Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ có âm /θ/ (như trong "think") được phát âm khác với các từ còn lại:
- A. They
- B. Though
- C. Theatre
- D. This
Câu 2: Trong các cặp từ sau, cặp từ nào là "minimal pair" (cặp từ tối thiểu) trong tiếng Anh?
- A. Sun - Son
- B. Ship - Sheep
- C. Cat - Cats
- D. Read - Reading
Câu 3: Xác định trọng âm chính của từ "photographer":
- A. Âm tiết thứ nhất
- B. Âm tiết thứ hai
- C. Âm tiết thứ ba
- D. Âm tiết thứ tư
Câu 4: Trong câu "She is going to the park.", từ nào được nhấn mạnh về mặt ngữ điệu (sentence stress) nếu muốn làm nổi bật địa điểm?
- A. She
- B. is
- C. going
- D. park
Câu 5: Hiện tượng "assimilation" (đồng hóa âm) xảy ra trong cụm từ nào sau đây?
- A. Good morning
- B. Black coffee
- C. Ten boys
- D. Big house
Câu 6: Chọn phiên âm IPA đúng cho từ "thought":
- A. /θʌt/
- B. /θɔːt/
- C. /θɒt/
- D. /θɑːt/
Câu 7: Quy tắc phát âm đuôi "-ed" ở thì quá khứ của động từ "kiss" là gì?
- A. /ɪd/
- B. /d/
- C. /t/
- D. Không có quy tắc cụ thể
Câu 8: Trong câu hỏi "Is he coming?", ngữ điệu (intonation) thường được sử dụng là:
- A. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
- B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
- C. Ngữ điệu bằng phẳng (Level intonation)
- D. Ngữ điệu lượn sóng (Fall-rise intonation)
Câu 9: Hiện tượng "elision" (lược âm) thường xảy ra trong cụm từ nào sau đây khi nói nhanh?
- A. Keep going
- B. Fast car
- C. Next week
- D. Sandwich
Câu 10: Âm /ʃ/ (như trong "ship") được mô tả là âm:
- A. Âm tắc (Plosive)
- B. Âm xát (Fricative)
- C. Âm mũi (Nasal)
- D. Âm rung (Trill)
Câu 11: Trong từ "comfortable", âm tiết nào là âm tiết không nhận trọng âm (unstressed syllable) và bị lược giản nguyên âm (reduced vowel)?
- A. Âm tiết thứ nhất
- B. Âm tiết thứ hai
- C. Âm tiết thứ ba
- D. Âm tiết thứ tư
Câu 12: Chọn từ có âm /ɪ/ (như trong "bit") khác với các từ còn lại:
- A. Sit
- B. Big
- C. Rich
- D. Machine
Câu 13: Trong cụm từ "a cup of tea", hiện tượng "linking" (nối âm) nào thường xảy ra?
- A. Nối âm giữa /ə/ và /ə/
- B. Nối âm giữa /p/ và /ɒ/
- C. Nối âm giữa /f/ và /t/
- D. Không có hiện tượng nối âm
Câu 14: Từ nào sau đây có trọng âm chính rơi vào âm tiết cuối cùng?
- A. Beautiful
- B. Comfortable
- C. Understand
- D. Wonderful
Câu 15: Khi phát âm số nhiều của từ "bus", âm cuối "-es" được phát âm là:
- A. /ɪz/
- B. /s/
- C. /z/
- D. Không phát âm
Câu 16: Trong câu trần thuật "I am happy.", ngữ điệu (intonation) thường được sử dụng ở cuối câu là:
- A. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
- B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
- C. Ngữ điệu bằng phẳng (Level intonation)
- D. Ngữ điệu lượn sóng (Fall-rise intonation)
Câu 17: Hiện tượng "liaison" (nối âm) trong tiếng Pháp tương đương với hiện tượng nào trong tiếng Anh?
- A. Assimilation (Đồng hóa âm)
- B. Elision (Lược âm)
- C. Linking (Nối âm)
- D. Stress (Trọng âm)
Câu 18: Chọn từ mà âm /aʊ/ (như trong "mouth") có cách phát âm khác biệt nhất:
- A. Cloud
- B. Soul
- C. House
- D. Round
Câu 19: Trong từ điển, ký hiệu "ˈ" thường được dùng để biểu thị:
- A. Trọng âm chính (Primary stress)
- B. Trọng âm phụ (Secondary stress)
- C. Âm tiết không nhận trọng âm (Unstressed syllable)
- D. Nguyên âm ngắn (Short vowel)
Câu 20: Khi nói "Did you go?", nếu muốn thể hiện sự ngạc nhiên, ngữ điệu (intonation) nào phù hợp?
- A. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
- B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
- C. Ngữ điệu bằng phẳng (Level intonation)
- D. Ngữ điệu lên xuống (Fall-rise intonation)
Câu 21: Trong cụm "next train", âm /t/ có thể bị lược bỏ (elided) trong cách phát âm nào?
- A. Khi /t/ đứng giữa hai phụ âm khác
- B. Khi /t/ đứng đầu từ
- C. Khi /t/ đứng cuối từ
- D. Không bao giờ lược bỏ âm /t/
Câu 22: Chọn từ có âm /ɜː/ (như trong "nurse") được phát âm khác biệt:
- A. Bird
- B. Work
- C. Father
- D. Fur
Câu 23: "Dipthong" là gì?
- A. Một loại phụ âm
- B. Một nguyên âm đôi, trượt từ âm này sang âm khác
- C. Một âm tiết không nhận trọng âm
- D. Một cách phát âm nhanh
Câu 24: Trong câu "What are you doing?", từ "what" thường được phát âm yếu hóa thành:
- A. /wʌt/
- B. /wɒːt/
- C. /hwɒt/
- D. /wət/
Câu 25: Chọn từ có âm /eɪ/ (như trong "face") khác với các từ còn lại:
- A. Cake
- B. Bread
- C. Late
- D. Train
Câu 26: Âm "schwa" /ə/ là âm:
- A. Nguyên âm dài, nhận trọng âm
- B. Phụ âm mũi
- C. Nguyên âm giữa, ngắn, không nhận trọng âm
- D. Nguyên âm đôi
Câu 27: Trong cụm từ "phone call", trọng âm chính thường rơi vào từ nào?
- A. Phone
- B. Call
- C. Cả hai từ đều nhận trọng âm
- D. Không từ nào nhận trọng âm
Câu 28: Chọn từ có âm /ʊ/ (như trong "put") được phát âm khác biệt:
- A. Book
- B. Look
- C. Blue
- D. Good
Câu 29: "Connected speech" (lời nói liền mạch) là gì?
- A. Cách nói chậm và rõ ràng
- B. Cách các âm vị thay đổi khi nói trong câu
- C. Cách phát âm từng từ riêng lẻ
- D. Cách đọc phiên âm IPA
Câu 30: Trong tiếng Anh-Anh (British English), âm /r/ thường không được phát âm ở cuối từ hoặc trước phụ âm. Hiện tượng này được gọi là:
- A. Rhotic accent
- B. Intrusive R
- C. Linking R
- D. Non-rhotic accent