Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ có âm vị nguyên âm đôi khác với các từ còn lại về vị trí lưỡi khi kết thúc âm đôi.
- A. boat /əʊ/
- B. go /əʊ/
- C. show /əʊ/
- D. buy /aɪ/
Câu 2: Trong các cặp từ sau, cặp từ nào tạo thành cặp tối thiểu (minimal pair) trong tiếng Anh?
- A. read - reading
- B. bit - beat
- C. nation - national
- D. write - writer
Câu 3: Hiện tượng đồng hóa âm vị (assimilation) trong tiếng Anh thường xảy ra khi nào?
- A. Khi có sự thay đổi về tốc độ nói
- B. Khi người nói chuyển đổi giữa các phương ngữ
- C. Khi các âm vị đứng cạnh nhau trong chuỗi lời nói và một âm vị bị ảnh hưởng bởi âm vị lân cận
- D. Khi có sự khác biệt về ngữ điệu
Câu 4: Xét về phương diện âm học, thuộc tính nào sau đây KHÔNG dùng để miêu tả âm thanh tiếng nói?
- A. Tần số (Frequency)
- B. Biên độ (Amplitude)
- C. Thời lượng (Duration)
- D. Ý nghĩa (Meaning)
Câu 5: Trong tiếng Anh, âm /θ/ và /ð/ được phân loại là âm xát (fricative) vì:
- A. Chúng được phát âm bằng đầu lưỡi.
- B. Luồng khí đi qua một khe hẹp giữa lưỡi và răng tạo ra tiếng xát.
- C. Chúng là âm vô thanh và hữu thanh.
- D. Chúng xuất hiện ở đầu và giữa từ.
Câu 6: "Ngữ âm học thính giác" (Auditory Phonetics) tập trung nghiên cứu về:
- A. Cách các cơ quan phát âm tạo ra âm thanh.
- B. Đặc tính vật lý của âm thanh tiếng nói.
- C. Quá trình con người tiếp nhận và lĩnh hội âm thanh tiếng nói.
- D. Sự biến đổi âm thanh trong môi trường truyền dẫn.
Câu 7: Âm vị /p/ và /b/ khác nhau về đặc trưng âm vị nào?
- A. Vị trí cấu âm
- B. Phương thức cấu âm
- C. Độ vang
- D. Tính hữu thanh/vô thanh
Câu 8: Cho phiên âm фонетик [fɐnʲɪˈtʲik]. Từ này có bao nhiêu âm tiết?
Câu 9: Trong âm vị học, "allophone" được hiểu là:
- A. Một âm vị riêng biệt trong một ngôn ngữ.
- B. Biến thể ngữ âm của một âm vị, xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau.
- C. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có nghĩa.
- D. Một ký hiệu trong bảng phiên âm quốc tế IPA.
Câu 10: Bộ phận nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt giữa âm mũi và âm miệng?
- A. Lưỡi
- B. Môi
- C. Vòm mềm (Velum)
- D. Thanh quản
Câu 11: Xét ngữ cảnh "cats" /kæts/ và "dogs" /dɒɡz/, âm vị /s/ và /z/ trong trường hợp này được gọi là:
- A. Các âm vị tự do
- B. Các âm vị nền
- C. Các âm vị đối lập
- D. Các biến thể âm vị có điều kiện
Câu 12: Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì?
- A. Thay đổi cảm xúc của người nói
- B. Phân biệt nghĩa của từ
- C. Nhấn mạnh trọng âm câu
- D. Thể hiện ngữ pháp
Câu 13: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi âm vị khi một âm trở nên giống với âm đứng sau nó?
- A. Nguyên âm hóa
- B. Âm tiết hóa
- C. Đồng hóa tiến hóa (Progressive Assimilation)
- D. Đồng hóa lùi hóa (Regressive Assimilation)
Câu 14: Xét từ "strength" /streŋθ/, cụm phụ âm /str/ ở đầu từ tuân theo quy tắc nào của âm vị học?
- A. Quy tắc kết hợp âm vị (Phonotactic constraints)
- B. Quy tắc biến đổi âm vị (Phonological rules)
- C. Quy tắc âm tiết (Syllable structure)
- D. Quy tắc trọng âm (Stress rules)
Câu 15: Trong bảng IPA, nguyên âm /i:/ và /u:/ khác nhau chủ yếu về:
- A. Độ dài
- B. Độ cao của lưỡi
- C. Vị trí hàng ngang của lưỡi và độ tròn môi
- D. Phương thức cấu âm
Câu 16: Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
- A. PHOTograph
- B. phoTOgrapher
- C. photoGRAPHic
- D. PHOto
Câu 17: "Ngữ điệu" (intonation) trong lời nói thường thể hiện điều gì?
- A. Nghĩa đen của từ
- B. Cấu trúc ngữ pháp
- C. Thái độ, cảm xúc và mục đích giao tiếp của người nói
- D. Vị trí của từ trong câu
Câu 18: Trong quá trình phát âm, thanh quản (larynx) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Điều chỉnh luồng khí từ phổi
- B. Tạo ra âm thanh hữu thanh và vô thanh
- C. Định hình khoang miệng và mũi
- D. Điều khiển hoạt động của lưỡi
Câu 19: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng trong ngữ âm học thực nghiệm (Experimental Phonetics)?
- A. Sử dụng các thiết bị đo đạc âm thanh và phần mềm phân tích
- B. Phân tích các văn bản cổ
- C. Phỏng vấn người bản ngữ
- D. So sánh các ngôn ngữ khác nhau
Câu 20: Xét về phương thức cấu âm, âm /n/ và /m/ giống nhau ở điểm nào?
- A. Vị trí cấu âm
- B. Tính hữu thanh/vô thanh
- C. Phương thức mũi (Nasal)
- D. Phương thức tắc (Stop)
Câu 21: Trong tiếng Anh, âm /h/ thường được mô tả là âm gì?
- A. Âm rung
- B. Âm tắc
- C. Âm tiếp cận
- D. Âm xát thanh hầu (Glottal fricative)
Câu 22: Khái niệm "syllable" (âm tiết) trong âm vị học dùng để chỉ:
- A. Đơn vị phát âm nhỏ nhất, thường có một nguyên âm làm trung tâm.
- B. Một âm vị riêng lẻ.
- C. Một từ hoàn chỉnh.
- D. Một cụm từ.
Câu 23: Hiện tượng "elision" (lược âm) trong tiếng Anh là gì?
- A. Thay đổi vị trí âm tiết
- B. Thêm âm vị vào từ
- C. Lược bỏ một hoặc vài âm vị trong chuỗi lời nói
- D. Thay đổi thanh điệu
Câu 24: Trong bảng IPA, ký hiệu [ʃ] đại diện cho âm nào?
- A. Âm "ch" trong "chair"
- B. Âm "sh" trong "ship"
- C. Âm "s" trong "sun"
- D. Âm "z" trong "zoo"
Câu 25: Chọn từ có âm vị nguyên âm khác với các từ còn lại.
- A. see /iː/
- B. bee /iː/
- C. bed /e/
- D. tree /iː/
Câu 26: Trong tiếng Anh, "linking /r/" (âm /r/ nối âm) xuất hiện khi nào?
- A. Khi âm /r/ đứng đầu từ.
- B. Khi âm /r/ đứng giữa từ.
- C. Khi âm /r/ đứng cuối từ và từ tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm.
- D. Khi âm /r/ đứng cuối từ và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm.
Câu 27: "Broad transcription" (phiên âm rộng) và "narrow transcription" (phiên âm hẹp) khác nhau như thế nào?
- A. Phiên âm rộng sử dụng nhiều ký hiệu IPA hơn phiên âm hẹp.
- B. Phiên âm rộng ghi âm vị, phiên âm hẹp ghi âm tố (allophone) và các chi tiết ngữ âm khác.
- C. Phiên âm rộng dùng cho ngôn ngữ nói, phiên âm hẹp dùng cho ngôn ngữ viết.
- D. Phiên âm rộng do người bản ngữ thực hiện, phiên âm hẹp do người học ngôn ngữ thực hiện.
Câu 28: Âm vị nào sau đây là âm tắc môi hữu thanh?
- A. /p/
- B. /t/
- C. /b/
- D. /k/
Câu 29: Trong tiếng Việt, số lượng thanh điệu cơ bản là bao nhiêu?
Câu 30: Xét cặp từ "thin" và "sin", sự khác biệt về âm đầu từ (/θ/ vs /s/) tạo ra sự khác biệt về nghĩa. Đây là ví dụ minh họa cho khái niệm nào trong âm vị học?
- A. Âm vị (Phoneme)
- B. Âm tố (Allophone)
- C. Âm tiết (Syllable)
- D. Ngữ tố (Morpheme)