Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ngữ Nghĩa Học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ ngữ nghĩa giữa "mèo" và "động vật" được gọi là gì?
- A. Synonymy (Đồng nghĩa)
- B. Hyponymy (Quan hệ dưới/thượng danh)
- C. Antonymy (Trái nghĩa)
- D. Meronymy (Quan hệ bộ phận/toàn thể)
Câu 2: Xét câu "Mọi người đàn ông độc thân đều chưa kết hôn". Câu này thuộc loại nào xét về giá trị chân lý (truth value)?
- A. Câu phân tích (Analytic sentence)
- B. Câu tổng hợp (Synthetic sentence)
- C. Câu mâu thuẫn (Contradictory sentence)
- D. Câu điều kiện (Conditional sentence)
Câu 3: Từ nào sau đây có tính đa nghĩa (polysemy)?
- A. Mặt trời
- B. Cây bút
- C. Bàn
- D. Điện thoại
Câu 4: Trong tình huống giao tiếp nào, câu nói "Bạn có thể đóng cửa sổ được không?" được hiểu là một yêu cầu chứ không phải một câu hỏi thông tin?
- A. Trong một bài kiểm tra về kiến thức vật lý.
- B. Khi trời lạnh và người nói đang run rẩy.
- C. Trong một cuộc tranh luận về thiết kế kiến trúc của tòa nhà.
- D. Khi người nói muốn biết liệu cửa sổ có chức năng đóng mở hay không.
Câu 5: Chọn cặp từ trái nghĩa theo thang độ (gradable antonyms).
- A. Nóng - Lạnh
- B. Sống - Chết
- C. Đực - Cái
- D. Trong - Ngoài
Câu 6: Xét hai câu sau:
(A) "Lan đã ăn hết bánh ngọt."
(B) "Lan đã ăn một ít bánh ngọt."
Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa (A) và (B) là gì?
- A. (A) và (B) đồng nghĩa.
- B. (A) kéo theo (B).
- C. (B) kéo theo (A).
- D. (A) và (B) mâu thuẫn.
Câu 7: Trong ngữ cảnh nào, từ "ngân hàng" được hiểu theo nghĩa "tổ chức tài chính" thay vì "bờ sông"?
- A. Khi nói về địa lý tự nhiên.
- B. Trong một bài thơ tả cảnh sông nước.
- C. Trong câu "Tôi gửi tiền tiết kiệm ở ngân hàng này với lãi suất hấp dẫn."
- D. Khi thảo luận về các loài cá sống ở sông.
Câu 8: Từ "cứng" trong "viên đá cứng" và "tính cách cứng rắn" thể hiện hiện tượng ngữ nghĩa nào?
- A. Đồng âm (Homonymy)
- B. Đồng nghĩa (Synonymy)
- C. Trái nghĩa (Antonymy)
- D. Đa nghĩa (Polysemy) và mở rộng nghĩa
Câu 9: Chọn câu có tính mơ hồ ngữ nghĩa do từ vựng (lexical ambiguity).
- A. Cô ấy đi đến ngân hàng.
- B. Tôi thấy con ruồi trên tường.
- C. Chiếc hộp ở trên bàn.
- D. Hôm qua trời mưa rất to.
Câu 10: Trong câu "Nhà vua băng hà", từ "băng hà" là một ví dụ về:
- A. Nghĩa đen
- B. Nghĩa bóng
- C. Uyển ngữ
- D. Thành ngữ
Câu 11: "Ngựa vằn" là một ví dụ về ________ của "động vật".
- A. Synonym (Từ đồng nghĩa)
- B. Hyponym (Từ dưới nghĩa)
- C. Antonym (Từ trái nghĩa)
- D. Prototype (Nguyên mẫu)
Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện nghĩa đen (literal meaning)?
- A. Trời đang mưa.
- B. Trái tim tôi tan vỡ.
- C. Thời gian là vàng bạc.
- D. Anh ấy là một con sư tử dũng mãnh.
Câu 13: Trong ngữ cảnh nào, câu hỏi "Bạn có bật lò nướng không?" có thể là một lời đề nghị giúp đỡ?
- A. Trong lớp học nấu ăn, khi giáo viên hỏi về quy trình.
- B. Khi kiểm tra thiết bị nhà bếp.
- C. Trong một cuộc trò chuyện ngẫu nhiên về sở thích nấu ăn.
- D. Khi người nói bước vào bếp và thấy người khác đang loay hoay với lò nướng.
Câu 14: Từ nào sau đây KHÔNG phải là một từ chỉ màu sắc?
- A. Đỏ
- B. Xanh
- C. Hình tròn
- D. Vàng
Câu 15: Chọn cặp từ có quan hệ "toàn thể - bộ phận" (meronymy).
- A. Giáo viên - Học sinh
- B. Cây - Lá
- C. Mèo - Chó
- D. Ngày - Đêm
Câu 16: Trong câu "Sông Hồng chảy qua Hà Nội", "Hà Nội" đóng vai trò ngữ nghĩa gì?
- A. Tác nhân (Agent)
- B. Bệnh nhân (Patient)
- C. Địa điểm (Location)
- D. Công cụ (Instrument)
Câu 17: Câu nào sau đây có thể mang tính châm biếm (irony)?
- A. Hôm nay là thứ hai.
- B. (Trời mưa to) Thời tiết đẹp quá!
- C. Tôi thích ăn kem.
- D. Cửa hàng đang giảm giá 50%.
Câu 18: Hiện tượng "đồng âm khác nghĩa" (homophony) được thể hiện trong cặp từ nào?
- A. Bàn (đồ vật) - Bàn (thảo luận)
- B. Mèo - Miêu
- C. Đẹp - Xinh
- D. Cao - Thấp
Câu 19: Trong câu "Cậu bé đá quả bóng", "cậu bé" đóng vai trò ngữ nghĩa nào?
- A. Tác nhân (Agent)
- B. Bệnh nhân (Patient)
- C. Công cụ (Instrument)
- D. Thụ hưởng (Beneficiary)
Câu 20: Chọn câu có tính mơ hồ về cấu trúc (structural ambiguity).
- A. Tôi đi bộ đến trường.
- B. Hôm nay trời nắng.
- C. Cô ấy thích đàn ông và phụ nữ đẹp.
- D. Quyển sách trên bàn rất hay.
Câu 21: "Đi" và "đến" là cặp từ trái nghĩa loại gì?
- A. Trái nghĩa theo thang độ
- B. Trái nghĩa tuyệt đối
- C. Trái nghĩa tương hỗ
- D. Trái nghĩa định hướng
Câu 22: Trong câu "Ăn đi!", đây là loại hành động ngôn ngữ gì?
- A. Câu hỏi
- B. Câu mệnh lệnh
- C. Câu trần thuật
- D. Câu cảm thán
Câu 23: Từ "nhà" trong "nhà cao tầng" và "nhà văn" có mối quan hệ ngữ nghĩa nào?
- A. Đồng âm
- B. Đồng nghĩa
- C. Đa nghĩa có liên quan về nghĩa gốc
- D. Trái nghĩa
Câu 24: Câu "Mèo là động vật có vú" là ví dụ của ________.
- A. Synonymy
- B. Hyponymy
- C. Antonymy
- D. Meronymy
Câu 25: Trong câu "Chìa khóa mở cánh cửa", "chìa khóa" đóng vai trò ngữ nghĩa gì?
- A. Tác nhân
- B. Bệnh nhân
- C. Công cụ
- D. Địa điểm
Câu 26: Chọn cặp từ đồng nghĩa.
- A. Lớn - Nhỏ
- B. Đẹp - Xinh
- C. Ngày - Đêm
- D. Đi - Đứng
Câu 27: Trong ngữ cảnh trang trọng, từ "từ trần" thường được dùng thay cho từ nào?
- A. Sinh
- B. Sống
- C. Mất
- D. Chết
Câu 28: Câu "Nếu trời mưa, đường sẽ ướt" thể hiện quan hệ ngữ nghĩa gì?
- A. Quan hệ nhân quả (Cause-effect)
- B. Quan hệ tương phản (Contrast)
- C. Quan hệ điều kiện - hệ quả (Conditional)
- D. Quan hệ thời gian (Temporal)
Câu 29: Từ "chạy" trong "chạy bộ" và "chạy chương trình" thể hiện hiện tượng ngữ nghĩa nào?
- A. Đồng âm
- B. Đồng nghĩa
- C. Trái nghĩa
- D. Đa nghĩa và mở rộng nghĩa
Câu 30: "Bàn tay" là ________ của "cơ thể".
- A. Hyponym
- B. Synonym
- C. Meronym
- D. Antonym