Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ có âm /ɪ/ phát âm khác với các từ còn lại:
A. machine
B. police
C. children
D. routine
- A. machine
- B. police
- C. children
- D. routine
Câu 2: Trong các từ sau, từ nào có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai?
A. "photograph
B. "industry
C. a"genda
D. "customer
- A. photograph
- B. industry
- C. agenda
- D. customer
Câu 3: Chọn từ mà âm "ed" được phát âm là /ɪd/:
A. watched
B. played
C. needed
D. laughed
- A. watched
- B. played
- C. needed
- D. laughed
Câu 4: Trong câu hỏi "Are you going?", ngữ điệu phù hợp nhất ở cuối câu là ngữ điệu nào?
A. Ngữ điệu xuống (falling intonation)
B. Ngữ điệu lên (rising intonation)
C. Ngữ điệu bằng phẳng (level intonation)
D. Ngữ điệu lượn sóng (fall-rise intonation)
- A. Ngữ điệu xuống (falling intonation)
- B. Ngữ điệu lên (rising intonation)
- C. Ngữ điệu bằng phẳng (level intonation)
- D. Ngữ điệu lượn sóng (fall-rise intonation)
Câu 5: Chọn cặp từ là "minimal pair" (cặp từ tối thiểu) trong tiếng Anh:
A. ship và sheep
B. pen và pencil
C. book và books
D. write và writing
- A. ship và sheep
- B. pen và pencil
- C. book và books
- D. write và writing
Câu 6: Hiện tượng "assimilation" (đồng hóa âm) xảy ra trong cụm từ nào sau đây?
A. "good morning"
B. "cup of tea"
C. "ten boys"
D. "next year"
- A. good morning
- B. cup of tea
- C. ten boys
- D. next year
Câu 7: Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu /θ/ đại diện cho âm nào trong tiếng Anh?
A. âm "s" trong "sun"
B. âm "th" trong "think"
C. âm "f" trong "fun"
D. âm "sh" trong "shoe"
- A. âm "s" trong "sun"
- B. âm "th" trong "think"
- C. âm "f" trong "fun"
- D. âm "sh" trong "shoe"
Câu 8: Từ nào sau đây có âm câm (silent letter)?
A. "father"
B. "hour"
C. "chair"
D. "table"
- A. father
- B. hour
- C. chair
- D. table
Câu 9: Chọn từ có âm /ʒ/ (âm "dg" trong "judge" hoặc "s" trong "vision"):
A. treasure
B. measure
C. vision
D. pleasure
- A. treasure
- B. measure
- C. vision
- D. pleasure
Câu 10: Trong câu "I want to go", từ "to" thường được phát âm yếu (weak form) như thế nào?
A. /tuː/
B. /tə/
C. /tʊ/
D. /tiː/
- A. /tuː/
- B. /tə/
- C. /tʊ/
- D. /tiː/
Câu 11: Hiện tượng "linking sound" (âm nối) thường xảy ra giữa:
A. hai nguyên âm
B. hai phụ âm
C. một nguyên âm và một phụ âm
D. giữa các âm trong cùng một âm tiết
- A. hai nguyên âm
- B. hai phụ âm
- C. một nguyên âm và một phụ âm
- D. giữa các âm trong cùng một âm tiết
Câu 12: Từ nào có âm /aʊ/ (như trong "mouth") phát âm khác với các từ còn lại?
A. house
B. about
C. through
D. found
- A. house
- B. about
- C. through
- D. found
Câu 13: Trong câu "She is a teacher", từ nào thường được nhận trọng âm câu (sentence stress)?
A. She
B. is
C. a
D. teacher
- A. She
- B. is
- C. a
- D. teacher
Câu 14: Chọn từ có âm /ɔː/ (như trong "law") phát âm khác với các từ còn lại:
A. caught
B. thought
C. walk
D. gone
- A. caught
- B. thought
- C. walk
- D. gone
Câu 15: Hiện tượng "elision" (lược âm) thường xảy ra trong cụm từ nào sau đây?
A. "next door"
B. "old friend"
C. "police station"
D. "sandwich shop"
- A. next door
- B. old friend
- C. police station
- D. sandwich shop
Câu 16: Từ nào sau đây có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất khi là danh từ, nhưng rơi vào âm tiết thứ hai khi là động từ?
A. "record"
B. "present"
C. "permit"
D. "object"
- A. record
- B. present
- C. permit
- D. object
Câu 17: Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu /ʃ/ đại diện cho âm nào trong tiếng Anh?
A. âm "s" trong "sugar"
B. âm "c" trong "city"
C. âm "ch" trong "chair"
D. âm "j" trong "job"
- A. âm "s" trong "sugar"
- B. âm "c" trong "city"
- C. âm "ch" trong "chair"
- D. âm "j" trong "job"
Câu 18: Chọn từ có âm /eə/ (như trong "hair") phát âm khác với các từ còn lại:
A. chair
B. there
C. bear
D. hear
- A. chair
- B. there
- C. bear
- D. hear
Câu 19: Trong câu "Can you help me?", ngữ điệu nào thể hiện sự lịch sự, nhã nhặn hơn?
A. Ngữ điệu xuống (falling intonation)
B. Ngữ điệu lên (rising intonation)
C. Ngữ điệu bằng phẳng (level intonation)
D. Ngữ điệu lượn sóng (fall-rise intonation)
- A. Ngữ điệu xuống (falling intonation)
- B. Ngữ điệu lên (rising intonation)
- C. Ngữ điệu bằng phẳng (level intonation)
- D. Ngữ điệu lượn sóng (fall-rise intonation)
Câu 20: Chọn từ có âm /ɪə/ (như trong "near") phát âm khác với các từ còn lại:
A. beer
B. idea
C. ear
D. wear
- A. beer
- B. idea
- C. ear
- D. wear
Câu 21: Trong cụm từ "fish and chips", hiện tượng nối âm nào thường xảy ra giữa "fish" và "and"?
A. Nối âm /ʃ/ với nguyên âm
B. Nối âm /ʃ/ với phụ âm
C. Không có nối âm
D. Nối âm /f/ với nguyên âm
- A. Nối âm /ʃ/ với nguyên âm
- B. Nối âm /ʃ/ với phụ âm
- C. Không có nối âm
- D. Nối âm /f/ với nguyên âm
Câu 22: Từ nào sau đây có âm /ɜː/ (như trong "nurse") phát âm khác với các từ còn lại:
A. bird
B. word
C. work
D. father
- A. bird
- B. word
- C. work
- D. father
Câu 23: Trong câu "What"s your name?", từ "what"s" thường được phát âm yếu (weak form) như thế nào?
A. /wɒts/
B. /wət/
C. /wɒtɪz/
D. /wɒtəs/
- A. /wɒts/
- B. /wət/
- C. /wɒtɪz/
- D. /wɒtəs/
Câu 24: Chọn từ có âm /ɔɪ/ (như trong "boy") phát âm khác với các từ còn lại:
A. voice
B. noise
C. coin
D. journey
- A. voice
- B. noise
- C. coin
- D. journey
Câu 25: Hiện tượng "yod-coalescence" (kết hợp âm /j/) xảy ra trong từ nào sau đây?
A. "tune"
B. "student"
C. "issue"
D. "beauty"
- A. tune
- B. student
- C. issue
- D. beauty
Câu 26: Từ nào sau đây có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba?
A. "university"
B. "necessary"
C. "understand"
D. "opportunity"
- A. university
- B. necessary
- C. understand
- D. opportunity
Câu 27: Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu /ŋ/ đại diện cho âm nào trong tiếng Anh?
A. âm "n" trong "nice"
B. âm "ng" trong "sing"
C. âm "m" trong "come"
D. âm "nk" trong "think"
- A. âm "n" trong "nice"
- B. âm "ng" trong "sing"
- C. âm "m" trong "come"
- D. âm "nk" trong "think"
Câu 28: Chọn từ có âm /ʊ/ (như trong "put") phát âm khác với các từ còn lại:
A. book
B. look
C. food
D. cook
- A. book
- B. look
- C. food
- D. cook
Câu 29: Trong câu "Give it to me", từ "it" thường được phát âm yếu (weak form) như thế nào?
A. /ɪt/
B. /ɪd/
C. /ət/
D. /ɪθ/
- A. /ɪt/
- B. /ɪd/
- C. /ət/
- D. /ɪθ/
Câu 30: Chọn từ có âm /eɪ/ (như trong "face") phát âm khác với các từ còn lại:
A. say
B. they
C. grey
D. head
- A. say
- B. they
- C. grey
- D. head