Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ "chỉnh thể - bộ phận" (whole-part relationship) giữa các từ vựng được gọi là gì?
- A. Hyponymy (Quan hệ bao hàm)
- B. Meronymy (Quan hệ bộ phận - chỉnh thể)
- C. Synonymy (Quan hệ đồng nghĩa)
- D. Antonymy (Quan hệ trái nghĩa)
Câu 2: Xét câu "Mọi con mèo đều là động vật có vú". Câu này thể hiện quan hệ ngữ nghĩa nào?
- A. Hyponymy (Bao hàm)
- B. Meronymy (Bộ phận - chỉnh thể)
- C. Synonymy (Đồng nghĩa)
- D. Antonymy (Trái nghĩa)
Câu 3: Từ nào sau đây có nghĩa rộng nhất (superordinate) trong nhóm từ: "hoa hồng", "hoa cúc", "hoa lan", "hoa huệ"?
- A. Hoa hồng
- B. Hoa cúc
- C. Hoa lan
- D. Hoa
Câu 4: Chọn cặp từ trái nghĩa "tuyệt đối" (binary antonyms) trong các cặp sau:
- A. Cao - thấp
- B. Nóng - lạnh
- C. Sống - chết
- D. Yêu - ghét
Câu 5: Câu nào sau đây thể hiện tính mơ hồ ngữ nghĩa (semantic ambiguity) do hiện tượng đa nghĩa của từ?
- A. Hôm qua tôi đi xem phim.
- B. Cô ấy rất thích đọc sách.
- C. Con ruồi đậu trên bàn.
- D. Trời hôm nay rất đẹp.
Câu 6: Trong câu "Lan cho Nam mượn quyển sách của mình", vai trò ngữ nghĩa (semantic role) của "Lan" là gì?
- A. Recipient (Tiếp nhận)
- B. Agent (Tác nhân)
- C. Theme (Chủ đề)
- D. Instrument (Công cụ)
Câu 7: Xét tình huống: "Bạn đang ở trong một quán cà phê và nói với bạn официант: "Cho tôi một cốc cà phê nhé". Từ "tôi" trong phát ngôn này là một ví dụ về:
- A. Từ đồng nghĩa (Synonym)
- B. Từ trái nghĩa (Antonym)
- C. Từ chỉ ngôi (Deixis)
- D. Từ đa nghĩa (Polysemy)
Câu 8: Ý nghĩa "từ điển" (sense) của một từ khác với "ý chỉ" (reference) ở điểm nào?
- A. Ý nghĩa từ điển thay đổi theo ngữ cảnh, ý chỉ thì không.
- B. Ý nghĩa từ điển là nghĩa đen, ý chỉ là nghĩa bóng.
- C. Ý nghĩa từ điển liên quan đến người nói, ý chỉ liên quan đến người nghe.
- D. Ý nghĩa từ điển là khái niệm trừu tượng, ý chỉ là đối tượng cụ thể trong thế giới thực.
Câu 9: Câu nào sau đây là một "mệnh đề" (proposition) trong ngữ nghĩa học?
- A. Chào bạn!
- B. Trời đang mưa.
- C. Bạn tên là gì?
- D. Hãy im lặng!
Câu 10: Trong câu "Quyển sách màu đỏ nằm trên bàn", từ "đỏ" đóng vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?
- A. Đối tượng (Object)
- B. Hành động (Action)
- C. Thuộc tính (Attribute)
- D. Địa điểm (Location)
Câu 11: Chọn câu văn có tính "dị thường ngữ nghĩa" (semantic anomaly):
- A. Mặt trời mọc ở đằng đông.
- B. Cây cối xanh tươi trong vườn.
- C. Hôm nay trời rất lạnh.
- D. Ý tưởng xanh đang ngủ say.
Câu 12: Trong ngữ cảnh nào thì từ "bank" trong tiếng Anh mang nghĩa "ngân hàng" thay vì "bờ sông"?
- A. Khi nói về địa lý.
- B. Khi nói về tài chính.
- C. Khi nói về thiên nhiên.
- D. Khi nói về giao thông.
Câu 13: Quan hệ ngữ nghĩa giữa "bác sĩ" và "y tá" là gì?
- A. Đồng nghĩa
- B. Trái nghĩa
- C. Liên tưởng
- D. Bao hàm
Câu 14: "Ngữ nghĩa từ vựng" (lexical semantics) nghiên cứu về:
- A. Nghĩa của từ và quan hệ giữa các từ.
- B. Nghĩa của câu và cách cấu tạo câu.
- C. Nghĩa của văn bản và diễn ngôn.
- D. Nghĩa của âm vị và hình vị.
Câu 15: Câu nào sau đây có thể được coi là "chân lý phân tích" (analytic truth)?
- A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
- B. Góa phụ là người phụ nữ có chồng đã mất.
- C. Nước sôi ở 100 độ C.
- D. Mặt trời mọc mỗi ngày.
Câu 16: "Ngữ nghĩa cấu trúc" (compositional semantics) tập trung vào:
- A. Nghĩa của các từ riêng lẻ.
- B. Cách nghĩa của câu được tạo ra từ nghĩa của các thành phần.
- C. Ảnh hưởng của ngữ cảnh đến nghĩa của từ.
- D. Quan hệ nghĩa giữa các từ trong từ vựng.
Câu 17: Trong câu "Chàng trai trẻ đuổi theo quả bóng lăn", cụm từ "đuổi theo quả bóng lăn" là:
- A. Chủ ngữ (Subject)
- B. Bổ ngữ (Complement)
- C. Vị ngữ (Predicate)
- D. Trạng ngữ (Adjunct)
Câu 18: Hiện tượng "ẩn dụ" (metaphor) trong ngôn ngữ liên quan đến:
- A. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
- B. Sự đa dạng về nghĩa của một từ.
- C. Sự kết hợp nghĩa không phù hợp.
- D. Sự chuyển nghĩa dựa trên tương đồng giữa các khái niệm.
Câu 19: Trong câu "Mẹ tôi đang nấu bữa tối", vai trò ngữ nghĩa của "bữa tối" là:
- A. Agent (Tác nhân)
- B. Instrument (Công cụ)
- C. Theme (Chủ đề/Đối tượng)
- D. Location (Địa điểm)
Câu 20: "Ngữ nghĩa hình thái" (morphological semantics) nghiên cứu về:
- A. Cách hình thái từ ảnh hưởng đến nghĩa.
- B. Cách cấu trúc câu ảnh hưởng đến nghĩa.
- C. Cách ngữ cảnh ảnh hưởng đến nghĩa.
- D. Quan hệ nghĩa giữa các từ trong từ vựng.
Câu 21: Câu nào sau đây thể hiện "quan hệ kéo theo" (entailment)?
- A. Lan đã mua một chiếc xe hơi -> Lan đã bán một chiếc xe máy.
- B. Lan đã kết hôn -> Lan đã có chồng.
- C. Lan đang đọc sách -> Lan đang viết sách.
- D. Lan đi học -> Lan đi làm.
Câu 22: Từ "prototype" trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ:
- A. Nghĩa gốc của một từ.
- B. Tập hợp tất cả các đối tượng mà một từ có thể chỉ đến.
- C. Hình mẫu điển hình nhất của một phạm trù.
- D. Nghĩa bóng của một từ.
Câu 23: Trong câu "Chiếc chìa khóa mở cánh cửa bí mật", "chiếc chìa khóa" đóng vai trò ngữ nghĩa gì?
- A. Agent (Tác nhân)
- B. Instrument (Công cụ)
- C. Theme (Chủ đề)
- D. Goal (Mục đích)
Câu 24: "Ngữ nghĩa diễn ngôn" (discourse semantics) nghiên cứu về:
- A. Nghĩa của từ và câu riêng lẻ.
- B. Cách cấu trúc câu tạo ra nghĩa.
- C. Nghĩa của ngôn ngữ trong ngữ cảnh sử dụng (văn bản, hội thoại).
- D. Quan hệ nghĩa giữa các từ trong từ vựng.
Câu 25: Cặp từ nào sau đây là "trái nghĩa cấp độ" (gradable antonyms)?
- A. Nóng - lạnh
- B. Nam - nữ
- C. Sống - chết
- D. Trong - ngoài
Câu 26: Trong câu "Ông John, người đàn ông cao lớn, bước vào phòng", cụm từ "người đàn ông cao lớn" là một ví dụ về:
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ chính
- D. Cụm từ bổ nghĩa
Câu 27: "Ngữ nghĩa thực dụng" (pragmatics) khác với ngữ nghĩa học ở điểm nào?
- A. Ngữ nghĩa thực dụng nghiên cứu nghĩa đen, ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa bóng.
- B. Ngữ nghĩa thực dụng xét đến ngữ cảnh và ý định của người nói, ngữ nghĩa học thì không.
- C. Ngữ nghĩa thực dụng nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa của câu.
- D. Ngữ nghĩa thực dụng là một nhánh của ngữ nghĩa học.
Câu 28: Câu nào sau đây thể hiện "tính dư thừa ngữ nghĩa" (semantic redundancy)?
- A. Tôi thích ăn cơm và cá.
- B. Hôm nay trời nắng đẹp.
- C. Mười hai giờ đêm khuya.
- D. Căn phòng rộng rãi và thoáng mát.
Câu 29: Trong câu "Cô ấy sơn chiếc bàn bằng sơn màu xanh lá cây", "sơn màu xanh lá cây" là:
- A. Instrument (Công cụ)
- B. Manner (Cách thức)
- C. Goal (Mục đích)
- D. Material (Chất liệu)
Câu 30: Khái niệm "trường nghĩa" (semantic field) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ:
- A. Tập hợp các nghĩa khác nhau của một từ đa nghĩa.
- B. Tập hợp các từ vựng liên quan đến một phạm trù khái niệm chung.
- C. Tập hợp các từ đồng nghĩa trong một ngôn ngữ.
- D. Tập hợp các từ trái nghĩa trong một ngôn ngữ.