Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ "kéo theo" (entailment) giữa hai câu P và Q được hiểu chính xác nhất là:
- A. P và Q có nghĩa tương tự nhau trong mọi ngữ cảnh.
- B. Q cung cấp thêm thông tin chi tiết so với P.
- C. Nếu câu P đúng thì câu Q cũng phải đúng theo logic.
- D. P và Q thường xuất hiện cùng nhau trong các cuộc hội thoại.
Câu 2: Khái niệm "mở rộng" (extension) của một từ hoặc cụm từ trong ngữ nghĩa học liên quan đến:
- A. Ý nghĩa trừu tượng, khái quát của từ trong ngôn ngữ.
- B. Tập hợp tất cả các sự vật, hiện tượng thực tế mà từ đó có thể chỉ đến.
- C. Cách thức một từ được phát âm và viết trong ngôn ngữ.
- D. Mối quan hệ giữa từ đó với các từ khác trong cùng hệ thống từ vựng.
Câu 3: Xét câu "Mọi cử nhân đều chưa kết hôn". Theo phân loại câu dựa trên giá trị chân lý, đây là loại câu gì?
- A. Câu phân tích (analytic sentence)
- B. Câu tổng hợp (synthetic sentence)
- C. Câu mâu thuẫn (contradiction)
- D. Câu hàm ngôn (implicature)
Câu 4: Trong ngữ cảnh nào sau đây, từ "ngân hàng" mang tính đa nghĩa (ambiguous)?
- A. Tôi gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
- B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam điều hành chính sách tiền tệ.
- C. Tôi đi dạo dọc ngân hàng vào buổi chiều.
- D. Hệ thống ngân hàng trực tuyến ngày càng phát triển.
Câu 5: Chọn cặp từ trái nghĩa theo kiểu "tuyệt đối" (binary antonyms) trong các lựa chọn sau:
- A. Nóng - Lạnh
- B. Sống - Chết
- C. Cao - Thấp
- D. Yêu - Ghét
Câu 6: Xét hai câu sau:
(A) "Lan đã ăn hết bánh ngọt."
(B) "Lan đã ăn một ít bánh ngọt."
Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa (A) và (B) là gì?
- A. (A) và (B) là câu đồng nghĩa.
- B. (A) kéo theo (B).
- C. (B) kéo theo (A).
- D. (A) và (B) mâu thuẫn nhau.
Câu 7: Trong câu "Người đàn ông cao lớn đang đi bộ trên phố", cụm từ nào là "vị từ" (predicator)?
- A. Người đàn ông
- B. cao lớn
- C. đi bộ
- D. trên phố
Câu 8: Chọn phát ngôn (utterance) phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa trong các lựa chọn sau:
- A. Bạn có thể cho tôi mượn quyển sách này được không?
- B. Bạn có thể đưa cho tôi mượn quyển sách này được không?
- C. Bạn có thể cầm hộ tôi quyển sách này được không?
- D. Bạn có thể mang đến cho tôi quyển sách này được không?
Câu 9: Câu nào sau đây là câu "khái quát" (generic sentence) về loài vật?
- A. Con gấu trúc này đang ăn lá tre.
- B. Hôm qua tôi thấy một con gấu trúc ở sở thú.
- C. Gấu trúc là loài động vật thích ăn lá tre.
- D. Tôi không thích gấu trúc vì chúng chậm chạp.
Câu 10: Quan hệ "đồng nghĩa" (synonymy) giữa hai vị từ (predicates) là mối quan hệ như thế nào?
- A. Một vị từ bao hàm nghĩa của vị từ kia.
- B. Hai vị từ có nghĩa trái ngược nhau.
- C. Hai vị từ có liên quan đến nhau nhưng nghĩa khác biệt.
- D. Hai vị từ có nghĩa tương đương hoặc rất gần nhau.
Câu 11: Trong ngữ cảnh "Vũ trụ", "Trái Đất" đóng vai trò là gì so với "Hệ Mặt Trời"?
- A. Từ đồng nghĩa
- B. Từ bộ phận (hyponym)
- C. Từ toàn thể (superordinate)
- D. Từ trái nghĩa
Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "quy chiếu biến đổi" (variable reference)?
- A. Mặt Trời mọc ở hướng Đông.
- B. Tổng thống Mỹ đương nhiệm là Joe Biden.
- C. Sông Mekong chảy qua nhiều quốc gia.
- D. Tôi và con trai tôi đều thích đọc sách.
Câu 13: "Ngữ cảnh tình huống" (universe of discourse) ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?
- A. Ngữ cảnh tình huống làm thay đổi nghĩa đen của từ.
- B. Ngữ cảnh tình huống chỉ ảnh hưởng đến cách phát âm từ.
- C. Ngữ cảnh tình huống giới hạn phạm vi các đối tượng được đề cập đến.
- D. Ngữ cảnh tình huống không có vai trò trong việc giải nghĩa.
Câu 14: Trong ngữ nghĩa học, "nguyên mẫu" (prototype) của một khái niệm là gì?
- A. Ví dụ điển hình, tiêu biểu nhất của một phạm trù.
- B. Khái niệm trừu tượng, lý tưởng về một phạm trù.
- C. Tập hợp tất cả các đối tượng thuộc một phạm trù.
- D. Định nghĩa chính xác, khoa học của một phạm trù.
Câu 15: "Khuôn mẫu" (stereotype) của một khái niệm khác với "nguyên mẫu" (prototype) như thế nào?
- A. Khuôn mẫu là ví dụ lý tưởng, hoàn hảo hơn nguyên mẫu.
- B. Khuôn mẫu mang tính chủ quan, có thể không chính xác bằng nguyên mẫu.
- C. Khuôn mẫu và nguyên mẫu là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
- D. Khuôn mẫu chỉ áp dụng cho vật vô tri, nguyên mẫu cho vật hữu tri.
Câu 16: Câu nào sau đây có thể mang tính "mâu thuẫn" (contradiction) về mặt ngữ nghĩa?
- A. Hôm nay trời mưa.
- B. Con mèo đang ngủ.
- C. Cây bút này màu xanh.
- D. Anh ấy là một cử nhân đã kết hôn.
Câu 17: Trong câu "Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt hình viên đạn", biện pháp tu từ nào được sử dụng?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 18: Cặp từ nào sau đây thể hiện quan hệ "thượng - hạ vị" (superordinate - hyponym)?
- A. Mèo - Chó
- B. Ngày - Đêm
- C. Hoa - Hoa hồng
- D. Nóng - Lạnh
Câu 19: "Ý nghĩa" (sense) của một từ trong ngữ nghĩa học được hiểu là:
- A. Đối tượng thực tế mà từ đó chỉ đến trong một tình huống cụ thể.
- B. Khái niệm trừu tượng, nội hàm của từ, độc lập với ngữ cảnh.
- C. Cách thức từ đó được sử dụng trong các câu khác nhau.
- D. Tập hợp tất cả các nghĩa có thể có của từ đó.
Câu 20: "Quy chiếu cố định" (constant reference) của một biểu thức nghĩa là:
- A. Biểu thức luôn chỉ cùng một đối tượng trong mọi ngữ cảnh sử dụng.
- B. Biểu thức có thể chỉ những đối tượng khác nhau tùy ngữ cảnh.
- C. Biểu thức không có khả năng quy chiếu đến đối tượng thực tế.
- D. Biểu thức chỉ quy chiếu đến các khái niệm trừu tượng.
Câu 21: Trong câu "Cái bàn này nặng quá!", từ "nặng" thể hiện loại nghĩa nào?
- A. Nghĩa biểu vật (denotative meaning)
- B. Nghĩa tình thái (connotative meaning)
- C. Nghĩa xã hội (social meaning)
- D. Nghĩa phong cách (stylistic meaning)
Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về "quan hệ ngữ nghĩa"?
- A. Quan hệ về hình thức âm thanh giữa các từ.
- B. Quan hệ về cấu trúc ngữ pháp giữa các câu.
- C. Mối liên hệ về ý nghĩa giữa các đơn vị ngôn ngữ.
- D. Mối liên hệ về nguồn gốc lịch sử của các từ.
Câu 23: Trong câu "Uống trà sữa không đường tốt cho sức khỏe", cụm từ "tốt cho sức khỏe" đóng vai trò là gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Định ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 24: Chọn câu có sử dụng phép "ẩn dụ hóa" (metaphorization) trong diễn đạt:
- A. Cô ấy xinh đẹp như hoa.
- B. Thời gian là vàng bạc.
- C. Học tập là chìa khóa thành công.
- D. Núi Thái Sơn cao ngất trời xanh.
Câu 25: "Ngữ nghĩa từ vựng" (lexical semantics) tập trung nghiên cứu về:
- A. Nghĩa của từ và quan hệ nghĩa giữa các từ.
- B. Nghĩa của câu và cách cấu tạo câu.
- C. Nghĩa của văn bản và cách diễn giải văn bản.
- D. Nghĩa của âm thanh và cách phát âm từ.
Câu 26: "Phân tích thành phần nghĩa" (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích gì?
- A. Xác định nguồn gốc lịch sử của từ.
- B. Phân loại từ theo chủ đề ngữ nghĩa.
- C. Phân tích nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn.
- D. So sánh nghĩa của từ trong các ngôn ngữ khác nhau.
Câu 27: Trong câu "Con mèo đen đang bắt chuột", từ "đen" đóng vai trò ngữ nghĩa gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Định ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 28: "Ngữ nghĩa câu" (sentence semantics) nghiên cứu về:
- A. Nghĩa của từ và quan hệ nghĩa giữa các từ.
- B. Nghĩa của câu và cách nghĩa câu được tạo ra từ nghĩa của từ.
- C. Nghĩa của văn bản và cách diễn giải văn bản.
- D. Nghĩa của âm thanh và cách phát âm câu.
Câu 29: "Ngữ nghĩa học tri nhận" (cognitive semantics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành nghĩa?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
- B. Âm thanh và hình thức của từ.
- C. Ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.
- D. Tri nhận, kinh nghiệm và tư duy của con người.
Câu 30: Trong câu "Hôm qua tôi đã gặp một người bạn cũ ở quán cà phê", cụm từ "người bạn cũ" có tính chất quy chiếu như thế nào?
- A. Quy chiếu xác định (definite reference)
- B. Quy chiếu không xác định (indefinite reference)
- C. Quy chiếu mơ hồ (vague reference)
- D. Quy chiếu đa nghĩa (ambiguous reference)