Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ có âm /θ/ (th) phát âm khác với các từ còn lại:
A. Breath
B. Breathtaking
C. Breathe
D. Beneath
- A. Breath
- B. Breathtaking
- C. Breathe
- D. Beneath
Câu 2: Xác định từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai:
A. "Comfortable
B. "Industry
C. De"velop
D. "Excellent
- A. Comfortable
- B. Industry
- C. Develop
- D. Excellent
Câu 3: Trong câu hỏi giao tiếp sau, câu trả lời nào thể hiện sự ngạc nhiên lớn nhất?
A. Is that right?
B. Really?
C. Oh, I see.
D. You"re kidding!
- A. Is that right?
- B. Really?
- C. Oh, I see.
- D. You"re kidding!
Câu 4: Chọn từ mà âm /ɪ/ có cách phát âm khác biệt:
A. Machine
B. Magazine
C. Imagine
D. Medicine
- A. Machine
- B. Magazine
- C. Imagine
- D. Medicine
Câu 5: Trong các cặp từ sau, cặp nào là "minimal pair" (cặp từ tối thiểu) dựa trên sự khác biệt ở âm đầu tiên?
A. Ship - Sheep
B. Fan - Van
C. Bit - Beat
D. Pen - Pin
- A. Ship - Sheep
- B. Fan - Van
- C. Bit - Beat
- D. Pen - Pin
Câu 6: Chọn từ có âm /s/ được phát âm thành /z/ khi thêm hậu tố "-s" (số nhiều/ngôi thứ ba số ít):
A. Books
B. Cats
C. Dogs
D. Laughs
- A. Books
- B. Cats
- C. Dogs
- D. Laughs
Câu 7: Trong câu:
- A. She
- B. Must
- C. Have
- D. Already
Câu 8: Xác định từ có âm /aɪ/ (ai) phát âm khác với các từ còn lại:
A. Height
B. Weight
C. Light
D. Sight
- A. Height
- B. Weight
- C. Light
- D. Sight
Câu 9: Hiện tượng "assimilation" (đồng hóa âm) trong ngữ âm là gì?
A. Sự lược bỏ âm giữa các từ
B. Sự thay đổi một âm do ảnh hưởng của âm lân cận
C. Sự chèn thêm âm vào giữa các từ
D. Sự nhấn mạnh âm tiết trong từ
- A. Sự lược bỏ âm giữa các từ
- B. Sự thay đổi một âm do ảnh hưởng của âm lân cận
- C. Sự chèn thêm âm vào giữa các từ
- D. Sự nhấn mạnh âm tiết trong từ
Câu 10: Trong phiên âm фонетик /fəˈnetɪk/, ký hiệu /ə/ đại diện cho âm nào?
A. Nguyên âm dài /ɑː/
B. Nguyên âm ngắn /æ/
C. Nguyên âm yếu /ə/ (schwa)
D. Nguyên âm đôi /eɪ/
- A. Nguyên âm dài /ɑː/
- B. Nguyên âm ngắn /æ/
- C. Nguyên âm yếu /ə/ (schwa)
- D. Nguyên âm đôi /eɪ/
Câu 11: Chọn từ có âm câm (silent letter):
A. Chair
B. School
C. Write
D. Strong
- A. Chair
- B. School
- C. Write
- D. Strong
Câu 12: Ngữ điệu "falling intonation" (ngữ điệu xuống) thường được sử dụng trong loại câu nào?
A. Câu hỏi Yes/No
B. Câu hỏi Wh-
C. Câu cảm thán
D. Câu mệnh lệnh
- A. Câu hỏi Yes/No
- B. Câu hỏi Wh-
- C. Câu cảm thán
- D. Câu mệnh lệnh
Câu 13: Xác định từ có âm /ʊ/ phát âm khác biệt:
A. Put
B. Pull
C. Bush
D. Suit
- A. Put
- B. Pull
- C. Bush
- D. Suit
Câu 14: Hiện tượng "elision" (lược âm) thường xảy ra trong trường hợp nào?
A. Khi nói chậm và rõ ràng
B. Khi nói nhanh và tự nhiên
C. Khi đọc thơ
D. Khi hát
- A. Khi nói chậm và rõ ràng
- B. Khi nói nhanh và tự nhiên
- C. Khi đọc thơ
- D. Khi hát
Câu 15: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
A. "Police
B. "Hotel
C. "Machine
D. "Garage
- A. Police
- B. Hotel
- C. Machine
- D. Garage
Câu 16: Âm nào sau đây là "voiced consonant" (phụ âm hữu thanh)?
A. /p/
B. /t/
C. /k/
D. /b/
- A. /p/
- B. /t/
- C. /k/
- D. /b/
Câu 17: Trong câu:
- A. Câu hỏi đã kết thúc
- B. Sự lựa chọn vẫn còn mở
- C. Người nói chắc chắn về lựa chọn
- D. Câu trả lời không quan trọng
Câu 18: Chọn từ có âm /ɜː/ (ơː) phát âm khác biệt:
A. Nurse
B. Worse
C. Verse
D. Horse
- A. Nurse
- B. Worse
- C. Verse
- D. Horse
Câu 19: Hiện tượng "linking" (nối âm) trong ngữ âm là gì?
A. Sự thay đổi âm tiết
B. Sự lược bỏ âm cuối
C. Sự kết nối âm giữa các từ
D. Sự nhấn mạnh trọng âm
- A. Sự thay đổi âm tiết
- B. Sự lược bỏ âm cuối
- C. Sự kết nối âm giữa các từ
- D. Sự nhấn mạnh trọng âm
Câu 20: Trong cụm từ "fish and chips", âm /ʃ/ trong "fish" có thể bị ảnh hưởng bởi âm /ə/ trong "and" như thế nào trong connected speech (lời nói tự nhiên)?
A. Âm /ʃ/ trở nên mạnh hơn
B. Âm /ʃ/ có thể biến đổi nhẹ do co-articulation
C. Âm /ʃ/ bị lược bỏ hoàn toàn
D. Âm /ʃ/ không bị ảnh hưởng
- A. Âm /ʃ/ trở nên mạnh hơn
- B. Âm /ʃ/ có thể biến đổi nhẹ do co-articulation
- C. Âm /ʃ/ bị lược bỏ hoàn toàn
- D. Âm /ʃ/ không bị ảnh hưởng
Câu 21: Chọn từ có âm /eə/ (e-ơ) phát âm khác biệt:
A. Hair
B. Bear
C. There
D. Chair
- A. Hair
- B. Bear
- C. There
- D. Chair
Câu 22: "Weak forms" (dạng yếu) của từ thường xuất hiện trong trường hợp nào?
A. Khi từ đứng đầu câu
B. Khi từ mang trọng âm câu
C. Khi từ là từ chức năng (function words) và không mang trọng âm
D. Khi từ được lặp lại
- A. Khi từ đứng đầu câu
- B. Khi từ mang trọng âm câu
- C. Khi từ là từ chức năng (function words) và không mang trọng âm
- D. Khi từ được lặp lại
Câu 23: Xác định từ có âm /ɔɪ/ (oi) phát âm khác biệt:
A. Boy
B. Toy
C. Coin
D. Pour
- A. Boy
- B. Toy
- C. Coin
- D. Pour
Câu 24: Trong tiếng Anh, "stress-timed rhythm" (nhịp điệu theo trọng âm) nghĩa là gì?
A. Các âm tiết được phát âm đều nhau
B. Khoảng thời gian giữa các âm tiết có trọng âm gần bằng nhau
C. Các từ chức năng luôn được nhấn mạnh
D. Nhịp điệu dựa trên số lượng âm tiết trong câu
- A. Các âm tiết được phát âm đều nhau
- B. Khoảng thời gian giữa các âm tiết có trọng âm gần bằng nhau
- C. Các từ chức năng luôn được nhấn mạnh
- D. Nhịp điệu dựa trên số lượng âm tiết trong câu
Câu 25: Chọn từ có âm /dʒ/ (dʒờ) phát âm khác biệt:
A. Judge
B. Gentle
C. Danger
D. Sugar
- A. Judge
- B. Gentle
- C. Danger
- D. Sugar
Câu 26: Trong câu hỏi đuôi (tag question), khi câu trần thuật phía trước khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng:
A. Khẳng định
B. Phủ định
C. Cảm thán
D. Mệnh lệnh
- A. Khẳng định
- B. Phủ định
- C. Cảm thán
- D. Mệnh lệnh
Câu 27: Xác định từ có âm /aʊ/ (au) phát âm khác biệt:
A. House
B. Mouse
C. About
D. Soul
- A. House
- B. Mouse
- C. About
- D. Soul
Câu 28: "Intonation contour" (đường nét ngữ điệu) là gì?
A. Độ cao của giọng nói thay đổi theo thời gian trong câu
B. Âm lượng của giọng nói
C. Tốc độ nói
D. Cách phát âm các nguyên âm
- A. Độ cao của giọng nói thay đổi theo thời gian trong câu
- B. Âm lượng của giọng nói
- C. Tốc độ nói
- D. Cách phát âm các nguyên âm
Câu 29: Chọn từ có âm /ŋ/ (ng) phát âm khác biệt:
A. Sing
B. Thing
C. Tongue
D. Angel
- A. Sing
- B. Thing
- C. Tongue
- D. Angel
Câu 30: Trong hội thoại, việc sử dụng "eye contact" (giao tiếp bằng mắt) có vai trò gì trong việc truyền đạt ngữ điệu và thái độ?
A. Không có vai trò gì
B. Giúp thể hiện sự tự tin và thu hút người nghe, hỗ trợ truyền đạt thái độ tích cực
C. Gây xao nhãng cho người nghe
D. Chỉ quan trọng trong thuyết trình, không cần thiết trong hội thoại
- A. Không có vai trò gì
- B. Giúp thể hiện sự tự tin và thu hút người nghe, hỗ trợ truyền đạt thái độ tích cực
- C. Gây xao nhãng cho người nghe
- D. Chỉ quan trọng trong thuyết trình, không cần thiết trong hội thoại