Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chọn từ có phát âm khác biệt ở phần gạch chân so với các từ còn lại.
A. s**ea**t
B. b**ee**
C. thr**ea**t
D. f**ee**t

  • A. seat
  • B. bee
  • C. threat
  • D. feet

Câu 2: Xác định từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai.
A. "photograph
B. "industry
C. po"lice
D. "family

  • A. photograph
  • B. industry
  • C. police
  • D. family

Câu 3: Trong câu hỏi "Are you going to the party?", ngữ điệu lên giọng (rising intonation) thường được sử dụng để biểu thị điều gì?
A. Sự khẳng định chắc chắn.
B. Sự ngạc nhiên.
C. Câu hỏi Yes/No.
D. Câu mệnh lệnh.

  • A. Sự khẳng định chắc chắn.
  • B. Sự ngạc nhiên.
  • C. Câu hỏi Yes/No.
  • D. Câu mệnh lệnh.

Câu 4: Chọn từ có âm /θ/ (như trong "think").
A. **th**is
B. **th**ey
C. **th**rough
D. brea**th**e

  • A. this
  • B. they
  • C. through
  • D. breathe

Câu 5: Hiện tượng "assimilation" (đồng hóa âm) trong ngữ âm tiếng Anh là gì?
A. Lược bỏ âm tiết không nhấn trọng âm.
B. Thay đổi một âm tiết thành âm yếu.
C. Một âm thanh thay đổi để giống với âm thanh lân cận.
D. Chèn thêm một âm thanh vào giữa hai từ.

  • A. Lược bỏ âm tiết không nhấn trọng âm.
  • B. Thay đổi một âm tiết thành âm yếu.
  • C. Một âm thanh thay đổi để giống với âm thanh lân cận.
  • D. Chèn thêm một âm thanh vào giữa hai từ.

Câu 6: Trong cụm từ "fish and chips", âm /ʃ/ trong "fish" có thể bị ảnh hưởng bởi âm /tʃ/ trong "chips" như thế nào trong connected speech?
A. Âm /ʃ/ có thể biến mất hoàn toàn.
B. Âm /ʃ/ có thể trở thành âm /s/.
C. Âm /ʃ/ có thể không thay đổi.
D. Âm /ʃ/ có thể trở nên giống âm /tʃ/ hơn.

  • A. Âm /ʃ/ có thể biến mất hoàn toàn.
  • B. Âm /ʃ/ có thể trở thành âm /s/.
  • C. Âm /ʃ/ có thể không thay đổi.
  • D. Âm /ʃ/ có thể trở nên giống âm /tʃ/ hơn.

Câu 7: Chọn cặp từ tối thiểu (minimal pair) phân biệt nhau bởi âm vị nguyên âm.
A. ship / sheep
B. pen / pin
C. fan / van
D. sun / fun

  • A. ship / sheep
  • B. pen / pin
  • C. fan / van
  • D. sun / fun

Câu 8: Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu /ə/ đại diện cho âm nào?
A. Nguyên âm dài như trong "father".
B. Nguyên âm ngắn, yếu, thường gặp trong âm tiết không nhấn trọng âm (schwa).
C. Nguyên âm đôi như trong "go".
D. Nguyên âm mũi.

  • A. Nguyên âm dài như trong "father".
  • B. Nguyên âm ngắn, yếu, thường gặp trong âm tiết không nhấn trọng âm (schwa).
  • C. Nguyên âm đôi như trong "go".
  • D. Nguyên âm mũi.

Câu 9: Từ nào sau đây có chứa âm "diphthong" (nguyên âm đôi)?
A. start
B. price
C. nurse
D. thought

  • A. start
  • B. price
  • C. nurse
  • D. thought

Câu 10: Trong từ "knife", chữ cái nào là "silent letter" (âm câm)?
A. k
B. n
C. i
D. e

  • A. k
  • B. n
  • C. i
  • D. e

Câu 11: Chọn câu mà từ "record" được nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất.
A. The band will re"cord their new album next month.
B. This is a new re"cord for the fastest mile.
C. Please re"cord the TV show for me.
D. He keeps a detailed "record of all expenses.

  • A. The band will re"cord their new album next month.
  • B. This is a new re"cord for the fastest mile.
  • C. Please re"cord the TV show for me.
  • D. He keeps a detailed "record of all expenses.

Câu 12: Ngữ điệu xuống giọng (falling intonation) thường được sử dụng trong loại câu nào?
A. Câu hỏi Yes/No.
B. Câu hỏi Wh- (bắt đầu bằng what, where, when...).
C. Câu hỏi đuôi (tag question) khi muốn xác nhận thông tin.
D. Câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên.

  • A. Câu hỏi Yes/No.
  • B. Câu hỏi Wh- (bắt đầu bằng what, where, when...).
  • C. Câu hỏi đuôi (tag question) khi muốn xác nhận thông tin.
  • D. Câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên.

Câu 13: Bạn muốn hỏi người bản xứ cách phát âm một từ mới. Cách diễn đạt nào lịch sự và hiệu quả nhất?
A. "How to say this word?" (Nói từ này thế nào?)
B. "Pronounce this word!" (Phát âm từ này đi!)
C. "Could you please pronounce this word for me?" (Bạn có thể phát âm từ này giúp tôi được không?)
D. "What is the pronunciation of this word?" (Phát âm của từ này là gì?)

  • A. "How to say this word?" (Nói từ này thế nào?)
  • B. "Pronounce this word!" (Phát âm từ này đi!)
  • C. "Could you please pronounce this word for me?" (Bạn có thể phát âm từ này giúp tôi được không?)
  • D. "What is the pronunciation of this word?" (Phát âm của từ này là gì?)

Câu 14: Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất cho người học tiếng Anh muốn cải thiện phát âm?
A. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng, phát âm sẽ tự cải thiện.
B. Luyện tập phát âm các âm khó một cách riêng lẻ, không cần ngữ cảnh.
C. Nghe và bắt chước phát âm của người bản xứ, chú ý trọng âm, ngữ điệu.
D. Chỉ cần học thuộc quy tắc phát âm, không cần luyện tập thực tế.

  • A. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng, phát âm sẽ tự cải thiện.
  • B. Luyện tập phát âm các âm khó một cách riêng lẻ, không cần ngữ cảnh.
  • C. Nghe và bắt chước phát âm của người bản xứ, chú ý trọng âm, ngữ điệu.
  • D. Chỉ cần học thuộc quy tắc phát âm, không cần luyện tập thực tế.

Câu 15: Ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ (L1) đến phát âm tiếng Anh (L2) thường thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp.
B. Lựa chọn từ vựng phong phú.
C. Phát âm các âm vị không có trong L1 hoặc khác biệt về đặc điểm âm học.
D. Tốc độ đọc hiểu văn bản.

  • A. Khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp.
  • B. Lựa chọn từ vựng phong phú.
  • C. Phát âm các âm vị không có trong L1 hoặc khác biệt về đặc điểm âm học.
  • D. Tốc độ đọc hiểu văn bản.

Câu 16: Ký hiệu phiên âm quốc tế /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/ thuộc nhóm âm nào?
A. Fricatives (âm xát).
B. Affricates (âm tắc xát).
C. Plosives/Stops (âm tắc).
D. Nasals (âm mũi).

  • A. Fricatives (âm xát).
  • B. Affricates (âm tắc xát).
  • C. Plosives/Stops (âm tắc).
  • D. Nasals (âm mũi).

Câu 17: Chọn từ được phiên âm là /"fɒləʊ/.
A. follow
B. hollow
C. swallow
D. yellow

  • A. follow
  • B. hollow
  • C. swallow
  • D. yellow

Câu 18: Hiện tượng "stress shift" (chuyển dịch trọng âm) thường xảy ra khi nào?
A. Khi thêm tiền tố (prefix) vào từ.
B. Khi sử dụng từ trong câu hỏi Yes/No.
C. Khi thay đổi thì của động từ.
D. Khi thêm hậu tố (suffix) làm thay đổi loại từ.

  • A. Khi thêm tiền tố (prefix) vào từ.
  • B. Khi sử dụng từ trong câu hỏi Yes/No.
  • C. Khi thay đổi thì của động từ.
  • D. Khi thêm hậu tố (suffix) làm thay đổi loại từ.

Câu 19: Trong tiếng Anh, nhịp điệu câu (sentence rhythm) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Số lượng âm tiết trong câu.
B. Vị trí của các âm tiết được nhấn trọng âm.
C. Độ dài của các từ trong câu.
D. Số lượng từ trong câu.

  • A. Số lượng âm tiết trong câu.
  • B. Vị trí của các âm tiết được nhấn trọng âm.
  • C. Độ dài của các từ trong câu.
  • D. Số lượng từ trong câu.

Câu 20: Hiện tượng "elision" (lược âm) là gì trong connected speech?
A. Nối âm giữa phụ âm cuối của từ trước và nguyên âm đầu của từ sau.
B. Thay đổi một âm thành âm khác để dễ phát âm hơn.
C. Lược bỏ một âm tiết không nhấn trọng âm.
D. Lược bỏ một âm (thường là phụ âm) trong một cụm từ.

  • A. Nối âm giữa phụ âm cuối của từ trước và nguyên âm đầu của từ sau.
  • B. Thay đổi một âm thành âm khác để dễ phát âm hơn.
  • C. Lược bỏ một âm tiết không nhấn trọng âm.
  • D. Lược bỏ một âm (thường là phụ âm) trong một cụm từ.

Câu 21: Trong cụm "an apple", hiện tượng "linking sound" (nối âm) nào xảy ra?
A. Assimilation (đồng hóa âm).
B. Elision (lược âm).
C. Intrusion (chèn âm).
D. Juncture (ranh giới âm vị).

  • A. Assimilation (đồng hóa âm).
  • B. Elision (lược âm).
  • C. Intrusion (chèn âm).
  • D. Juncture (ranh giới âm vị).

Câu 22: Điều nào sau đây đúng về sự khác biệt phát âm giữa các giọng địa phương (accents) trong tiếng Anh?
A. Các giọng địa phương khác nhau chỉ ở từ vựng, không khác biệt về phát âm.
B. Giọng chuẩn (ví dụ: RP) là giọng duy nhất đúng, các giọng khác là sai.
C. Sự khác biệt có thể tồn tại ở âm vị, trọng âm, ngữ điệu, nhưng vẫn đảm bảo khả năng giao tiếp.
D. Người nói các giọng địa phương khác nhau không thể hiểu nhau.

  • A. Các giọng địa phương khác nhau chỉ ở từ vựng, không khác biệt về phát âm.
  • B. Giọng chuẩn (ví dụ: RP) là giọng duy nhất đúng, các giọng khác là sai.
  • C. Sự khác biệt có thể tồn tại ở âm vị, trọng âm, ngữ điệu, nhưng vẫn đảm bảo khả năng giao tiếp.
  • D. Người nói các giọng địa phương khác nhau không thể hiểu nhau.

Câu 23: Cách nào hiệu quả để tự sửa lỗi phát âm khi luyện tập một mình?
A. Chỉ tập trung vào đọc to văn bản tiếng Anh.
B. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với phát âm chuẩn.
C. Chỉ học thuộc các quy tắc phát âm.
D. Luyện tập phát âm thật nhanh để quen với tốc độ nói tự nhiên.

  • A. Chỉ tập trung vào đọc to văn bản tiếng Anh.
  • B. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với phát âm chuẩn.
  • C. Chỉ học thuộc các quy tắc phát âm.
  • D. Luyện tập phát âm thật nhanh để quen với tốc độ nói tự nhiên.

Câu 24: Công cụ trực tuyến nào hữu ích cho việc luyện phát âm tiếng Anh?
A. Google Translate (chỉ dịch văn bản).
B. Trang web từ điển trực tuyến có chức năng phát âm (ví dụ: Oxford Learner"s Dictionaries).
C. Phần mềm soạn thảo văn bản thông thường (ví dụ: Microsoft Word).
D. Mạng xã hội (ví dụ: Facebook).

  • A. Google Translate (chỉ dịch văn bản).
  • B. Trang web từ điển trực tuyến có chức năng phát âm (ví dụ: Oxford Learner"s Dictionaries).
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản thông thường (ví dụ: Microsoft Word).
  • D. Mạng xã hội (ví dụ: Facebook).

Câu 25: Tại sao phát âm chuẩn quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh?
A. Chủ yếu để gây ấn tượng tốt với người nghe.
B. Để thể hiện sự tôn trọng ngôn ngữ.
C. Để đảm bảo người nghe hiểu đúng thông điệp, tránh gây hiểu lầm.
D. Để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.

  • A. Chủ yếu để gây ấn tượng tốt với người nghe.
  • B. Để thể hiện sự tôn trọng ngôn ngữ.
  • C. Để đảm bảo người nghe hiểu đúng thông điệp, tránh gây hiểu lầm.
  • D. Để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.

Câu 26: Lỗi phát âm thường gặp của người Việt học tiếng Anh với âm /l/ và /n/ là gì?
A. Không phân biệt được âm hữu thanh và vô thanh.
B. Nhầm lẫn giữa âm mũi và âm miệng.
C. Phát âm sai vị trí lưỡi, dẫn đến khó phân biệt hai âm.
D. Bỏ qua âm cuối của từ.

  • A. Không phân biệt được âm hữu thanh và vô thanh.
  • B. Nhầm lẫn giữa âm mũi và âm miệng.
  • C. Phát âm sai vị trí lưỡi, dẫn đến khó phân biệt hai âm.
  • D. Bỏ qua âm cuối của từ.

Câu 27: Chiến lược nào sau đây giúp cải thiện khả năng phát âm thông qua việc luyện nghe?
A. Nghe nhạc tiếng Anh khi làm việc khác.
B. Nghe thụ động các bài giảng tiếng Anh dài.
C. Nghe chủ động và lặp lại theo từng cụm từ, câu ngắn trong podcast hoặc video.
D. Chỉ nghe các bản tin thời sự bằng tiếng Anh.

  • A. Nghe nhạc tiếng Anh khi làm việc khác.
  • B. Nghe thụ động các bài giảng tiếng Anh dài.
  • C. Nghe chủ động và lặp lại theo từng cụm từ, câu ngắn trong podcast hoặc video.
  • D. Chỉ nghe các bản tin thời sự bằng tiếng Anh.

Câu 28: Phát âm có ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng nghe hiểu (listening comprehension)?
A. Phát âm không liên quan đến nghe hiểu.
B. Phát âm tốt giúp nghe hiểu nhanh hơn và chính xác hơn.
C. Phát âm chỉ quan trọng với kỹ năng nói, không ảnh hưởng đến nghe.
D. Nghe hiểu tốt sẽ tự động cải thiện phát âm.

  • A. Phát âm không liên quan đến nghe hiểu.
  • B. Phát âm tốt giúp nghe hiểu nhanh hơn và chính xác hơn.
  • C. Phát âm chỉ quan trọng với kỹ năng nói, không ảnh hưởng đến nghe.
  • D. Nghe hiểu tốt sẽ tự động cải thiện phát âm.

Câu 29: Phát âm đóng vai trò gì trong việc nâng cao sự trôi chảy (fluency) khi nói tiếng Anh?
A. Phát âm không ảnh hưởng đến sự trôi chảy.
B. Phát âm tốt giúp người nói tự tin hơn và nói trôi chảy hơn.
C. Sự trôi chảy chỉ phụ thuộc vào vốn từ vựng và ngữ pháp.
D. Phát âm quá chuẩn có thể làm giảm sự trôi chảy.

  • A. Phát âm không ảnh hưởng đến sự trôi chảy.
  • B. Phát âm tốt giúp người nói tự tin hơn và nói trôi chảy hơn.
  • C. Sự trôi chảy chỉ phụ thuộc vào vốn từ vựng và ngữ pháp.
  • D. Phát âm quá chuẩn có thể làm giảm sự trôi chảy.

Câu 30: Quá trình cải thiện phát âm tiếng Anh nên được xem là như thế nào?
A. Một mục tiêu có thể đạt được nhanh chóng trong vài tuần.
B. Một quá trình liên tục và lâu dài, cần sự kiên trì.
C. Chỉ cần tập trung vào giai đoạn đầu học tiếng Anh.
D. Không cần thiết nếu giao tiếp vẫn hiệu quả dù phát âm chưa chuẩn.

  • A. Một mục tiêu có thể đạt được nhanh chóng trong vài tuần.
  • B. Một quá trình liên tục và lâu dài, cần sự kiên trì.
  • C. Chỉ cần tập trung vào giai đoạn đầu học tiếng Anh.
  • D. Không cần thiết nếu giao tiếp vẫn hiệu quả dù phát âm chưa chuẩn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chọn từ có phát âm khác biệt ở phần gạch chân so với các từ còn lại.
A. s**ea**t
B. b**ee**
C. thr**ea**t
D. f**ee**t

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xác định từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai.
A. 'photograph
B. 'industry
C. po'lice
D. 'family

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong câu hỏi 'Are you going to the party?', ngữ điệu lên giọng (rising intonation) thường được sử dụng để biểu thị điều gì?
A. Sự khẳng định chắc chắn.
B. Sự ngạc nhiên.
C. Câu hỏi Yes/No.
D. Câu mệnh lệnh.

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chọn từ có âm /θ/ (như trong 'think').
A. **th**is
B. **th**ey
C. **th**rough
D. brea**th**e

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiện tượng 'assimilation' (đồng hóa âm) trong ngữ âm tiếng Anh là gì?
A. Lược bỏ âm tiết không nhấn trọng âm.
B. Thay đổi một âm tiết thành âm yếu.
C. Một âm thanh thay đổi để giống với âm thanh lân cận.
D. Chèn thêm một âm thanh vào giữa hai từ.

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong cụm từ 'fish and chips', âm /ʃ/ trong 'fish' có thể bị ảnh hưởng bởi âm /tʃ/ trong 'chips' như thế nào trong connected speech?
A. Âm /ʃ/ có thể biến mất hoàn toàn.
B. Âm /ʃ/ có thể trở thành âm /s/.
C. Âm /ʃ/ có thể không thay đổi.
D. Âm /ʃ/ có thể trở nên giống âm /tʃ/ hơn.

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chọn cặp từ tối thiểu (minimal pair) phân biệt nhau bởi âm vị nguyên âm.
A. ship / sheep
B. pen / pin
C. fan / van
D. sun / fun

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong phiên âm quốc tế IPA, ký hiệu /ə/ đại diện cho âm nào?
A. Nguyên âm dài như trong 'father'.
B. Nguyên âm ngắn, yếu, thường gặp trong âm tiết không nhấn trọng âm (schwa).
C. Nguyên âm đôi như trong 'go'.
D. Nguyên âm mũi.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Từ nào sau đây có chứa âm 'diphthong' (nguyên âm đôi)?
A. start
B. price
C. nurse
D. thought

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong từ 'knife', chữ cái nào là 'silent letter' (âm câm)?
A. k
B. n
C. i
D. e

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chọn câu mà từ 'record' được nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất.
A. The band will re'cord their new album next month.
B. This is a new re'cord for the fastest mile.
C. Please re'cord the TV show for me.
D. He keeps a detailed 'record of all expenses.

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ngữ điệu xuống giọng (falling intonation) thường được sử dụng trong loại câu nào?
A. Câu hỏi Yes/No.
B. Câu hỏi Wh- (bắt đầu bằng what, where, when...).
C. Câu hỏi đuôi (tag question) khi muốn xác nhận thông tin.
D. Câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn muốn hỏi người bản xứ cách phát âm một từ mới. Cách diễn đạt nào lịch sự và hiệu quả nhất?
A. 'How to say this word?' (Nói từ này thế nào?)
B. 'Pronounce this word!' (Phát âm từ này đi!)
C. 'Could you please pronounce this word for me?' (Bạn có thể phát âm từ này giúp tôi được không?)
D. 'What is the pronunciation of this word?' (Phát âm của từ này là gì?)

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất cho người học tiếng Anh muốn cải thiện phát âm?
A. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng, phát âm sẽ tự cải thiện.
B. Luyện tập phát âm các âm khó một cách riêng lẻ, không cần ngữ cảnh.
C. Nghe và bắt chước phát âm của người bản xứ, chú ý trọng âm, ngữ điệu.
D. Chỉ cần học thuộc quy tắc phát âm, không cần luyện tập thực tế.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ (L1) đến phát âm tiếng Anh (L2) thường thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp.
B. Lựa chọn từ vựng phong phú.
C. Phát âm các âm vị không có trong L1 hoặc khác biệt về đặc điểm âm học.
D. Tốc độ đọc hiểu văn bản.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ký hiệu phiên âm quốc tế /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/ thuộc nhóm âm nào?
A. Fricatives (âm xát).
B. Affricates (âm tắc xát).
C. Plosives/Stops (âm tắc).
D. Nasals (âm mũi).

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chọn từ được phiên âm là /'fɒləʊ/.
A. follow
B. hollow
C. swallow
D. yellow

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hiện tượng 'stress shift' (chuyển dịch trọng âm) thường xảy ra khi nào?
A. Khi thêm tiền tố (prefix) vào từ.
B. Khi sử dụng từ trong câu hỏi Yes/No.
C. Khi thay đổi thì của động từ.
D. Khi thêm hậu tố (suffix) làm thay đổi loại từ.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong tiếng Anh, nhịp điệu câu (sentence rhythm) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Số lượng âm tiết trong câu.
B. Vị trí của các âm tiết được nhấn trọng âm.
C. Độ dài của các từ trong câu.
D. Số lượng từ trong câu.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hiện tượng 'elision' (lược âm) là gì trong connected speech?
A. Nối âm giữa phụ âm cuối của từ trước và nguyên âm đầu của từ sau.
B. Thay đổi một âm thành âm khác để dễ phát âm hơn.
C. Lược bỏ một âm tiết không nhấn trọng âm.
D. Lược bỏ một âm (thường là phụ âm) trong một cụm từ.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong cụm 'an apple', hiện tượng 'linking sound' (nối âm) nào xảy ra?
A. Assimilation (đồng hóa âm).
B. Elision (lược âm).
C. Intrusion (chèn âm).
D. Juncture (ranh giới âm vị).

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điều nào sau đây đúng về sự khác biệt phát âm giữa các giọng địa phương (accents) trong tiếng Anh?
A. Các giọng địa phương khác nhau chỉ ở từ vựng, không khác biệt về phát âm.
B. Giọng chuẩn (ví dụ: RP) là giọng duy nhất đúng, các giọng khác là sai.
C. Sự khác biệt có thể tồn tại ở âm vị, trọng âm, ngữ điệu, nhưng vẫn đảm bảo khả năng giao tiếp.
D. Người nói các giọng địa phương khác nhau không thể hiểu nhau.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cách nào hiệu quả để tự sửa lỗi phát âm khi luyện tập một mình?
A. Chỉ tập trung vào đọc to văn bản tiếng Anh.
B. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với phát âm chuẩn.
C. Chỉ học thuộc các quy tắc phát âm.
D. Luyện tập phát âm thật nhanh để quen với tốc độ nói tự nhiên.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công cụ trực tuyến nào hữu ích cho việc luyện phát âm tiếng Anh?
A. Google Translate (chỉ dịch văn bản).
B. Trang web từ điển trực tuyến có chức năng phát âm (ví dụ: Oxford Learner's Dictionaries).
C. Phần mềm soạn thảo văn bản thông thường (ví dụ: Microsoft Word).
D. Mạng xã hội (ví dụ: Facebook).

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao phát âm chuẩn quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh?
A. Chủ yếu để gây ấn tượng tốt với người nghe.
B. Để thể hiện sự tôn trọng ngôn ngữ.
C. Để đảm bảo người nghe hiểu đúng thông điệp, tránh gây hiểu lầm.
D. Để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Lỗi phát âm thường gặp của người Việt học tiếng Anh với âm /l/ và /n/ là gì?
A. Không phân biệt được âm hữu thanh và vô thanh.
B. Nhầm lẫn giữa âm mũi và âm miệng.
C. Phát âm sai vị trí lưỡi, dẫn đến khó phân biệt hai âm.
D. Bỏ qua âm cuối của từ.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chiến lược nào sau đây giúp cải thiện khả năng phát âm thông qua việc luyện nghe?
A. Nghe nhạc tiếng Anh khi làm việc khác.
B. Nghe thụ động các bài giảng tiếng Anh dài.
C. Nghe chủ động và lặp lại theo từng cụm từ, câu ngắn trong podcast hoặc video.
D. Chỉ nghe các bản tin thời sự bằng tiếng Anh.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phát âm có ảnh hưởng như thế nào đến kỹ năng nghe hiểu (listening comprehension)?
A. Phát âm không liên quan đến nghe hiểu.
B. Phát âm tốt giúp nghe hiểu nhanh hơn và chính xác hơn.
C. Phát âm chỉ quan trọng với kỹ năng nói, không ảnh hưởng đến nghe.
D. Nghe hiểu tốt sẽ tự động cải thiện phát âm.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phát âm đóng vai trò gì trong việc nâng cao sự trôi chảy (fluency) khi nói tiếng Anh?
A. Phát âm không ảnh hưởng đến sự trôi chảy.
B. Phát âm tốt giúp người nói tự tin hơn và nói trôi chảy hơn.
C. Sự trôi chảy chỉ phụ thuộc vào vốn từ vựng và ngữ pháp.
D. Phát âm quá chuẩn có thể làm giảm sự trôi chảy.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Âm Tiếng Anh Thực Hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Quá trình cải thiện phát âm tiếng Anh nên được xem là như thế nào?
A. Một mục tiêu có thể đạt được nhanh chóng trong vài tuần.
B. Một quá trình liên tục và lâu dài, cần sự kiên trì.
C. Chỉ cần tập trung vào giai đoạn đầu học tiếng Anh.
D. Không cần thiết nếu giao tiếp vẫn hiệu quả dù phát âm chưa chuẩn.

Xem kết quả