Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngữ cảnh nào sau đây, từ "bank" thể hiện tính đa nghĩa (polysemy) rõ ràng nhất?
- A. Cô ấy đến ngân hàng để gửi tiền tiết kiệm.
- B. Chúng tôi ngồi trên bờ sông ngắm hoàng hôn buông xuống.
- C. Ngân hàng Thế giới tài trợ cho dự án phát triển nông thôn.
- D. Anh ấy là một nhân viên ngân hàng tận tụy.
Câu 2: Câu nào sau đây thể hiện quan hệ ngữ nghĩa "hyponymy" (quan hệ bao hàm) giữa các từ?
- A. Mèo và chó là những động vật phổ biến.
- B. Nóng và lạnh là hai thái cực của nhiệt độ.
- C. Hoa hồng là một loài hoa đẹp.
- D. Đi và đến là hai hành động di chuyển.
Câu 3: Xác định câu nào sau đây là câu "phân tích" (analytic sentence)?
- A. Trời đang mưa.
- B. Hôm nay là thứ Hai.
- C. Nước sôi ở 100 độ C.
- D. Góa phụ là người phụ nữ có chồng đã mất.
Câu 4: Trong câu "Mọi người đều thích âm nhạc du dương", từ "mọi người" thuộc loại tham chiếu nào?
- A. Tham chiếu hằng định (constant reference)
- B. Tham chiếu biến đổi (variable reference)
- C. Không tham chiếu (non-reference)
- D. Tham chiếu mơ hồ (vague reference)
Câu 5: Cho hai câu sau: (A) "Lan đã ăn hết bánh quy." (B) "Lan đã ăn một vài cái bánh quy.". Quan hệ ngữ nghĩa giữa (A) và (B) là gì?
- A. (A) và (B) là câu đồng nghĩa (paraphrases).
- B. (B) kéo theo (A).
- C. (A) kéo theo (B).
- D. (A) và (B) mâu thuẫn nhau (contradictions).
Câu 6: "Nghĩa sở chỉ" (extension) của từ "sông" là gì?
- A. Tất cả các con sông trên thế giới.
- B. Định nghĩa về sông trong từ điển.
- C. Hình ảnh tiêu biểu của một con sông.
- D. Ý nghĩa trừu tượng của từ "sông".
Câu 7: Chọn câu nào sử dụng "ngữ cảnh" (context) để giải quyết sự mơ hồ về nghĩa.
- A. Cô ấy đang bay trên bầu trời.
- B. Anh ta dùng vợt đánh con ruồi.
- C. Bài thơ này có nhiều hình ảnh bay bổng.
- D. Thời gian trôi bay thật nhanh.
Câu 8: Trong cặp từ trái nghĩa "nóng - lạnh", chúng thuộc loại trái nghĩa nào?
- A. Trái nghĩa tuyệt đối (binary antonyms)
- B. Trái nghĩa chuyển đổi (converse antonyms)
- C. Trái nghĩa cấp độ (gradable antonyms)
- D. Trái nghĩa quan hệ (relational antonyms)
Câu 9: "Nguyên mẫu" (prototype) của từ "chim" thường là gì?
- A. Chim cánh cụt
- B. Chim sẻ
- C. Đà điểu
- D. Gà
Câu 10: Câu nào sau đây chứa "tiền giả định" (presupposition)?
- A. Hôm nay trời đẹp.
- B. Bạn có muốn uống cà phê không?
- C. Cô ấy đang hát một bài hát.
- D. Vua Pháp hiện tại bị hói.
Câu 11: Xác định "vị từ" (predicate) trong câu "Con mèo đang ngủ trên ghế sofa".
- A. Con mèo
- B. Đang ngủ trên ghế sofa
- C. Ghế sofa
- D. Trên
Câu 12: Câu nào sau đây có thể được coi là "câu lập dị" (odd sentence) về mặt ngữ nghĩa?
- A. Mặt trời mọc ở phía đông.
- B. Chim hót líu lo trên cành cây.
- C. Ý tưởng xanh lá cây đang ngủ say sưa.
- D. Cuốn sách này rất thú vị.
Câu 13: Trong ngữ cảnh "A: Bạn có muốn uống trà hay cà phê? B: Tôi không thích cả hai.", phát ngôn của B vi phạm "phương châm hội thoại" nào của Grice?
- A. Phương châm về lượng (Quantity)
- B. Phương châm về chất (Quality)
- C. Phương châm về quan hệ (Relation)
- D. Phương châm về cách thức (Manner)
Câu 14: Từ "chạy" trong câu "Anh ấy chạy nhanh nhất lớp" thể hiện nghĩa gốc hay nghĩa phái sinh?
- A. Nghĩa gốc (basic sense)
- B. Nghĩa phái sinh (derived sense)
- C. Cả hai nghĩa
- D. Không phải cả hai nghĩa
Câu 15: Chọn cặp từ đồng nghĩa (synonyms) trong các phương án sau:
- A. Cao - thấp
- B. Bắt đầu - khởi đầu
- C. Nóng - lạnh
- D. Yêu - ghét
Câu 16: "Hàm ý hội thoại" (conversational implicature) trong câu "Tôi có hẹn với nha sĩ" có thể là gì?
- A. Tôi thích đi nha sĩ.
- B. Nha sĩ là bạn của tôi.
- C. Tôi không rảnh vào thời điểm đó.
- D. Tôi muốn đi khám răng.
Câu 17: Câu nào sau đây thể hiện "mâu thuẫn" (contradiction)?
- A. Trời có thể mưa hoặc không mưa.
- B. Mọi người đều có quyền tự do.
- C. Số 7 là số lẻ.
- D. Hình vuông có ba cạnh.
Câu 18: Trong câu "Cái bàn này nặng", từ "nặng" là một "thuộc tính" (property) của đối tượng nào?
- A. Cái bàn
- B. Người nói
- C. Tính chất "nặng" nói chung
- D. Ngữ cảnh giao tiếp
Câu 19: "Ngữ nghĩa từ vựng" (lexical semantics) tập trung nghiên cứu về điều gì?
- A. Nghĩa của câu.
- B. Nghĩa của từ.
- C. Nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng.
- D. Quan hệ giữa ngôn ngữ và thế giới thực.
Câu 20: "Bài toán xe điện" (trolley problem) thường được dùng để minh họa cho vấn đề gì trong ngữ nghĩa học và đạo đức học?
- A. Tính mơ hồ của ngôn ngữ.
- B. Quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy.
- C. Sự mơ hồ về mặt đạo đức và lựa chọn hành động.
- D. Ảnh hưởng của ngôn ngữ đến nhận thức.
Câu 21: Trong câu "Cô ấy đã ngừng hút thuốc", tiền giả định là gì?
- A. Cô ấy sẽ hút thuốc trở lại.
- B. Cô ấy đã từng hút thuốc.
- C. Hút thuốc là có hại.
- D. Cô ấy là người có ý chí mạnh mẽ.
Câu 22: "Nghĩa biểu vật" (denotation) của từ "mèo" là gì?
- A. Hình ảnh một con mèo cụ thể.
- B. Cảm xúc yêu mến đối với mèo.
- C. Tiếng kêu "meo meo" của mèo.
- D. Loài động vật có vú nhỏ, nuôi trong nhà, thường bắt chuột.
Câu 23: Câu nào sau đây thể hiện "hàm ngôn" (implicature) một cách rõ ràng nhất?
- A. A: Tôi ra ngoài một chút. B: Trời lạnh đấy!
- B. Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.
- C. Bạn có thể giúp tôi một tay không?
- D. Tôi nghĩ bộ phim này khá hay.
Câu 24: Trong "trường nghĩa" (semantic field) về "màu sắc", từ nào sau đây là "ngoại vi" nhất?
- A. Đỏ
- B. Xanh
- C. Màu be
- D. Vàng
Câu 25: Câu "Mặt trời hình vuông" vi phạm nguyên tắc ngữ nghĩa nào?
- A. Nguyên tắc mơ hồ (Ambiguity principle)
- B. Nguyên tắc kết hợp nghĩa (Semantic compatibility principle)
- C. Nguyên tắc tiền giả định (Presupposition principle)
- D. Nguyên tắc hàm ngôn (Implicature principle)
Câu 26: "Nghĩa tình thái" (connotation) của từ "cáo" thường liên quan đến đặc điểm tính cách nào?
- A. Trung thành
- B. Dũng cảm
- C. Hiền lành
- D. Gian xảo
Câu 27: "Nghĩa biểu hiện" (sense) của từ "buổi sáng" là gì?
- A. Khoảng thời gian đầu tiên của một ngày, từ khi mặt trời mọc đến giữa trưa.
- B. Thời điểm mặt trời mọc.
- C. Không khí trong lành vào đầu ngày.
- D. Hoạt động ăn sáng.
Câu 28: Trong câu "Nếu trời mưa, đường sẽ ướt", quan hệ giữa "trời mưa" và "đường ướt" là quan hệ gì?
- A. Quan hệ đồng nghĩa.
- B. Quan hệ nhân quả.
- C. Quan hệ trái ngược.
- D. Quan hệ bao hàm.
Câu 29: "Lý thuyết trường nghĩa" (semantic field theory) cho rằng nghĩa của từ được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Cấu trúc âm thanh của từ.
- B. Nguồn gốc lịch sử của từ.
- C. Quan hệ của nó với các từ khác trong cùng trường nghĩa.
- D. Cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Câu 30: Câu nào sau đây KHÔNG phải là một "phát ngôn" (utterance)?
- A. Tiếng "Ồ!" khi ngạc nhiên.
- B. Lời chào "Chào bạn!" khi gặp mặt.
- C. Câu nói "Tôi đói bụng quá!"
- D. Câu định nghĩa về ngữ nghĩa học trong từ điển.