Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các từ sau, từ nào có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai?
- A. Provide
- B. Offer
- C. Benefit
- D. Support
Câu 2: Chọn từ có âm /θ/ (như trong "think") trong số các từ sau:
- A. Breath
- B. Breathe
- C. Brother
- D. Both
Câu 3: Trong câu "She went to the store to buy some apples.", từ nào được nhận trọng âm câu (sentence stress)?
- A. She
- B. To
- C. The
- D. Apples
Câu 4: Chọn cặp từ tối thiểu (minimal pair) trong các cặp từ sau:
- A. Sun - Son
- B. Read - Reading
- C. Ship - Sheep
- D. Cat - Cats
Câu 5: Đoạn hội thoại sau diễn ra tình huống trang trọng hay thân mật?
A: "Good morning, Professor Smith."
B: "Good morning, John. How are you today?"
- A. Hoàn toàn trang trọng
- B. Hoàn toàn thân mật
- C. Ban đầu trang trọng, sau đó thân mật hơn
- D. Không thể xác định
Câu 6: Trong phiên âm фонетик quốc tế (IPA), ký hiệu /ʃ/ đại diện cho âm nào trong tiếng Anh?
- A. Âm "ch" như trong "chair"
- B. Âm "sh" như trong "she"
- C. Âm "s" như trong "sun"
- D. Âm "j" như trong "judge"
Câu 7: Chọn từ có nguyên âm đôi (diphthong) trong các từ sau:
- A. Sit
- B. Bed
- C. Voice
- D. Cut
Câu 8: Trong câu hỏi "Are you going?", ngữ điệu (intonation) thường là gì?
- A. Ngữ điệu xuống giọng (falling intonation)
- B. Ngữ điệu lên giọng (rising intonation)
- C. Ngữ điệu bằng phẳng (level intonation)
- D. Không có ngữ điệu đặc trưng
Câu 9: Hiện tượng nuốt âm (elision) thường xảy ra trong cụm từ nào sau đây khi nói nhanh?
- A. good morning
- B. sandwich shop
- C. book store
- D. table tennis
Câu 10: Chọn từ có âm câm (silent letter) trong số các từ sau:
- A. k_n_owledge
- B. w_r_ite
- C. lis_t_en
- D. de_b_t
Câu 11: Trong câu "I can help you.", từ "can" thường được phát âm yếu (weak form) như thế nào?
- A. /kæn/
- B. /kɑːn/
- C. /kən/
- D. /keɪn/
Câu 12: Hiện tượng đồng hóa âm (assimilation) xảy ra trong cụm từ nào sau đây?
- A. good day
- B. red car
- C. big house
- D. ten boys
Câu 13: Trong các âm /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, âm nào là âm vô thanh (voiceless consonant)?
- A. /p/
- B. /b/
- C. /d/
- D. /g/
Câu 14: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân:
- A. b_ear_
- B. n_ear_
- C. f_ear_
- D. h_ear_
Câu 15: Trong câu "They"re going to go there tomorrow.", có bao nhiêu từ có chứa âm /ə/ (schwa)?
Câu 16: Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất:
- A. Comfortable
- B. Understand
- C. Introduce
- D. необхідно
Câu 17: Trong các phụ âm sau, phụ âm nào là âm xát (fricative)?
- A. /m/
- B. /f/
- C. /n/
- D. /l/
Câu 18: Ngữ điệu xuống giọng (falling intonation) thường được sử dụng trong loại câu nào sau đây?
- A. Câu trần thuật (statements)
- B. Câu hỏi Yes/No
- C. Câu cảm thán (exclamations)
- D. Câu mệnh lệnh (commands)
Câu 19: Chọn từ có âm /ɪ/ ngắn (như trong "ship") trong số các từ sau:
- A. Beat
- B. Bit
- C. Bite
- D. Bee
Câu 20: Trong cụm từ "next door", hiện tượng nối âm (linking sound) nào thường xảy ra?
- A. Nguyên âm - nguyên âm
- B. Phụ âm - nguyên âm
- C. Phụ âm - phụ âm (nối nhẹ hoặc bỏ qua)
- D. Không có hiện tượng nối âm
Câu 21: Từ nào sau đây có hai âm tiết?
- A. Strength
- B. Through
- C. Pencil
- D. Rhythm
Câu 22: Trong bảng IPA, ký hiệu /ɔː/ đại diện cho âm nào?
- A. Âm "o" ngắn như trong "hot"
- B. Âm "oa" như trong "boat"
- C. Âm "oo" như trong "moon"
- D. Âm "or" dài như trong "law"
Câu 23: Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại:
- A. Photograph
- B. Photography
- C. Photographer
- D. Photographic
Câu 24: Trong câu "What are you doing?", từ "what" thường được phát âm dạng yếu (weak form) như thế nào trong tiếng Anh-Mỹ?
- A. /wɒt/
- B. /wət/
- C. /wɑːt/
- D. /weɪt/
Câu 25: Hiện tượng tỉnh lược âm (reduction) nguyên âm thành âm schwa /ə/ phổ biến nhất ở loại âm tiết nào trong từ đa âm tiết?
- A. Âm tiết đầu
- B. Âm tiết cuối
- C. Âm tiết không được nhấn trọng âm
- D. Âm tiết được nhấn trọng âm
Câu 26: Chọn từ mà âm /ʊ/ (như trong "book") được phát âm khác với các từ còn lại:
- A. Book
- B. Look
- C. Cook
- D. Food
Câu 27: Trong tiếng Anh, âm nào sau đây là âm tắc thanh môn (glottal stop)?
- A. /ʔ/
- B. /h/
- C. /ŋ/
- D. /ð/
Câu 28: Khi phát âm đuôi "-s" hoặc "-es" sau danh từ số nhiều, trường hợp nào phát âm thành /ɪz/?
- A. Sau nguyên âm
- B. Sau âm xuýt gió (/s, z, ʃ, ʒ, tʃ, dʒ/)
- C. Sau âm vô thanh khác
- D. Sau âm hữu thanh khác
Câu 29: Trong câu "Could you help me?", ngữ điệu lên giọng (rising intonation) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?
- A. Sự khẳng định chắc chắn
- B. Sự tức giận
- C. Sự lịch sự và mong chờ sự giúp đỡ
- D. Sự ra lệnh
Câu 30: Cho phiên âm фонетик quốc tế của một từ: /kəmˈpætəbl/. Từ gốc có thể là gì?
- A. Competent
- B. Compatible
- C. Competitive
- D. Compulsory