Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ "kéo theo" (entailment) giữa hai câu P và Q được hiểu chính xác nhất như thế nào?
- A. Nếu Q đúng thì P chắc chắn đúng.
- B. P và Q có nghĩa tương tự nhau.
- C. Nếu P đúng thì Q chắc chắn đúng.
- D. P và Q không thể đồng thời đúng.
Câu 2: Xét câu "Mọi con mèo đều là động vật có vú." Thuật ngữ "động vật có vú" trong câu này đóng vai trò gì trong quan hệ ngữ nghĩa với "con mèo"?
- A. Hyponym (từ hạ vị)
- B. Superordinate (từ thượng vị)
- C. Synonym (từ đồng nghĩa)
- D. Antonym (từ trái nghĩa)
Câu 3: Trong ngữ cảnh nào thì từ "ngân hàng" (bank) thể hiện tính đa nghĩa từ vựng (lexical ambiguity)?
- A. Tôi gửi tiền vào ngân hàng.
- B. Ngân hàng nhà nước điều chỉnh lãi suất.
- C. Hệ thống ngân hàng đang phát triển.
- D. Chúng tôi ngồi trên bờ ngân hàng ngắm cảnh.
Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính mơ hồ về cấu trúc (structural ambiguity)?
- A. Cô ấy đi học bằng xe đạp.
- B. Người đàn ông nhìn cô gái bằng ống nhòm.
- C. Hôm nay trời mưa to.
- D. Tôi thích đọc sách và nghe nhạc.
Câu 5: Phát ngôn "Bạn có thể đóng cửa sổ được không?" thường được hiểu là một yêu cầu lịch sự hơn là một câu hỏi thông tin đơn thuần. Hiện tượng này liên quan đến khía cạnh nào của ngữ nghĩa học?
- A. Ngữ nghĩa từ vựng (Lexical semantics)
- B. Ngữ nghĩa cấu trúc (Structural semantics)
- C. Ngữ dụng học (Pragmatics)
- D. Ngữ nghĩa hình thức (Formal semantics)
Câu 6: Trong cặp từ trái nghĩa "nóng - lạnh", chúng thuộc loại quan hệ trái nghĩa nào?
- A. Gradable antonyms (Trái nghĩa cấp độ)
- B. Binary antonyms (Trái nghĩa nhị phân)
- C. Relational antonyms (Trái nghĩa tương hỗ)
- D. Hyponyms (Từ hạ vị)
Câu 7: Câu nào sau đây là một câu phân tích (analytic sentence)?
- A. Trời đang mưa.
- B. Con mèo đang ngủ trên ghế.
- C. Hôm qua tôi đi xem phim.
- D. Góa phụ là người phụ nữ đã mất chồng.
Câu 8: Khái niệm "prototypes" (nguyên mẫu) trong ngữ nghĩa học nhận thức (cognitive semantics) dùng để chỉ điều gì?
- A. Nghĩa đen của từ
- B. Ví dụ điển hình nhất của một phạm trù
- C. Nghĩa bóng của từ
- D. Tập hợp tất cả các đối tượng mà từ đó có thể chỉ đến
Câu 9: Xét hai câu sau:
A: "John đã giấu cuốn sách."
B: "John đã che giấu cuốn sách."
Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai câu này là gì?
- A. Paraphrase (diễn giải)
- B. Entailment (kéo theo)
- C. Contradiction (mâu thuẫn)
- D. Hyponymy (hạ vị)
Câu 10: Trong câu "Người đàn ông đó là một cử nhân.", từ "cử nhân" (bachelor) đóng vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?
- A. Referring expression (biểu thức chỉ đối)
- B. Sense (ngữ nghĩa)
- C. Predicate (vị từ)
- D. Reference (chỉ đối)
Câu 11: Phát ngôn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự không phù hợp về ngữ nghĩa (semantic anomaly)?
- A. Con mèo đang ngủ.
- B. Ý tưởng xanh lá cây đang ngủ say sưa.
- C. Hôm nay trời đẹp.
- D. Tôi thích ăn kem.
Câu 12: Thuật ngữ "extension" (mở rộng) trong ngữ nghĩa học liên quan đến khái niệm nào?
- A. Nghĩa của từ trong từ điển
- B. Mối quan hệ giữa các từ trong câu
- C. Tập hợp các đối tượng mà từ có thể chỉ đến
- D. Cách người bản ngữ hiểu từ đó
Câu 13: Trong câu "Nữ hoàng hiện tại của Anh là Charles.", câu này mắc lỗi gì về mặt ngữ nghĩa?
- A. Mơ hồ ngữ nghĩa (Semantic ambiguity)
- B. Tính đa nghĩa (Polysemy)
- C. Tính không xác định về nghĩa (Vagueness)
- D. Mâu thuẫn ngữ nghĩa (Semantic contradiction)
Câu 14: Xét cặp từ "cho - nhận". Chúng thuộc loại quan hệ trái nghĩa nào?
- A. Gradable antonyms (Trái nghĩa cấp độ)
- B. Binary antonyms (Trái nghĩa nhị phân)
- C. Relational antonyms (Trái nghĩa tương hỗ)
- D. Synonyms (Đồng nghĩa)
Câu 15: Trong ngữ cảnh "Ở đây lạnh quá!", từ "lạnh" đang được sử dụng với nghĩa nào?
- A. Nghĩa hẹp (Narrow meaning)
- B. Nghĩa rộng (Broad meaning)
- C. Nghĩa bóng (Figurative meaning)
- D. Nghĩa đen (Literal meaning)
Câu 16: Câu nào sau đây là một câu tổng hợp (synthetic sentence)?
- A. Hình vuông có bốn cạnh.
- B. Con mèo của tôi màu đen.
- C. Số chẵn chia hết cho 2.
- D. Tất cả góa phụ đều là phụ nữ.
Câu 17: Trong ngữ nghĩa học, "sense" (ngữ nghĩa) của một từ khác với "reference" (chỉ đối) ở điểm nào?
- A. "Sense" thay đổi theo ngữ cảnh, "reference" thì không.
- B. "Reference" là nghĩa rộng hơn của từ, "sense" là nghĩa hẹp hơn.
- C. "Sense" là nghĩa trừu tượng, "reference" là đối tượng thực tế.
- D. "Sense" chỉ dùng cho danh từ, "reference" dùng cho động từ.
Câu 18: Phát ngôn "Tôi hứa sẽ đến đúng giờ." thể hiện hành động ngôn ngữ (speech act) nào?
- A. Declarative (tuyên bố)
- B. Commissive (cam kết)
- C. Directive (chỉ thị)
- D. Expressive (biểu cảm)
Câu 19: Trong câu "Chiếc bàn này nặng.", từ "nặng" là một ví dụ về tính chất ngữ nghĩa nào?
- A. Reference (chỉ đối)
- B. Sense (ngữ nghĩa)
- C. Prototype (nguyên mẫu)
- D. Semantic feature (tính chất ngữ nghĩa)
Câu 20: Quan hệ ngữ nghĩa giữa "đi bộ" và "di chuyển" là gì?
- A. Hyponymy (hạ vị)
- B. Synonymy (đồng nghĩa)
- C. Antonymy (trái nghĩa)
- D. Meronymy (quan hệ bộ phận - toàn thể)
Câu 21: Trong câu "Mặt trời mọc ở hướng đông.", cụm từ "Mặt trời" có đặc điểm chỉ đối (reference) nào?
- A. Variable reference (chỉ đối biến đổi)
- B. Constant reference (chỉ đối cố định)
- C. Sense (ngữ nghĩa)
- D. Extension (mở rộng)
Câu 22: Câu hỏi "Mấy giờ rồi?" thường được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. Expressive (biểu cảm)
- B. Commissive (cam kết)
- C. Directive (chỉ thị)
- D. Declarative (tuyên bố)
Câu 23: Trong cặp từ "sống - chết", chúng thuộc loại quan hệ trái nghĩa nào?
- A. Gradable antonyms (Trái nghĩa cấp độ)
- B. Binary antonyms (Trái nghĩa nhị phân)
- C. Relational antonyms (Trái nghĩa tương hỗ)
- D. Synonyms (Đồng nghĩa)
Câu 24: Khái niệm "universe of discourse" (vũ trụ diễn ngôn) trong ngữ nghĩa học liên quan đến điều gì?
- A. Toàn bộ từ vựng của một ngôn ngữ
- B. Tập hợp tất cả các nghĩa có thể của một từ
- C. Ngữ cảnh văn hóa rộng lớn của ngôn ngữ
- D. Phạm vi các đối tượng được đề cập trong phát ngôn
Câu 25: Câu nào sau đây thể hiện tính mơ hồ về phạm vi (scope ambiguity)?
- A. Cô ấy thích ăn táo và lê.
- B. Tôi thấy con dơi.
- C. Mọi người đều yêu một ai đó.
- D. Hôm nay trời nắng.
Câu 26: Trong câu "Tôi đã sơn chiếc ghế màu xanh lá cây.", cụm từ "màu xanh lá cây" bổ nghĩa cho từ nào?
- A. Chiếc ghế
- B. Sơn
- C. Tôi
- D. Đã
Câu 27: Quan hệ ngữ nghĩa giữa "bàn" và "đồ nội thất" là gì?
- A. Hyponymy (hạ vị)
- B. Synonymy (đồng nghĩa)
- C. Antonymy (trái nghĩa)
- D. Meronymy (quan hệ bộ phận - toàn thể)
Câu 28: Trong ngữ cảnh nào thì từ "chạy" mang nghĩa chuyển dụ (metaphorical meaning)?
- A. Vận động viên chạy trên đường đua.
- B. Đứa bé chạy lon ton.
- C. Xe máy chạy rất nhanh.
- D. Thời gian chạy nhanh quá!
Câu 29: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất quan hệ mâu thuẫn (contradiction)?
- A. Trời mưa và tôi mang ô.
- B. Đây là hình vuông có năm cạnh.
- C. Hôm nay tôi cảm thấy vui và buồn lẫn lộn.
- D. Con mèo đen đang ngủ trên ghế sofa màu trắng.
Câu 30: Trong ngữ nghĩa học, "proposition" (mệnh đề) được hiểu là gì?
- A. Một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp
- B. Một phát ngôn cụ thể trong một tình huống giao tiếp
- C. Nội dung ý nghĩa có thể đúng hoặc sai
- D. Một từ đơn lẻ mang nghĩa