: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "chuyển移 ngôn ngữ" (language transfer) đề cập đến hiện tượng:
- A. Ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ đã biết lên việc học và sử dụng một ngôn ngữ mới.
- B. Quá trình chuyển đổi từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác trong cộng đồng song ngữ.
- C. Sự thay đổi ngôn ngữ qua thời gian do tiếp xúc ngôn ngữ.
- D. Khả năng dịch thuật giữa hai ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Câu 12: Nghiên cứu đối chiếu về hệ thống thanh điệu giữa tiếng Việt và tiếng Thái có thể giúp ích gì cho việc dạy tiếng Việt cho người Thái Lan?
- A. Giúp người học Thái Lan tránh hoàn toàn các lỗi sai về thanh điệu.
- B. Xác định những điểm tương đồng và khác biệt trong hệ thống thanh điệu để xây dựng bài tập luyện tập phù hợp.
- C. Chứng minh rằng tiếng Việt khó học hơn tiếng Thái.
- D. Không có lợi ích gì, vì mỗi ngôn ngữ cần được học độc lập.
Câu 13: "Giả thuyết độ tương phản" (Contrastive Analysis Hypothesis - CAH) cho rằng:
- A. Tất cả các lỗi sai trong học ngoại ngữ đều do chuyển移 ngôn ngữ tiêu cực.
- B. Ngôn ngữ càng giống nhau thì càng dễ học.
- C. Mức độ khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích càng lớn thì việc học càng khó khăn và càng dễ mắc lỗi.
- D. Học ngoại ngữ hiệu quả nhất khi người học hoàn toàn quên đi ngôn ngữ mẹ đẻ.
Câu 14: So sánh cấu trúc câu hỏi "Yes/No" trong tiếng Anh và tiếng Pháp. Điểm khác biệt đáng chú ý nhất là gì?
- A. Tiếng Anh thường sử dụng đảo ngữ (inversion) với trợ động từ, trong khi tiếng Pháp có thể dùng cấu trúc "est-ce que" hoặc ngữ điệu.
- B. Tiếng Pháp luôn sử dụng từ nghi vấn ở đầu câu, còn tiếng Anh thì không.
- C. Tiếng Anh phân biệt câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh- rõ ràng hơn tiếng Pháp.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ về cấu trúc câu hỏi Yes/No.
Câu 15: Trong nghiên cứu đối chiếu về văn phong viết luận giữa sinh viên Việt Nam và sinh viên Anh, người ta có thể tập trung vào phân tích khía cạnh nào sau đây?
- A. Sự đa dạng về từ vựng sử dụng.
- B. Tần suất sử dụng các phép tu từ.
- C. Độ dài trung bình của câu.
- D. Cách thức tổ chức và liên kết các ý tưởng, tạo mạch lạc cho bài viết.
Câu 16: Xét cặp từ "ăn" (Tiếng Việt) và "eat" (Tiếng Anh). Về mặt ngữ nghĩa, phạm vi sử dụng của "ăn" rộng hơn "eat" ở chỗ nào?
- A. "Ăn" có thể dùng cho cả người và động vật, còn "eat" chỉ dùng cho người.
- B. "Ăn" chỉ hành động ăn thức ăn nấu chín, còn "eat" bao gồm cả thức ăn sống.
- C. "Ăn" có thể dùng để chỉ hành động ăn uống nói chung, bao gồm cả uống, còn "eat" chỉ hành động nhai và nuốt thức ăn đặc.
- D. "Ăn" chỉ được dùng trong văn nói, còn "eat" dùng trong cả văn nói và văn viết.
Câu 17: Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc phát triển phần mềm học ngoại ngữ là gì?
- A. Tự động dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
- B. Thiết kế nội dung và bài tập luyện tập ngôn ngữ phù hợp với đặc điểm của người học đến từ một nền ngôn ngữ cụ thể.
- C. Phân tích cú pháp câu văn phức tạp.
- D. Nhận diện giọng nói và chuyển đổi văn bản thành giọng nói.
Câu 18: "Ngôn ngữ trung gian" (interlanguage) của người học ngoại ngữ chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ theo những cách nào, theo quan điểm ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Chỉ thông qua việc sao chép hoàn toàn cấu trúc ngôn ngữ mẹ đẻ.
- B. Hoàn toàn độc lập với ngôn ngữ mẹ đẻ, chỉ phụ thuộc vào ngôn ngữ đích.
- C. Thông qua cả chuyển移 tích cực (sử dụng cấu trúc tương đồng) và chuyển移 tiêu cực (mắc lỗi do khác biệt cấu trúc).
- D. Chỉ thông qua việc tránh né các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
Câu 19: Phương pháp "đối chiếu theo trục hệ thống" (systemic contrastive analysis) tập trung vào:
- A. So sánh các hệ thống ngôn ngữ ở mức độ trừu tượng, tìm ra các điểm tương đồng và khác biệt trong cách thức tổ chức ngôn ngữ.
- B. Phân tích các lỗi sai cụ thể của người học.
- C. So sánh các văn bản cụ thể trong hai ngôn ngữ.
- D. Thống kê tần suất sử dụng từ vựng trong hai ngôn ngữ.
Câu 20: "Lĩnh vực phổ quát ngôn ngữ" (linguistic universal) nào sau đây có thể được nghiên cứu trong ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Hệ thống chữ viết.
- B. Trật tự từ cơ bản trong câu.
- C. Từ vựng chỉ màu sắc cụ thể.
- D. Thành ngữ địa phương.
Câu 21: Tại sao việc đối chiếu ngôn ngữ cần xem xét cả "ngữ cảnh văn hóa" bên cạnh cấu trúc ngôn ngữ?
- A. Vì văn hóa quyết định ngữ pháp của ngôn ngữ.
- B. Để đơn giản hóa quá trình đối chiếu ngôn ngữ.
- C. Vì ngôn ngữ và văn hóa hoàn toàn tách biệt.
- D. Vì cách sử dụng và diễn giải ngôn ngữ luôn gắn liền với ngữ cảnh văn hóa, ảnh hưởng đến giao tiếp liên văn hóa.
Câu 22: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "độ đo ngôn ngữ" (linguistic distance) là khái niệm dùng để chỉ:
- A. Khoảng cách địa lý giữa các cộng đồng ngôn ngữ.
- B. Số lượng người nói một ngôn ngữ.
- C. Mức độ khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ giữa hai hay nhiều ngôn ngữ.
- D. Mức độ khó khăn trong việc học một ngôn ngữ.
Câu 23: Nghiên cứu đối chiếu về cách thức thể hiện "tính lịch sự" trong tiếng Việt và tiếng Hàn cho thấy điều gì?
- A. Cả hai ngôn ngữ đều có hệ thống kính ngữ phức tạp tương tự nhau.
- B. Hệ thống kính ngữ và các phương tiện thể hiện lịch sự có thể khác biệt đáng kể về cấu trúc và cách sử dụng giữa hai ngôn ngữ.
- C. Tiếng Việt ít chú trọng đến tính lịch sự hơn tiếng Hàn.
- D. Tính lịch sự chỉ được thể hiện qua ngữ điệu, không liên quan đến từ vựng hay ngữ pháp.
Câu 24: Một giáo viên nhận thấy học sinh Việt Nam thường mắc lỗi khi sử dụng giới từ tiếng Anh (ví dụ: "I go to school on bus" thay vì "by bus"). Theo quan điểm ngôn ngữ học đối chiếu, lỗi này có thể được giải thích như thế nào?
- A. Do học sinh chưa thuộc quy tắc sử dụng giới từ tiếng Anh.
- B. Do ảnh hưởng của tiếng Pháp (nếu học sinh học cả tiếng Pháp).
- C. Do sự khác biệt trong cách biểu đạt quan hệ không gian và phương tiện giữa tiếng Việt và tiếng Anh (tiếng Việt không dùng giới từ tương đương "by" trong trường hợp này).
- D. Do lỗi bất cẩn khi làm bài tập.
Câu 25: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "ngôn ngữ học ứng dụng" (applied linguistics) thường sử dụng kết quả nghiên cứu đối chiếu để:
- A. Giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến ngôn ngữ như dạy và học ngoại ngữ, dịch thuật, biên soạn từ điển, v.v.
- B. Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới.
- C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
- D. Xây dựng lý thuyết ngôn ngữ học tổng quát.
Câu 26: So sánh hệ thống nguyên âm giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở khía cạnh nào?
- A. Số lượng phụ âm trong hệ thống.
- B. Số lượng và chất lượng nguyên âm, cũng như cách phân loại nguyên âm (ví dụ, tiếng Việt ít chú trọng phân biệt độ dài nguyên âm như tiếng Anh).
- C. Hệ thống thanh điệu.
- D. Cấu trúc âm tiết.
Câu 27: "Phân tích trung gian ngôn ngữ" (interlanguage analysis) khác với phân tích lỗi sai (error analysis) ở điểm nào?
- A. Phân tích lỗi sai chỉ tập trung vào lỗi của người học, còn phân tích trung gian ngôn ngữ thì không.
- B. Phân tích trung gian ngôn ngữ sử dụng phương pháp định lượng, còn phân tích lỗi sai dùng định tính.
- C. Phân tích trung gian ngôn ngữ nghiên cứu hệ thống ngôn ngữ đang phát triển của người học một cách toàn diện, bao gồm cả những yếu tố đúng và sai, còn phân tích lỗi sai tập trung chủ yếu vào các lỗi sai.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương pháp này.
Câu 28: Trong nghiên cứu đối chiếu về tục ngữ, thành ngữ giữa các ngôn ngữ, người ta thường quan tâm đến:
- A. Cấu trúc ngữ pháp của thành ngữ, tục ngữ.
- B. Tần suất sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong văn bản.
- C. Nguồn gốc lịch sử của thành ngữ, tục ngữ.
- D. Sự tương đồng và khác biệt về ý nghĩa biểu đạt, hình ảnh ẩn dụ, và giá trị văn hóa phản ánh trong thành ngữ, tục ngữ.
Câu 29: "Ngôn ngữ học đối chiếu đồng đại" (synchronic contrastive linguistics) khác với "ngôn ngữ học đối chiếu lịch đại" (diachronic contrastive linguistics) như thế nào?
- A. Đối chiếu đồng đại sử dụng dữ liệu văn bản viết, còn đối chiếu lịch đại dùng dữ liệu văn bản nói.
- B. Đối chiếu đồng đại so sánh ngôn ngữ ở một thời điểm nhất định, còn đối chiếu lịch đại xem xét sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ qua thời gian khi đối chiếu.
- C. Đối chiếu đồng đại tập trung vào ngôn ngữ tiêu chuẩn, còn đối chiếu lịch đại nghiên cứu phương ngữ.
- D. Không có sự khác biệt về mục tiêu và phương pháp giữa hai loại hình đối chiếu này.
Câu 30: Hướng nghiên cứu nào sau đây không thuộc phạm vi chính của ngôn ngữ học đối chiếu?
- A. Nghiên cứu sự khác biệt trong hệ thống ngữ pháp giữa các ngôn ngữ.
- B. Phân tích lỗi sai của người học ngoại ngữ do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
- C. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của não bộ khi xử lý ngôn ngữ.
- D. So sánh các phương tiện diễn đạt lịch sự trong giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau.