Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngôn ngữ học đối chiếu, với tư cách là một phân ngành, tập trung chủ yếu vào việc:

  • A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các ngôn ngữ khác nhau.
  • B. Mô tả chi tiết cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ cụ thể.
  • C. So sánh và chỉ ra sự khác biệt và tương đồng giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ.
  • D. Phân tích các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ thứ hai.

Câu 2: Xét hai ngôn ngữ, tiếng Việt và tiếng Anh. Tiếng Việt có xu hướng sử dụng trật tự từ "Chủ-Động-Tân" (SVO) một cách nhất quán, trong khi tiếng Anh cũng chủ yếu SVO nhưng linh hoạt hơn trong một số cấu trúc đảo ngữ. Đây là một ví dụ về đối chiếu ở bình diện nào của ngôn ngữ?

  • A. Ngữ âm học
  • B. Cú pháp học
  • C. Ngữ nghĩa học
  • D. Hình thái học

Câu 3: Hiện tượng "false friends" (từ tương tự giả) trong dịch thuật và học ngoại ngữ là một minh chứng điển hình cho sự khác biệt ở bình diện nào giữa các ngôn ngữ?

  • A. Ngữ âm học
  • B. Cú pháp học
  • C. Ngữ nghĩa học
  • D. Hình thái học

Câu 4: Trong tiếng Nhật, có hệ thống kính ngữ phức tạp thể hiện mức độ lịch sự và tôn trọng khác nhau tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp. Trong khi đó, tiếng Anh thể hiện sự lịch sự chủ yếu thông qua lựa chọn từ vựng và cấu trúc câu gián tiếp. Đây là một ví dụ về sự khác biệt trong:

  • A. Ngữ pháp
  • B. Từ vựng
  • C. Âm vị học
  • D. Dụng học (Pragmatics)

Câu 5: Xét cặp ngôn ngữ tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha, chúng có vốn từ vựng tương đồng lớn và cấu trúc ngữ pháp khá gần gũi. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, cặp ngôn ngữ này có thể được mô tả là có "khoảng cách ngôn ngữ" (linguistic distance) như thế nào?

  • A. Khoảng cách ngôn ngữ gần
  • B. Khoảng cách ngôn ngữ trung bình
  • C. Khoảng cách ngôn ngữ xa
  • D. Không thể xác định khoảng cách ngôn ngữ

Câu 6: Giả thuyết "Contrastive Analysis Hypothesis" (CAH) mạnh (strong version) cho rằng:

  • A. Ngôn ngữ thứ nhất (L1) không ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ thứ hai (L2).
  • B. Có thể dự đoán trước tất cả các lỗi sai của người học L2 bằng cách đối chiếu L1 và L2.
  • C. Chỉ có một số ít lỗi sai của người học L2 có thể được giải thích bằng đối chiếu ngôn ngữ.
  • D. Việc học L2 hiệu quả nhất khi người học hoàn toàn quên đi L1 của mình.

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng trực tiếp của ngôn ngữ học đối chiếu?

  • A. Thiết kế giáo trình và tài liệu học ngoại ngữ.
  • B. Nghiên cứu lỗi sai trong quá trình học ngoại ngữ.
  • C. Cải thiện chất lượng dịch thuật.
  • D. Phân tích nguồn gốc và sự biến đổi của các ngôn ngữ.

Câu 8: Trong lĩnh vực dịch thuật, ngôn ngữ học đối chiếu giúp dịch giả:

  • A. Tính toán số lượng từ trong văn bản gốc.
  • B. Xác định phong cách viết của tác giả.
  • C. Nhận diện và xử lý các khác biệt về cấu trúc và ngữ nghĩa giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích.
  • D. Đánh giá chất lượng bản dịch của các dịch giả khác.

Câu 9: Hiện tượng "chuyển di ngôn ngữ" (language transfer) trong học ngoại ngữ, đặc biệt là "chuyển di tiêu cực" (negative transfer), có liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của ngôn ngữ học đối chiếu?

  • A. Nghiên cứu ngôn ngữ phổ quát (Language universals)
  • B. Phân tích lỗi sai (Error analysis) và dự đoán lỗi sai
  • C. Nghiên cứu ngôn ngữ học lịch sử
  • D. Phân tích diễn ngôn (Discourse analysis)

Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định sự khác biệt và tương đồng giữa hai ngôn ngữ?

  • A. Phân tích song song (Parallel analysis) các ngữ liệu tương đương trong hai ngôn ngữ.
  • B. Thực nghiệm tâm lý ngôn ngữ với người bản ngữ.
  • C. Điều tra xã hội học về thái độ ngôn ngữ.
  • D. Phân tích thống kê tần suất xuất hiện của các từ.

Câu 11: Một người Việt học tiếng Anh có thể gặp khó khăn trong việc phát âm các âm tiết cuối vì tiếng Việt có xu hướng là ngôn ngữ "mở âm tiết" (open syllable), trong khi tiếng Anh có nhiều "âm tiết đóng" (closed syllable). Đây là một ví dụ về sự khác biệt ở bình diện:

  • A. Âm vị học/Ngữ âm học
  • B. Hình thái học
  • C. Cú pháp học
  • D. Ngữ nghĩa học

Câu 12: Trong tiếng Anh, trật tự từ SVO là yếu tố ngữ pháp quan trọng để xác định vai trò ngữ pháp của các thành phần trong câu. Trong tiếng Việt, vai trò ngữ pháp thường được thể hiện rõ hơn qua hư từ và ngữ cảnh. Đây là một ví dụ về sự khác biệt về:

  • A. Hệ thống thanh điệu
  • B. Vai trò của trật tự từ và hư từ trong ngữ pháp
  • C. Số lượng nguyên âm và phụ âm
  • D. Cách thức hình thành từ ghép và từ láy

Câu 13: Một người học tiếng Anh là người Nhật có thể có xu hướng chèn nguyên âm vào giữa các phụ âm trong một cụm phụ âm (ví dụ: "strike" thành "sutoraiki") do cấu trúc âm tiết ưu tiên (CV) trong tiếng Nhật. Hiện tượng này được giải thích tốt nhất bằng:

  • A. Khả năng ngôn ngữ bẩm sinh (Universal Grammar)
  • B. Chiến lược học tập cá nhân
  • C. Ảnh hưởng của hệ thống âm vị tiếng mẹ đẻ
  • D. Do thiếu động lực học tập

Câu 14: Ngôn ngữ học đối chiếu có thể đóng góp vào việc xây dựng các hệ thống dịch máy (machine translation) bằng cách:

  • A. Tự động sửa lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Phân tích cảm xúc và ý kiến trong văn bản.
  • C. Tạo ra giao diện người dùng thân thiện hơn.
  • D. Cung cấp thông tin về sự khác biệt cấu trúc và ngữ nghĩa giữa các ngôn ngữ để cải thiện độ chính xác dịch.

Câu 15: Khi so sánh hệ thống thanh điệu của tiếng Việt và tiếng Quan Thoại (Trung Quốc), ngôn ngữ học đối chiếu sẽ tập trung vào:

  • A. Lịch sử phát triển của thanh điệu trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Số lượng thanh điệu, giá trị âm vực, và chức năng ngữ nghĩa của thanh điệu trong mỗi ngôn ngữ.
  • C. Ảnh hưởng của thanh điệu đến nhịp điệu và ngữ điệu của lời nói.
  • D. Sự tương đồng về mặt âm học giữa thanh điệu của hai ngôn ngữ.

Câu 16: Trong nghiên cứu về "diện mạo văn hóa" (cultural schema) thể hiện qua ngôn ngữ, ngôn ngữ học đối chiếu có thể so sánh:

  • A. Số lượng từ vựng chỉ màu sắc trong các ngôn ngữ.
  • B. Tần suất sử dụng các thành ngữ và tục ngữ.
  • C. Cách thức các khái niệm văn hóa (ví dụ: gia đình, thời gian, không gian) được thể hiện và cấu trúc hóa khác nhau trong ngôn ngữ.
  • D. Mức độ ảnh hưởng của văn hóa đến ngữ pháp.

Câu 17: Khái niệm "ngôn ngữ phổ quát" (language universals) trong ngôn ngữ học có vai trò gì trong ngôn ngữ học đối chiếu?

  • A. Cung cấp điểm tham chiếu để so sánh và làm nổi bật những đặc điểm riêng biệt của từng ngôn ngữ.
  • B. Làm giảm sự cần thiết phải đối chiếu ngôn ngữ vì các ngôn ngữ đều có chung đặc điểm.
  • C. Giải thích nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ khác nhau.
  • D. Giúp xây dựng một ngôn ngữ chung cho toàn thế giới.

Câu 18: Một hạn chế của "Contrastive Analysis Hypothesis" (CAH) mạnh (strong version) là:

  • A. Không đủ khả năng dự đoán lỗi sai trong ngữ âm học.
  • B. Không giải thích được tất cả các loại lỗi sai của người học ngoại ngữ, đặc biệt là các lỗi do quá khái quát hóa quy tắc L2.
  • C. Chỉ áp dụng được cho việc học các ngôn ngữ có cấu trúc tương tự.
  • D. Quá tập trung vào sự khác biệt mà bỏ qua những điểm tương đồng giữa các ngôn ngữ.

Câu 19: "Ngôn ngữ học đối chiếu trung gian" (Interlanguage Contrastive Analysis) tập trung vào việc so sánh:

  • A. Hai ngôn ngữ mẹ đẻ khác nhau.
  • B. Một ngôn ngữ mẹ đẻ và một ngôn ngữ đích.
  • C. Ngôn ngữ trung gian của người học (hệ thống ngôn ngữ đang phát triển) với ngôn ngữ đích hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ.
  • D. Các phương ngữ khác nhau của cùng một ngôn ngữ.

Câu 20: Trong nghiên cứu đối chiếu về "hệ thống xưng hô" (address terms) giữa tiếng Việt và tiếng Hàn, nhà ngôn ngữ học sẽ xem xét:

  • A. Nguồn gốc lịch sử của các từ xưng hô.
  • B. Tần suất sử dụng các từ xưng hô trong văn viết.
  • C. Cách phát âm chuẩn của các từ xưng hô.
  • D. Các loại từ xưng hô, quy tắc sử dụng, và ý nghĩa xã hội, văn hóa liên quan đến việc sử dụng chúng trong từng ngôn ngữ.

Câu 21: So sánh cách tiếng Anh và tiếng Nhật thể hiện khái niệm "thời gian tương lai". Tiếng Anh sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau (will, going to, thì hiện tại tiếp diễn...), trong khi tiếng Nhật chủ yếu dùng hậu tố thời. Đây là đối chiếu về:

  • A. Âm vị học
  • B. Ngữ pháp (cấu trúc thì)
  • C. Từ vựng (hệ thống từ chỉ thời gian)
  • D. Dụng học (cách diễn đạt ý định tương lai)

Câu 22: "Contrastive rhetoric" là một lĩnh vực ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu, tập trung vào:

  • A. So sánh hệ thống âm thanh của các ngôn ngữ khác nhau.
  • B. Đối chiếu từ vựng và ngữ nghĩa giữa các ngôn ngữ.
  • C. Nghiên cứu sự khác biệt về phong cách viết, tổ chức văn bản, và cách lập luận giữa các nền văn hóa ngôn ngữ.
  • D. Phân tích lỗi sai trong phát âm của người học ngoại ngữ.

Câu 23: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, "tương đồng loại hình" (typological similarity) giữa các ngôn ngữ đề cập đến:

  • A. Sự giống nhau về các đặc điểm cấu trúc ngôn ngữ chung, không nhất thiết do quan hệ lịch sử.
  • B. Sự giống nhau về từ vựng do có cùng nguồn gốc lịch sử.
  • C. Sự tương đồng về văn hóa và phong tục tập quán.
  • D. Mức độ dễ học của một ngôn ngữ đối với người bản ngữ khác.

Câu 24: Để đối chiếu cách các ngôn ngữ khác nhau "khái niệm hóa không gian" (conceptualize space), nhà nghiên cứu có thể xem xét:

  • A. Số lượng từ vựng chỉ không gian trong mỗi ngôn ngữ.
  • B. Cách các giới từ, trạng từ chỉ vị trí, và động từ di chuyển được sử dụng và cấu trúc hóa trong các ngôn ngữ.
  • C. Ảnh hưởng của môi trường địa lý đến ngôn ngữ.
  • D. Sự khác biệt về kiến trúc và quy hoạch đô thị giữa các nền văn hóa.

Câu 25: Nguyên tắc "economy" (tính kinh tế) trong ngôn ngữ học phổ quát có thể được thể hiện khác nhau trong các ngôn ngữ. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể nghiên cứu điều này bằng cách:

  • A. So sánh độ dài trung bình của từ trong các ngôn ngữ.
  • B. Phân tích tốc độ nói của người bản ngữ.
  • C. Xem xét các cơ chế ngữ pháp khác nhau mà các ngôn ngữ sử dụng để đạt được hiệu quả giao tiếp tối ưu với nỗ lực tối thiểu.
  • D. Đếm số lượng âm vị trong mỗi ngôn ngữ.

Câu 26: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh "phương tiện liên kết câu" (cohesive devices) giữa các ngôn ngữ có thể giúp hiểu rõ hơn về:

  • A. Hệ thống thanh điệu của các ngôn ngữ.
  • B. Cấu trúc âm tiết ưu tiên.
  • C. Quy tắc biến đổi âm vị.
  • D. Cách thức các ngôn ngữ tổ chức và tạo mạch lạc cho diễn ngôn (discourse).

Câu 27: Một thách thức trong ngôn ngữ học đối chiếu là việc tìm kiếm "tương đương dịch thuật" (translation equivalents) hoàn toàn tương ứng giữa các ngôn ngữ, đặc biệt ở bình diện:

  • A. Âm vị học
  • B. Cú pháp học
  • C. Ngữ nghĩa học và dụng học
  • D. Hình thái học

Câu 28: "Ngôn ngữ học đối chiếu đồng đại" (synchronic contrastive linguistics) tập trung vào việc so sánh các ngôn ngữ:

  • A. Tại cùng một thời điểm lịch sử.
  • B. Trong suốt lịch sử phát triển của chúng.
  • C. Chỉ ở giai đoạn cổ xưa.
  • D. Chỉ ở giai đoạn hiện đại.

Câu 29: Một ví dụ về "universal" (phổ quát ngôn ngữ) có thể được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu là:

  • A. Thanh điệu
  • B. Sự tồn tại của nguyên âm và phụ âm trong mọi ngôn ngữ.
  • C. Trật tự từ SVO
  • D. Hệ thống số đếm thập phân

Câu 30: Trong tương lai, ngôn ngữ học đối chiếu có thể phát triển mạnh mẽ hơn nhờ vào sự tiến bộ của:

  • A. Ngôn ngữ học lịch sử
  • B. Ngôn ngữ học xã hội
  • C. Ngôn ngữ học thần kinh
  • D. Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên và dữ liệu ngôn ngữ lớn (big data).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngôn ngữ học đối chiếu, với tư cách là một phân ngành, tập trung chủ yếu vào việc:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét hai ngôn ngữ, tiếng Việt và tiếng Anh. Tiếng Việt có xu hướng sử dụng trật tự từ 'Chủ-Động-Tân' (SVO) một cách nhất quán, trong khi tiếng Anh cũng chủ yếu SVO nhưng linh hoạt hơn trong một số cấu trúc đảo ngữ. Đây là một ví dụ về đối chiếu ở bình diện nào của ngôn ngữ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hiện tượng 'false friends' (từ tương tự giả) trong dịch thuật và học ngoại ngữ là một minh chứng điển hình cho sự khác biệt ở bình diện nào giữa các ngôn ngữ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong tiếng Nhật, có hệ thống kính ngữ phức tạp thể hiện mức độ lịch sự và tôn trọng khác nhau tùy thuộc vào đối tượng giao tiếp. Trong khi đó, tiếng Anh thể hiện sự lịch sự chủ yếu thông qua lựa chọn từ vựng và cấu trúc câu gián tiếp. Đây là một ví dụ về sự khác biệt trong:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét cặp ngôn ngữ tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha, chúng có vốn từ vựng tương đồng lớn và cấu trúc ngữ pháp khá gần gũi. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, cặp ngôn ngữ này có thể được mô tả là có 'khoảng cách ngôn ngữ' (linguistic distance) như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả thuyết 'Contrastive Analysis Hypothesis' (CAH) mạnh (strong version) cho rằng:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng trực tiếp của ngôn ngữ học đối chiếu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong lĩnh vực dịch thuật, ngôn ngữ học đối chiếu giúp dịch giả:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hiện tượng 'chuyển di ngôn ngữ' (language transfer) trong học ngoại ngữ, đặc biệt là 'chuyển di tiêu cực' (negative transfer), có liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của ngôn ngữ học đối chiếu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định sự khác biệt và tương đồng giữa hai ngôn ngữ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người Việt học tiếng Anh có thể gặp khó khăn trong việc phát âm các âm tiết cuối vì tiếng Việt có xu hướng là ngôn ngữ 'mở âm tiết' (open syllable), trong khi tiếng Anh có nhiều 'âm tiết đóng' (closed syllable). Đây là một ví dụ về sự khác biệt ở bình diện:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong tiếng Anh, trật tự từ SVO là yếu tố ngữ pháp quan trọng để xác định vai trò ngữ pháp của các thành phần trong câu. Trong tiếng Việt, vai trò ngữ pháp thường được thể hiện rõ hơn qua hư từ và ngữ cảnh. Đây là một ví dụ về sự khác biệt về:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một người học tiếng Anh là người Nhật có thể có xu hướng chèn nguyên âm vào giữa các phụ âm trong một cụm phụ âm (ví dụ: 'strike' thành 'sutoraiki') do cấu trúc âm tiết ưu tiên (CV) trong tiếng Nhật. Hiện tượng này được giải thích tốt nhất bằng:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngôn ngữ học đối chiếu có thể đóng góp vào việc xây dựng các hệ thống dịch máy (machine translation) bằng cách:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi so sánh hệ thống thanh điệu của tiếng Việt và tiếng Quan Thoại (Trung Quốc), ngôn ngữ học đối chiếu sẽ tập trung vào:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong nghiên cứu về 'diện mạo văn hóa' (cultural schema) thể hiện qua ngôn ngữ, ngôn ngữ học đối chiếu có thể so sánh:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khái niệm 'ngôn ngữ phổ quát' (language universals) trong ngôn ngữ học có vai trò gì trong ngôn ngữ học đối chiếu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một hạn chế của 'Contrastive Analysis Hypothesis' (CAH) mạnh (strong version) là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Ngôn ngữ học đối chiếu trung gian' (Interlanguage Contrastive Analysis) tập trung vào việc so sánh:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong nghiên cứu đối chiếu về 'hệ thống xưng hô' (address terms) giữa tiếng Việt và tiếng Hàn, nhà ngôn ngữ học sẽ xem xét:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh cách tiếng Anh và tiếng Nhật thể hiện khái niệm 'thời gian tương lai'. Tiếng Anh sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau (will, going to, thì hiện tại tiếp diễn...), trong khi tiếng Nhật chủ yếu dùng hậu tố thời. Đây là đối chiếu về:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Contrastive rhetoric' là một lĩnh vực ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu, tập trung vào:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'tương đồng loại hình' (typological similarity) giữa các ngôn ngữ đề cập đến:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đối chiếu cách các ngôn ngữ khác nhau 'khái niệm hóa không gian' (conceptualize space), nhà nghiên cứu có thể xem xét:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nguyên tắc 'economy' (tính kinh tế) trong ngôn ngữ học phổ quát có thể được thể hiện khác nhau trong các ngôn ngữ. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể nghiên cứu điều này bằng cách:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh 'phương tiện liên kết câu' (cohesive devices) giữa các ngôn ngữ có thể giúp hiểu rõ hơn về:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một thách thức trong ngôn ngữ học đối chiếu là việc tìm kiếm 'tương đương dịch thuật' (translation equivalents) hoàn toàn tương ứng giữa các ngôn ngữ, đặc biệt ở bình diện:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Ngôn ngữ học đối chiếu đồng đại' (synchronic contrastive linguistics) tập trung vào việc so sánh các ngôn ngữ:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một ví dụ về 'universal' (phổ quát ngôn ngữ) có thể được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu là:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, ngôn ngữ học đối chiếu có thể phát triển mạnh mẽ hơn nhờ vào sự tiến bộ của:

Xem kết quả