Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm – Âm Vị Học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để phân tích sự khác biệt về mặt âm thanh giữa âm /p/ trong "spin" và âm /pʰ/ trong "pin" (có bật hơi), nhà ngữ âm học sẽ chủ yếu dựa vào phân ngành nào của ngữ âm học?
- A. Ngữ âm học tạo âm (Articulatory Phonetics)
- B. Ngữ âm học âm học (Acoustic Phonetics)
- C. Ngữ âm học thính giác (Auditory Phonetics)
- D. Âm vị học (Phonology)
Câu 2: Xét cặp từ tối thiểu "bit" và "beat" trong tiếng Anh. Sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa giữa hai từ này được tạo ra bởi sự khác biệt ở yếu tố âm vị nào?
- A. Thanh điệu
- B. Nguyên âm
- C. Phụ âm đầu
- D. Số lượng âm tiết
Câu 3: Trong tiếng Việt, âm /l/ và /n/ là hai âm vị khác nhau vì chúng có thể tạo ra sự khác biệt về nghĩa (ví dụ: "la" vs "na"). Tuy nhiên, trong một số ngôn ngữ khác, /l/ và /r/ có thể chỉ là các biến thể của cùng một âm vị. Điều này minh họa cho tính chất nào của âm vị?
- A. Tính phổ quát của âm vị
- B. Tính biểu tượng của âm vị
- C. Tính khu biệt nghĩa của âm vị và tính ngôn ngữ đặc trưng
- D. Tính lịch đại của âm vị
Câu 4: Xét từ "cats" được phiên âm là /kæts/. Hãy xác định số lượng âm vị và âm tiết trong từ này.
- A. 4 âm vị, 1 âm tiết
- B. 1 âm vị, 4 âm tiết
- C. 2 âm vị, 2 âm tiết
- D. 4 âm tiết, 2 âm vị
Câu 5: Cơ quan phát âm nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự khác biệt giữa âm mũi và âm miệng?
- A. Lưỡi
- B. Môi
- C. Màn hầu (velum)
- D. Thanh quản
Câu 6: Hiện tượng "nuốt âm" (elision) trong tiếng Anh, ví dụ như âm /t/ bị lược bỏ trong "next door" khi phát âm nhanh, là một ví dụ về quá trình âm vị học nào?
- A. Hòa âm (assimilation)
- B. Tỉnh lược âm (deletion)
- C. Chèn âm (insertion)
- D. Thay đổi nguyên âm (vowel shift)
Câu 7: Trong tiếng Anh, âm /k/ trong "kit" được bật hơi ([kʰ]), còn âm /k/ trong "skit" thì không ([k]). Hai âm [kʰ] và [k] này được gọi là gì của âm vị /k/?
- A. Cặp từ tối thiểu
- B. Âm vị tự do
- C. Đặc trưng khu biệt
- D. Âm tố (allophones)
Câu 8: Loại phiên âm nào ghi lại tất cả các chi tiết âm thanh, bao gồm cả các biến thể âm tố, thường được sử dụng trong nghiên cứu ngữ âm học thực nghiệm?
- A. Phiên âm âm vị học (phonemic transcription)
- B. Phiên âm фонетическом (phonetic transcription)
- C. Phiên âm hình vị học (morphophonemic transcription)
- D. Phiên âm chính tả (orthographic transcription)
Câu 9: Xét các từ "sing" và "sin". Sự khác biệt về nghĩa giữa hai từ này là do sự khác biệt ở âm cuối. Âm cuối khác biệt đó là gì?
- A. Nguyên âm đôi
- B. Thanh điệu
- C. Âm tiết
- D. Phụ âm cuối
Câu 10: Đặc trưng khu biệt [± hữu thanh] dùng để phân biệt cặp âm vị nào trong tiếng Anh?
- A. /p/ và /b/
- B. /s/ và /ʃ/
- C. /m/ và /n/
- D. /i/ và /u/
Câu 11: Trong quá trình phát âm, thanh quản đóng vai trò chính trong việc tạo ra hiện tượng nào?
- A. Sự cộng hưởng âm thanh
- B. Sự cấu âm của phụ âm
- C. Âm thanh hữu thanh và vô thanh
- D. Luồng khí thoát ra
Câu 12: Âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh khác nhau về đặc trưng khu biệt nào?
- A. Vị trí cấu âm
- B. Tính hữu thanh
- C. Phương thức cấu âm
- D. Độ vang
Câu 13: Hãy xác định phương thức cấu âm của âm /f/ trong tiếng Anh.
- A. Âm tắc
- B. Âm mũi
- C. Âm xát
- D. Âm rung
Câu 14: Trong tiếng Anh, âm /l/ và /r/ được phân loại dựa trên vị trí cấu âm nào?
- A. Môi
- B. Răng lợi
- C. Vòm miệng cứng
- D. Vòm miệng mềm
Câu 15: Nguyên âm /i:/ trong "see" và /ɪ/ trong "sit" khác nhau chủ yếu về đặc điểm nào?
- A. Độ cao của lưỡi
- B. Độ hàng ngang của lưỡi
- C. Độ tròn môi
- D. Độ dài
Câu 16: Âm /θ/ (như trong "thin") và /ð/ (như trong "this") được gọi chung là loại phụ âm nào dựa trên vị trí cấu âm?
- A. Âm răng
- B. Âm môi răng
- C. Âm răng lợi
- D. Âm vòm
Câu 17: Hiện tượng hòa âm (assimilation) thường xảy ra do yếu tố nào?
- A. Quy tắc ngữ pháp
- B. Sự tác động của âm thanh lân cận
- C. Ý nghĩa của từ
- D. Sự thay đổi lịch sử ngôn ngữ
Câu 18: Trong tiếng Anh, trọng âm (stress) thường rơi vào âm tiết nào trong các từ có hai âm tiết trở lên?
- A. Luôn rơi vào âm tiết đầu
- B. Luôn rơi vào âm tiết cuối
- C. Không có quy tắc cố định, phụ thuộc vào từ và ngữ cảnh
- D. Luôn rơi vào âm tiết giữa
Câu 19: Ngữ điệu (intonation) trong lời nói có chức năng chính là gì?
- A. Phân biệt nghĩa của từ
- B. Xác định ranh giới âm tiết
- C. Tạo sự khác biệt về mặt địa lý
- D. Thể hiện thái độ, cảm xúc và chức năng cú pháp của câu
Câu 20: Hiện tượng nguyên âm đôi (diphthong) là sự kết hợp của mấy nguyên âm trong một âm tiết?
- A. Một
- B. Hai
- C. Ba
- D. Bốn
Câu 21: Xét cặp từ "sheep" và "ship". Đây có phải là một cặp từ tối thiểu trong tiếng Anh không? Tại sao?
- A. Có, vì chúng chỉ khác nhau một âm vị và sự khác biệt đó tạo ra sự khác biệt về nghĩa.
- B. Không, vì chúng có số lượng âm tiết khác nhau.
- C. Có, vì chúng có cách viết khác nhau.
- D. Không, vì chúng có nghĩa gần giống nhau.
Câu 22: Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì trong việc phân biệt nghĩa của từ?
- A. Vai trò khu biệt nghĩa chính
- B. Vai trò nhấn mạnh
- C. Vai trò ngữ pháp
- D. Không có vai trò
Câu 23: Âm /ŋ/ (như trong "sing") được cấu âm ở vị trí nào trong khoang miệng?
- A. Môi
- B. Răng lợi
- C. Vòm miệng cứng
- D. Vòm mềm
Câu 24: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình truyền đạt âm thanh (speech chain) theo thứ tự đúng.
- A. Tâm lý -> Âm học -> Thính giác -> Cấu âm
- B. Cấu âm -> Âm học -> Tâm lý -> Thính giác
- C. Tâm lý -> Cấu âm -> Âm học -> Thính giác -> Tâm lý
- D. Thính giác -> Âm học -> Cấu âm -> Tâm lý
Câu 25: Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa từ "permit" (danh từ) và "permit" (động từ) chủ yếu thể hiện ở yếu tố âm vị nào?
- A. Nguyên âm
- B. Trọng âm
- C. Phụ âm
- D. Thanh điệu
Câu 26: Âm /ʒ/ (như trong "vision") là âm xát, hữu thanh, và có vị trí cấu âm ở đâu?
- A. Môi
- B. Răng lợi
- C. Vòm miệng sau răng lợi
- D. Vòm mềm
Câu 27: Những yếu tố nào được coi là các đặc trưng siêu đoạn tính (suprasegmental features) của âm thanh?
- A. Trọng âm, ngữ điệu, độ dài
- B. Nguyên âm, phụ âm, thanh điệu
- C. Vị trí cấu âm, phương thức cấu âm, tính hữu thanh
- D. Âm tiết, từ, cụm từ
Câu 28: Trong tiếng Anh, âm /h/ thường được mô tả là âm gì về phương thức cấu âm?
- A. Âm tắc thanh hầu
- B. Âm xát thanh hầu
- C. Âm mũi thanh hầu
- D. Âm rung thanh hầu
Câu 29: Khi một âm mũi đứng trước một âm tắc, ví dụ như /n/ trong "input" trở thành [m] trước /p/, hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Tỉnh lược âm (deletion)
- B. Chèn âm (insertion)
- C. Hòa âm (assimilation)
- D. Nguyên âm hóa
Câu 30: Mục tiêu chính của âm vị học là gì?
- A. Nghiên cứu cách âm thanh được tạo ra và truyền đi
- B. Nghiên cứu lịch sử phát triển của âm thanh ngôn ngữ
- C. Nghiên cứu mối quan hệ giữa âm thanh và chữ viết
- D. Nghiên cứu hệ thống âm thanh của ngôn ngữ và các quy tắc chi phối chúng