Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ hai.
- A. photograph
- B. essential
- C. wonderful
- D. happiness
Câu 2: Trong câu hỏi "Are you going to the party?", ngữ điệu thường được sử dụng ở cuối câu là gì và mục đích của nó là gì?
- A. Ngữ điệu lên (Rising intonation), để biểu thị sự nghi vấn và chờ đợi câu trả lời.
- B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation), để nhấn mạnh sự chắc chắn về thông tin.
- C. Ngữ điệu bằng phẳng (Level intonation), để thể hiện sự thờ ơ, không quan trọng.
- D. Ngữ điệu lượn sóng (Fall-rise intonation), để diễn tả sự ngạc nhiên.
Câu 3: Xét đoạn hội thoại sau:
A: "It"s raining again." (Giọng điệu bực bội)
B: "Yes, it is." (Giọng điệu đồng tình, buồn bã)
Phân tích sự khác biệt về thái độ của người nói A và B dựa trên ngữ điệu của họ.
- A. Cả A và B đều vui vẻ vì trời mưa mát mẻ.
- B. A cảm thấy buồn, còn B cảm thấy bực bội.
- C. A cảm thấy bực bội hoặc khó chịu, còn B đồng tình với tình huống nhưng có vẻ buồn.
- D. Cả A và B đều ngạc nhiên vì trời mưa bất thường.
Câu 4: Chọn từ có âm /θ/ (như trong "think").
- A. sun
- B. this
- C. zoo
- D. theater
Câu 5: Trong cụm từ "cup of tea", âm /əv/ trong "of" thường được phát âm yếu hơn so với khi đứng một mình. Hiện tượng này trong ngữ âm học được gọi là gì?
- A. Âm chính (Strong form)
- B. Âm yếu (Weak form)
- C. Âm bật hơi (Aspiration)
- D. Âm mũi hóa (Nasalization)
Câu 6: Bạn nghe thấy ai đó nói "Did you go? /dɪdʒə ɡoʊ/". Hiện tượng ngữ âm nào đã xảy ra trong cách phát âm "Did you" thành /dɪdʒə/?
- A. Elision (lược âm)
- B. Intrusion (chèn âm)
- C. Assimilation (đồng hóa)
- D. Vowel reduction (giảm nguyên âm)
Câu 7: Cho phiên âm фонетик: /fəˈnetɪk/. Từ gốc tương ứng là gì?
- A. phantom
- B. phonetic
- C. fantastic
- D. pathetic
Câu 8: Trong các cặp từ sau, cặp nào là "minimal pair" (cặp từ tối thiểu) để phân biệt hai âm vị?
- A. sun and son
- B. read and reading
- C. ship and sheep
- D. nation and national
Câu 9: Chọn từ có âm cuối là âm hữu thanh.
- A. book
- B. dogs
- C. cats
- D. watch
Câu 10: Nếu một người nói tiếng Anh bản xứ phát âm từ "butter" thành /ˈbʌɾər/ thay vì /ˈbʌtər/, hiện tượng này được gọi là gì và nó phổ biến ở đâu?
- A. Glottal stop, phổ biến ở Anh
- B. Aspiration, phổ biến ở Ấn Độ
- C. Elision, phổ biến ở Úc
- D. T-flapping (âm vỗ), phổ biến ở Mỹ
Câu 11: Trong câu "She sells seashells by the seashore", hiện tượng láy âm đầu (alliteration) được thể hiện qua âm vị nào?
- A. /s/
- B. /ʃ/
- C. /θ/
- D. /z/
Câu 12: Chọn từ có nguyên âm đôi (diphthong).
- A. kit
- B. dress
- C. face
- D. trap
Câu 13: Trong phát âm tiếng Anh, âm /p/, /t/, /k/ thường được bật hơi (aspirated) khi nào?
- A. Khi đứng cuối từ
- B. Khi đứng đầu âm tiết có trọng âm
- C. Khi đứng trước nguyên âm yếu
- D. Khi đứng giữa hai nguyên âm
Câu 14: Nguyên tắc "linking" (nối âm) trong tiếng Anh giúp cải thiện điều gì trong giao tiếp?
- A. Tính trôi chảy và tự nhiên của lời nói
- B. Độ chính xác ngữ pháp
- C. Sự đa dạng từ vựng
- D. Tốc độ nói nhanh hơn
Câu 15: Chọn từ có âm /ʒ/ (như trong "vision").
- A. judge
- B. church
- C. measure
- D. catch
Câu 16: Trong câu "I have to go", từ "to" thường được phát âm là /tə/ thay vì /tuː/. Đây là ví dụ của hiện tượng...
- A. Elision
- B. Weakening (âm yếu)
- C. Assimilation
- D. Intrusion
Câu 17: Bạn nghe thấy ai đó nói "fish and chips" và âm /d/ trong "and" bị lược bỏ. Hiện tượng này là...
- A. Assimilation
- B. Weakening
- C. Elision (lược âm)
- D. Intrusion
Câu 18: Điều gì quyết định việc sử dụng ngữ điệu lên hay xuống ở cuối câu trần thuật?
- A. Độ dài của câu
- B. Loại từ vựng sử dụng
- C. Quy tắc ngữ pháp
- D. Thái độ và mục đích giao tiếp của người nói
Câu 19: Trong từ "comfortable", âm tiết nào thường bị lược bỏ trong phát âm thông thường?
- A. Âm tiết đầu tiên
- B. Âm tiết thứ hai
- C. Âm tiết thứ ba
- D. Âm tiết cuối cùng
Câu 20: Chọn từ có âm /ɪ/ ngắn (như trong "ship").
- A. sheep
- B. slip
- C. sleep
- D. steep
Câu 21: Khi phát âm "the end", âm /ðə/ trong "the" thường được phát âm như thế nào?
- A. /ðiː/
- B. /ðə/
- C. /ðɪ/
- D. /θə/
Câu 22: Trong cụm từ "an apple", tại sao lại dùng "an" thay vì "a"?
- A. Vì "apple" là danh từ số nhiều
- B. Vì "apple" bắt đầu bằng một nguyên âm
- C. Vì "apple" là danh từ cụ thể
- D. Không có lý do cụ thể, chỉ là quy tắc
Câu 23: Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất.
- A. computer
- B. delicious
- C. family
- D. important
Câu 24: Trong một bài thuyết trình, điều gì quan trọng hơn: phát âm chuẩn từng âm vị hay ngữ điệu tự nhiên?
- A. Phát âm chuẩn từng âm vị, vì đó là nền tảng của giao tiếp
- B. Cả hai đều quan trọng như nhau và không thể tách rời
- C. Phát âm chuẩn quan trọng hơn trong văn viết, còn ngữ điệu trong văn nói
- D. Ngữ điệu tự nhiên, vì nó giúp truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa hiệu quả hơn
Câu 25: Chọn từ có âm /ŋ/ (như trong "sing").
- A. king
- B. kin
- C. kick
- D. kid
Câu 26: Khi hai phụ âm giống nhau đứng cạnh nhau giữa hai từ (ví dụ: "big garden"), chúng thường được phát âm như thế nào?
- A. Phát âm tách biệt cả hai âm
- B. Phát âm như một âm đơn kéo dài
- C. Lược bỏ hoàn toàn một trong hai âm
- D. Thay đổi âm sắc của cả hai âm
Câu 27: Trong tiếng Anh - Anh (British English), âm /r/ thường được phát âm như thế nào khi đứng cuối từ hoặc trước phụ âm?
- A. Luôn luôn được phát âm rõ ràng
- B. Chỉ được phát âm khi có trọng âm
- C. Thường không được phát âm (trừ khi theo sau là nguyên âm)
- D. Phát âm thành âm /w/
Câu 28: Để cải thiện khả năng phát âm, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Học thuộc lòng bảng phiên âm IPA
- B. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng
- C. Đọc sách tiếng Anh thật nhiều
- D. Lắng nghe và bắt chước người bản xứ nói tiếng Anh
Câu 29: Trong câu "What are you doing?", từ "What" thường được lược bỏ âm /t/ cuối khi nói nhanh. Điều này thể hiện hiện tượng...
- A. Elision
- B. Assimilation
- C. Weakening
- D. Intrusion
Câu 30: Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự tương phản trong câu "I said I would go, not that I wanted to go", bạn sẽ nhấn mạnh vào từ nào?
- A. I và said
- B. go và wanted
- C. would và to
- D. I và to