Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét hai câu sau:
(A)
- A. (A) và (B) là câu đồng nghĩa.
- B. (A) kéo theo (B).
- C. (B) kéo theo (A).
- D. (A) và (B) không có quan hệ kéo theo.
Câu 2: Trong ngữ cảnh nào sau đây, từ “ngân hàng” mang tính đa nghĩa (ambiguous)?
- A. Tôi gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
- B. Ngân hàng nhà nước điều chỉnh lãi suất.
- C. Tôi đến ngân hàng để câu cá.
- D. Cô ấy làm việc tại một ngân hàng lớn.
Câu 3: Chọn cặp từ trái nghĩa tương hỗ (binary antonyms) trong các lựa chọn sau:
- A. Cao - thấp
- B. Nóng - lạnh
- C. Yêu - ghét
- D. Sống - chết
Câu 4: Câu nào sau đây là câu phân tích (analytic sentence)?
- A. Góa phụ là người phụ nữ đã từng kết hôn.
- B. Góa phụ thường mặc đồ đen.
- C. Góa phụ sống một mình.
- D. Góa phụ cần được xã hội quan tâm.
Câu 5: Trong câu “Con mèo của tôi đang ngủ trên ghế sofa”, cụm từ “con mèo của tôi” có đặc điểm tham chiếu nào?
- A. Tham chiếu hằng định (Constant reference)
- B. Tham chiếu biến đổi (Variable reference)
- C. Không tham chiếu
- D. Tham chiếu mơ hồ
Câu 6: Khái niệm “mở rộng” (extension) của một từ liên quan đến điều gì?
- A. Ý nghĩa hàm ẩn của từ
- B. Ý nghĩa biểu trưng của từ
- C. Tập hợp các đối tượng mà từ đó chỉ đến
- D. Mối quan hệ giữa từ và khái niệm
Câu 7: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất tình huống phát ngôn (utterance)?
- A. “Mèo là một loài động vật có vú.”
- B. “Trời nóng quá!” (nói trong một ngày hè)
- C. “Công thức hóa học của nước là H2O.”
- D. “Định nghĩa của từ ‘hạnh phúc’ là trạng thái vui vẻ.”
Câu 8: Chọn câu mâu thuẫn (contradiction) trong các lựa chọn sau:
- A. Hôm nay trời mưa.
- B. Tôi thích ăn kem.
- C. Anh trai của tôi là con gái duy nhất trong gia đình.
- D. Mặt trời mọc ở hướng đông.
Câu 9: Biểu thức nào sau đây là một mệnh đề (proposition)?
- A. “Xin chào!”
- B. “Nước sôi ở 100 độ C.”
- C. “Cái bàn màu xanh ở góc phòng.”
- D. “Nếu trời mưa…”
Câu 10: Trong câu “Chính phủ mới đã tăng cường các biện pháp kiểm soát dịch bệnh”, từ nào là vị từ (predicator)?
- A. Chính phủ
- B. mới
- C. tăng cường
- D. kiểm soát
Câu 11: Phát ngôn nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống muốn nhờ ai đó đóng cửa sổ khi trời mưa?
- A. Bạn có thể đóng cửa sổ được không?
- B. Đóng cửa sổ ngay lập tức!
- C. Tôi yêu cầu bạn đóng cửa sổ.
- D. Cửa sổ cần được đóng.
Câu 12: Câu nào sau đây KHÔNG phải là câu mang tính khái quát (generic sentence)?
- A. Mèo là loài động vật săn mồi.
- B. Loài mèo thường thích ngủ nhiều.
- C. Con mèo đang nằm trên ghế.
- D. Mèo có bộ lông mềm mại.
Câu 13: Mối quan hệ giữa hai câu sau là gì?
(A) “Lan đã kết hôn với một bác sĩ.”
(B) “Lan có chồng.”
- A. (A) và (B) là câu đồng nghĩa.
- B. (A) kéo theo (B).
- C. (B) kéo theo (A).
- D. (A) và (B) không liên quan.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tham chiếu (reference)?
- A. Ngữ cảnh phát ngôn
- B. Người nói
- C. Đối tượng được nhắc đến
- D. Ý nghĩa biểu niệm (sense)
Câu 15: Khái niệm nào sau đây tập trung vào mối liên hệ giữa ngôn ngữ và thế giới thực?
- A. Ý nghĩa biểu niệm (sense)
- B. Nguyên mẫu (prototype)
- C. Khuôn mẫu (stereotype)
- D. Mở rộng (extension)
Câu 16: Khái niệm nào sau đây mô tả đặc điểm điển hình, trừu tượng của một phạm trù?
- A. Mở rộng (extension)
- B. Nguyên mẫu (prototype)
- C. Khuôn mẫu (stereotype)
- D. Ý nghĩa biểu niệm (sense)
Câu 17: Câu nào sau đây thể hiện tính đa nghĩa do từ vựng (lexical ambiguity)?
- A. “Chiếc bàn này rất nặng.”
- B. “Cô ấy không thể chịu đựng nổi những đứa trẻ.”
- C. “Anh ấy đã nhìn thấy cô ấy đi bộ đến ngân hàng.”
- D. “Thời tiết hôm nay thật đẹp.”
Câu 18: Cặp từ nào sau đây KHÔNG phải là cặp trái nghĩa theo thang độ (gradable antonyms)?
- A. Lớn - nhỏ
- B. Nhanh - chậm
- C. Tốt - xấu
- D. Có mặt - vắng mặt
Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Tính phân tích là thuộc tính ý nghĩa của vị từ.
- B. Mâu thuẫn là quan hệ ý nghĩa giữa các vị từ.
- C. Tính tổng hợp là thuộc tính ý nghĩa của câu.
- D. Mâu thuẫn là quan hệ ý nghĩa giữa các câu.
Câu 20: Cặp câu nào sau đây minh họa quan hệ kéo theo đối xứng (symmetric entailment)?
- A. Lan thích mèo và Lan ghét chó.
- B. Lan mua một chiếc xe và Lan có một chiếc ô tô.
- C. Lan là bác sĩ nhãn khoa và Lan là bác sĩ chuyên khoa mắt.
- D. Lan không ăn thịt và Lan ăn chay.
Câu 21: Câu nào sau đây có thể đa nghĩa do từ vựng (lexical ambiguity)?
- A. Tôi đã nhìn thấy con dơi.
- B. Hôm qua anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn vàng.
- C. Anh ấy thực sự rất tốt với tôi.
- D. Tôi đã cưa một cành cây tần bì mục nát trong vườn.
Câu 22: Trong câu “Mặt trời là trung tâm của hệ mặt trời”, cụm từ “Mặt trời” có tham chiếu hằng định vì sao?
- A. Nó xuất hiện trong một câu đẳng thức.
- B. Nó có thể được dùng để chỉ những đối tượng tiềm năng khác nhau.
- C. Nó không bao giờ chỉ những vật hoặc người khác nhau.
- D. Nó không phải là một biểu thức tham chiếu.
Câu 23: Tình huống nào sau đây sử dụng vũ trụ diễn ngôn (universe of discourse) là thế giới thực?
- A. Mẹ nói với con: Nếu con không ngoan, ông ba bị sẽ đến bắt con.
- B. Mẹ nói với con: Chó sủa thì ít cắn con ạ.
- C. Mẹ nói với con: Ông già Noel sẽ mang quà đến cho con.
- D. Mẹ nói với con: Đừng đi theo con chó sủa đó vì nó là phù thủy đấy.
Câu 24: Cặp từ nào sau đây là cặp nhị phân (binary)?
- A. Cùng - khác
- B. Cho - nhận
- C. Che giấu - tiết lộ
- D. Đẹp - xấu
Câu 25: Câu nào sau đây là câu phân tích (analytic)?
- A. Hình ngũ giác có sáu cạnh.
- B. Ngựa không phải là động vật có vú.
- C. Mèo của tôi không phải là động vật.
- D. Rắn là loài bò sát.
Câu 26: Cặp từ nào sau đây KHÔNG phải là cặp trái nghĩa theo thang độ (gradable antonyms)?
- A. Yêu - ghét
- B. Xa - gần
- C. Mèo - chó
- D. Dễ - khó
Câu 27: Cặp từ nào sau đây là cặp hạ danh - thượng danh (hyponym - superordinate)?
- A. Hoa cúc - hoa hướng dương
- B. Con trai - cha
- C. Cho - nhận
- D. Giết - làm chết
Câu 28: Quan hệ nào sau đây giữa các vị từ nhất thiết phải đối xứng?
- A. Kéo theo (Entailment)
- B. Diễn giải lại (Paraphrase)
- C. Đồng nghĩa (Synonymy)
- D. Hạ danh (Hyponymy)
Câu 29: Điều nào sau đây KHÔNG mô tả đúng nhất về tham chiếu (reference)?
- A. Tham chiếu là mối quan hệ giữa một số biểu thức được phát ra và một số vật trong ngữ cảnh phát ngôn cụ thể.
- B. Tham chiếu là mối quan hệ giữa phát ngôn và thế giới.
- C. Tham chiếu là mối quan hệ giữa một số biểu thức được phát ra và các vật trong thế giới.
- D. Tham chiếu là mối quan hệ giữa các thuộc tính ý nghĩa của một vị từ.
Câu 30: Trong câu “Con gái tôi chuyển đến Hà Nội năm 2020”, biểu thức nào có tham chiếu biến đổi?
- A. Con gái tôi
- B. Hà Nội
- C. chuyển đến
- D. năm 2020