Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét về phương diện фонетика, đâu là sự khác biệt chính giữa âm /pʰ/ và /p/ trong tiếng Anh?
- A. Âm /pʰ/ là âm hữu thanh, còn /p/ là âm vô thanh.
- B. Âm /pʰ/ có luồng hơi mạnh hơn sau khi bật môi so với /p/.
- C. Âm /pʰ/ được phát âm ở vị trí răng môi, còn /p/ ở vị trí hai môi.
- D. Âm /pʰ/ là âm xát, còn /p/ là âm tắc.
Câu 2: Trong âm vị học, hiện tượng "minimal pair" (cặp từ tối thiểu) được sử dụng để chứng minh điều gì?
- A. Sự khác biệt về nghĩa giữa các từ vựng.
- B. Sự đa dạng trong cách phát âm của một từ.
- C. Sự tồn tại của các âm vị riêng biệt trong một ngôn ngữ.
- D. Mối quan hệ giữa âm vị và chữ viết.
Câu 3: Cho phiên âm фонетика của từ "cats" là /kæts/ và "dogs" là /dɒɡz/. Hãy xác định quy tắc biến đổi âm vị nào đang diễn ra khi âm cuối của danh từ số ít chuyển sang số nhiều.
- A. Quy tắc nuốt âm (elision).
- B. Quy tắc chèn âm (epenthesis).
- C. Quy tắc biến đổi nguyên âm (vowel shift).
- D. Quy tắc hữu thanh hóa âm cuối vô thanh (voicing of voiceless final consonant).
Câu 4: Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa âm "th" trong "thơ" và "t" trong "tơ" là do sự khác biệt về...
- A. Phương thức cấu âm (manner of articulation).
- B. Vị trí cấu âm (place of articulation).
- C. Độ vang (sonority).
- D. Âm vực (pitch).
Câu 5: Âm vị học nghiên cứu khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ mà фонетика thường ít tập trung hơn?
- A. Cách âm thanh được tạo ra bởi cơ quan phát âm.
- B. Chức năng và vai trò của âm thanh trong hệ thống ngôn ngữ.
- C. Đặc tính vật lý của sóng âm thanh.
- D. Quá trình truyền dẫn âm thanh từ người nói đến người nghe.
Câu 6: Chọn từ mà âm tiết đầu tiên có trọng âm chính (primary stress) trong các từ sau:
- A. re"cord (v)
- B. pho"tograph
- C. "problem
- D. to"day
Câu 7: Trong tiếng Anh, âm /t/ trong "top" và âm /t/ trong "stop" được coi là...
- A. Hai âm vị khác nhau.
- B. Các âm tố biến thể (allophones) của cùng một âm vị.
- C. Các nguyên âm đôi.
- D. Các âm tắc môi.
Câu 8: Ngành фонетика nào tập trung nghiên cứu cách tai người tiếp nhận và xử lý âm thanh ngôn ngữ?
- A. Фонетика cấu âm (Articulatory phonetics).
- B. Фонетика âm học (Acoustic phonetics).
- C. Фонетика thực nghiệm (Experimental phonetics).
- D. Фонетика thính giác (Auditory phonetics).
Câu 9: Hiện tượng "assimilation" (đồng hóa âm) trong âm vị học là gì?
- A. Sự thay đổi một âm vị để trở nên giống với âm vị lân cận.
- B. Sự lược bỏ một âm vị trong chuỗi lời nói.
- C. Sự chèn thêm một âm vị vào chuỗi lời nói.
- D. Sự đảo ngược vị trí của hai âm vị.
Câu 10: Trong bảng IPA (Bảng chữ cái фонетика quốc tế), ký hiệu [ʃ] đại diện cho âm nào trong tiếng Anh?
- A. Âm /s/ như trong "sun".
- B. Âm /θ/ như trong "thin".
- C. Âm /ʃ/ như trong "ship".
- D. Âm /ʒ/ như trong "measure".
Câu 11: Các thanh điệu trong tiếng Việt thuộc phạm trù nào của âm vị học?
- A. Âm đoạn tính (segmental phonology).
- B. Âm siêu đoạn tính (suprasegmental phonology).
- C. Hình thái học âm vị (morphophonology).
- D. Ngữ dụng học âm vị (phonopragmatics).
Câu 12: Cơ quan phát âm nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự khác biệt giữa âm mũi và âm miệng?
- A. Lưỡi (tongue).
- B. Môi (lips).
- C. Răng (teeth).
- D. Màn hầu (velum/soft palate).
Câu 13: Trong tiếng Anh, âm /ŋ/ (như trong "sing") được mô tả là âm...
- A. Âm tắc thanh hầu hữu thanh.
- B. Âm xát vòm mềm vô thanh.
- C. Âm mũi vòm mềm hữu thanh.
- D. Âm rung răng hữu thanh.
Câu 14: Khái niệm "phonotactics" (âm vị học kết hợp) đề cập đến điều gì?
- A. Nghiên cứu về nguồn gốc và lịch sử phát triển của âm vị.
- B. Các quy tắc về cách âm vị được phép kết hợp với nhau trong một ngôn ngữ.
- C. Sự biến đổi âm vị theo ngữ cảnh xã hội.
- D. Mối quan hệ giữa âm vị và hình vị.
Câu 15: Đâu là yếu tố chính quyết định độ cao (height) của nguyên âm trong фонетика?
- A. Độ cao của lưỡi.
- B. Độ tròn của môi.
- C. Vị trí trước sau của lưỡi.
- D. Phương thức rung của dây thanh âm.
Câu 16: Trong tiếng Anh, từ "butter" thường được phát âm với âm /t/ giữa hai nguyên âm yếu bị biến đổi thành âm gì (theo kiểu Mỹ)?
- A. /dʒ/.
- B. /ɾ/ (âm vỗ alveolar).
- C. /θ/.
- D. /ð/.
Câu 17: "Syllable" (âm tiết) trong âm vị học được định nghĩa như thế nào?
- A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa.
- B. Một chuỗi âm thanh liên tục không bị ngắt quãng.
- C. Một đơn vị tổ chức âm thanh gồm một đỉnh âm tiết (thường là nguyên âm) và các phụ âm xung quanh.
- D. Một đơn vị ngữ pháp tương ứng với một từ hoặc một phần của từ.
Câu 18: Trong phân tích âm thanh ngôn ngữ, "formant" (hoạ âm) là gì?
- A. Độ dài của âm thanh.
- B. Cường độ của âm thanh.
- C. Tần số cơ bản của giọng nói.
- D. Các dải tần số cộng hưởng của khoang miệng và họng, quan trọng để phân biệt nguyên âm.
Câu 19: "Broad transcription" (phiên âm rộng) và "narrow transcription" (phiên âm hẹp) khác nhau như thế nào?
- A. Phiên âm rộng chỉ ghi lại các âm vị, trong khi phiên âm hẹp ghi lại cả các âm tố biến thể.
- B. Phiên âm rộng sử dụng nhiều ký hiệu IPA hơn phiên âm hẹp.
- C. Phiên âm rộng chỉ dùng cho nguyên âm, phiên âm hẹp cho phụ âm.
- D. Phiên âm rộng thể hiện cách phát âm của người bản xứ, phiên âm hẹp cho người học tiếng.
Câu 20: Trong tiếng Anh, hiện tượng "linking R" (âm "r" nối) xảy ra khi nào?
- A. Khi âm "r" đứng cuối từ và từ đó được nhấn trọng âm.
- B. Khi âm "r" đứng đầu từ và theo sau là một phụ âm.
- C. Khi âm "r" đứng cuối từ và theo sau là một từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- D. Khi âm "r" xuất hiện ở giữa từ giữa hai nguyên âm.
Câu 21: Đặc điểm cấu âm nào phân biệt âm /b/ và /m/ trong tiếng Anh?
- A. Vị trí cấu âm.
- B. Độ căng của lưỡi.
- C. Độ vang.
- D. Khoang miệng và khoang mũi (oral vs. nasal).
Câu 22: "Tone" (thanh điệu) trong ngôn ngữ là sự thay đổi về...
- A. Cường độ âm thanh.
- B. Cao độ giọng nói (pitch).
- C. Độ dài âm thanh.
- D. Âm sắc.
Câu 23: "Diphthong" (nguyên âm đôi) là gì?
- A. Một nguyên âm ngắn.
- B. Hai nguyên âm phát âm tách biệt trong cùng một âm tiết.
- C. Một nguyên âm mà chất lượng âm thanh thay đổi trong quá trình phát âm.
- D. Một nguyên âm được phát âm với môi tròn.
Câu 24: Trong фонетика, "plosive" (âm tắc) còn được gọi là...
- A. Âm bật (stop).
- B. Âm xát (fricative).
- C. Âm tiếp cận (approximant).
- D. Âm rung (trill).
Câu 25: "Minimal set" (tập hợp tối thiểu) khác với "minimal pair" (cặp từ tối thiểu) như thế nào?
- A. Minimal set dùng cho nguyên âm, minimal pair dùng cho phụ âm.
- B. Minimal set chứa nhiều hơn hai từ, tất cả khác nhau chỉ ở một âm vị.
- C. Minimal set chỉ dùng trong фонетика, minimal pair trong âm vị học.
- D. Minimal set là tập hợp các âm vị, minimal pair là tập hợp các từ.
Câu 26: Trong tiếng Anh, âm /h/ thường được mô tả là...
- A. Âm tắc thanh hầu hữu thanh.
- B. Âm xát thanh hầu hữu thanh.
- C. Âm xát thanh hầu vô thanh.
- D. Âm mũi thanh hầu hữu thanh.
Câu 27: "Stress-timed language" (ngôn ngữ trọng âm tiết tấu) là gì?
- A. Ngôn ngữ mà trọng âm luôn rơi vào âm tiết đầu.
- B. Ngôn ngữ mà độ dài của âm tiết quyết định nghĩa của từ.
- C. Ngôn ngữ mà tất cả các âm tiết đều có độ dài tương đương.
- D. Ngôn ngữ mà các âm tiết có trọng âm có xu hướng xuất hiện cách đều nhau về thời gian.
Câu 28: Trong фонетика âm học, "spectrogram" (phổ đồ âm thanh) dùng để biểu diễn điều gì?
- A. Vị trí và phương thức cấu âm.
- B. Tần số, cường độ và thời gian của âm thanh.
- C. Quá trình truyền dẫn âm thanh trong không khí.
- D. Cách não bộ xử lý âm thanh ngôn ngữ.
Câu 29: "Free variation" (biến thể tự do) trong âm vị học là hiện tượng...
- A. Âm vị thay đổi theo vùng địa lý.
- B. Âm vị thay đổi do ảnh hưởng của âm vị lân cận.
- C. Các âm tố biến thể của cùng một âm vị có thể thay thế nhau trong cùng một ngữ cảnh mà không thay đổi nghĩa.
- D. Sự thay đổi âm vị theo thời gian.
Câu 30: "Phonological rule" (quy tắc âm vị học) có vai trò gì trong ngôn ngữ?
- A. Để xác định nghĩa của từ.
- B. Để ghi lại cách phát âm chính xác nhất của mọi âm thanh.
- C. Để phân biệt ngôn ngữ này với ngôn ngữ khác.
- D. Để mô tả và giải thích các biến đổi âm thanh có hệ thống trong ngôn ngữ.