Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phát âm học (phonetics) tập trung vào khía cạnh nào sau đây của âm thanh ngôn ngữ?
- A. Sản xuất, truyền dẫn và tiếp nhận âm thanh
- B. Chức năng và sự đối lập của âm vị trong hệ thống ngôn ngữ
- C. Quy tắc kết hợp âm vị để tạo thành âm tiết và từ
- D. Ý nghĩa của âm thanh trong ngữ cảnh giao tiếp
Câu 2: Âm vị học (phonology) nghiên cứu điều gì khác biệt so với phát âm học (phonetics)?
- A. Cách âm thanh được tạo ra bởi cơ quan phát âm
- B. Hệ thống âm thanh và chức năng khu biệt nghĩa của âm vị trong ngôn ngữ
- C. Đặc tính vật lý của sóng âm thanh ngôn ngữ
- D. Quá trình tiếp nhận và xử lý âm thanh của người nghe
Câu 3: Trong các cơ quan phát âm sau, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự rung động thanh quản (voicing)?
- A. Môi
- B. Lưỡi
- C. Thanh đới (vocal cords)
- D. Vòm miệng mềm (velum)
Câu 4: Hãy xác định cặp từ tối thiểu (minimal pair) trong các lựa chọn sau, biết rằng cặp từ tối thiểu là cặp từ chỉ khác nhau ở một âm vị duy nhất và sự khác biệt đó tạo ra sự khác biệt về nghĩa.
- A. “ban” và “bàn”
- B. “mèo” và “nghèo”
- C. “cơm” và “nước”
- D. “hoa” và “lá”
Câu 5: Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) là gì?
- A. Sự lược bỏ một âm vị trong chuỗi lời nói
- B. Sự thêm vào một âm vị trong chuỗi lời nói
- C. Sự thay đổi một âm vị cho giống với âm vị lân cận
- D. Sự đảo vị trí của các âm vị trong chuỗi lời nói
Câu 6: Trong tiếng Anh, âm /p/ và /b/ khác nhau về đặc trưng khu biệt nào?
- A. Vị trí cấu âm (place of articulation)
- B. Thanh tính (voicing)
- C. Phương thức cấu âm (manner of articulation)
- D. Độ vang (sonority)
Câu 7: Âm vị /ŋ/ (như trong từ “sing”) có các đặc trưng cấu âm nào?
- A. Âm môi, tắc, vô thanh
- B. Âm răng, xát, hữu thanh
- C. Âm vòm, tắc, vô thanh
- D. Âm vòm mềm, mũi, hữu thanh
Câu 8: Nguyên âm đôi (diphthong) là gì?
- A. Nguyên âm được phát âm ngắn và dứt khoát
- B. Nguyên âm mà trong quá trình phát âm, lưỡi di chuyển từ vị trí của một nguyên âm này sang vị trí của một nguyên âm khác
- C. Nguyên âm được phát âm với sự rung động của thanh đới
- D. Nguyên âm được phát âm không có sự cản trở luồng khí từ thanh quản
Câu 9: Hãy xác định số lượng âm vị trong từ “strength”. (Lưu ý: phiên âm фонемик)
Câu 10: Thế nào là âm tiết (syllable)?
- A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng khu biệt nghĩa
- B. Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất có nghĩa
- C. Đoạn lời nói được phân tách bằng dấu ngắt
- D. Đơn vị cấu trúc âm thanh bao gồm một đỉnh âm tiết (thường là nguyên âm) và các phụ âm xung quanh (nếu có)
Câu 11: Trong phiên âm фонемик, ký hiệu / / được sử dụng để biểu thị điều gì?
- A. Phiên âm фонетик hẹp
- B. Âm vị (phoneme)
- C. Âm tố (allophone)
- D. Ranh giới âm tiết
Câu 12: Vai trò của ngữ điệu (intonation) trong ngôn ngữ là gì?
- A. Phân biệt các âm vị
- B. Tạo ra các từ mới
- C. Thể hiện thái độ, cảm xúc và cấu trúc cú pháp của người nói
- D. Quy định tốc độ nói
Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố просодика của ngôn ngữ?
- A. Vị trí cấu âm
- B. Âm lượng (loudness)
- C. Nhịp điệu (rhythm)
- D. Cao độ (pitch)
Câu 14: Hiện tượng biến thể tự do (free variation) của âm vị là gì?
- A. Biến thể của âm vị do ảnh hưởng của ngữ cảnh âm vị học
- B. Biến thể của âm vị do sự khác biệt về phương ngữ
- C. Biến thể của âm vị do sự thay đổi lịch sử của ngôn ngữ
- D. Các âm tố khác nhau của cùng một âm vị có thể thay thế nhau trong cùng một ngữ cảnh mà không làm thay đổi nghĩa của từ
Câu 15: Hãy phân loại các âm sau đây dựa trên vị trí cấu âm: /p, t, k, b, d, g/.
- A. Âm môi, âm răng, âm vòm
- B. Âm môi, âm đầu lưỡi, âm cuối lưỡi/vòm mềm
- C. Âm trước, âm giữa, âm sau
- D. Âm tắc, âm xát, âm vang
Câu 16: Điều gì KHÔNG đúng về âm tố (allophone)?
- A. Âm tố là biến thể ngữ âm của âm vị
- B. Các âm tố của cùng một âm vị có sự tương đồng ngữ âm
- C. Âm tố có khả năng khu biệt nghĩa
- D. Sự xuất hiện của âm tố thường có thể dự đoán được dựa trên ngữ cảnh âm vị học
Câu 17: Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai trong các từ sau.
- A. ‘table
- B. re’cord
- C. ‘pencil
- D. ‘window
Câu 18: Trong quá trình tạo âm, vòm miệng mềm (velum) đóng vai trò gì khi phát âm mũi?
- A. Hạ xuống để mở đường cho luồng khí đi qua khoang mũi
- B. Nâng lên để chặn luồng khí đi vào khoang mũi
- C. Rung động để tạo ra âm thanh
- D. Không đóng vai trò gì trong phát âm mũi
Câu 19: Hãy sắp xếp các bước trong quá trình tạo âm thanh ngôn ngữ theo thứ tự đúng.
- A. Tiếp nhận – Truyền dẫn – Sản xuất
- B. Truyền dẫn – Sản xuất – Tiếp nhận
- C. Sản xuất – Truyền dẫn – Tiếp nhận
- D. Tiếp nhận – Sản xuất – Truyền dẫn
Câu 20: Trong các loại phiên âm sau, loại phiên âm nào ghi lại chi tiết ngữ âm một cách chính xác nhất, bao gồm cả các biến thể âm tố?
- A. Phiên âm фонетик hẹp (narrow phonetic transcription)
- B. Phiên âm фонемик (phonemic transcription)
- C. Phiên âm chữ viết (orthographic transcription)
- D. Phiên âm âm tiết (syllabic transcription)
Câu 21: Xét về phương thức cấu âm, âm /s/ và /z/ được phân loại là âm gì?
- A. Âm tắc (stop)
- B. Âm mũi (nasal)
- C. Âm rung (trill)
- D. Âm xát (fricative)
Câu 22: Chức năng khu biệt nghĩa của âm vị được thể hiện rõ nhất qua khái niệm nào?
- A. Âm tố (allophone)
- B. Cặp từ tối thiểu (minimal pair)
- C. Biến thể tự do (free variation)
- D. Ngữ cảnh âm vị học (phonetic context)
Câu 23: Điều gì quyết định sự khác biệt giữa nguyên âm [i] và [u]?
- A. Thanh tính
- B. Phương thức cấu âm
- C. Vị trí lưỡi và độ tròn môi
- D. Âm lượng
Câu 24: Quy tắc âm vị học (phonological rule) mô tả điều gì?
- A. Cách âm vị thay đổi hoặc kết hợp với nhau trong các ngữ cảnh khác nhau
- B. Cách từ được cấu tạo từ các âm vị
- C. Cách nghĩa của từ được thể hiện qua âm thanh
- D. Cách âm thanh được truyền dẫn trong không khí
Câu 25: Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa âm “tr” và “ch” là sự khác biệt về:
- A. Thanh điệu
- B. Vị trí cấu âm
- C. Phương thức cấu âm
- D. Âm lượng
Câu 26: Cho từ “cats” được phiên âm фонетик là [kʰæts]. Âm [kʰ] được gọi là gì trong mối quan hệ với âm /k/?
- A. Âm vị tự do
- B. Âm vị chính
- C. Âm tố (allophone)
- D. Biến thể phương ngữ
Câu 27: Nếu hai âm thanh được coi là các âm tố của cùng một âm vị, chúng phải có đặc điểm chung nào?
- A. Giống hệt nhau về mặt ngữ âm
- B. Có khả năng thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh
- C. Phân bố đối lập trong ngôn ngữ
- D. Tương đồng ngữ âm và phân bố bổ sung hoặc biến thể tự do
Câu 28: Trong tiếng Anh, âm /t/ có thể được phát âm khác nhau trong từ “top” và “stop”. Đây là ví dụ về hiện tượng gì?
- A. Biến thể tự do
- B. Phân bố bổ sung (complementary distribution)
- C. Đồng hóa âm vị
- D. Lược bỏ âm vị
Câu 29: Mục tiêu chính của phiên âm фонемик là gì?
- A. Ghi lại mọi chi tiết ngữ âm của lời nói
- B. Phản ánh sự khác biệt về phát âm giữa các cá nhân
- C. Ghi lại các âm vị và sự phân biệt nghĩa
- D. Sử dụng hệ thống ký tự chữ viết thông thường
Câu 30: Trong âm vị học, người ta thường sử dụng phương pháp nào để xác định các âm vị của một ngôn ngữ?
- A. Phân tích thính giác
- B. Phân tích cấu âm
- C. Phân tích âm học
- D. Phương pháp cặp từ tối thiểu (minimal pair test)