Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ngữ Nghĩa Học – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ngữ Nghĩa Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ "chỉnh thể - bộ phận" (whole-part relationship) giữa các từ vựng được gọi là gì?

  • A. Hyponymy (Quan hệ bao hàm)
  • B. Meronymy (Quan hệ bộ phận - chỉnh thể)
  • C. Synonymy (Quan hệ đồng nghĩa)
  • D. Antonymy (Quan hệ trái nghĩa)

Câu 2: Xét câu "Mọi người đàn ông độc thân đều chưa kết hôn". Câu này thuộc loại câu nào theo nghĩa tường minh?

  • A. Câu phân tích (Analytic sentence)
  • B. Câu tổng hợp (Synthetic sentence)
  • C. Câu mâu thuẫn (Contradiction)
  • D. Câu hàm ngôn (Entailment)

Câu 3: Từ nào sau đây có "ngoại diên" (extension) bao gồm tất cả các đối tượng là "mèo", bất kể giống loài, màu sắc hay kích thước?

  • A. Mèo Xiêm
  • B. Mèo tam thể
  • C. Mèo
  • D. Mèo con

Câu 4: Trong ngữ cảnh nào thì cụm từ "ngân hàng" mang tính đa nghĩa (ambiguous)?

  • A. Tôi gửi tiền tiết kiệm ở ngân hàng.
  • B. Chúng tôi ngồi nghỉ mát trên bờ ngân hàng.
  • C. Cô ấy làm việc tại một ngân hàng quốc tế.
  • D. Hệ thống ngân hàng đang trải qua giai đoạn khó khăn.

Câu 5: Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa cặp từ "diệt vong" và "tồn tại" là gì?

  • A. Đồng nghĩa (Synonymy)
  • B. Bao hàm (Hyponymy)
  • C. Bộ phận - chỉnh thể (Meronymy)
  • D. Trái nghĩa (Antonymy)

Câu 6: "Ý niệm" (sense) của một từ được hiểu là gì?

  • A. Đối tượng thực tế mà từ đó chỉ đến trong thế giới
  • B. Tập hợp tất cả các đối tượng mà từ đó có thể chỉ đến
  • C. Khía cạnh trừu tượng, tinh thần của ý nghĩa từ, độc lập với ngữ cảnh sử dụng
  • D. Cách một từ được phát âm hoặc viết ra

Câu 7: Trong câu "Con mèo đang rượt đuổi chuột", từ nào là "vị từ" (predicator)?

  • A. con mèo
  • B. rượt đuổi
  • C. chuột
  • D. đang

Câu 8: Câu nào sau đây thể hiện "hàm ngôn" (entailment) với câu "Lan đã ăn hết bánh"?

  • A. Lan đã ăn bánh ngọt.
  • B. Lan đã ăn bánh mì.
  • C. Lan đã ăn một ít bánh.
  • D. Lan đã làm bánh.

Câu 9: Từ "cá" trong "cửa hàng bán cá" và "chúng tôi đi câu cá" thể hiện hiện tượng ngữ nghĩa nào?

  • A. Đồng âm (Homophony)
  • B. Đa nghĩa (Polysemy)
  • C. Đồng nghĩa (Synonymy)
  • D. Trái nghĩa (Antonymy)

Câu 10: "Ngữ cảnh tình huống" (context of utterance) ảnh hưởng đến khía cạnh nào của nghĩa?

  • A. Tính chỉ xuất (Reference)
  • B. Ý niệm (Sense)
  • C. Hàm ngôn (Entailment)
  • D. Tính phân tích (Analyticity)

Câu 11: Câu nào sau đây có thể vừa đúng vừa sai tùy thuộc vào tình huống?

  • A. Hình vuông có bốn cạnh bằng nhau.
  • B. Con mèo đó màu đen.
  • C. Số chẵn thì chia hết cho 2.
  • D. Đàn ông đã kết hôn là người độc thân.

Câu 12: Từ "chân" trong "chân bàn" và "chân núi" thể hiện quan hệ ngữ nghĩa nào?

  • A. Đồng âm (Homophony)
  • B. Đa nghĩa (Polysemy)
  • C. Đồng nghĩa (Synonymy)
  • D. Trái nghĩa (Antonymy)

Câu 13: Xét hai câu sau: (A) "Hoa đã mua một chiếc xe hơi màu đỏ." (B) "Hoa đã mua một chiếc xe hơi." Mối quan hệ giữa (A) và (B) là gì?

  • A. (A) và (B) đồng nghĩa.
  • B. (A) hàm ngôn (B).
  • C. (B) hàm ngôn (A).
  • D. (A) và (B) mâu thuẫn.

Câu 14: Trong ngữ cảnh giao tiếp, "hàm ý hội thoại" (conversational implicature) được tạo ra dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc lịch sự
  • B. Nguyên tắc trọng âm
  • C. Nguyên tắc cấu trúc
  • D. Nguyên tắc hợp tác (Cooperative Principle)

Câu 15: Từ nào sau đây có "nguyên mẫu" (prototype) rõ ràng nhất?

  • A. Chim
  • B. Động vật
  • C. Tình yêu
  • D. Công lý

Câu 16: Câu "Mẹ của An là phụ nữ" thuộc loại câu nào?

  • A. Câu phân tích (Analytic sentence)
  • B. Câu tổng hợp (Synthetic sentence)
  • C. Câu mâu thuẫn (Contradiction)
  • D. Câu ẩn dụ (Metaphor)

Câu 17: Cặp từ nào sau đây thể hiện quan hệ "trái nghĩa thứ bậc" (gradable antonyms)?

  • A. Sống - chết
  • B. Nóng - lạnh
  • C. Nam - nữ
  • D. Trong - ngoài

Câu 18: "Kiểu mẫu" (stereotype) của một từ là gì?

  • A. Đối tượng điển hình nhất của một phạm trù
  • B. Tập hợp các thuộc tính cốt lõi định nghĩa một phạm trù
  • C. Hình ảnh rập khuôn, khái quát hóa về một phạm trù, có thể đúng hoặc sai
  • D. Nghĩa đen của một từ, không bao gồm nghĩa bóng

Câu 19: Câu nào sau đây là "mâu thuẫn" (contradiction)?

  • A. Trời đang mưa.
  • B. Hôm nay là thứ hai.
  • C. Tôi đói bụng.
  • D. Hình tròn có cạnh.

Câu 20: "Quan hệ đồng nghĩa" (synonymy) giữa các từ là quan hệ như thế nào?

  • A. Quan hệ giữa các từ có nghĩa giống nhau hoặc rất gần nhau
  • B. Quan hệ giữa các từ có nghĩa trái ngược nhau
  • C. Quan hệ giữa từ bao hàm và từ được bao hàm
  • D. Quan hệ giữa từ chỉ bộ phận và từ chỉ chỉnh thể

Câu 21: Trong câu "Cái bàn này nặng quá!", từ "nặng" có "ý niệm" (sense) như thế nào?

  • A. Chỉ đặc điểm của "cái bàn" cụ thể đó
  • B. Thay đổi tùy thuộc vào người nói và tình huống
  • C. Luôn chỉ thuộc tính về trọng lượng lớn, không đổi trong các ngữ cảnh
  • D. Chỉ có nghĩa khi so sánh với các vật khác

Câu 22: Từ "giáo viên" là "từ bao hàm" (superordinate) của từ nào sau đây?

  • A. Học sinh
  • B. Giáo viên tiểu học
  • C. Trường học
  • D. Bài giảng

Câu 23: Phát ngôn (utterance) khác với câu (sentence) ở điểm nào?

  • A. Câu là đơn vị trừu tượng, phát ngôn là đơn vị cụ thể
  • B. Câu có nghĩa, phát ngôn thì không có nghĩa
  • C. Câu luôn đúng ngữ pháp, phát ngôn có thể sai ngữ pháp
  • D. Phát ngôn được tạo ra trong một ngữ cảnh cụ thể, câu thì không

Câu 24: Cặp từ nào sau đây là "trái nghĩa lưỡng phân" (binary antonyms)?

  • A. Cao - thấp
  • B. Giàu - nghèo
  • C. Sống - chết
  • D. Nhanh - chậm

Câu 25: "Ý nghĩa biểu vật" (referential meaning) liên quan đến khía cạnh nào của nghĩa?

  • A. Khả năng của từ ngữ chỉ đến sự vật, đối tượng trong thế giới thực
  • B. Ý nghĩa trừu tượng, tinh thần của từ ngữ
  • C. Cách từ ngữ được kết hợp với nhau trong câu
  • D. Ý nghĩa phát sinh từ ngữ cảnh sử dụng

Câu 26: Trong câu "Hôm qua tôi đã gặp người bạn thân nhất của anh trai mình", cụm từ "người bạn thân nhất của anh trai mình" có "tính chỉ xuất" (reference) như thế nào?

  • A. Tính chỉ xuất cố định (Constant reference)
  • B. Tính chỉ xuất biến đổi (Variable reference)
  • C. Không có tính chỉ xuất
  • D. Tính chỉ xuất mơ hồ

Câu 27: "Quan hệ bao hàm" (hyponymy) là quan hệ một chiều hay hai chiều?

  • A. Một chiều
  • B. Hai chiều
  • C. Không có chiều
  • D. Tùy thuộc vào ngữ cảnh

Câu 28: "Thuyết nghĩa nguyên mẫu" (prototype theory) cho rằng nghĩa của từ được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Định nghĩa chính xác, rạch ròi
  • B. Tập hợp các điều kiện cần và đủ
  • C. Hình mẫu tiêu biểu nhất của phạm trù
  • D. Ngữ cảnh sử dụng từ

Câu 29: Câu nào sau đây thể hiện "nghịch lý" (paradox) về mặt ngữ nghĩa?

  • A. Tôi luôn nói thật.
  • B. Đôi khi tôi nói dối.
  • C. Tôi không bao giờ nói dối.
  • D. Câu nói này là sai.

Câu 30: Trong phân tích nghĩa vị (semantic features), nghĩa của từ "chó" có thể được phân tích thành những nét nghĩa nào?

  • A. [+Động vật], [+Có vú], [+Ăn thịt], [+Nuôi trong nhà]
  • B. [+Động vật], [-Có vú], [+Bay], [+Hoang dã]
  • C. [-Động vật], [+Có vú], [+Ăn cỏ], [+Nuôi trong nhà]
  • D. [+Động vật], [+Thực vật], [+Sống dưới nước], [+Hiền lành]

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ 'chỉnh thể - bộ phận' (whole-part relationship) giữa các từ được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'đa nghĩa' (polysemy) của từ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xác định loại quan hệ ngữ nghĩa giữa hai câu sau:
(A) 'Mọi con mèo đều là động vật có vú.'
(B) 'Một số động vật có vú là mèo.'

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong ngữ cảnh nào sau đây, từ 'ngân hàng' được sử dụng với nghĩa 'tổ chức tài chính'?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Câu nào sau đây là một câu 'phân tích' (analytic sentence)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Thuật ngữ nào mô tả mối quan hệ giữa từ 'đỏ' và 'màu sắc'?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong câu 'Người đàn ông cao lớn bước vào phòng.', cụm từ 'người đàn ông cao lớn' đóng vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chọn cặp từ trái nghĩa 'tuyệt đối' (binary antonyms) trong các lựa chọn sau:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Câu nào sau đây chứa 'tính mơ hồ từ vựng' (lexical ambiguity)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khái niệm 'ngữ cảnh tình huống' (context of situation) trong ngữ nghĩa học đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phát ngôn (utterance) khác với câu (sentence) ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong ngữ nghĩa học, 'prototype' (nguyên mẫu) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Câu nào sau đây thể hiện 'mâu thuẫn ngữ nghĩa' (semantic contradiction)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Constant reference' (chỉ đối cố định) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong câu 'Con mèo đang đuổi bắt chuột.', từ nào là 'predicator' (vị từ)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Variable reference' (chỉ đối biến đổi) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Chọn cặp từ đồng nghĩa (synonyms) trong các lựa chọn sau:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Universe of discourse' (vũ trụ diễn ngôn) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Câu nào sau đây là 'câu tổng hợp' (synthetic sentence)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Quan hệ 'paraphrase' (tương đương ngữ nghĩa) giữa hai câu nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Extension' (ngoại diên) của một từ là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Sense' (ý nghĩa) của một từ là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong câu 'Cậu bé đá quả bóng.', 'cậu bé' và 'quả bóng' được gọi là gì về mặt ngữ nghĩa?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Stereotype' (khuôn mẫu) của một từ là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại quan hệ trái nghĩa nào thể hiện sự đối lập giữa hai đầu mút trên một thang đo?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Câu nào sau đây chứa 'tính mơ hồ cấu trúc' (structural ambiguity)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Proposition' (mệnh đề) là gì trong ngữ nghĩa học?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Quan hệ 'reverse antonymy' (trái nghĩa đảo ngược) thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong ngữ cảnh nào, từ 'chuột' được dùng với nghĩa 'con vật gặm nhấm' thay vì 'chuột máy tính'?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Câu hỏi 'Bạn có thể mở cửa sổ không?' thường được hiểu là một yêu cầu lịch sự hơn là một câu hỏi thông tin. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của ngữ nghĩa học?

Xem kết quả