Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát âm học nghiên cứu về sự cấu âm, tính chất vật lý và khả năng tiếp nhận âm thanh lời nói. Vậy, nhánh phát âm học nào tập trung vào việc mô tả chi tiết các cơ quan phát âm tạo ra âm thanh như thế nào?

  • A. Phát âm học cấu âm (Articulatory phonetics)
  • B. Phát âm học thính giác (Auditory phonetics)
  • C. Phát âm học âm học (Acoustic phonetics)
  • D. Phát âm học thực nghiệm (Experimental phonetics)

Câu 2: Khi phân tích âm thanh /b/ và /p/ trong tiếng Việt, người ta nhận thấy sự khác biệt chủ yếu là ở thanh độ rung của dây thanh. /b/ là âm hữu thanh còn /p/ là âm vô thanh. Sự khác biệt này được gọi là?

  • A. Âm tiết tính (Syllabicity)
  • B. Đặc trưng khu biệt (Distinctive feature)
  • C. Âm tố (Phone)
  • D. Âm vị (Phoneme)

Câu 3: Trong tiếng Anh, âm /t/ trong từ "top" và âm /tʰ/ trong từ "stop" là hai âm khác nhau về mặt âm học (có sự bật hơi khác nhau). Tuy nhiên, chúng không phân biệt nghĩa của từ. Mối quan hệ giữa /t/ và /tʰ/ trong trường hợp này là gì?

  • A. Đối lập về âm vị (Phonemic contrast)
  • B. Cặp tối thiểu (Minimal pair)
  • C. Biến thể âm tố (Allophones)
  • D. Biến thể tự do (Free variation)

Câu 4: Hãy xác định cặp từ tối thiểu trong các cặp từ sau đây, biết rằng cặp từ tối thiểu là cặp từ có nghĩa khác nhau và chỉ khác nhau duy nhất ở một âm vị.

  • A. hoa - hoạ
  • B. mai - me
  • C. tươi - tốt
  • D. ban - bàn

Câu 5: Hiện tượng đồng hóa âm vị xảy ra khi một âm vị thay đổi để trở nên giống với âm vị lân cận. Trong cụm từ "in possible", âm /n/ có xu hướng biến đổi thành âm /m/ để dễ phát âm hơn (impossible). Đây là ví dụ về loại đồng hóa nào?

  • A. Đồng hóa dị hóa (Dissimilation)
  • B. Đồng hóa tiến (Progressive assimilation)
  • C. Đồng hóa lùi (Regressive assimilation)
  • D. Chèn âm (Epenthesis)

Câu 6: Thanh điệu trong tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ. Ví dụ, "ma", "má", "mạ", "mã", "mả", "mà" là các từ khác nhau về nghĩa chỉ vì khác nhau về thanh điệu. Thanh điệu trong tiếng Việt thuộc loại âm vị nào?

  • A. Âm vị đoạn tính (Segmental phoneme)
  • B. Nguyên âm (Vowel)
  • C. Âm vị siêu đoạn tính (Suprasegmental phoneme)
  • D. Phụ âm (Consonant)

Câu 7: Khi dạy phát âm tiếng Anh cho người Việt, giáo viên cần chú ý đến sự khác biệt về hệ thống âm vị giữa hai ngôn ngữ. Một trong những khác biệt đó là tiếng Anh có nhiều nguyên âm đôi hơn tiếng Việt. Nguyên âm đôi còn được gọi là?

  • A. Âm hai nguyên âm (Diphthong)
  • B. Nguyên âm đơn (Monophthong)
  • C. Phụ âm xát (Fricative)
  • D. Âm tắc (Plosive)

Câu 8: Trong âm tiết, vị trí nào thường mang trọng âm chính trong tiếng Anh (ví dụ: "photograph" trọng âm ở âm tiết thứ nhất, "photography" trọng âm ở âm tiết thứ hai, "photographic" trọng âm ở âm tiết thứ ba)?

  • A. Phụ âm đầu âm tiết
  • B. Nguyên âm trong âm tiết
  • C. Phụ âm cuối âm tiết
  • D. Cả âm đầu và âm cuối âm tiết

Câu 9: Cho phiên âm фонетик từ điển của từ "strength" trong tiếng Anh là /streŋθ/. Hãy xác định số lượng âm vị có trong từ này.

  • A. 5
  • B. 3
  • C. 7
  • D. 6

Câu 10: Trong tiếng Việt, khi phát âm các âm mũi như /m/, /n/, /ŋ/, luồng khí đi ra chủ yếu qua đường nào?

  • A. Khoang miệng (Oral cavity)
  • B. Thanh quản (Larynx)
  • C. Khoang mũi (Nasal cavity)
  • D. Phổi (Lungs)

Câu 11: Trong bảng IPA (Bảng chữ cái фонетик quốc tế), các ký hiệu фонетик được sử dụng để làm gì?

  • A. Để phiên dịch ngôn ngữ
  • B. Để phiên âm tiếng nói
  • C. Để mã hóa văn bản
  • D. Để phân tích ngữ pháp

Câu 12: Âm /f/ và /v/ trong tiếng Anh đều là âm xát môi răng (labiodental fricatives). Sự khác biệt chính giữa hai âm này là gì?

  • A. Vị trí cấu âm
  • B. Phương thức cấu âm
  • C. Độ vang
  • D. Thanh tính (Voicing)

Câu 13: Trong tiếng Anh, âm /ŋ/ (như trong "sing") không xuất hiện ở đầu từ. Quy tắc này thuộc về lĩnh vực nào của âm vị học?

  • A. Âm vị học đối chiếu (Contrastive phonology)
  • B. Âm vị học lịch sử (Historical phonology)
  • C. Âm vị học cú đoạn (Phonotactics)
  • D. Âm vị học thực nghiệm (Experimental phonology)

Câu 14: Hãy xác định phương thức cấu âm của âm /ʒ/ (như trong "measure").

  • A. Âm tắc (Plosive)
  • B. Âm xát (Fricative)
  • C. Âm vang (Sonorant)
  • D. Âm tiếp cận (Approximant)

Câu 15: Trong tiếng Anh, hậu tố "-s" khi thêm vào sau danh từ số ít có thể được phát âm thành /s/, /z/, hoặc /ɪz/ tùy thuộc vào âm cuối của danh từ gốc. Sự biến đổi này là ví dụ của hiện tượng gì?

  • A. Biến thể âm tố có điều kiện (Conditioned allophones)
  • B. Biến thể tự do (Free variation)
  • C. Đồng âm (Homophones)
  • D. Từ đồng nghĩa (Synonyms)

Câu 16: Khi một người nói bị ngạt mũi, các âm mũi như /m/, /n/, /ŋ/ có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Trở nên vang hơn
  • B. Không bị ảnh hưởng
  • C. Trở thành âm miệng
  • D. Mất đi thanh tính

Câu 17: Trong tiếng Việt, có sự khác biệt về cách phát âm giữa phương ngữ Bắc và phương ngữ Nam. Ví dụ, âm "r" ở phương ngữ Bắc thường là âm rung đầu lưỡi, còn ở phương ngữ Nam thường là âm tiếp cận. Sự khác biệt này thể hiện điều gì?

  • A. Biến thể tự do
  • B. Biến thể phương ngữ
  • C. Biến thể phong cách
  • D. Biến thể cá nhân

Câu 18: Khi phân tích phổ âm (spectrogram) của âm thanh lời nói, thông tin nào sau đây có thể được quan sát?

  • A. Tần số và cường độ âm thanh
  • B. Nghĩa của từ
  • C. Cấu trúc ngữ pháp
  • D. Ý định của người nói

Câu 19: Trong tiếng Anh, từ "writer" và "rider" được phát âm giống nhau ở một số phương ngữ (ví dụ, cả hai đều có thể phát âm là /ˈraɪdər/). Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Đồng nghĩa (Synonymy)
  • B. Đa nghĩa (Polysemy)
  • C. Trái nghĩa (Antonymy)
  • D. Đồng âm (Homophony)

Câu 20: Hãy xác định vị trí cấu âm của âm /θ/ (như trong "thin") trong tiếng Anh.

  • A. Âm môi (Bilabial)
  • B. Âm vòm (Palatal)
  • C. Âm răng (Dental)
  • D. Âm ngạc mềm (Velar)

Câu 21: Âm vị học có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu văn học
  • B. Dạy và học ngoại ngữ
  • C. Phân tích chính trị
  • D. Nghiên cứu lịch sử

Câu 22: Trong tiếng Việt, cụm từ "sinh viên" khi phát âm nhanh có thể lược bỏ âm /i/ ở âm tiết đầu tiên, trở thành "sn viên". Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Tỉnh lược âm (Deletion)
  • B. Chèn âm (Insertion)
  • C. Thay thế âm (Substitution)
  • D. Đảo vị âm (Metathesis)

Câu 23: Khi một đứa trẻ học nói, giai đoạn bập bẹ (babbling) có vai trò gì trong quá trình phát triển фонетик?

  • A. Chỉ là giai đoạn bắt chước vô nghĩa
  • B. Không liên quan đến phát triển фонетик sau này
  • C. Luyện tập cơ quan phát âm và làm quen âm thanh
  • D. Chỉ phát triển vốn từ vựng

Câu 24: Trong tiếng Anh, âm /l/ có hai biến thể âm tố: "light l" ([l]) và "dark l" ([ɫ]). "Dark l" thường xuất hiện ở vị trí nào?

  • A. Đầu từ
  • B. Đầu âm tiết có trọng âm
  • C. Giữa nguyên âm
  • D. Cuối âm tiết hoặc trước phụ âm

Câu 25: Hãy sắp xếp các bước trong quá trình tiếp nhận âm thanh lời nói theo thứ tự đúng:

  • A. Não bộ xử lý → Sóng âm thanh → Tín hiệu thần kinh
  • B. Sóng âm thanh → Tai → Tín hiệu thần kinh → Não bộ xử lý
  • C. Tín hiệu thần kinh → Não bộ xử lý → Sóng âm thanh → Tai
  • D. Tai → Não bộ xử lý → Sóng âm thanh → Tín hiệu thần kinh

Câu 26: Trong tiếng Việt, khi hai nguyên âm /i/ và /e/ đứng cạnh nhau trong một số từ mượn (ví dụ, "kiwi", "radio"), chúng thường được phát âm như thế nào?

  • A. Nguyên âm đôi /ie/
  • B. Nguyên âm đôi /ei/
  • C. Hai âm tiết riêng biệt
  • D. Nguyên âm dài /i:/

Câu 27: Khái niệm "minimal pair" (cặp tối thiểu) được sử dụng để chứng minh điều gì trong âm vị học?

  • A. Sự tồn tại của âm vị
  • B. Biến thể âm tố
  • C. Quy tắc âm vị học
  • D. Trọng âm từ

Câu 28: Trong tiếng Anh, âm /h/ thường được mô tả là âm thanh tạo ra ở thanh môn (glottis). Phương thức cấu âm chính xác của âm /h/ là gì?

  • A. Âm tắc thanh môn
  • B. Âm xát thanh môn
  • C. Âm mũi thanh môn
  • D. Âm rung thanh môn

Câu 29: Khi phân tích âm vị học của một ngôn ngữ mới, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định quy tắc âm vị học
  • B. Tìm cặp tối thiểu
  • C. Phân tích biến thể âm tố
  • D. Thu thập dữ liệu âm thanh (âm tố)

Câu 30: Trong tiếng Anh, sự khác biệt về độ dài nguyên âm có vai trò phân biệt nghĩa trong một số cặp từ (ví dụ, "ship" /ʃɪp/ và "sheep" /ʃiːp/). Độ dài nguyên âm trong trường hợp này được xem là?

  • A. Biến thể tự do
  • B. Đặc điểm фонетик không quan trọng
  • C. Đặc trưng âm vị
  • D. Yếu tố siêu đoạn tính không đáng kể

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát âm học nghiên cứu về sự cấu âm, tính chất vật lý và khả năng tiếp nhận âm thanh lời nói. Vậy, nhánh phát âm học nào tập trung vào việc mô tả chi tiết các cơ quan phát âm tạo ra âm thanh như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi phân tích âm thanh /b/ và /p/ trong tiếng Việt, người ta nhận thấy sự khác biệt chủ yếu là ở thanh độ rung của dây thanh. /b/ là âm hữu thanh còn /p/ là âm vô thanh. Sự khác biệt này được gọi là?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong tiếng Anh, âm /t/ trong từ 'top' và âm /tʰ/ trong từ 'stop' là hai âm khác nhau về mặt âm học (có sự bật hơi khác nhau). Tuy nhiên, chúng không phân biệt nghĩa của từ. Mối quan hệ giữa /t/ và /tʰ/ trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hãy xác định cặp từ tối thiểu trong các cặp từ sau đây, biết rằng cặp từ tối thiểu là cặp từ có nghĩa khác nhau và chỉ khác nhau duy nhất ở một âm vị.

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hiện tượng đồng hóa âm vị xảy ra khi một âm vị thay đổi để trở nên giống với âm vị lân cận. Trong cụm từ 'in possible', âm /n/ có xu hướng biến đổi thành âm /m/ để dễ phát âm hơn (impossible). Đây là ví dụ về loại đồng hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Thanh điệu trong tiếng Việt có vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa của từ. Ví dụ, 'ma', 'má', 'mạ', 'mã', 'mả', 'mà' là các từ khác nhau về nghĩa chỉ vì khác nhau về thanh điệu. Thanh điệu trong tiếng Việt thuộc loại âm vị nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi dạy phát âm tiếng Anh cho người Việt, giáo viên cần chú ý đến sự khác biệt về hệ thống âm vị giữa hai ngôn ngữ. Một trong những khác biệt đó là tiếng Anh có nhiều nguyên âm đôi hơn tiếng Việt. Nguyên âm đôi còn được gọi là?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong âm tiết, vị trí nào thường mang trọng âm chính trong tiếng Anh (ví dụ: 'photograph' trọng âm ở âm tiết thứ nhất, 'photography' trọng âm ở âm tiết thứ hai, 'photographic' trọng âm ở âm tiết thứ ba)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cho phiên âm фонетик từ điển của từ 'strength' trong tiếng Anh là /streŋθ/. Hãy xác định số lượng âm vị có trong từ này.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong tiếng Việt, khi phát âm các âm mũi như /m/, /n/, /ŋ/, luồng khí đi ra chủ yếu qua đường nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bảng IPA (Bảng chữ cái фонетик quốc tế), các ký hiệu фонетик được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Âm /f/ và /v/ trong tiếng Anh đều là âm xát môi răng (labiodental fricatives). Sự khác biệt chính giữa hai âm này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong tiếng Anh, âm /ŋ/ (như trong 'sing') không xuất hiện ở đầu từ. Quy tắc này thuộc về lĩnh vực nào của âm vị học?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hãy xác định phương thức cấu âm của âm /ʒ/ (như trong 'measure').

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong tiếng Anh, hậu tố '-s' khi thêm vào sau danh từ số ít có thể được phát âm thành /s/, /z/, hoặc /ɪz/ tùy thuộc vào âm cuối của danh từ gốc. Sự biến đổi này là ví dụ của hiện tượng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi một người nói bị ngạt mũi, các âm mũi như /m/, /n/, /ŋ/ có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong tiếng Việt, có sự khác biệt về cách phát âm giữa phương ngữ Bắc và phương ngữ Nam. Ví dụ, âm 'r' ở phương ngữ Bắc thường là âm rung đầu lưỡi, còn ở phương ngữ Nam thường là âm tiếp cận. Sự khác biệt này thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi phân tích phổ âm (spectrogram) của âm thanh lời nói, thông tin nào sau đây có thể được quan sát?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong tiếng Anh, từ 'writer' và 'rider' được phát âm giống nhau ở một số phương ngữ (ví dụ, cả hai đều có thể phát âm là /ˈraɪdər/). Hiện tượng này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hãy xác định vị trí cấu âm của âm /θ/ (như trong 'thin') trong tiếng Anh.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Âm vị học có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong tiếng Việt, cụm từ 'sinh viên' khi phát âm nhanh có thể lược bỏ âm /i/ ở âm tiết đầu tiên, trở thành 'sn viên'. Hiện tượng này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi một đứa trẻ học nói, giai đoạn bập bẹ (babbling) có vai trò gì trong quá trình phát triển фонетик?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong tiếng Anh, âm /l/ có hai biến thể âm tố: 'light l' ([l]) và 'dark l' ([ɫ]). 'Dark l' thường xuất hiện ở vị trí nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hãy sắp xếp các bước trong quá trình tiếp nhận âm thanh lời nói theo thứ tự đúng:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong tiếng Việt, khi hai nguyên âm /i/ và /e/ đứng cạnh nhau trong một số từ mượn (ví dụ, 'kiwi', 'radio'), chúng thường được phát âm như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khái niệm 'minimal pair' (cặp tối thiểu) được sử dụng để chứng minh điều gì trong âm vị học?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong tiếng Anh, âm /h/ thường được mô tả là âm thanh tạo ra ở thanh môn (glottis). Phương thức cấu âm chính xác của âm /h/ là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi phân tích âm vị học của một ngôn ngữ mới, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tiếng Anh, sự khác biệt về độ dài nguyên âm có vai trò phân biệt nghĩa trong một số cặp từ (ví dụ, 'ship' /ʃɪp/ và 'sheep' /ʃiːp/). Độ dài nguyên âm trong trường hợp này được xem là?

Xem kết quả