Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để phân tích sự khác biệt về mặt âm thanh giữa âm /p/ trong từ "spin" và âm /pʰ/ trong từ "pin" trong tiếng Anh, lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ngữ âm học (Phonetics)
- B. Âm vị học (Phonology)
- C. Ngữ pháp học (Grammar)
- D. Ngữ nghĩa học (Semantics)
Câu 2: Trong tiếng Việt, sự khác biệt giữa âm "tr" và "ch" có thể làm thay đổi nghĩa của từ (ví dụ: "tre" và "che"). Điều này thể hiện vai trò nào của âm vị trong ngôn ngữ?
- A. Vai trò ngữ pháp
- B. Vai trò khu biệt nghĩa
- C. Vai trò thẩm mỹ
- D. Vai trò xã hội
Câu 3: Xét về phương thức cấu âm, âm /m/, /n/, /ŋ/ trong tiếng Anh có điểm chung nào?
- A. Đều là âm tắc
- B. Đều là âm xát
- C. Đều là âm mũi
- D. Đều là âm rung
Câu 4: Cơ quan phát âm nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự khác biệt giữa âm /b/ và /p/ trong tiếng Anh?
- A. Môi
- B. Lưỡi
- C. Vòm miệng
- D. Thanh quản
Câu 5: Trong tiếng Anh, âm /t/ trong từ "top" và âm /t/ trong từ "stop" được coi là các âm vị khác nhau hay các biến thể âm vị của cùng một âm vị?
- A. Các âm vị khác nhau
- B. Các biến thể âm vị của cùng một âm vị
- C. Các âm tiết khác nhau
- D. Các từ tố khác nhau
Câu 6: Hiện tượng "nuốt âm" (elision) trong tiếng Anh (ví dụ: lược bỏ âm /t/ trong "want to" -> "wanna") thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào?
- A. Ngữ âm học
- B. Âm vị học
- C. Hình thái học
- D. Cú pháp học
Câu 7: Hãy xác định cặp từ tối thiểu (minimal pair) trong các cặp từ sau, cặp từ nào thể hiện sự đối lập âm vị?
- A. Sun - sunny
- B. Write - writing
- C. Bat - cat
- D. Go - going
Câu 8: Trong bảng chữ cái фонетик quốc tế (IPA), ký hiệu [ʃ] biểu thị cho âm nào?
- A. Âm /s/
- B. Âm /z/
- C. Âm /tʃ/
- D. Âm /ʃ/
Câu 9: Xét về vị trí cấu âm, âm /p/, /b/, /m/ trong tiếng Anh có điểm chung nào?
- A. Đều là âm môi
- B. Đều là âm đầu lưỡi
- C. Đều là âm ngạc mềm
- D. Đều là âm thanh hầu
Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa âm vị và âm tố?
- A. Âm vị là cách viết của âm tố
- B. Âm tố là tập hợp các âm vị
- C. Âm vị là đơn vị trừu tượng, âm tố là hiện thực hóa âm thanh
- D. Âm vị và âm tố là hai khái niệm đồng nhất
Câu 11: Trong quá trình tiếp nhận âm thanh, giai đoạn nào liên quan đến việc phân tích các đặc tính vật lý của sóng âm thanh?
- A. Ngữ âm thính giác
- B. Ngữ âm cấu âm
- C. Ngữ âm âm học
- D. Âm vị học
Câu 12: Khi một âm vô thanh trở thành hữu thanh do ảnh hưởng của âm thanh lân cận (ví dụ: /s/ trong "cats" phát âm thành /z/ khi đứng trước nguyên âm trong "cats and dogs"), hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Âm vị hóa
- B. Đồng hóa âm thanh
- C. Nguyên âm hóa
- D. Phụ âm hóa
Câu 13: Loại phiên âm nào ghi lại chi tiết tất cả các biến thể âm thanh, bao gồm cả các biến thể không khu biệt nghĩa?
- A. Phiên âm âm vị học
- B. Phiên âm rộng
- C. Phiên âm hình vị
- D. Phiên âm фонетик hẹp
Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng khu biệt âm vị (distinctive feature) của phụ âm?
- A. Thanh tính (Voice)
- B. Vị trí cấu âm (Place of articulation)
- C. Âm lượng (Loudness)
- D. Phương thức cấu âm (Manner of articulation)
Câu 15: Trong tiếng Anh, âm /l/ trong "leaf" và âm /ɫ/ (âm "l" tối) trong "full" là các biến thể âm vị của cùng một âm vị /l/. Mối quan hệ này được gọi là gì?
- A. Đối lập tối thiểu
- B. Phân bố bổ sung
- C. Biến thể tự do
- D. Đồng hiện diện
Câu 16: Hãy phân tích đoạn phiên âm фонетик sau: [ˈkʰæt]. Đoạn phiên âm này có bao nhiêu âm vị và bao nhiêu âm tố?
- A. 3 âm vị và 3 âm tố
- B. 4 âm vị và 4 âm tố
- C. 3 âm vị và 4 âm tố
- D. 4 âm vị và 3 âm tố
Câu 17: Trong tiếng Anh, âm /h/ thường chỉ xuất hiện ở đầu âm tiết. Quy tắc này thuộc về lĩnh vực nào của âm vị học?
- A. Đặc trưng khu biệt âm vị
- B. Âm vị phối hợp (Phonotactics)
- C. Biến thể âm vị
- D. Cấu âm học
Câu 18: Khi nói "dogs", âm /s/ cuối từ thường được phát âm thành /z/. Điều này là do quy tắc âm vị nào?
- A. Quy tắc vô thanh hóa
- B. Quy tắc bật hơi
- C. Quy tắc mũi hóa
- D. Quy tắc hữu thanh hóa
Câu 19: Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì trong việc phân biệt nghĩa của từ?
- A. Không có vai trò
- B. Phân biệt nghĩa của từ
- C. Nhấn mạnh cảm xúc
- D. Tạo nhịp điệu cho câu
Câu 20: Nghiên cứu sự khác biệt về giọng nói giữa các vùng miền khác nhau thuộc về lĩnh vực nào?
- A. Ngữ âm thần kinh học
- B. Ngữ âm tâm lý học
- C. Ngữ âm xã hội học
- D. Ngữ âm lịch sử
Câu 21: Âm vị học quan tâm đến khía cạnh nào của âm thanh ngôn ngữ?
- A. Khía cạnh vật lý của âm thanh
- B. Khía cạnh chức năng và hệ thống của âm thanh
- C. Khía cạnh lịch sử của âm thanh
- D. Khía cạnh thẩm mỹ của âm thanh
Câu 22: Trong các âm sau, âm nào là âm rung?
- A. /f/
- B. /s/
- C. /r/
- D. /l/
Câu 23: Âm nào sau đây là âm xát môi răng vô thanh?
- A. /f/
- B. /v/
- C. /θ/
- D. /ð/
Câu 24: Trong tiếng Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết nào trong từ "photographer"?
- A. Âm tiết đầu
- B. Âm tiết thứ hai
- C. Âm tiết thứ ba
- D. Âm tiết cuối
Câu 25: Chọn từ có chứa nguyên âm đôi (diphthong) trong các từ sau:
- A. Ship
- B. Tree
- C. Book
- D. Voice
Câu 26: Hiện tượng biến đổi âm thanh do ảnh hưởng của tốc độ nói nhanh được nghiên cứu trong lĩnh vực nào của ngữ âm học?
- A. Ngữ âm cấu âm
- B. Ngữ âm thực nghiệm
- C. Ngữ âm thính giác
- D. Âm vị học
Câu 27: Âm /θ/ (như trong "thin") được cấu âm bằng cách nào?
- A. Môi chạm môi
- B. Lưỡi chạm lợi
- C. Đầu lưỡi giữa hai răng
- D. Cuống lưỡi chạm ngạc mềm
Câu 28: Trong tiếng Anh, sự khác biệt về độ dài nguyên âm có phân biệt nghĩa của từ không (ví dụ: "bit" và "beat")?
- A. Có, độ dài nguyên âm có thể phân biệt nghĩa
- B. Không, độ dài nguyên âm không phân biệt nghĩa
- C. Chỉ phân biệt nghĩa trong một số phương ngữ
- D. Chỉ phân biệt nghĩa trong văn cảnh nhất định
Câu 29: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng trong ngữ âm âm học để phân tích sóng âm thanh?
- A. Phỏng vấn người bản ngữ
- B. Quan sát trực tiếp cơ quan phát âm
- C. Thí nghiệm tâm lý ngôn ngữ
- D. Phân tích phổ âm thanh (Spectrogram analysis)
Câu 30: Nếu hai âm thanh được coi là biến thể tự do (free variation) của cùng một âm vị, điều đó có nghĩa là gì?
- A. Chúng xuất hiện trong các ngữ cảnh фонетик khác nhau
- B. Chúng phân biệt nghĩa của từ
- C. Chúng có thể thay thế nhau trong cùng ngữ cảnh mà không đổi nghĩa
- D. Chúng thuộc về các ngôn ngữ khác nhau