Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ có âm /θ/ (dental fricative vô thanh) phát âm khác với các từ còn lại.
- A. Thought
- B. Through
- C. Southern
- D. Theatre
Câu 2: Trong các từ sau, từ nào có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai?
- A. Excellent
- B. Photography
- C. Comfortable
- D. Beautiful
Câu 3: Xét đoạn hội thoại sau:
A: "Are you going to the park?"
B: "No, I"m not."
Trong câu trả lời của B, từ "not" thường được nhấn mạnh. Mục đích của việc nhấn mạnh này là gì?
- A. Để làm cho câu trả lời lịch sự hơn.
- B. Để thể hiện sự ngạc nhiên.
- C. Để thu hút sự chú ý của người nghe.
- D. Để nhấn mạnh sự phủ định, trái ngược với câu hỏi.
Câu 4: Cho phiên âm фонетик của một từ: /kənˈkluːʒən/. Từ gốc của phiên âm này là gì?
- A. Confusion
- B. Construction
- C. Conclusion
- D. Concussion
Câu 5: Trong câu "She sells seashells by the seashore", hiện tượng âm vị nào được thể hiện rõ nhất?
- A. Điệp âm đầu (Alliteration)
- B. Nguyên âm đôi (Diphthong)
- C. Âm tắc xát (Affricate)
- D. Âm mũi (Nasal)
Câu 6: Từ nào sau đây khi thêm hậu tố "-ed" sẽ có âm cuối /ɪd/?
- A. Walk
- B. Decide
- C. Laugh
- D. Play
Câu 7: Chọn cặp từ tối thiểu (minimal pair) trong các cặp từ sau:
- A. Sun - Son
- B. Read - Red
- C. Ship - Sheep
- D. Late - Later
Câu 8: Trong cụm từ "fish and chips", âm /ʃ/ trong "fish" có xu hướng biến đổi thành âm nào khi đứng trước âm /tʃ/ trong "chips" trong văn nói nhanh?
- A. /s/ hoặc /tʃ/
- B. /ʒ/
- C. /f/
- D. Không thay đổi
Câu 9: Nguyên âm /ɔː/ trong từ "thought" là nguyên âm:
- A. Nguyên âm ngắn, không tròn môi, trước (short, unrounded, front)
- B. Nguyên âm dài, tròn môi, sau (long, rounded, back)
- C. Nguyên âm ngắn, tròn môi, sau (short, rounded, back)
- D. Nguyên âm dài, không tròn môi, trước (long, unrounded, front)
Câu 10: Trong các câu sau, câu nào có ngữ điệu lên giọng (rising intonation) ở cuối câu, thường dùng cho câu hỏi Yes/No?
- A. What is your name?
- B. Where are you from?
- C. Are you coming with us?
- D. Tell me your story.
Câu 11: Từ "comfortable" có bao nhiêu âm tiết?
Câu 12: Âm /ŋ/ (velar nasal) xuất hiện trong từ nào sau đây?
- A. Finger
- B. Angle
- C. Engine
- D. Singing
Câu 13: Trong câu "I"m going to go home", từ "to" thứ hai thường được phát âm yếu thành âm nào?
- A. /tuː/
- B. /tə/
- C. /tʊ/
- D. /tiː/
Câu 14: Chọn từ có âm /ɪ/ ngắn khác với các từ còn lại.
- A. Sit
- B. Bit
- C. Ship
- D. Machine
Câu 15: Hiện tượng "linking" (nối âm) thường xảy ra khi nào trong tiếng Anh?
- A. Khi một từ kết thúc bằng một âm consonant và từ tiếp theo bắt đầu bằng một âm vowel.
- B. Khi hai từ đều bắt đầu bằng nguyên âm.
- C. Khi một từ kết thúc bằng nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng consonant.
- D. Khi có dấu phẩy giữa hai từ.
Câu 16: Từ nào sau đây có âm câm (silent letter)?
- A. Ghost
- B. Psychology
- C. Knee
- D. Write
Câu 17: Trong câu "The cat sat on the mat", từ nào thường được nhấn mạnh nhất về mặt ngữ nghĩa?
- A. The
- B. On
- C. Sat
- D. Cat và mat
Câu 18: Âm /dʒ/ (voiced postalveolar affricate) trong từ "judge" được tạo ra bằng cách kết hợp đặc tính âm vị nào?
- A. Âm tắc hữu thanh và âm xát vòm mềm.
- B. Âm tắc hữu thanh và âm xát sau ổ răng.
- C. Âm xát vô thanh và âm tắc răng.
- D. Âm mũi và âm rung.
Câu 19: Chọn từ có âm /aɪ/ (diphthong) khác với các từ còn lại.
- A. Cry
- B. High
- C. Said
- D. माइंड
Câu 20: Trong tiếng Anh-Anh (British English), âm /r/ thường không được phát âm ở cuối từ hoặc trước consonant. Hiện tượng này gọi là gì?
- A. Rhoticity
- B. Non-rhoticity
- C. Assimilation
- D. Elision
Câu 21: Cho đoạn văn sau: "Peter Piper picked a peck of pickled peppers." Đoạn văn này sử dụng biện pháp ngữ âm nào để tạo hiệu ứng âm thanh?
- A. Assonance (Điệp nguyên âm)
- B. Rhyme (Vần)
- C. Consonance (Điệp phụ âm) và Alliteration (Điệp âm đầu)
- D. Onomatopoeia (Tượng thanh)
Câu 22: Từ nào sau đây có âm /ʒ/ (voiced postalveolar fricative)?
- A. Treasure
- B. Measure
- C. Pleasure
- D. Television
Câu 23: Trong câu "I have to go", từ "have to" thường được giản lược thành...
- A. "have too"
- B. "hafta" hoặc "haveta"
- C. "hav to"
- D. "have-uh-to"
Câu 24: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
- A. Suggest
- B. Protect
- C. Permit
- D. Understand
Câu 25: Âm /tʃ/ (voiceless postalveolar affricate) trong từ "church" được phân loại là âm gì?
- A. Âm tắc xát vô thanh
- B. Âm xát hữu thanh
- C. Âm tắc hữu thanh
- D. Âm rung hữu thanh
Câu 26: Trong tiếng Anh, hiện tượng "elision" (lược âm) là gì?
- A. Hiện tượng thêm âm vị vào giữa các từ.
- B. Hiện tượng thay đổi một âm vị thành âm vị khác.
- C. Hiện tượng lược bỏ một hoặc nhiều âm vị.
- D. Hiện tượng nhấn mạnh âm tiết.
Câu 27: Nguyên âm /ɜː/ (long central vowel) trong từ "bird" là nguyên âm:
- A. Nguyên âm đôi (diphthong)
- B. Nguyên âm ngắn, trước (short, front)
- C. Nguyên âm sau, tròn môi (back, rounded)
- D. Nguyên âm dài, trung tâm (long, central)
Câu 28: Trong câu hỏi đuôi (tag question) "You are a teacher, aren"t you?", ngữ điệu thường như thế nào?
- A. Luôn luôn xuống giọng ở cuối câu hỏi đuôi.
- B. Có thể lên giọng hoặc xuống giọng tùy thuộc vào mục đích giao tiếp.
- C. Luôn luôn giữ ngữ điệu bằng phẳng.
- D. Không có ngữ điệu đặc biệt.
Câu 29: Từ "vehicle" có trọng âm chính và trọng âm phụ ở âm tiết nào?
- A. Chính ở âm tiết thứ hai, phụ ở âm tiết thứ tư.
- B. Chỉ có trọng âm chính ở âm tiết đầu.
- C. Chính ở âm tiết đầu, phụ ở âm tiết thứ ba.
- D. Chính ở âm tiết thứ ba, phụ ở âm tiết đầu.
Câu 30: Trong các âm vị sau, âm vị nào là âm "plosive" (âm tắc)?
- A. /p/
- B. /f/
- C. /s/
- D. /l/