Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ "chỉnh thể - bộ phận" (whole-part relation) giữa các từ vựng được gọi là gì?
- A. Hyponymy (Quan hệ bao hàm)
- B. Meronymy (Quan hệ bộ phận - chỉnh thể)
- C. Synonymy (Quan hệ đồng nghĩa)
- D. Antonymy (Quan hệ trái nghĩa)
Câu 2: Xét câu: "Mọi cử nhân đều chưa kết hôn." Câu này thể hiện tính chất ngữ nghĩa nào?
- A. Analyticity (Tính phân tích)
- B. Syntheticity (Tính tổng hợp)
- C. Contradiction (Tính mâu thuẫn)
- D. Ambiguity (Tính mơ hồ)
Câu 3: Từ nào sau đây có "ngoại diên" (extension) bao gồm tất cả các đối tượng là "mèo" trên thế giới, cả quá khứ, hiện tại và tương lai?
- A. Ngữ nghĩa (Sense)
- B. Nguyên mẫu (Prototype)
- C. Ngoại diên (Extension)
- D. Âm thanh (Sound)
Câu 4: Trong tình huống giao tiếp nào sau đây, "ngữ cảnh" đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc xác định "tham chiếu" (reference) của đại từ "anh ấy"?
- A. Đọc một cuốn tiểu thuyết lịch sử về vua Louis XIV.
- B. Trong một cuộc trò chuyện nhóm có ba người đàn ông tên là John, Peter và David, và bạn nói: "Anh ấy vừa gọi điện thoại cho tôi."
- C. Xem bản tin thời sự với hình ảnh Thủ tướng Chính phủ.
- D. Nghe một bài giảng về tiểu sử Albert Einstein.
Câu 5: Chọn cặp từ KHÔNG phải là "trái nghĩa thứ bậc" (gradable antonyms).
- A. Cao - Thấp
- B. Nóng - Lạnh
- C. Yêu - Ghét
- D. Còn sống - Đã chết
Câu 6: Câu nào sau đây thể hiện "mối quan hệ kéo theo" (entailment) giữa (A) và (B), theo hướng (A) kéo theo (B)?
(A) "Mary đã ăn hết cả chiếc bánh."
(B) "Mary đã ăn một phần chiếc bánh."
- A. (A) kéo theo (B).
- B. (B) kéo theo (A).
- C. (A) và (B) là diễn giải lại của nhau (paraphrases).
- D. (A) và (B) mâu thuẫn nhau.
Câu 7: Trong ngữ nghĩa học, khái niệm "ngữ nghĩa từ vựng" (lexical semantics) tập trung nghiên cứu về điều gì?
- A. Nghĩa của câu và cụm từ.
- B. Nghĩa của từ và quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ.
- C. Cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh xã hội.
- D. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
Câu 8: Xét hai câu:
(A) "John đã giấu chiếc chìa khóa."
(B) "John đã che giấu chiếc chìa khóa."
Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai câu này là gì?
- A. Mâu thuẫn (Contradiction)
- B. Kéo theo (Entailment)
- C. Diễn giải lại (Paraphrase)
- D. Không liên quan về nghĩa (No semantic relation)
Câu 9: Câu nào sau đây có tính "mơ hồ từ vựng" (lexical ambiguity) do một từ có nhiều nghĩa?
- A. Cô ấy đang ngồi trên bờ bank.
- B. Con mèo đang đuổi bắt chuột.
- C. Mặt trời mọc ở hướng đông.
- D. Hôm nay trời mưa.
Câu 10: Trong câu "Người đàn ông đang đi bộ trên phố.", cụm từ "đang đi bộ" đóng vai trò ngữ nghĩa gì?
- A. Chủ ngữ (Subject)
- B. Vị ngữ (Predicator)
- C. Bổ ngữ (Complement)
- D. Trạng ngữ (Adjunct)
Câu 11: Phát ngôn (utterance) nào sau đây KHÔNG phù hợp trong ngữ cảnh một nhà hàng, khi bạn muốn gọi món?
- A. Cho tôi một cốc cà phê.
- B. Làm ơn mang cho tôi một cốc cà phê.
- C. Xin hãy mang anh ấy đến cho tôi.
- D. Làm ơn đi đến chỗ tôi với một cốc cà phê.
Câu 12: Câu nào sau đây KHÔNG phải là câu "khái quát hóa" (generic sentence) về loài vật?
- A. Gấu không bao giờ ăn xác chết.
- B. Gấu là loài động vật điển hình ngủ đông vào mùa đông.
- C. Con gấu trong lồng kia không biết bơi.
- D. Gấu thích mật ong của ong.
Câu 13: Mối quan hệ giữa câu (A) "Fester đã ăn trộm 5 đô la." và (B) "Fester đã lấy 5 đô la." là gì?
- A. (A) và (B) là diễn giải lại của nhau.
- B. (A) kéo theo (B).
- C. (A) và (B) có cùng tập hợp các câu bị kéo theo.
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 14: Khái niệm nào KHÔNG liên quan đến "vật hoặc người được nói đến" trong ngữ cảnh phát ngôn?
- A. Tham chiếu biến đổi (Variable reference)
- B. Ngoại diên (Extension)
- C. Tham chiếu (Reference)
- D. Không có đáp án nào ở trên
Câu 15: Khái niệm nào KHÔNG đề cập đến mối liên hệ của ngôn ngữ với thế giới thực?
- A. Ngoại diên (Extension)
- B. Nguyên mẫu (Prototype)
- C. Kiểu mẫu (Stereotype)
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 16: Khái niệm nào liên quan đến "đặc điểm trừu tượng" của một ví dụ điển hình về một phạm trù?
- A. Ngoại diên (Extension)
- B. Nguyên mẫu (Prototype)
- C. Kiểu mẫu (Stereotype)
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 17: Câu nào sau đây minh họa cho phát biểu: "Một số câu chứa từ mơ hồ thì mơ hồ"?
- A. Máy bay đang bay có thể nguy hiểm.
- B. Bạn thật tốt với tôi.
- C. Bạn thật là loại người đó.
- D. Đi thăm người thân có thể nhàm chán.
Câu 18: Cặp từ nào KHÔNG phải là "trái nghĩa thứ bậc"?
- A. Yêu - Ghét
- B. Nóng - Lạnh
- C. Xấu xí - Xinh đẹp
- D. Đỗ - Trượt
Câu 19: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
- A. Tính phân tích là một thuộc tính ngữ nghĩa của vị từ.
- B. Tính mâu thuẫn là một quan hệ ngữ nghĩa giữa các vị từ.
- C. Tính tổng hợp là một thuộc tính ngữ nghĩa của một câu.
- D. Tính mâu thuẫn là một quan hệ ngữ nghĩa giữa các câu.
Câu 20: Cặp câu nào minh họa "quan hệ kéo theo đối xứng" (symmetric entailment)?
- A. Mary làm vỡ tất cả các đĩa và Mary không làm vỡ tất cả các đĩa.
- B. Mary giấu tất cả các đĩa và Mary che giấu tất cả các đĩa.
- C. Mary giấu tất cả các đĩa và Mary không che giấu tất cả các đĩa.
- D. Cả A và C
Câu 21: Câu nào sau đây là ví dụ cho phát biểu: "Một số câu chứa từ mơ hồ có thể mơ hồ"?
- A. Đó là một quả bóng nhiều màu sắc.
- B. Hôm qua anh ấy đã tặng cô ấy một chiếc nhẫn vàng.
- C. Anh ấy thực sự rất tốt với tôi.
- D. Tôi đã cưa một cành cây tần bì mục nát trong vườn của mình.
Câu 22: Cụm từ "William Shakespeare" trong câu "William Shakespeare là một trong những nhà viết kịch vĩ đại nhất trong văn học Anh" có "tham chiếu hằng định" (constant reference) vì:
- A. Nó xuất hiện trong một câu đẳng thức.
- B. Nó có thể được dùng để chỉ những đối tượng tham chiếu tiềm năng khác nhau.
- C. Nó không bao giờ chỉ những vật hoặc người khác nhau.
- D. Nó không phải là một biểu thức tham chiếu.
Câu 23: Trường hợp nào sau đây có "vũ trụ diễn ngôn" (universe of discourse) là thế giới thực?
- A. Mẹ nói với con: Nếu con không ngoan, rồng sẽ đến bắt con đấy.
- B. Mẹ nói với con: Chó sủa thì hiếm khi cắn con ạ.
- C. Mẹ nói với con: Ông già Noel sẽ mang cho con nhiều đồ chơi.
- D. Mẹ nói với con: Đừng đi theo con chó sủa đó vì nó là thầy phù thủy đấy.
Câu 24: Cặp biểu thức nào sau đây là "nhị phân" (binary)?
- A. Giống - Khác
- B. Cho - Nhận
- C. Che giấu - Tiết lộ
- D. Xinh đẹp - Xấu xí
Câu 25: Câu nào sau đây là "phân tích" (analytic)?
- A. Ngũ giác có sáu cạnh.
- B. Ngựa không phải là động vật có vú.
- C. Mèo của tôi không phải là động vật.
- D. Rắn của tôi là loài bò sát.
Câu 26: Cặp từ nào KHÔNG phải là "trái nghĩa thứ bậc"?
- A. Yêu - Ghét
- B. Xa - Gần
- C. Mèo - Chó
- D. Dễ - Khó
Câu 27: Cặp từ nào sau đây là quan hệ "hyponym - superordinate" (từ dưới nghĩa - từ trên nghĩa)?
- A. Cúc tây - hướng dương
- B. Con trai - cha
- C. Cho - Nhận
- D. Giết - gây ra cái chết
Câu 28: Quan hệ nào giữa các cặp vị từ (predicates) nhất thiết phải "đối xứng" (symmetric)?
- A. Kéo theo (Entailment)
- B. Diễn giải lại (Paraphrase)
- C. Đồng nghĩa (Synonymy)
- D. Từ dưới nghĩa (Hyponymy)
Câu 29: Điều nào sau đây KHÔNG mô tả đúng nhất về "tham chiếu" (reference)?
- A. Tham chiếu là mối quan hệ giữa một số biểu thức được phát ngôn và một số vật trong một ngữ cảnh phát ngôn cụ thể.
- B. Tham chiếu là mối quan hệ giữa phát ngôn và thế giới.
- C. Tham chiếu là mối quan hệ giữa một số biểu thức được phát ngôn và các vật trong thế giới.
- D. Tham chiếu là mối quan hệ giữa các thuộc tính ngữ nghĩa của một vị từ.
Câu 30: Biểu thức nào trong câu "Con trai tôi chuyển đến Đà Nẵng năm 1997" có "tham chiếu biến đổi" (variable reference)?
- A. Con trai tôi
- B. Đà Nẵng
- C. Chuyển đến
- D. Năm