Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ngữ Nghĩa Học – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ngữ Nghĩa Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ "chỉnh thể - bộ phận" (whole-part relationship) giữa các từ vựng được gọi là gì?

  • A. Hyponymy (Quan hệ bao hàm)
  • B. Meronymy (Quan hệ bộ phận - chỉnh thể)
  • C. Synonymy (Quan hệ đồng nghĩa)
  • D. Antonymy (Quan hệ trái nghĩa)

Câu 2: Xét câu "Mọi con mèo đều là động vật có vú". Câu này thể hiện quan hệ ngữ nghĩa nào?

  • A. Hyponymy (Bao hàm)
  • B. Meronymy (Bộ phận - chỉnh thể)
  • C. Synonymy (Đồng nghĩa)
  • D. Antonymy (Trái nghĩa)

Câu 3: Từ nào sau đây có nghĩa rộng nhất (superordinate) trong nhóm từ: "hoa hồng", "hoa cúc", "hoa lan", "hoa huệ"?

  • A. Hoa hồng
  • B. Hoa cúc
  • C. Hoa lan
  • D. Hoa

Câu 4: Chọn cặp từ trái nghĩa "tuyệt đối" (binary antonyms) trong các cặp sau:

  • A. Cao - thấp
  • B. Nóng - lạnh
  • C. Sống - chết
  • D. Yêu - ghét

Câu 5: Câu nào sau đây thể hiện tính mơ hồ ngữ nghĩa (semantic ambiguity) do hiện tượng đa nghĩa của từ?

  • A. Hôm qua tôi đi xem phim.
  • B. Cô ấy rất thích đọc sách.
  • C. Con ruồi đậu trên bàn.
  • D. Trời hôm nay rất đẹp.

Câu 6: Trong câu "Lan cho Nam mượn quyển sách của mình", vai trò ngữ nghĩa (semantic role) của "Lan" là gì?

  • A. Recipient (Tiếp nhận)
  • B. Agent (Tác nhân)
  • C. Theme (Chủ đề)
  • D. Instrument (Công cụ)

Câu 7: Xét tình huống: "Bạn đang ở trong một quán cà phê và nói với bạn официант: "Cho tôi một cốc cà phê nhé". Từ "tôi" trong phát ngôn này là một ví dụ về:

  • A. Từ đồng nghĩa (Synonym)
  • B. Từ trái nghĩa (Antonym)
  • C. Từ chỉ ngôi (Deixis)
  • D. Từ đa nghĩa (Polysemy)

Câu 8: Ý nghĩa "từ điển" (sense) của một từ khác với "ý chỉ" (reference) ở điểm nào?

  • A. Ý nghĩa từ điển thay đổi theo ngữ cảnh, ý chỉ thì không.
  • B. Ý nghĩa từ điển là nghĩa đen, ý chỉ là nghĩa bóng.
  • C. Ý nghĩa từ điển liên quan đến người nói, ý chỉ liên quan đến người nghe.
  • D. Ý nghĩa từ điển là khái niệm trừu tượng, ý chỉ là đối tượng cụ thể trong thế giới thực.

Câu 9: Câu nào sau đây là một "mệnh đề" (proposition) trong ngữ nghĩa học?

  • A. Chào bạn!
  • B. Trời đang mưa.
  • C. Bạn tên là gì?
  • D. Hãy im lặng!

Câu 10: Trong câu "Quyển sách màu đỏ nằm trên bàn", từ "đỏ" đóng vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?

  • A. Đối tượng (Object)
  • B. Hành động (Action)
  • C. Thuộc tính (Attribute)
  • D. Địa điểm (Location)

Câu 11: Chọn câu văn có tính "dị thường ngữ nghĩa" (semantic anomaly):

  • A. Mặt trời mọc ở đằng đông.
  • B. Cây cối xanh tươi trong vườn.
  • C. Hôm nay trời rất lạnh.
  • D. Ý tưởng xanh đang ngủ say.

Câu 12: Trong ngữ cảnh nào thì từ "bank" trong tiếng Anh mang nghĩa "ngân hàng" thay vì "bờ sông"?

  • A. Khi nói về địa lý.
  • B. Khi nói về tài chính.
  • C. Khi nói về thiên nhiên.
  • D. Khi nói về giao thông.

Câu 13: Quan hệ ngữ nghĩa giữa "bác sĩ" và "y tá" là gì?

  • A. Đồng nghĩa
  • B. Trái nghĩa
  • C. Liên tưởng
  • D. Bao hàm

Câu 14: "Ngữ nghĩa từ vựng" (lexical semantics) nghiên cứu về:

  • A. Nghĩa của từ và quan hệ giữa các từ.
  • B. Nghĩa của câu và cách cấu tạo câu.
  • C. Nghĩa của văn bản và diễn ngôn.
  • D. Nghĩa của âm vị và hình vị.

Câu 15: Câu nào sau đây có thể được coi là "chân lý phân tích" (analytic truth)?

  • A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
  • B. Góa phụ là người phụ nữ có chồng đã mất.
  • C. Nước sôi ở 100 độ C.
  • D. Mặt trời mọc mỗi ngày.

Câu 16: "Ngữ nghĩa cấu trúc" (compositional semantics) tập trung vào:

  • A. Nghĩa của các từ riêng lẻ.
  • B. Cách nghĩa của câu được tạo ra từ nghĩa của các thành phần.
  • C. Ảnh hưởng của ngữ cảnh đến nghĩa của từ.
  • D. Quan hệ nghĩa giữa các từ trong từ vựng.

Câu 17: Trong câu "Chàng trai trẻ đuổi theo quả bóng lăn", cụm từ "đuổi theo quả bóng lăn" là:

  • A. Chủ ngữ (Subject)
  • B. Bổ ngữ (Complement)
  • C. Vị ngữ (Predicate)
  • D. Trạng ngữ (Adjunct)

Câu 18: Hiện tượng "ẩn dụ" (metaphor) trong ngôn ngữ liên quan đến:

  • A. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
  • B. Sự đa dạng về nghĩa của một từ.
  • C. Sự kết hợp nghĩa không phù hợp.
  • D. Sự chuyển nghĩa dựa trên tương đồng giữa các khái niệm.

Câu 19: Trong câu "Mẹ tôi đang nấu bữa tối", vai trò ngữ nghĩa của "bữa tối" là:

  • A. Agent (Tác nhân)
  • B. Instrument (Công cụ)
  • C. Theme (Chủ đề/Đối tượng)
  • D. Location (Địa điểm)

Câu 20: "Ngữ nghĩa hình thái" (morphological semantics) nghiên cứu về:

  • A. Cách hình thái từ ảnh hưởng đến nghĩa.
  • B. Cách cấu trúc câu ảnh hưởng đến nghĩa.
  • C. Cách ngữ cảnh ảnh hưởng đến nghĩa.
  • D. Quan hệ nghĩa giữa các từ trong từ vựng.

Câu 21: Câu nào sau đây thể hiện "quan hệ kéo theo" (entailment)?

  • A. Lan đã mua một chiếc xe hơi -> Lan đã bán một chiếc xe máy.
  • B. Lan đã kết hôn -> Lan đã có chồng.
  • C. Lan đang đọc sách -> Lan đang viết sách.
  • D. Lan đi học -> Lan đi làm.

Câu 22: Từ "prototype" trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ:

  • A. Nghĩa gốc của một từ.
  • B. Tập hợp tất cả các đối tượng mà một từ có thể chỉ đến.
  • C. Hình mẫu điển hình nhất của một phạm trù.
  • D. Nghĩa bóng của một từ.

Câu 23: Trong câu "Chiếc chìa khóa mở cánh cửa bí mật", "chiếc chìa khóa" đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

  • A. Agent (Tác nhân)
  • B. Instrument (Công cụ)
  • C. Theme (Chủ đề)
  • D. Goal (Mục đích)

Câu 24: "Ngữ nghĩa diễn ngôn" (discourse semantics) nghiên cứu về:

  • A. Nghĩa của từ và câu riêng lẻ.
  • B. Cách cấu trúc câu tạo ra nghĩa.
  • C. Nghĩa của ngôn ngữ trong ngữ cảnh sử dụng (văn bản, hội thoại).
  • D. Quan hệ nghĩa giữa các từ trong từ vựng.

Câu 25: Cặp từ nào sau đây là "trái nghĩa cấp độ" (gradable antonyms)?

  • A. Nóng - lạnh
  • B. Nam - nữ
  • C. Sống - chết
  • D. Trong - ngoài

Câu 26: Trong câu "Ông John, người đàn ông cao lớn, bước vào phòng", cụm từ "người đàn ông cao lớn" là một ví dụ về:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Bổ ngữ chính
  • D. Cụm từ bổ nghĩa

Câu 27: "Ngữ nghĩa thực dụng" (pragmatics) khác với ngữ nghĩa học ở điểm nào?

  • A. Ngữ nghĩa thực dụng nghiên cứu nghĩa đen, ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa bóng.
  • B. Ngữ nghĩa thực dụng xét đến ngữ cảnh và ý định của người nói, ngữ nghĩa học thì không.
  • C. Ngữ nghĩa thực dụng nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ nghĩa học nghiên cứu nghĩa của câu.
  • D. Ngữ nghĩa thực dụng là một nhánh của ngữ nghĩa học.

Câu 28: Câu nào sau đây thể hiện "tính dư thừa ngữ nghĩa" (semantic redundancy)?

  • A. Tôi thích ăn cơm và cá.
  • B. Hôm nay trời nắng đẹp.
  • C. Mười hai giờ đêm khuya.
  • D. Căn phòng rộng rãi và thoáng mát.

Câu 29: Trong câu "Cô ấy sơn chiếc bàn bằng sơn màu xanh lá cây", "sơn màu xanh lá cây" là:

  • A. Instrument (Công cụ)
  • B. Manner (Cách thức)
  • C. Goal (Mục đích)
  • D. Material (Chất liệu)

Câu 30: Khái niệm "trường nghĩa" (semantic field) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ:

  • A. Tập hợp các nghĩa khác nhau của một từ đa nghĩa.
  • B. Tập hợp các từ vựng liên quan đến một phạm trù khái niệm chung.
  • C. Tập hợp các từ đồng nghĩa trong một ngôn ngữ.
  • D. Tập hợp các từ trái nghĩa trong một ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ 'chỉnh thể - bộ phận' (whole-part relationship) giữa các từ vựng được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét câu 'Mọi con mèo đều là động vật có vú'. Câu này thể hiện quan hệ ngữ nghĩa nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Từ nào sau đây có nghĩa rộng nhất (superordinate) trong nhóm từ: 'hoa hồng', 'hoa cúc', 'hoa lan', 'hoa huệ'?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chọn cặp từ trái nghĩa 'tuyệt đối' (binary antonyms) trong các cặp sau:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Câu nào sau đây thể hiện tính mơ hồ ngữ nghĩa (semantic ambiguity) do hiện tượng đa nghĩa của từ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong câu 'Lan cho Nam mượn quyển sách của mình', vai trò ngữ nghĩa (semantic role) của 'Lan' là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Xét tình huống: 'Bạn đang ở trong một quán cà phê và nói với bạn официант: 'Cho tôi một cốc cà phê nhé'. Từ 'tôi' trong phát ngôn này là một ví dụ về:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ý nghĩa 'từ điển' (sense) của một từ khác với 'ý chỉ' (reference) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Câu nào sau đây là một 'mệnh đề' (proposition) trong ngữ nghĩa học?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong câu 'Quyển sách màu đỏ nằm trên bàn', từ 'đỏ' đóng vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chọn câu văn có tính 'dị thường ngữ nghĩa' (semantic anomaly):

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong ngữ cảnh nào thì từ 'bank' trong tiếng Anh mang nghĩa 'ngân hàng' thay vì 'bờ sông'?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Quan hệ ngữ nghĩa giữa 'bác sĩ' và 'y tá' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Ngữ nghĩa từ vựng' (lexical semantics) nghiên cứu về:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Câu nào sau đây có thể được coi là 'chân lý phân tích' (analytic truth)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Ngữ nghĩa cấu trúc' (compositional semantics) tập trung vào:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong câu 'Chàng trai trẻ đuổi theo quả bóng lăn', cụm từ 'đuổi theo quả bóng lăn' là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hiện tượng 'ẩn dụ' (metaphor) trong ngôn ngữ liên quan đến:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong câu 'Mẹ tôi đang nấu bữa tối', vai trò ngữ nghĩa của 'bữa tối' là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Ngữ nghĩa hình thái' (morphological semantics) nghiên cứu về:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Câu nào sau đây thể hiện 'quan hệ kéo theo' (entailment)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Từ 'prototype' trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong câu 'Chiếc chìa khóa mở cánh cửa bí mật', 'chiếc chìa khóa' đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Ngữ nghĩa diễn ngôn' (discourse semantics) nghiên cứu về:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cặp từ nào sau đây là 'trái nghĩa cấp độ' (gradable antonyms)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong câu 'Ông John, người đàn ông cao lớn, bước vào phòng', cụm từ 'người đàn ông cao lớn' là một ví dụ về:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Ngữ nghĩa thực dụng' (pragmatics) khác với ngữ nghĩa học ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Câu nào sau đây thể hiện 'tính dư thừa ngữ nghĩa' (semantic redundancy)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong câu 'Cô ấy sơn chiếc bàn bằng sơn màu xanh lá cây', 'sơn màu xanh lá cây' là:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khái niệm 'trường nghĩa' (semantic field) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ:

Xem kết quả