Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ngữ Nghĩa Học – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ngữ Nghĩa Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ "kéo theo" (entailment) giữa hai câu P và Q được hiểu chính xác nhất là:

  • A. P và Q có nghĩa tương tự nhau trong mọi ngữ cảnh.
  • B. Q cung cấp thêm thông tin chi tiết so với P.
  • C. Nếu câu P đúng thì câu Q cũng phải đúng theo logic.
  • D. P và Q thường xuất hiện cùng nhau trong các cuộc hội thoại.

Câu 2: Khái niệm "mở rộng" (extension) của một từ hoặc cụm từ trong ngữ nghĩa học liên quan đến:

  • A. Ý nghĩa trừu tượng, khái quát của từ trong ngôn ngữ.
  • B. Tập hợp tất cả các sự vật, hiện tượng thực tế mà từ đó có thể chỉ đến.
  • C. Cách thức một từ được phát âm và viết trong ngôn ngữ.
  • D. Mối quan hệ giữa từ đó với các từ khác trong cùng hệ thống từ vựng.

Câu 3: Xét câu "Mọi cử nhân đều chưa kết hôn". Theo phân loại câu dựa trên giá trị chân lý, đây là loại câu gì?

  • A. Câu phân tích (analytic sentence)
  • B. Câu tổng hợp (synthetic sentence)
  • C. Câu mâu thuẫn (contradiction)
  • D. Câu hàm ngôn (implicature)

Câu 4: Trong ngữ cảnh nào sau đây, từ "ngân hàng" mang tính đa nghĩa (ambiguous)?

  • A. Tôi gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
  • B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam điều hành chính sách tiền tệ.
  • C. Tôi đi dạo dọc ngân hàng vào buổi chiều.
  • D. Hệ thống ngân hàng trực tuyến ngày càng phát triển.

Câu 5: Chọn cặp từ trái nghĩa theo kiểu "tuyệt đối" (binary antonyms) trong các lựa chọn sau:

  • A. Nóng - Lạnh
  • B. Sống - Chết
  • C. Cao - Thấp
  • D. Yêu - Ghét

Câu 6: Xét hai câu sau:
(A) "Lan đã ăn hết bánh ngọt."
(B) "Lan đã ăn một ít bánh ngọt."
Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa (A) và (B) là gì?

  • A. (A) và (B) là câu đồng nghĩa.
  • B. (A) kéo theo (B).
  • C. (B) kéo theo (A).
  • D. (A) và (B) mâu thuẫn nhau.

Câu 7: Trong câu "Người đàn ông cao lớn đang đi bộ trên phố", cụm từ nào là "vị từ" (predicator)?

  • A. Người đàn ông
  • B. cao lớn
  • C. đi bộ
  • D. trên phố

Câu 8: Chọn phát ngôn (utterance) phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa trong các lựa chọn sau:

  • A. Bạn có thể cho tôi mượn quyển sách này được không?
  • B. Bạn có thể đưa cho tôi mượn quyển sách này được không?
  • C. Bạn có thể cầm hộ tôi quyển sách này được không?
  • D. Bạn có thể mang đến cho tôi quyển sách này được không?

Câu 9: Câu nào sau đây là câu "khái quát" (generic sentence) về loài vật?

  • A. Con gấu trúc này đang ăn lá tre.
  • B. Hôm qua tôi thấy một con gấu trúc ở sở thú.
  • C. Gấu trúc là loài động vật thích ăn lá tre.
  • D. Tôi không thích gấu trúc vì chúng chậm chạp.

Câu 10: Quan hệ "đồng nghĩa" (synonymy) giữa hai vị từ (predicates) là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Một vị từ bao hàm nghĩa của vị từ kia.
  • B. Hai vị từ có nghĩa trái ngược nhau.
  • C. Hai vị từ có liên quan đến nhau nhưng nghĩa khác biệt.
  • D. Hai vị từ có nghĩa tương đương hoặc rất gần nhau.

Câu 11: Trong ngữ cảnh "Vũ trụ", "Trái Đất" đóng vai trò là gì so với "Hệ Mặt Trời"?

  • A. Từ đồng nghĩa
  • B. Từ bộ phận (hyponym)
  • C. Từ toàn thể (superordinate)
  • D. Từ trái nghĩa

Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "quy chiếu biến đổi" (variable reference)?

  • A. Mặt Trời mọc ở hướng Đông.
  • B. Tổng thống Mỹ đương nhiệm là Joe Biden.
  • C. Sông Mekong chảy qua nhiều quốc gia.
  • D. Tôi và con trai tôi đều thích đọc sách.

Câu 13: "Ngữ cảnh tình huống" (universe of discourse) ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?

  • A. Ngữ cảnh tình huống làm thay đổi nghĩa đen của từ.
  • B. Ngữ cảnh tình huống chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm từ.
  • C. Ngữ cảnh tình huống giới hạn phạm vi các đối tượng được đề cập đến.
  • D. Ngữ cảnh tình huống không có vai trò trong việc giải nghĩa.

Câu 14: Trong ngữ nghĩa học, "nguyên mẫu" (prototype) của một khái niệm là gì?

  • A. Ví dụ điển hình, tiêu biểu nhất của một phạm trù.
  • B. Khái niệm trừu tượng, lý tưởng về một phạm trù.
  • C. Tập hợp tất cả các đối tượng thuộc một phạm trù.
  • D. Định nghĩa chính xác, khoa học của một phạm trù.

Câu 15: "Khuôn mẫu" (stereotype) của một khái niệm khác với "nguyên mẫu" (prototype) như thế nào?

  • A. Khuôn mẫu là ví dụ lý tưởng, hoàn hảo hơn nguyên mẫu.
  • B. Khuôn mẫu mang tính chủ quan, có thể không chính xác bằng nguyên mẫu.
  • C. Khuôn mẫu và nguyên mẫu là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
  • D. Khuôn mẫu chỉ áp dụng cho vật vô tri, nguyên mẫu cho vật hữu tri.

Câu 16: Câu nào sau đây có thể mang tính "mâu thuẫn" (contradiction) về mặt ngữ nghĩa?

  • A. Hôm nay trời mưa.
  • B. Con mèo đang ngủ.
  • C. Cây bút này màu xanh.
  • D. Anh ấy là một cử nhân đã kết hôn.

Câu 17: Trong câu "Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt hình viên đạn", biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 18: Cặp từ nào sau đây thể hiện quan hệ "thượng - hạ vị" (superordinate - hyponym)?

  • A. Mèo - Chó
  • B. Ngày - Đêm
  • C. Hoa - Hoa hồng
  • D. Nóng - Lạnh

Câu 19: "Ý nghĩa" (sense) của một từ trong ngữ nghĩa học được hiểu là:

  • A. Đối tượng thực tế mà từ đó chỉ đến trong một tình huống cụ thể.
  • B. Khái niệm trừu tượng, nội hàm của từ, độc lập với ngữ cảnh.
  • C. Cách thức từ đó được sử dụng trong các câu khác nhau.
  • D. Tập hợp tất cả các nghĩa có thể có của từ đó.

Câu 20: "Quy chiếu cố định" (constant reference) của một biểu thức nghĩa là:

  • A. Biểu thức luôn chỉ cùng một đối tượng trong mọi ngữ cảnh sử dụng.
  • B. Biểu thức có thể chỉ những đối tượng khác nhau tùy ngữ cảnh.
  • C. Biểu thức không có khả năng quy chiếu đến đối tượng thực tế.
  • D. Biểu thức chỉ quy chiếu đến các khái niệm trừu tượng.

Câu 21: Trong câu "Cái bàn này nặng quá!", từ "nặng" thể hiện loại nghĩa nào?

  • A. Nghĩa biểu vật (denotative meaning)
  • B. Nghĩa tình thái (connotative meaning)
  • C. Nghĩa xã hội (social meaning)
  • D. Nghĩa phong cách (stylistic meaning)

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về "quan hệ ngữ nghĩa"?

  • A. Quan hệ về hình thức âm thanh giữa các từ.
  • B. Quan hệ về cấu trúc ngữ pháp giữa các câu.
  • C. Mối liên hệ về ý nghĩa giữa các đơn vị ngôn ngữ.
  • D. Mối liên hệ về nguồn gốc lịch sử của các từ.

Câu 23: Trong câu "Uống trà sữa không đường tốt cho sức khỏe", cụm từ "tốt cho sức khỏe" đóng vai trò là gì?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Định ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 24: Chọn câu có sử dụng phép "ẩn dụ hóa" (metaphorization) trong diễn đạt:

  • A. Cô ấy xinh đẹp như hoa.
  • B. Thời gian là vàng bạc.
  • C. Học tập là chìa khóa thành công.
  • D. Núi Thái Sơn cao ngất trời xanh.

Câu 25: "Ngữ nghĩa từ vựng" (lexical semantics) tập trung nghiên cứu về:

  • A. Nghĩa của từ và quan hệ nghĩa giữa các từ.
  • B. Nghĩa của câu và cách cấu tạo câu.
  • C. Nghĩa của văn bản và cách diễn giải văn bản.
  • D. Nghĩa của âm thanh và cách phát âm từ.

Câu 26: "Phân tích thành phần nghĩa" (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định nguồn gốc lịch sử của từ.
  • B. Phân loại từ theo chủ đề ngữ nghĩa.
  • C. Phân tích nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn.
  • D. So sánh nghĩa của từ trong các ngôn ngữ khác nhau.

Câu 27: Trong câu "Con mèo đen đang bắt chuột", từ "đen" đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Định ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 28: "Ngữ nghĩa câu" (sentence semantics) nghiên cứu về:

  • A. Nghĩa của từ và quan hệ nghĩa giữa các từ.
  • B. Nghĩa của câu và cách nghĩa câu được tạo ra từ nghĩa của từ.
  • C. Nghĩa của văn bản và cách diễn giải văn bản.
  • D. Nghĩa của âm thanh và cách phát âm câu.

Câu 29: "Ngữ nghĩa học tri nhận" (cognitive semantics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành nghĩa?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
  • B. Âm thanh và hình thức của từ.
  • C. Ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Tri nhận, kinh nghiệm và tư duy của con người.

Câu 30: Trong câu "Hôm qua tôi đã gặp một người bạn cũ ở quán cà phê", cụm từ "người bạn cũ" có tính chất quy chiếu như thế nào?

  • A. Quy chiếu xác định (definite reference)
  • B. Quy chiếu không xác định (indefinite reference)
  • C. Quy chiếu mơ hồ (vague reference)
  • D. Quy chiếu đa nghĩa (ambiguous reference)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ 'kéo theo' (entailment) giữa hai câu P và Q được hiểu chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khái niệm 'mở rộng' (extension) của một từ hoặc cụm từ trong ngữ nghĩa học liên quan đến:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Xét câu 'Mọi cử nhân đều chưa kết hôn'. Theo phân loại câu dựa trên giá trị chân lý, đây là loại câu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong ngữ cảnh nào sau đây, từ 'ngân hàng' mang tính đa nghĩa (ambiguous)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chọn cặp từ trái nghĩa theo kiểu 'tuyệt đối' (binary antonyms) trong các lựa chọn sau:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xét hai câu sau:
(A) 'Lan đã ăn hết bánh ngọt.'
(B) 'Lan đã ăn một ít bánh ngọt.'
Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa (A) và (B) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong câu 'Người đàn ông cao lớn đang đi bộ trên phố', cụm từ nào là 'vị từ' (predicator)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chọn phát ngôn (utterance) phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa trong các lựa chọn sau:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Câu nào sau đây là câu 'khái quát' (generic sentence) về loài vật?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Quan hệ 'đồng nghĩa' (synonymy) giữa hai vị từ (predicates) là mối quan hệ như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong ngữ cảnh 'Vũ trụ', 'Trái Đất' đóng vai trò là gì so với 'Hệ Mặt Trời'?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'quy chiếu biến đổi' (variable reference)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: 'Ngữ cảnh tình huống' (universe of discourse) ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong ngữ nghĩa học, 'nguyên mẫu' (prototype) của một khái niệm là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Khuôn mẫu' (stereotype) của một khái niệm khác với 'nguyên mẫu' (prototype) như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Câu nào sau đây có thể mang tính 'mâu thuẫn' (contradiction) về mặt ngữ nghĩa?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong câu 'Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt hình viên đạn', biện pháp tu từ nào được sử dụng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cặp từ nào sau đây thể hiện quan hệ 'thượng - hạ vị' (superordinate - hyponym)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Ý nghĩa' (sense) của một từ trong ngữ nghĩa học được hiểu là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Quy chiếu cố định' (constant reference) của một biểu thức nghĩa là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong câu 'Cái bàn này nặng quá!', từ 'nặng' thể hiện loại nghĩa nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'quan hệ ngữ nghĩa'?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong câu 'Uống trà sữa không đường tốt cho sức khỏe', cụm từ 'tốt cho sức khỏe' đóng vai trò là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Chọn câu có sử dụng phép 'ẩn dụ hóa' (metaphorization) trong diễn đạt:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Ngữ nghĩa từ vựng' (lexical semantics) tập trung nghiên cứu về:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Phân tích thành phần nghĩa' (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong câu 'Con mèo đen đang bắt chuột', từ 'đen' đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Ngữ nghĩa câu' (sentence semantics) nghiên cứu về:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Ngữ nghĩa học tri nhận' (cognitive semantics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành nghĩa?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong câu 'Hôm qua tôi đã gặp một người bạn cũ ở quán cà phê', cụm từ 'người bạn cũ' có tính chất quy chiếu như thế nào?

Xem kết quả