Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngữ cảnh nào, từ "ngân hàng" thể hiện rõ nhất tính đa nghĩa (polysemy)?
- A. Tôi gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
- B. Ngân hàng sông Hồng phù sa màu mỡ.
- C. Hệ thống ngân hàng Việt Nam đang phát triển.
- D. Chúng tôi đã vay vốn từ ngân hàng để mở rộng kinh doanh.
Câu 2: Câu nào sau đây thể hiện quan hệ ngữ nghĩa "bao hàm" (entailment)?
- A. Mèo đen không nhất thiết là mèo Ai Cập.
- B. Nếu trời mưa thì đường sẽ ướt.
- C. Cô ấy có một chiếc xe màu đỏ, nhưng có thể không phải xe hơi.
- D. Lan đã kết hôn kéo theo Lan có chồng.
Câu 3: Trong câu "Chiếc bàn này nặng", từ "nặng" đóng vai trò ngữ nghĩa gì?
- A. Chủ ngữ (Subject)
- B. Bổ ngữ (Complement)
- C. Vị ngữ (Predicate)
- D. Trạng ngữ (Adjunct)
Câu 4: Chọn cặp từ trái nghĩa "tương hỗ" (relational antonyms) trong các lựa chọn sau:
- A. Cao - Thấp
- B. Cho - Nhận
- C. Nóng - Lạnh
- D. Yêu - Ghét
Câu 5: Câu nào sau đây thể hiện "mâu thuẫn ngữ nghĩa" (semantic contradiction)?
- A. Hôm nay trời có thể mưa hoặc không mưa.
- B. Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận.
- C. Người đàn ông độc thân đó đã có vợ.
- D. Một số loài chim không biết bay.
Câu 6: Trong ngữ cảnh "Hôm qua tôi thấy một con chim cánh cụt biết bay", từ "chim cánh cụt" được sử dụng với nghĩa ______.
- A. nghĩa gốc (denotation)
- B. nghĩa bóng (connotation)
- C. nghĩa hẹp (narrower sense)
- D. nghĩa mở rộng (extended sense)
Câu 7: Khái niệm "ngữ cảnh phát ngôn" (context of utterance) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Người nói và người nghe
- B. Thời gian và địa điểm phát ngôn
- C. Từ nguyên của từ ngữ sử dụng
- D. Tình huống giao tiếp cụ thể
Câu 8: Câu nào sau đây có tính "chỉnh hợp" (compositionality) cao nhất về mặt ngữ nghĩa?
- A. Mặt trời mọc ở đằng Đông.
- B. Trời đánh tránh miếng ăn.
- C. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
- D. Nước chảy đá mòn.
Câu 9: Trong phân tích nghĩa vị (semantic features), đặc điểm nghĩa vị nào phân biệt "đàn ông" với "phụ nữ"?
- A. [± Trưởng thành]
- B. [± Giới tính nam]
- C. [± Người]
- D. [± Động vật]
Câu 10: Biểu thức "Thủ đô của Việt Nam" có "tham chiếu cố định" (constant reference) khi nào?
- A. Trong một câu hỏi về địa lý.
- B. Khi người nói đang mơ về Việt Nam.
- C. Trong thế giới thực tại, tại thời điểm hiện tại.
- D. Khi so sánh với các thủ đô khác.
Câu 11: Câu nào sau đây thể hiện "ngữ nghĩa tình thái" (modal semantics) về khả năng?
- A. Bạn phải hoàn thành bài tập này trước 5 giờ chiều.
- B. Tôi có thể giúp bạn mang túi đồ này.
- C. Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến.
- D. Giá mà tôi có thể bay được.
Câu 12: Quan hệ "đồng nghĩa" (synonymy) giữa hai từ KHÔNG đảm bảo rằng:
- A. Chúng có nghĩa tương tự nhau.
- B. Chúng có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
- C. Chúng có chung một tập hợp nghĩa vị.
- D. Chúng có thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
Câu 13: Trong câu "Ăn đi!", loại hành động ngôn ngữ (speech act) nào được thể hiện?
- A. Trần thuật (Declarative)
- B. Nghi vấn (Interrogative)
- C. Mệnh lệnh (Directive)
- D. Cam kết (Commissive)
Câu 14: "Nghĩa biểu vật" (denotation) của từ "mèo" là gì?
- A. Loài động vật có vú, nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng.
- B. Sự tinh ranh, lanh lợi.
- C. Âm thanh "meo meo".
- D. Hình ảnh một con mèo dễ thương.
Câu 15: Câu nào sau đây có thể được coi là "phát ngôn" (utterance) nhưng KHÔNG phải là "câu" (sentence)?
- A. Hôm nay trời đẹp.
- B. Im lặng!
- C. Bạn có khỏe không?
- D. Tôi đang đọc sách.
Câu 16: Trong câu "John đã dừng hút thuốc", tiền giả định (presupposition) là gì?
- A. John sẽ hút thuốc trở lại.
- B. Hút thuốc là có hại cho sức khỏe.
- C. John thích hút thuốc.
- D. Trước đây John đã từng hút thuốc.
Câu 17: Chọn câu thể hiện rõ nhất "tính mơ hồ về phạm vi" (scope ambiguity):
- A. Cô ấy thích ăn táo và lê.
- B. Mọi người đều yêu ai đó.
- C. Hai người đàn ông đã nhìn thấy một tên trộm.
- D. Con chó đuổi theo con mèo.
Câu 18: "Nghĩa hàm ẩn" (implicature) trong hội thoại là gì?
- A. Nghĩa đen của từ ngữ.
- B. Nghĩa suy ra từ phát ngôn trong ngữ cảnh giao tiếp.
- C. Nghĩa được định nghĩa trong từ điển.
- D. Nghĩa thuộc về cảm xúc cá nhân.
Câu 19: Trong câu "Con mèo đang ngủ trên thảm", cụm từ "trên thảm" bổ nghĩa cho từ nào về mặt ngữ nghĩa?
- A. ngủ
- B. mèo
- C. đang
- D. thảm
Câu 20: "Nguyên tắc cộng tác" (cooperative principle) trong hội thoại KHÔNG bao gồm phương châm nào sau đây?
- A. Phương châm về Chất (Quality)
- B. Phương châm về Lượng (Quantity)
- C. Phương châm về Quan hệ (Relation)
- D. Phương châm về Cảm xúc (Emotion)
Câu 21: Câu nào sau đây thể hiện "tính dị nghĩa" (homonymy) của từ?
- A. Từ "chạy" có nhiều nghĩa khác nhau.
- B. Từ "hoa" vừa chỉ bông hoa vừa chỉ loài hoa.
- C. Tôi mua một "bàn" mới và đang "bàn" kế hoạch.
- D. Từ "ngọt" có nghĩa đen và nghĩa bóng.
Câu 22: "Lý thuyết nguyên mẫu" (prototype theory) trong ngữ nghĩa học tập trung vào điều gì?
- A. Các quy tắc ngữ nghĩa cứng nhắc.
- B. Hình mẫu tiêu biểu nhất của một phạm trù khái niệm.
- C. Mối quan hệ giữa từ và đối tượng tham chiếu.
- D. Phân tích nghĩa vị của từ.
Câu 23: Trong câu "Nếu bạn chăm chỉ, bạn sẽ thành công", quan hệ ngữ nghĩa giữa hai mệnh đề là gì?
- A. Quan hệ tương phản.
- B. Quan hệ bổ sung.
- C. Quan hệ điều kiện - kết quả.
- D. Quan hệ thời gian.
Câu 24: "Trường nghĩa" (semantic field) là gì?
- A. Tập hợp các từ có nghĩa liên quan đến một lĩnh vực khái niệm.
- B. Nghĩa của từ trong một ngữ cảnh cụ thể.
- C. Tập hợp các nghĩa khác nhau của một từ đa nghĩa.
- D. Quan hệ đồng nghĩa giữa các từ.
Câu 25: Câu nào sau đây thể hiện "tính phân tích" (analyticity)?
- A. Nước sôi ở 100 độ C.
- B. Chó là động vật có vú.
- C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
- D. Mặt trời mọc mỗi ngày.
Câu 26: Trong câu "Mẹ tôi là một bác sĩ", từ "bác sĩ" là ______ của từ "mẹ" trong quan hệ phân loại.
- A. từ đồng nghĩa (synonym)
- B. từ trái nghĩa (antonym)
- C. từ rộng nghĩa (superordinate)
- D. từ hẹp nghĩa (hyponym)
Câu 27: "Lý thuyết hành động ngôn ngữ" (speech act theory) nghiên cứu về điều gì?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
- B. Nghĩa đen của từ ngữ.
- C. Mục đích và hiệu quả của phát ngôn trong giao tiếp.
- D. Nguồn gốc lịch sử của từ ngữ.
Câu 28: Trong câu "Một vài sinh viên đã không làm bài tập về nhà", cách diễn giải nào thể hiện "phạm vi phủ định" (negation scope) rộng nhất?
- A. Có một số sinh viên đã làm bài tập về nhà.
- B. Không có sinh viên nào làm bài tập về nhà.
- C. Có thể tất cả sinh viên đều làm bài tập về nhà.
- D. Chỉ một vài sinh viên không làm bài tập về nhà.
Câu 29: "Nghĩa tình thái" (connotation) của từ "cáo" thường liên quan đến đặc điểm nào?
- A. Màu lông đỏ.
- B. Thuộc họ chó.
- C. Sự ranh mãnh, xảo quyệt.
- D. Sống trong rừng.
Câu 30: Trong lý thuyết về "vai trò chủ đề" (thematic roles), vai trò nào thường được gán cho người hoặc vật thực hiện hành động?
- A. Tác nhân (Agent)
- B. Bệnh nhân (Patient)
- C. Đích (Goal)
- D. Công cụ (Instrument)