Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ hai trong các từ sau:
A. "photograph
B. "industry
C. ma"chine
D. "family
- A. photograph
- B. industry
- C. machine
- D. family
Câu 2: Trong câu hỏi sau, từ nào có âm /θ/ (như trong "think")?
A. This is my brother.
B. They are going there.
C. What are those?
D. I thought about it.
- A. This is my brother.
- B. They are going there.
- C. What are those?
- D. I thought about it.
Câu 3: Hai từ nào sau đây tạo thành cặp từ tối thiểu (minimal pair) dựa trên sự khác biệt ở nguyên âm?
A. ship và sheep
B. cat và bat
C. pen và pin
D. sun và son
- A. ship và sheep
- B. cat và bat
- C. pen và pin
- D. sun và son
Câu 4: Trong phiên âm фонетическом quốc tế (IPA), ký hiệu /ɔɪ/ đại diện cho âm nào?
A. nguyên âm đôi trong "boy"
B. nguyên âm đơn trong "hot"
C. nguyên âm đôi trong "ear"
D. nguyên âm đơn trong "bird"
- A. nguyên âm đôi trong "boy"
- B. nguyên âm đơn trong "hot"
- C. nguyên âm đôi trong "ear"
- D. nguyên âm đơn trong "bird"
Câu 5: Chọn câu có ngữ điệu lên giọng (rising intonation) phù hợp khi hỏi thông tin chung (yes/no question):
A. Where is the book?
B. What time is it?
C. Is it raining?
D. He is a teacher.
- A. Where is the book?
- B. What time is it?
- C. Is it raining?
- D. He is a teacher.
Câu 6: Hiện tượng "linking sound" (nối âm) thường xảy ra giữa từ kết thúc bằng âm nào và từ bắt đầu bằng nguyên âm?
A. phụ âm
B. nguyên âm
C. bán nguyên âm
D. âm xát
- A. phụ âm
- B. nguyên âm
- C. bán nguyên âm
- D. âm xát
Câu 7: Trong cụm từ "cup of tea", âm /ə/ trong "of" được gọi là dạng âm gì?
A. âm chính
B. âm yếu (weak form)
C. âm mạnh (strong form)
D. âm biến đổi
- A. âm chính
- B. âm yếu (weak form)
- C. âm mạnh (strong form)
- D. âm biến đổi
Câu 8: Chọn từ có âm /s/ khác với các từ còn lại:
A. cats
B. dogs
C. books
D. maps
- A. cats
- B. dogs
- C. books
- D. maps
Câu 9: Trong câu "I want to go home", từ nào thường được lược bỏ âm /t/ khi nói nhanh (elision)?
A. I
B. want
C. to
D. home
- A. I
- B. want
- C. to
- D. home
Câu 10: Xác định số âm tiết trong từ "interesting".
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 11: Trong câu "She sells seashells by the seashore", hiện tượng âm đầu lưỡi /ʃ/ lặp lại nhiều lần được gọi là gì?
A. alliteration (tượng thanh)
B. assonance (láy nguyên âm)
C. consonance (láy phụ âm)
D. rhyme (vần)
- A. alliteration (tượng thanh)
- B. assonance (láy nguyên âm)
- C. consonance (láy phụ âm)
- D. rhyme (vần)
Câu 12: Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên:
A. suggest
B. prepare
C. offer
D. explain
- A. suggest
- B. prepare
- C. offer
- D. explain
Câu 13: Âm /ŋ/ (như trong "sing") được mô tả là âm gì?
A. âm mũi (nasal)
B. âm tắc (plosive)
C. âm xát (fricative)
D. âm rung (trill)
- A. âm mũi (nasal)
- B. âm tắc (plosive)
- C. âm xát (fricative)
- D. âm rung (trill)
Câu 14: Trong câu trần thuật thông thường, ngữ điệu cuối câu thường là gì?
A. lên giọng (rising)
B. xuống giọng (falling)
C. bằng phẳng (level)
D. lên xuống (rise-fall)
- B. xuống giọng (falling)
- C. bằng phẳng (level)
- D. lên xuống (rise-fall)
Câu 15: Hiện tượng "assimilation" (đồng hóa âm) là gì?
A. âm thanh bị lược bỏ
B. âm thanh trở nên giống âm thanh lân cận
C. âm thanh được thêm vào
D. âm thanh được nhấn mạnh
- B. âm thanh trở nên giống âm thanh lân cận
- C. âm thanh được thêm vào
- D. âm thanh được nhấn mạnh
Câu 16: Chọn từ có âm /ɪ/ ngắn (như trong "ship") khác với các từ còn lại:
A. machine
B. kitchen
C. system
D. build
- A. machine
- B. kitchen
- C. system
- D. build
Câu 17: Trong câu "Can you help me?", từ nào thường được nhấn mạnh hơn về mặt ngữ điệu?
A. Can
B. you
C. help
D. me
Câu 18: Âm /ð/ (như trong "this") khác với âm /θ/ (như trong "think") ở đặc điểm nào?
A. độ dài
B. độ vang (voicing)
C. vị trí lưỡi
D. cách phát âm
- B. độ vang (voicing)
- C. vị trí lưỡi
- D. cách phát âm
Câu 19: Trong cụm phụ âm /str/ (như trong "street"), có bao nhiêu phụ âm cấu thành?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 20: Chọn từ có âm /ɜː/ (như trong "bird") khác với các từ còn lại:
A. word
B. work
C. warm
D. term
Câu 21: Phát âm đuôi "-ed" trong từ "watched" được phiên âm là âm nào?
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /əd/
Câu 22: Trong một cuộc hội thoại, người nói sử dụng ngữ điệu xuống giọng - lên giọng (fall-rise intonation) thường để thể hiện điều gì?
A. sự chắc chắn
B. sự ngạc nhiên
C. sự không chắc chắn hoặc dè dặt
D. sự tức giận
- C. sự không chắc chắn hoặc dè dặt
- D. sự tức giận
Câu 23: Chọn từ có âm /aɪ/ (như trong "my") khác với các từ còn lại:
A. fine
B. five
C. give
D. life
Câu 24: Trong câu "She must have been tired", từ nào thường được giảm âm (reduce) nhiều nhất?
A. She
B. must
C. have
D. been
Câu 25: Âm /tʃ/ (như trong "chair") được tạo ra bằng cách kết hợp âm tắc /t/ và âm xát nào?
A. /s/
B. /z/
C. /ʃ/
D. /ʒ/
Câu 26: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
A. "computer
B. "banana
C. "photographer
D. "umbrella
- C. photographer
- D. umbrella
Câu 27: Trong phiên âm /wɜːld/, âm /ɜː/ là nguyên âm gì?
A. nguyên âm đôi
B. nguyên âm ba
C. nguyên âm dài
D. nguyên âm ngắn
- C. nguyên âm dài
- D. nguyên âm ngắn
Câu 28: Khi phát âm từ "comfortable", âm tiết nào thường bị lược bỏ (reduced) trong giọng Anh-Mỹ?
A. com
B. for
C. ta
D. ble
Câu 29: Trong câu hỏi lựa chọn (alternative question) như "Would you like tea or coffee?", ngữ điệu lên giọng thường rơi vào từ nào?
A. Would
B. you
C. tea
D. coffee
Câu 30: Chọn từ có âm /eə/ (như trong "hair") khác với các từ còn lại:
A. there
B. wear
C. here
D. care