Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để phân tích sự khác biệt về mặt âm học giữa âm /p/ trong từ "spin" và âm /pʰ/ trong từ "pin" (tiếng Anh), nhánh ngữ âm học nào sẽ cung cấp phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất?
- A. Ngữ âm học cấu âm (Articulatory phonetics)
- B. Ngữ âm học âm học (Acoustic phonetics)
- C. Ngữ âm học thính giác (Auditory phonetics)
- D. Âm vị học (Phonology)
Câu 2: Cơ quan phát âm nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự khác biệt giữa âm mũi và âm miệng trong tiếng Việt?
- A. Lưỡi (Tongue)
- B. Môi (Lips)
- C. Vòm mềm (Velum/Soft palate)
- D. Thanh quản (Larynx)
Câu 3: Xét về phương thức cấu âm, các âm /t/, /d/, /n/ trong tiếng Anh có điểm chung nào?
- A. Đều là âm tắc (stop/plosive)
- B. Đều là âm xát (fricative)
- C. Đều là âm vang (sonorant)
- D. Đều là âm môi (labial)
Câu 4: Trong tiếng Anh, âm /ŋ/ (như trong "sing") không xuất hiện ở đầu âm tiết. Quy tắc này thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào?
- A. Ngữ âm học cấu âm (Articulatory phonetics)
- B. Ngữ âm học thính giác (Auditory phonetics)
- C. Âm vị học đối chiếu (Contrastive phonology)
- D. Ngữ âm học âm vị đoạn tính (Phonotactics)
Câu 5: Hiện tượng "nuốt âm" /t/ trong cụm từ "next day" (đọc thành "nex day") trong tiếng Anh giao tiếp thuộc loại biến thể âm vị nào?
- A. Biến thể tự do (Free variation)
- B. Biến thể theo ngữ cảnh (Contextual/Conditional variation)
- C. Biến thể khu vực (Regional variation)
- D. Biến thể phong cách (Stylistic variation)
Câu 6: Xét cặp từ tối thiểu "pat" và "bat" trong tiếng Anh. Sự khác biệt về nghĩa giữa hai từ này được tạo ra bởi sự khác biệt giữa hai âm vị nào?
- A. Nguyên âm đầu và cuối
- B. Thanh điệu
- C. Phụ âm đầu
- D. Số lượng âm tiết
Câu 7: Cho phiên âm фонетическом của từ tiếng Nga "вода" (nước) là [vɐˈda]. Phiên âm này thuộc loại phiên âm nào?
- A. Phiên âm фонетическом (Phonetic transcription)
- B. Phiên âm âm vị học (Phonemic transcription)
- C. Phiên âm hình thái học (Morphophonemic transcription)
- D. Phiên âm chính tả (Orthographic transcription)
Câu 8: Trong tiếng Việt, các âm /l/ và /n/ là hai âm vị khác nhau vì chúng có thể tạo ra các cặp từ tối thiểu như "la" và "na". Đây là bằng chứng cho thấy âm vị có chức năng gì?
- A. Chức năng biểu đạt cảm xúc (Affective function)
- B. Chức năng ngữ pháp (Grammatical function)
- C. Chức năng khu biệt nghĩa (Distinctive function)
- D. Chức năng phong cách (Stylistic function)
Câu 9: Âm vị nào sau đây là âm xát thanh răng hữu thanh trong tiếng Anh?
- A. /θ/ (như "think")
- B. /ð/ (như "this")
- C. /s/ (như "sun")
- D. /z/ (như "zoo")
Câu 10: Trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai, người học thường gặp khó khăn trong việc phân biệt các âm vị không có trong ngôn ngữ mẹ đẻ. Điều này liên quan đến khái niệm nào trong âm vị học?
- A. Âm vị phổ quát (Phonemic universals)
- B. Khoảng cách âm vị (Phonemic distance)
- C. Hệ thống âm vị (Phonemic inventory)
- D. Bộ lọc âm vị (Phonemic filter)
Câu 11: Xét từ "cats" trong tiếng Anh. Âm vị /s/ ở cuối từ này là một...
- A. Âm vị tự do (Free phoneme)
- B. Âm vị đoạn tính (Segmental phoneme)
- C. Morpheme âm vị (Morphophoneme)
- D. Âm vị siêu đoạn tính (Suprasegmental phoneme)
Câu 12: Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) thường xảy ra khi nào?
- A. Khi âm vị đứng ở đầu từ
- B. Khi âm vị đứng cạnh một âm vị khác
- C. Khi âm vị mang trọng âm
- D. Khi âm vị là nguyên âm
Câu 13: Trong tiếng Anh, âm /l/ trong "leaf" và âm /ɫ/ (âm "l" tối) trong "ball" là các...
- A. Âm vị đối lập (Contrastive phonemes)
- B. Âm vị tự do (Free variants)
- C. Cặp từ tối thiểu (Minimal pairs)
- D. Âm tố biến thể (Allophones)
Câu 14: Đơn vị siêu đoạn tính nào có vai trò quan trọng trong việc phân biệt câu hỏi và câu trần thuật trong tiếng Anh?
- A. Trọng âm (Stress)
- B. Ngữ điệu (Intonation)
- C. Nhịp điệu (Rhythm)
- D. Âm lượng (Loudness)
Câu 15: Trong tiếng Việt, thanh điệu là yếu tố...
- A. Khu biệt nghĩa
- B. Biểu thị cảm xúc
- C. Nhấn mạnh từ
- D. Tạo nhịp điệu
Câu 16: Âm thanh nào được tạo ra khi luồng khí đi qua thanh quản đang rung động?
- A. Âm tắc vô thanh
- B. Âm xát vô thanh
- C. Âm hữu thanh
- D. Âm mũi
Câu 17: Vị trí cấu âm "môi-môi" (bilabial) được sử dụng để tạo ra âm nào trong tiếng Anh?
- A. /t/
- B. /k/
- C. /s/
- D. /p/
Câu 18: Trong tiếng Anh, từ "butter" thường được phát âm là [ˈbʌɾər] ở giọng Anh-Mỹ, với âm [ɾ] thay thế cho /t/ giữa hai nguyên âm. Hiện tượng này gọi là gì?
- A. Rụng âm (Elision)
- B. Chèn âm (Insertion)
- C. Biến âm (Flapping/Tapping)
- D. Đồng hóa (Assimilation)
Câu 19: Bộ phận nào của tai chịu trách nhiệm chuyển đổi sóng âm thanh thành tín hiệu thần kinh để não bộ xử lý âm thanh lời nói?
- A. Màng nhĩ (Tympanic membrane)
- B. Ốc tai (Cochlea)
- C. Xương búa (Malleus)
- D. Ống bán khuyên (Semicircular canals)
Câu 20: Ngành ngữ âm học nào tập trung nghiên cứu cách não bộ xử lý và nhận diện âm thanh lời nói?
- A. Ngữ âm học cấu âm (Articulatory phonetics)
- B. Ngữ âm học âm học (Acoustic phonetics)
- C. Ngữ âm học thính giác (Auditory phonetics)
- D. Âm vị học thần kinh (Neurolinguistics)
Câu 21: Trong tiếng Anh, các từ "pea" và "bee" tạo thành cặp từ tối thiểu dựa trên sự khác biệt về đặc trưng âm vị nào?
- A. Hữu thanh/Vô thanh (Voicing)
- B. Vị trí cấu âm (Place of articulation)
- C. Phương thức cấu âm (Manner of articulation)
- D. Âm mũi/Âm miệng (Nasality)
Câu 22: Quy tắc âm vị học nào giải thích tại sao âm /n/ trong tiền tố "in-" trở thành /m/ trong "impossible"?
- A. Rụng âm (Elision)
- B. Chèn âm (Insertion)
- C. Nguyên âm hóa (Vowelization)
- D. Đồng hóa vị trí cấu âm (Place assimilation)
Câu 23: Xét từ "strength" trong tiếng Anh. Cụm phụ âm /str/ ở đầu từ này tuân theo quy tắc âm vị đoạn tính nào?
- A. Quy tắc trọng âm (Stress rule)
- B. Quy tắc âm vị đoạn tính (Phonotactic rule)
- C. Quy tắc biến âm (Allophonic rule)
- D. Quy tắc ngữ điệu (Intonation rule)
Câu 24: Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa "ma" (ma quỷ) và "má" (má) là do yếu tố nào?
- A. Nguyên âm
- B. Phụ âm đầu
- C. Thanh điệu
- D. Âm cuối
Câu 25: Âm vị nào sau đây là âm mũi môi hữu thanh?
- A. /n/
- B. /m/
- C. /ŋ/
- D. /l/
Câu 26: Trong tiếng Anh, âm /h/ thường được mô tả là...
- A. Âm xát thanh răng hữu thanh
- B. Âm tắc môi vô thanh
- C. Âm rung lưỡi gà hữu thanh
- D. Âm thanh môn vô thanh
Câu 27: Số lượng âm vị nguyên âm đơn trong tiếng Anh (Received Pronunciation - RP) là khoảng bao nhiêu?
Câu 28: Phương pháp nghiên cứu nào trong ngữ âm học sử dụng các thiết bị như máy đo thanh phổ (spectrograph) để phân tích âm thanh?
- A. Nghiên cứu thính giác (Auditory study)
- B. Phân tích âm học (Acoustic analysis)
- C. Quan sát cấu âm (Articulatory observation)
- D. Thử nghiệm nhận thức (Perception experiment)
Câu 29: Trong tiếng Anh, âm /θ/ và /ð/ được gọi chung là...
- A. Âm xát răng (Dental fricatives)
- B. Âm tắc thanh răng (Alveolar stops)
- C. Âm vang môi răng (Labiodental approximants)
- D. Âm cạnh lưỡi thanh răng (Alveolar laterals)
Câu 30: Nguyên tắc "một âm vị - một ký tự" được áp dụng trong loại phiên âm nào?
- A. Phiên âm фонетическом (Phonetic transcription)
- B. Phiên âm âm vị học (Phonemic transcription)
- C. Phiên âm rộng (Broad transcription)
- D. Phiên âm hẹp (Narrow transcription)